1. Cách sử dụng từ ngữ lao xao, vút lên, thả trong bài Tiếng sáo diều có tác dụng gì trong việc thể hiện hình ảnh cánh diều?
A. Tạo cảm giác nặng nề, chậm chạp
B. Tạo cảm giác sống động, linh hoạt và gợi âm thanh
C. Tạo cảm giác tĩnh lặng, im lìm
D. Tạo cảm giác bí ẩn, khó hiểu
2. Bài thơ Tiếng sáo diều gợi cho người đọc cảm giác gì về thời gian và không gian?
A. Thời gian trôi đi nhanh chóng, không gian chật hẹp
B. Thời gian như lắng đọng, không gian khoáng đạt, bình yên
C. Thời gian đầy biến động, không gian hỗn loạn
D. Thời gian tăm tối, không gian u ám
3. Tác giả Nguyễn Nhật Ánh thường sử dụng giọng văn như thế nào trong các sáng tác của mình, và điều này có được thể hiện trong Tiếng sáo diều không?
A. Giọng văn nghiêm túc, triết lý
B. Giọng văn hài hước, dí dỏm
C. Giọng văn trong sáng, nhẹ nhàng, giàu cảm xúc
D. Giọng văn khô khan, thiếu cảm xúc
4. Bài Tiếng sáo diều thuộc thể thơ nào?
A. Thơ tự do
B. Thơ lục bát
C. Thơ bốn chữ
D. Thơ năm chữ
5. Trong bài Tiếng sáo diều, hình ảnh cánh diều là những cánh thư mang ý nghĩa gì?
A. Diễn tả sự cô đơn của cánh diều
B. Thể hiện cánh diều mang theo những thông điệp, ước mơ, hoài bão của con người
C. Cho thấy cánh diều chỉ là vật trang trí vô tri
D. Gợi ý về sự giao tiếp truyền thống
6. Theo phân tích, từ láy nào trong bài Tiếng sáo diều được dùng để gợi tả âm thanh của tiếng sáo?
A. Lao xao
B. Réo rắt
C. Vút vút
D. Xoay xoay
7. Câu thơ Cánh diều no gió bay lên cao trong bài Tiếng sáo diều gợi tả điều gì về mối quan hệ giữa cánh diều và gió?
A. Gió làm cánh diều bị cản trở
B. Gió là nguồn lực giúp cánh diều bay lên và thể hiện sự sống động
C. Gió làm cánh diều mất phương hướng
D. Gió chỉ làm cánh diều rung rinh nhẹ
8. Việc tác giả nhắc đến em bé trên đồng trong bài Tiếng sáo diều có ý nghĩa gì?
A. Chỉ những người lao động vất vả
B. Chỉ sự hồn nhiên, trong sáng của tuổi thơ và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp
C. Chỉ những người cô đơn, lạc lõng
D. Chỉ những người đang tìm kiếm sự giàu sang
9. Khổ thơ nào trong Tiếng sáo diều miêu tả rõ nét cảnh bầu trời và cánh diều?
A. Khổ thơ thứ nhất
B. Khổ thơ thứ hai
C. Khổ thơ thứ ba
D. Khổ thơ thứ tư
10. Trong bài Tiếng sáo diều, âm thanh của tiếng sáo diều được miêu tả như thế nào?
A. Rất nhỏ, chỉ nghe thấy khi đến gần
B. Vang vọng, réo rắt, mang âm hưởng của đồng quê
C. Đều đặn, đơn điệu, thiếu sức sống
D. Dữ dội, ồn ào, gây khó chịu
11. Trong bài Tiếng sáo diều, hình ảnh cánh diều nhảy múa trên bầu trời có ý nghĩa gì?
A. Diễn tả sự bất ổn, chao đảo
B. Thể hiện sự tự do, phóng khoáng và niềm vui sống
C. Cho thấy sự phụ thuộc vào gió
D. Gợi lên sự cô đơn, lẻ loi
12. Trong bài Tiếng sáo diều, hình ảnh cơn gió nghịch ngợm có ý nghĩa gì?
A. Chỉ sự bão tố, nguy hiểm
B. Chỉ sự thay đổi thất thường, mang đến niềm vui và thử thách
C. Chỉ sự tĩnh lặng, êm đềm của thiên nhiên
