1. Trong bài Mẹ thiên nhiên, tác giả đã sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự bao dung, che chở của thiên nhiên?
A. Mẹ là người ban tặng, người nuôi dưỡng.
B. Mẹ là người yêu thương, người che chở.
C. Mẹ là người dạy dỗ, người bảo ban.
D. Mẹ là người đồng hành, người chia sẻ.
2. Trong Thư gửi bố, câu Bố ơi, con đã hiểu rồi thể hiện sự thay đổi gì trong nhận thức của người con?
A. Người con nhận ra bố luôn đúng trong mọi lời khuyên.
B. Người con hiểu được sự vất vả, hy sinh và tình yêu thương vô bờ của bố.
C. Người con thừa nhận mình đã sai trong cách cư xử với bố.
D. Người con nhận ra tầm quan trọng của việc học hành chăm chỉ.
3. Trong văn bản Bà tôi, khi miêu tả người bà, tác giả Xa-chi-a-rơ-gô-xtan-xki đã sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật sự yêu thương và chăm sóc bà dành cho cháu?
A. Bà thường kể chuyện cổ tích, đan áo cho cháu, và hát ru mỗi đêm.
B. Bà luôn dậy sớm chuẩn bị bữa ăn, cùng cháu đi học, và lo lắng khi cháu ốm.
C. Bà dạy cháu đọc sách, làm bài tập, và động viên cháu khi gặp khó khăn.
D. Bà cùng cháu làm vườn, chăm sóc cây cối, và chia sẻ những câu chuyện vui.
4. Bài Thư gửi bố của tác giả Lê Minh Quốc thể hiện tình cảm gì của người con đối với bố?
A. Sự ngưỡng mộ về tài năng và sự nghiệp của bố.
B. Sự biết ơn, yêu thương và mong muốn chia sẻ gánh nặng với bố.
C. Sự hối tiếc vì những lỗi lầm đã gây ra cho bố.
D. Sự tự hào về những đóng góp của bố cho xã hội.
5. Bài thơ Tiếng sáo diều gợi lên hình ảnh làng quê Việt Nam với những hoạt động gì đặc trưng?
A. Chợ phiên, lễ hội truyền thống, và các trò chơi dân gian
B. Cánh đồng lúa chín, đàn trâu, và tiếng sáo diều
C. Ngôi đình cổ, con đường làng, và lũy tre xanh
D. Những buổi cày bừa, gặt hái, và sinh hoạt dưới mái đình
6. Theo bài Tiếng sáo diều, Trời xanh thẳm có ý nghĩa biểu trưng gì trong bức tranh thiên nhiên của bài thơ?
A. Sự bao la, rộng lớn, và trong lành của bầu trời quê hương
B. Nỗi buồn man mác của người nông dân khi làm đồng
C. Sự khắc nghiệt của thời tiết, báo hiệu mùa khô hạn
D. Cảnh vật bị thu hẹp lại, thiếu đi sức sống
7. Trong bài Bà tôi, hình ảnh làn tóc bạc của bà được miêu tả với dụng ý nghệ thuật gì?
A. Biểu tượng cho vẻ đẹp quyến rũ, bí ẩn.
B. Biểu tượng cho sự già nua, yếu đuối của tuổi tác.
C. Biểu tượng cho sự trải nghiệm, thời gian và tình yêu thương của bà.
D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của người già.
8. Trong bài Tiếng sáo diều, tác giả Trần Đăng Khoa đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả âm thanh của tiếng sáo?
A. So sánh và nhân hóa
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Điệp ngữ và nói quá
D. Liệt kê và đối lập
9. Tác giả Xa-chi-a-rơ-gô-xtan-xki đã dùng từ ngữ nào để thể hiện sự kính trọng và tình cảm sâu sắc dành cho bà mình trong bài Bà tôi?
