1. Việc đọc kỹ định nghĩa và ví dụ trong từ điển giúp người học đạt được mục đích gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng từ ngữ chính xác, hiệu quả trong giao tiếp
B. Nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng
C. Hiểu sâu hơn về văn hóa dân tộc
D. Phát triển kỹ năng đọc hiểu
2. Khi sử dụng từ điển, tại sao cần chú ý đến các ký hiệu ghi chú về cách dùng từ (ví dụ: t.l., k.t.)?
A. Để sử dụng từ đúng chức năng ngữ pháp và sắc thái nghĩa
B. Để biết từ đó có nguồn gốc từ đâu
C. Để tăng tốc độ tra cứu từ
D. Để phân biệt từ mượn và từ thuần Việt
3. Biện pháp tu từ nào được dùng trong câu Trời xanh thăm thẳm ở bài Nhớ lại một buổi học?
A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
4. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật sự tương phản giữa cái cũ và cái mới trong bài Nhớ lại một buổi học?
A. Đối lập
B. Hoán dụ
C. Điệp cấu trúc
D. Nhân hóa
5. Trong Chiếu cầu hiền, việc Ngô Thì Nhậm dùng những từ ngữ như vô cùng, cùng cực để miêu tả tình cảnh đất nước nhằm mục đích gì?
A. Nhấn mạnh sự nguy cấp, kêu gọi sự hưởng ứng của nhân tài
B. Phê phán sự yếu kém của triều đình
C. Biểu lộ nỗi buồn, sự thất vọng
D. Khoe khoang về tài năng của bản thân
6. Trong văn bản Về việc sử dụng từ điển, tác giả khuyên người đọc nên làm gì khi gặp từ mới?
A. Phán đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh
B. Tra cứu ngay trong từ điển
C. Hỏi ý kiến bạn bè
D. Bỏ qua và đọc tiếp
7. Trong Nhớ lại một buổi học, câu Cả bầu trời như một bức tranh thủy mạc thuộc kiểu câu gì?
A. Câu ghép
B. Câu đơn
C. Câu rút gọn
D. Câu đặc biệt
8. Khi tra cứu một từ khó hiểu, việc đọc các mục giải thích khác nhau trong từ điển có giúp ích gì?
A. Hiểu sâu hơn về các khía cạnh ngữ pháp, ngữ âm, ngữ nghĩa của từ
B. Nắm được các từ đồng nghĩa, trái nghĩa liên quan
C. Biết được nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ
D. Tăng cường khả năng suy luận về nghĩa từ
9. Ngô Thì Nhậm đã khéo léo sử dụng biện pháp tu từ nào trong Chiếu cầu hiền để thể hiện sự kính trọng và mong muốn thu hút nhân tài?
A. Ngôn ngữ trang trọng, xưng hô khiêm nhường
B. Ngôn ngữ suồng sã, gần gũi
C. Ngôn ngữ hài hước, châm biếm
D. Ngôn ngữ khoa trương, cường điệu
10. Bài Tiếng ru có thể được xem là lời tâm tình, chia sẻ của ai với ai?
A. Mẹ với con
B. Cha với con
C. Ông bà với cháu
D. Cô giáo với học trò
11. Trong Chiếu cầu hiền, Ngô Thì Nhậm sử dụng cấu trúc câu như thế nào để khẳng định sự cần thiết của việc thu hút nhân tài?
