Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

1. Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm, việc lắng nghe chủ động không chỉ đơn thuần là nghe thấy âm thanh mà còn bao gồm hành động nào sau đây để thể hiện sự thấu hiểu?

A. Chuẩn bị sẵn câu hỏi để phản bác ngay lập tức
B. Gật đầu đồng ý mà không cần hiểu rõ ý kiến
C. Tóm tắt lại ý chính của người nói bằng lời của mình
D. Nghĩ về điều mình sẽ nói tiếp theo

2. Khi bạn muốn bày tỏ sự không đồng tình một cách xây dựng, cách diễn đạt nào sau đây là tốt nhất?

A. Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn.
B. Ý kiến đó thật ngớ ngẩn.
C. Tôi hiểu quan điểm của bạn, tuy nhiên tôi có một góc nhìn khác về vấn đề này.
D. Bạn đã sai hoàn toàn.

3. Trong kỹ năng phản hồi, phản hồi mang tính mô tả (descriptive feedback) khác với phản hồi mang tính đánh giá (evaluative feedback) ở điểm nào?

A. Phản hồi mô tả tập trung vào hành vi cụ thể, phản hồi đánh giá đưa ra nhận định chung về cá nhân.
B. Phản hồi mô tả luôn tích cực, phản hồi đánh giá luôn tiêu cực.
C. Phản hồi mô tả yêu cầu người nhận phải thay đổi, phản hồi đánh giá không yêu cầu.
D. Phản hồi mô tả chỉ dành cho cấp trên, phản hồi đánh giá dành cho cấp dưới.

4. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận cảm tính (appeal to emotion) có thể có tác động mạnh mẽ đến người nghe. Tuy nhiên, nó có thể trở thành điểm yếu nếu:

A. Nó làm người nghe cảm thấy đồng cảm với vấn đề
B. Nó chỉ được sử dụng để hỗ trợ cho các luận điểm logic
C. Nó thay thế hoàn toàn cho các bằng chứng và lý lẽ khách quan
D. Người nói có giọng điệu thuyết phục

5. Trong giao tiếp văn bản, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp và rõ ràng cho nội dung?

A. Sử dụng nhiều tiếng lóng và từ viết tắt
B. Bỏ qua các quy tắc ngữ pháp và chính tả
C. Cấu trúc câu mạch lạc, dùng từ ngữ chính xác, và định dạng văn bản hợp lý
D. Viết một mạch không xuống dòng

6. Việc sử dụng ví dụ cụ thể trong bài thuyết trình hoặc khi giải thích một vấn đề có tác dụng gì?

A. Làm cho bài nói dài hơn và nhàm chán hơn
B. Giúp người nghe dễ hình dung, hiểu và ghi nhớ thông tin hơn
C. Chứng tỏ người nói có nhiều thời gian rảnh
D. Chỉ hiệu quả với những người có trình độ chuyên môn cao

7. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường mang ý nghĩa không đồng tình hoặc hoài nghi?

A. Khoanh tay trước ngực
B. Mỉm cười nhẹ
C. Nhìn thẳng vào mắt người nói
D. Gật đầu

8. Một người có kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả thường làm gì khi muốn tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề?

A. Đặt những câu hỏi đóng (có/không)
B. Đặt những câu hỏi mở để khuyến khích người khác chia sẻ chi tiết
C. Chỉ hỏi những gì mình đã biết
D. Hỏi liên tục mà không cho người khác cơ hội trả lời

9. Một người giao tiếp hiệu quả thường có khả năng đọc vị tình huống và điều chỉnh cách nói chuyện của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện điều này?

A. Sở hữu vốn từ vựng phong phú
B. Khả năng quan sát và diễn giải các tín hiệu phi ngôn ngữ
C. Luôn giữ giọng nói to và rõ ràng
D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng

10. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây thường được coi là chất xúc tác giúp kết nối, làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và hiệu quả hơn?

