Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

1. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo sự mạch lạc, liên kết giữa các câu, các đoạn văn trong một văn bản?

A. Sử dụng nhiều câu ngắn, độc lập.
B. Lặp lại nguyên văn một vài từ khóa.
C. Sử dụng các từ nối, cụm từ nối và phép thế.
D. Chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất.

2. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sắc thái ý nghĩa, tình cảm và thái độ của người nói/viết?

A. Ngữ điệu và âm điệu khi nói, hoặc cách xuống dòng, ngắt nhịp khi viết.
B. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ.
C. Ngữ pháp chính xác và cấu trúc câu mạch lạc.
D. Vốn từ vựng phong phú và đa dạng.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cấu thành nên thông điệp trong giao tiếp ngôn ngữ?

A. Nội dung cần truyền đạt (ý tưởng, thông tin).
B. Hình thức biểu đạt (ngôn ngữ lời nói, chữ viết, ký hiệu).
C. Mục đích của người gửi.
D. Tâm trạng của người nhận khi đọc xong văn bản.

4. Trong việc phân tích cấu trúc một câu Tiếng Việt, chủ ngữ và vị ngữ có vai trò gì?

A. Chủ ngữ là từ bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ, vị ngữ là từ chính của câu.
B. Chủ ngữ cho biết câu đó nói về ai/cái gì, vị ngữ cho biết người/vật đó làm gì, thế nào hoặc là gì.
C. Chủ ngữ và vị ngữ đều là các từ miêu tả hành động.
D. Chủ ngữ và vị ngữ chỉ xuất hiện trong câu hỏi.

5. Đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được nhịp điệu, âm hưởng và hình ảnh mà tác giả muốn truyền tải qua ngôn ngữ?

A. Số lượng từ ngữ mang tính trừu tượng.
B. Cấu trúc câu dài, phức tạp.
C. Vần, điệu, nhịp, thanh điệu và cách gieo vần.
D. Sự xuất hiện của các từ viết tắt.

6. Phân tích ý nghĩa của các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ trong một văn bản nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
B. Nhằm làm nổi bật ý đồ nghệ thuật, tăng sức biểu cảm và giá trị thẩm mĩ của ngôn ngữ.
C. Để kiểm tra kiến thức ngữ pháp của người đọc.
D. Giúp người viết thể hiện sự sáng tạo cá nhân mà không cần tuân theo quy tắc.

7. Khi phân tích một đoạn văn trích từ tác phẩm văn học, việc nhận diện giọng văn của tác giả giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào?

A. Số lượng dấu câu được sử dụng.
B. Độ dài trung bình của các câu.
C. Thái độ, tình cảm, cách nhìn nhận của tác giả đối với đối tượng được nói đến.
D. Loại giấy in và khổ sách.

8. Khi viết một đoạn văn miêu tả, mục đích chính của việc sử dụng các tính từ và trạng từ là gì?

A. Tăng độ dài của câu và làm cho văn bản trông hàn lâm hơn.
B. Làm cho lời văn trở nên sinh động, gợi hình, gợi cảm và cụ thể hơn.
C. Thay thế các động từ và danh từ khó nhớ.
D. Giảm bớt sự phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.

9. Khi viết một bài văn theo phong cách khoa học, điều gì là quan trọng nhất về ngôn ngữ sử dụng?

A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
B. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, rõ ràng, ít dùng từ đa nghĩa.
C. Ngôn ngữ mang tính ẩn dụ, tượng trưng cao.
D. Ngôn ngữ sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.

10. Khi gặp một từ ngữ lạ hoặc khó hiểu trong văn bản, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nắm bắt nghĩa của nó?

A. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc.
B. Đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh xung quanh và các từ ngữ liên quan.
C. Tra cứu ngay lập tức trong từ điển Tiếng Việt.
D. Hỏi người khác biết nghĩa của từ đó.

11. Trong văn bản nghị luận, luận điểm là gì và vai trò của nó là gì?

A. Luận điểm là những bằng chứng, ví dụ cụ thể để chứng minh cho ý kiến của người viết.
B. Luận điểm là ý kiến cốt lõi, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định hoặc bảo vệ.
C. Luận điểm là các câu hỏi tu từ được đặt ra để gợi mở vấn đề.
D. Luận điểm là những từ ngữ mang tính cảm thán, biểu cảm.

12. Khi phân tích một đoạn hội thoại, yếu tố nào sau đây giúp người đọc/nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa những người tham gia?

A. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong mỗi lượt lời.
B. Cách xưng hô, cách dùng từ ngữ thể hiện thái độ và ngữ điệu.
C. Chủ đề của cuộc hội thoại.
D. Địa điểm diễn ra cuộc hội thoại.

13. Trong các loại văn bản, văn bản nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, có tính nghệ thuật cao và mang tính cá nhân của người viết?

A. Văn bản khoa học.
B. Văn bản hành chính - công vụ.
C. Văn bản báo chí.
D. Văn bản văn học (thơ, truyện, kịch).

14. Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định các yếu tố như ai, làm gì, ở đâu, khi nào, vì sao, như thế nào giúp người đọc tập trung vào khía cạnh nào của văn bản?

A. Cấu trúc ngữ pháp và cú pháp của câu.
B. Nội dung và diễn biến của sự kiện, hành động được miêu tả.
C. Biện pháp tu từ và phong cách ngôn ngữ.
D. Ý nghĩa biểu tượng và tầng nghĩa sâu xa.

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định phép lập luận được tác giả sử dụng (ví dụ: quy nạp, diễn dịch, tương phản) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

A. Số lượng câu văn trong đoạn.
B. Cách thức tác giả xây dựng và bảo vệ quan điểm, ý kiến của mình.
C. Các biện pháp tu từ đã dùng.
D. Thời gian tác giả viết đoạn văn đó.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo sự mạch lạc, liên kết giữa các câu, các đoạn văn trong một văn bản?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

2. Trong ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sắc thái ý nghĩa, tình cảm và thái độ của người nói/viết?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố cấu thành nên thông điệp trong giao tiếp ngôn ngữ?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

4. Trong việc phân tích cấu trúc một câu Tiếng Việt, chủ ngữ và vị ngữ có vai trò gì?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

5. Đọc một bài thơ, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận được nhịp điệu, âm hưởng và hình ảnh mà tác giả muốn truyền tải qua ngôn ngữ?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích ý nghĩa của các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ trong một văn bản nhằm mục đích gì?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích một đoạn văn trích từ tác phẩm văn học, việc nhận diện giọng văn của tác giả giúp người đọc hiểu thêm về khía cạnh nào?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

8. Khi viết một đoạn văn miêu tả, mục đích chính của việc sử dụng các tính từ và trạng từ là gì?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

9. Khi viết một bài văn theo phong cách khoa học, điều gì là quan trọng nhất về ngôn ngữ sử dụng?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

10. Khi gặp một từ ngữ lạ hoặc khó hiểu trong văn bản, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nắm bắt nghĩa của nó?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

11. Trong văn bản nghị luận, luận điểm là gì và vai trò của nó là gì?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một đoạn hội thoại, yếu tố nào sau đây giúp người đọc/nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa những người tham gia?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các loại văn bản, văn bản nào thường sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, có tính nghệ thuật cao và mang tính cá nhân của người viết?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định các yếu tố như ai, làm gì, ở đâu, khi nào, vì sao, như thế nào giúp người đọc tập trung vào khía cạnh nào của văn bản?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Chân trời bản 1 chủ đề 2 tuần 5

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định phép lập luận được tác giả sử dụng (ví dụ: quy nạp, diễn dịch, tương phản) giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?