A. Những từ ngữ miêu tả sự mạnh mẽ, kiên cường của bà.
B. Những từ ngữ thể hiện sự dịu dàng, bao dung của bà.
C. Những từ ngữ ca ngợi trí tuệ, sự thông thái của bà.
D. Những từ ngữ đong đầy tình yêu thương, kính trọng.
10. Trong văn bản Gặp bà, tác giả Nguyễn Duy đã khắc họa hình ảnh người bà với những đặc điểm ngoại hình nào?
A. Mái tóc bạc phơ, đôi mắt sáng, và dáng người dong dỏng cao.
B. Làn da rám nắng, đôi tay chai sần, và nụ cười hiền hậu.
C. Dáng người nhỏ bé, mái tóc đen nhánh, và giọng nói ấm áp.
D. Khuôn mặt phúc hậu, đôi bàn tay mềm mại, và bước chân nhanh nhẹn.
11. Bài Bầm ơi của Tố Hữu là lời của ai nói với ai?
A. Lời người con nói với mẹ.
B. Lời người chiến sĩ nói với mẹ.
C. Lời người mẹ nói với con.
D. Lời người yêu nói với người yêu.
12. Bài Chí khí tuổi trẻ đề cập đến phẩm chất quan trọng nào của tuổi trẻ?
A. Sự ham học hỏi và cầu tiến.
B. Sự tự tin, dám nghĩ, dám làm và tinh thần trách nhiệm.
C. Sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau.
D. Sự kiên nhẫn và chăm chỉ.
13. Trong bài Bầm ơi, hình ảnh mùa chanh và mùa ổi gợi lên điều gì về cuộc sống nơi chiến trường?
A. Sự thiếu thốn lương thực, thực phẩm.
B. Sự nhớ nhung, hoài niệm về quê hương, về gia đình.
C. Sự gian khổ, vất vả của người lính.
D. Sự mong chờ ngày chiến thắng trở về.
14. Bài Gặp bà của Nguyễn Duy gợi lên cảm xúc gì chủ đạo trong lòng người đọc?
A. Sự tiếc nuối, hoài niệm về quá khứ.
B. Sự vui tươi, phấn khởi khi gặp lại người thân.
C. Sự đồng cảm, yêu thương và kính trọng đối với người bà.
D. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
15. Bài Khúc hát ru những em bé lớn trên thảm giặc của Nguyễn Khoa Điềm mang âm hưởng chủ đạo gì?
A. Sự bi tráng, hào hùng của chiến tranh.
B. Sự dịu dàng, ân cần của lời ru, xen lẫn ý chí kiên cường.
C. Nỗi buồn thương, mất mát của những người ở hậu phương.
D. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
16. Trong bài Lượm, câu thơ Việc liên lạc bay đâu đó có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Nêu bật sự nguy hiểm, khó khăn của công tác liên lạc thời chiến.
B. Diễn tả sự bối rối, lo lắng của Lượm khi thực hiện nhiệm vụ.
C. Cho thấy nhiệm vụ của Lượm rất quan trọng và cần sự bí mật.
D. Nhấn mạnh sự vắng mặt đột ngột của Lượm, gây hoang mang.
17. Bài thơ Bầm ơi thể hiện tình cảm gì của người chiến sĩ đối với mẹ?
A. Sự kính trọng và biết ơn.
B. Sự yêu thương, nhớ nhung và mong mẹ khỏe mạnh.
C. Sự lo lắng cho mẹ khi ở nhà một mình.
D. Sự tự hào về những hy sinh của mẹ.
18. Bài Mẹ thiên nhiên giúp em hiểu thêm điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
A. Thiên nhiên là nơi con người tìm kiếm sự giải trí.
B. Thiên nhiên là người mẹ vĩ đại, ban tặng và nuôi dưỡng con người.
C. Con người có quyền khai thác thiên nhiên phục vụ lợi ích.
D. Thiên nhiên chỉ là một phần nhỏ bé trong cuộc sống.
19. Trong bài Khúc hát ru những em bé lớn trên thảm giặc, hình ảnh em bé lớn trên thảm giặc mang ý nghĩa gì?
A. Sự trưởng thành nhanh chóng của trẻ em trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.
B. Sự mong manh, yếu đuối của trẻ em khi đối mặt với bom đạn.
C. Niềm tin vào một thế hệ tương lai sẽ chiến thắng giặc.
D. Sự ám ảnh, sợ hãi của trẻ em trước chiến tranh.
20. Trong bài Lượm, nhà thơ Tố Hữu đã sử dụng phép so sánh nào để miêu tả dáng vẻ của chú bé Lượm?
A. Lượm nhanh nhẹn như chim sẻ, áo xanh như lá mạ.
B. Lượm bé bỏng như hạt lúa, mắt tròn xoe như hòn bi.
C. Lượm tinh nghịch như chú mèo, bước chân nhẹ nhàng như hơi thở.
D. Lượm vui tươi như ánh nắng, giọng nói trong như tiếng chuông.
21. Trong bài Mẹ thiên nhiên, tác giả đã dùng những hình ảnh nào để minh họa cho sự đa dạng của thiên nhiên?
A. Cây cối, sông hồ, núi non.
B. Mặt trời, mặt trăng, các vì sao.
C. Mây, mưa, sấm, chớp.
D. Chim muông, cây cỏ, biển cả.
22. Theo bài Khúc hát ru những em bé lớn trên thảm giặc, những chi tiết nào cho thấy sự gắn bó giữa lời ru và cuộc sống chiến đấu của người mẹ?
A. Lời ru nhắc nhở em về những bài học trên ghế nhà trường.
B. Lời ru gắn liền với hình ảnh mẹ địu con đi làm rẫy, đi sơ tán, và chiến đấu.
C. Lời ru thường xuyên nhắc đến những câu chuyện cổ tích về anh hùng.
D. Lời ru chỉ đơn thuần là những giai điệu êm ái để ru em ngủ.
23. Trong bài Gặp bà, chi tiết bà đi chợ về có ý nghĩa gì?
A. Minh họa cho cuộc sống sung túc, đủ đầy của gia đình.
B. Thể hiện sự vất vả, tần tảo của người bà trong việc chăm lo cho gia đình.
C. Cho thấy bà là người phụ nữ độc lập, tự chủ.
D. Nhấn mạnh sự xa cách, thiếu vắng tình cảm giữa bà và cháu.
24. Bài thơ Lượm thể hiện tình cảm gì của nhà thơ Tố Hữu đối với nhân vật Lượm?
A. Sự thương cảm sâu sắc trước sự hy sinh của Lượm.
B. Sự ngưỡng mộ tài năng và lòng dũng cảm của Lượm.
C. Sự trách móc vì Lượm đã quá liều lĩnh.
D. Sự tự hào về những đóng góp của Lượm cho cách mạng.
25. Tác giả Lê Minh Quốc đã sử dụng những từ ngữ xưng hô nào trong Thư gửi bố để thể hiện mối quan hệ gần gũi, thân mật?
A. Con - Cha
B. Con - Bố
C. Tớ - Cậu
D. Em - Anh