A. Sự im lặng kéo dài
B. Việc ngắt lời người khác
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực và giao tiếp bằng mắt
D. Chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm cá nhân

11. Khi đưa ra lời khuyên, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và trao quyền cho người nhận lời khuyên?

A. Bạn nhất định phải làm theo cách này.
B. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ làm như thế này.
C. Bạn nên làm thế này...
D. Bạn có thể cân nhắc lựa chọn X hoặc Y, tùy thuộc vào điều gì phù hợp nhất với bạn.

12. Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng im lặng có chủ đích (purposeful silence) có thể mang lại lợi ích gì?

A. Làm người nghe cảm thấy không thoải mái
B. Tạo khoảng lặng để người nghe suy ngẫm về thông điệp vừa nghe hoặc để nhấn mạnh ý quan trọng
C. Cho thấy người thuyết trình quên mất nội dung
D. Thể hiện sự thiếu tự tin

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của giao tiếp hai chiều (two-way communication)?

A. Có sự trao đổi thông tin giữa các bên
B. Người nhận có thể đưa ra phản hồi
C. Thông tin chỉ được truyền từ một phía
D. Khuyến khích sự tương tác và đối thoại

14. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác, yếu tố nào sau đây cần được lưu ý đặc biệt để tránh hiểu lầm?

A. Giả định rằng mọi người đều có cách hiểu giống mình
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ phổ biến trong văn hóa của mình
C. Tìm hiểu về các quy tắc giao tiếp phi ngôn ngữ và các giá trị văn hóa của họ
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông điệp bằng lời

15. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người tóm tắt (summarizer) là gì?

A. Người luôn đưa ra ý kiến mới
B. Người ghi lại mọi chi tiết của cuộc họp
C. Người tổng hợp các ý kiến, quyết định và các bước hành động tiếp theo
D. Người kiểm soát thời gian của buổi họp

1 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

1. Khi tham gia một buổi thảo luận nhóm, việc lắng nghe chủ động không chỉ đơn thuần là nghe thấy âm thanh mà còn bao gồm hành động nào sau đây để thể hiện sự thấu hiểu?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

2. Khi bạn muốn bày tỏ sự không đồng tình một cách xây dựng, cách diễn đạt nào sau đây là tốt nhất?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

3. Trong kỹ năng phản hồi, phản hồi mang tính mô tả (descriptive feedback) khác với phản hồi mang tính đánh giá (evaluative feedback) ở điểm nào?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận cảm tính (appeal to emotion) có thể có tác động mạnh mẽ đến người nghe. Tuy nhiên, nó có thể trở thành điểm yếu nếu:

5 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

5. Trong giao tiếp văn bản, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp và rõ ràng cho nội dung?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

6. Việc sử dụng ví dụ cụ thể trong bài thuyết trình hoặc khi giải thích một vấn đề có tác dụng gì?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

7. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, cử chỉ nào sau đây thường mang ý nghĩa không đồng tình hoặc hoài nghi?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

8. Một người có kỹ năng đặt câu hỏi hiệu quả thường làm gì khi muốn tìm hiểu sâu hơn về một vấn đề?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

9. Một người giao tiếp hiệu quả thường có khả năng đọc vị tình huống và điều chỉnh cách nói chuyện của mình. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện điều này?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

10. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào sau đây thường được coi là chất xúc tác giúp kết nối, làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động và hiệu quả hơn?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đưa ra lời khuyên, cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và trao quyền cho người nhận lời khuyên?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

12. Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng im lặng có chủ đích (purposeful silence) có thể mang lại lợi ích gì?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của giao tiếp hai chiều (two-way communication)?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

14. Khi giao tiếp với người có nền văn hóa khác, yếu tố nào sau đây cần được lưu ý đặc biệt để tránh hiểu lầm?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 6

Tags: Bộ đề 1

15. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người tóm tắt (summarizer) là gì?