1. Đọc câu sau và xác định từ loại của từ nhanh trong ngữ cảnh: Anh ấy chạy rất nhanh.
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.
2. Xác định phép liên kết chính trong đoạn văn sau: Trời mưa to. Vì vậy, chúng tôi quyết định ở nhà.
A. Phép nối.
B. Phép thế.
C. Phép lặp.
D. Phép đồng nhất.
3. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu: Sông Đuống trôi đi một dòng nước lấp lánh (Hoàng Cầm)?
A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. So sánh.
4. Trong Tiếng Việt, đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc và chặt chẽ cho một văn bản?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
B. Sự liên kết giữa các câu, các đoạn văn.
C. Độ dài của câu văn.
D. Sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.
5. Trong văn bản, việc lặp lại một từ hoặc một cụm từ ở đầu các câu, các cụm từ liên tiếp được gọi là phép liên kết gì?
A. Phép thế.
B. Phép nối.
C. Phép lặp.
D. Phép tỉnh lược.
6. Xác định phép liên kết chính được sử dụng trong cặp câu sau: Học sinh cần nắm vững kiến thức nền tảng. Bởi vì, kiến thức nền tảng là cơ sở để tiếp thu những kiến thức nâng cao hơn.
A. Phép nối.
B. Phép thế.
C. Phép đồng nhất.
D. Phép nối và phép nguyên nhân - kết quả.
7. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu: Trường Sơn chiến đấu và vinh quang, Trường Sơn qua mùa xuân lại thêm sức xuân.?
A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Nhân hóa.
D. Điệp ngữ.
8. Phân tích ý nghĩa của từ Tuy nhiên trong cấu trúc câu: Anh ấy rất cố gắng. Tuy nhiên, anh ấy vẫn chưa đạt được mục tiêu.
A. Diễn tả sự bổ sung ý.
B. Diễn tả sự tương phản, đối lập.
C. Diễn tả sự giải thích, nguyên nhân.
D. Diễn tả sự tiếp nối ý.
9. Phép tu từ nào được sử dụng trong câu: Mẹ là ánh sáng soi đường cho con.?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Nhân hóa.
10. Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu giữa câu 1 và câu 2: Mùa hè năm ấy, chúng tôi có một chuyến đi thú vị. Đó là chuyến đi về quê ngoại, nơi có những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm.
A. Phép nối.
B. Phép thế.
C. Phép đồng nhất.
D. Phép tỉnh lược.
11. Trong câu Ngọn lửa yêu thương lan tỏa khắp nơi., từ lan tỏa thuộc loại từ gì?
A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Trạng từ.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của phép liên kết trong văn bản?
A. Các từ ngữ nối (và, nhưng, vì, nên...).
B. Các đại từ (nó, đó, ấy, họ...).
C. Sự lặp lại từ ngữ.
D. Việc sử dụng nhiều câu cảm thán.
13. Xác định cấu trúc ngữ pháp chính của câu: Sách là người bạn tốt của con người.
A. Chủ ngữ - Vị ngữ.
B. Chủ ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ.
C. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ.
D. Chủ ngữ - Động từ nối - Vị ngữ.
14. Xác định phép tu từ chính trong câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời.
A. Nhân hóa.
B. So sánh.
C. Hoán dụ.
D. Nói quá.
15. Trong các phép tu từ, phép nào được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách so sánh nó với sự vật, hiện tượng khác dựa trên một nét tương đồng?
A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.