D. Chỉ sự khô hạn, thiếu sức sống
13. Bài thơ Tiếng sáo diều sử dụng ngôi kể thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất (xưng tôi)
B. Ngôi thứ hai (xưng bạn, em)
C. Ngôi thứ ba (kể chuyện về người khác)
D. Có sự thay đổi linh hoạt giữa ngôi thứ nhất và thứ ba
14. Trong bài Tiếng sáo diều, hình ảnh gió reo có tác dụng gì?
A. Tạo cảm giác tiêu cực, đáng sợ
B. Tạo không khí sôi động, vui tươi và làm tăng âm hưởng của thiên nhiên
C. Gợi lên sự im lặng tuyệt đối
D. Tạo cảm giác buồn bã, cô đơn
15. Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho bầu trời trong bài Tiếng sáo diều trở nên sinh động hơn?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
16. Trong bài Tiếng sáo diều, tác giả Nguyễn Nhật Ánh đã khắc họa thành công hình ảnh tuổi thơ gắn liền với âm thanh quen thuộc nào của làng quê?
A. Tiếng ve sầu
B. Tiếng rao hàng
C. Tiếng sáo diều
D. Tiếng chuông chùa
17. Âm thanh tiếng sáo diều trong bài thơ được ví von với âm thanh nào khác để tăng tính gợi hình, gợi cảm?
A. Tiếng chim hót líu lo
B. Tiếng gió thổi vi vu
C. Tiếng ai ru em bé
D. Tiếng gọi của mẹ
18. Bài Tiếng sáo diều có thể được xem là lời ngợi ca về điều gì của con người?
A. Sự chịu đựng gian khổ
B. Sự sáng tạo và ước mơ bay cao
C. Sự gắn bó với công việc đồng áng
D. Sự đấu tranh với thiên nhiên
19. Bài Tiếng sáo diều thể hiện thái độ gì của tác giả đối với thiên nhiên và cuộc sống nông thôn?
A. Thái độ thờ ơ, vô cảm
B. Thái độ phê phán, chỉ trích
C. Thái độ trân trọng, yêu mến và gắn bó sâu sắc
D. Thái độ e ngại, sợ hãi
20. Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để nhân hóa cánh diều trong bài Tiếng sáo diều?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
21. Khổ thơ nào trong Tiếng sáo diều miêu tả hành động thả diều của những đứa trẻ?
A. Khổ thơ đầu tiên
B. Khổ thơ thứ hai
C. Khổ thơ thứ ba
D. Khổ thơ thứ tư
22. Trong bài Tiếng sáo diều, hình ảnh cánh diều lượn vòng có ý nghĩa gì?
A. Diễn tả sự mệt mỏi, không còn sức bay
B. Thể hiện sự uyển chuyển, khéo léo và sự làm chủ không gian của cánh diều
C. Cho thấy cánh diều đang tìm kiếm điều gì đó
D. Gợi ý về sự mất phương hướng
23. Bài Tiếng sáo diều đã thành công trong việc tái hiện không gian văn hóa nào của Việt Nam?
A. Không gian đô thị hiện đại
B. Không gian biển đảo
C. Không gian làng quê với những trò chơi dân gian
D. Không gian núi rừng hoang sơ
24. Cánh diều trong bài Tiếng sáo diều tượng trưng cho điều gì?
A. Nỗi buồn của tuổi thơ
B. Sự gắn bó với đất đai
C. Ước mơ, khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp và sự tự do
D. Nỗi sợ hãi trước thế giới bên ngoài
25. Bài thơ Tiếng sáo diều gợi lên những cảm xúc gì cho người đọc về quê hương và tuổi thơ?
A. Sự cô đơn và hoài niệm
B. Niềm vui, sự hồn nhiên và tình yêu quê hương
C. Nỗi buồn và sự mất mát
D. Sự lo lắng và bất an