A. Câu hỏi tu từ, câu cầu khiến
B. Câu trần thuật đơn giản
C. Câu ghép phức tạp
D. Câu phủ định
12. Ngô Thì Nhậm viết Chiếu cầu hiền trong hoàn cảnh lịch sử nào?
A. Cuối thời Lê Sơ, đầu thời Lê Trung Hưng
B. Thời nhà Trần, chống quân Nguyên Mông
C. Thời nhà Lý, xây dựng đất nước
D. Cuối thời Nguyễn, Pháp xâm lược
13. Bài Chiếu cầu hiền của Ngô Thì Nhậm thể hiện tư tưởng gì?
A. Kêu gọi nhân tài, đoàn kết dân tộc
B. Phê phán chế độ phong kiến
C. Khuyến khích học tập theo gương cổ nhân
D. Tôn vinh vẻ đẹp quê hương
14. Khi sử dụng từ điển, việc hiểu ngữ cảnh của từ giúp ích như thế nào?
A. Xác định đúng nghĩa của từ trong câu
B. Tìm kiếm từ nhanh hơn
C. Nắm bắt ý chính của đoạn văn
D. Tăng vốn từ vựng
15. Trong bài Tiếng ru, từ ru được lặp đi lặp lại nhiều lần có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh tình yêu thương và sự vất vả của người mẹ
B. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng cho bài thơ
C. Gợi tả âm thanh êm dịu của tiếng hát
D. Tất cả các đáp án trên
16. Bài thơ Tiếng ru gợi lên hình ảnh người mẹ tần tảo, hy sinh. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện điều này?
A. Điệp ngữ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Ẩn dụ
17. Trong bài Tiếng ru, người mẹ ru con với mong ước điều gì?
A. Con lớn lên khỏe mạnh, bình an
B. Con trở thành người tài giỏi
C. Con được đi đây đi đó
D. Con biết nghe lời cha mẹ
18. Câu Trời thu xanh ngắt một màu trong Nhớ lại một buổi học sử dụng biện pháp tu từ nào?
A. Nhân hóa (gán màu sắc cho trời)
B. So sánh (so sánh trời với màu xanh)
C. Ẩn dụ (màu xanh ẩn dụ cho điều gì đó)
D. Hoán dụ (lấy màu xanh để chỉ trời)
19. Trong Chiếu cầu hiền, Ngô Thì Nhậm sử dụng cách nói nào để thể hiện sự khẩn thiết và mong muốn thu hút nhân tài?
A. Lời lẽ tha thiết, xây dựng, dùng nhiều câu hỏi tu từ
B. Lời lẽ gay gắt, chỉ trích những kẻ bất tài
C. Lời lẽ mỉa mai, châm biếm những người thờ ơ
D. Lời lẽ khoa trương, khoe khoang công lao của triều đình
20. Theo bài Tiếng ru, hình ảnh cánh võng tượng trưng cho điều gì?
A. Sự chông chênh, bấp bênh của cuộc đời người mẹ
B. Sự bay bổng, tự do của tâm hồn
C. Sự gắn bó giữa mẹ và con
D. Sự rộng lớn của không gian
21. Khi tra cứu một từ có nhiều nghĩa, việc đọc các ví dụ minh họa trong từ điển có tác dụng gì?
A. Hiểu rõ từng sắc thái nghĩa và cách dùng
B. Nắm bắt lịch sử phát triển của từ
C. Biết nguồn gốc của từ
D. Phân biệt từ đồng nghĩa, trái nghĩa
22. Trong bài Nhớ lại một buổi học, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên?
A. So sánh và nhân hóa
B. Ẩn dụ và hoán dụ
C. Điệp ngữ và nói quá
D. Liệt kê và đối lập
23. Trong bài Tiếng ru, hình ảnh cái cò cái vạc cái nông có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Gợi lên cuộc sống lam lũ, nhọc nhằn của người mẹ
B. Biểu tượng của sự bay bổng, tự do
C. Thể hiện sự giàu có, sung túc
D. Mang ý nghĩa triết lý sâu sắc về cuộc đời
24. Trong bài Nhớ lại một buổi học, hình ảnh mặt nước lăn tăn gợi lên điều gì?
A. Sự sống động, rung động của thiên nhiên
B. Sự tĩnh lặng, yên bình
C. Sự dữ dội, cuộn trào
D. Sự ảm đạm, buồn bã
25. Nhân vật ông giáo trong bài Luyện tập sử dụng từ điển được miêu tả với phẩm chất gì nổi bật?
A. Tận tâm, yêu nghề, chu đáo với học trò
B. Nghiêm khắc, kỷ luật
C. Hài hước, dí dỏm
D. Thông thái, uyên bác