1. Trong hoạt động HĐTN Tìm hiểu về một phong tục tập quán, học sinh cần vận dụng kiến thức về cách sử dụng từ ngữ tượng hình, tượng thanh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm từ ngữ tượng hình, tượng thanh?
A. Róc rách, rì rào.
B. Xinh xắn, lộng lẫy.
C. Oang oang, tí tách.
D. Lấp lánh, lung linh.
2. Khi học sinh tìm hiểu về Các loại hình văn bản trong HĐTN, yếu tố nào là quan trọng nhất để phân biệt giữa văn bản miêu tả và văn bản tự sự?
A. Số lượng từ ngữ chỉ hành động.
B. Mục đích chính: văn bản miêu tả tập trung vào đặc điểm, tính chất của đối tượng; văn bản tự sự tập trung vào trình tự các sự kiện.
C. Sự có mặt của các nhân vật.
D. Độ dài của văn bản.
3. Trong hoạt động HĐTN Tìm hiểu về một lễ hội, học sinh cần sử dụng ngôn ngữ để thuyết minh về các hoạt động. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động và sáng tạo của học sinh trong việc sử dụng ngôn ngữ?
A. Chỉ đọc lại thông tin có sẵn từ sách báo.
B. Sử dụng từ ngữ miêu tả chung chung, không có gì đặc sắc.
C. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ, lựa chọn từ ngữ mới lạ, giàu sức gợi.
D. Tập trung vào việc liệt kê các sự kiện mà không có lời bình luận.
4. Khi học sinh tìm hiểu về Văn học dân gian trong HĐTN, việc phân biệt giữa ca dao và dân ca dựa trên đặc điểm nào là chính xác nhất?
A. Ca dao chủ yếu là văn xuôi, dân ca chủ yếu là văn vần.
B. Ca dao thường mang tính trữ tình, dân ca thường mang tính tự sự.
C. Ca dao là thơ trữ tình dân gian, thường có thể hát hoặc không; dân ca là bài hát dân gian, gắn liền với âm nhạc.
D. Ca dao luôn có vần lưng, dân ca không có vần.
5. Hoạt động trải nghiệm Thăm một bảo tàng lịch sử đòi hỏi học sinh phải phân tích và tổng hợp thông tin. Nếu học sinh tìm hiểu về Trống Đồng Đông Sơn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu về ý nghĩa lịch sử của nó?
A. Kích thước và trọng lượng chính xác của Trống Đồng.
B. Chất liệu kim loại được sử dụng để đúc Trống Đồng.
C. Họa tiết trang trí trên mặt và tang trống, cùng với các giai thoại liên quan.
D. Nơi phát hiện ra Trống Đồng và số lượng hiện vật tìm thấy.
6. Trong ngữ cảnh HĐTN, khi thực hiện hoạt động tìm hiểu Truyện kể dân gian, học sinh cần chú trọng nhất yếu tố nào để đảm bảo tính chân thực và sâu sắc của trải nghiệm?
A. Việc ghi chép đầy đủ mọi chi tiết, dù nhỏ nhặt nhất, trong quá trình tìm hiểu.
B. Phân tích sự khác biệt giữa các dị bản của cùng một câu chuyện để đưa ra kết luận cá nhân.
C. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội gắn liền với câu chuyện để hiểu sâu sắc ý nghĩa.
D. Sử dụng ngôn ngữ miêu tả sinh động, giàu hình ảnh để tái hiện lại câu chuyện một cách hấp dẫn.
7. Trong hoạt động HĐTN về Tìm hiểu về một lễ hội văn hóa, học sinh cần báo cáo kết quả. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về đối tượng và mục đích giao tiếp trong bài báo cáo?
A. Sử dụng ngôn ngữ quá học thuật, khó hiểu đối với người nghe.
B. Lựa chọn từ ngữ, giọng điệu phù hợp với đối tượng nghe và mục đích truyền đạt thông tin.
C. Chỉ tập trung vào việc kể lại các sự kiện mà không có phân tích.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà không giải thích.
8. Trong hoạt động Tìm hiểu về một lễ hội dân gian, học sinh cần sử dụng ngôn ngữ để mô tả các nghi thức. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tôn trọng đối với nét đẹp văn hóa truyền thống qua cách dùng từ?
A. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, suồng sã để miêu tả.
B. Dùng các từ ngữ trang trọng, giàu ý nghĩa, phù hợp với tính chất thiêng liêng của nghi thức.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động bên lề, ít quan trọng của lễ hội.
D. So sánh các nghi thức với các sự kiện giải trí hiện đại.
9. Trong HĐTN, học sinh tìm hiểu về Truyện cổ tích. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định đặc trưng thể loại của truyện cổ tích?
A. Cốt truyện có yếu tố kỳ ảo, hoang đường, kết thúc có hậu.
B. Ngôn ngữ miêu tả phong phú, giàu hình ảnh.
C. Nhân vật luôn là những người bình thường, có cuộc sống đời thường.
D. Bối cảnh câu chuyện diễn ra ở một thời đại cụ thể, có thật trong lịch sử.
10. Trong hoạt động Tìm hiểu về một loại hình nghệ thuật truyền thống, học sinh cần sử dụng ngôn ngữ để mô tả các yếu tố cấu thành (ví dụ: âm thanh, hình ảnh). Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ngôn ngữ cần chú ý khi mô tả?
A. Từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
B. Các biện pháp tu từ.
C. Cấu trúc câu.
D. Giá cả thị trường của sản phẩm nghệ thuật.
11. Trong chủ đề 6, khi học sinh được yêu cầu Trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội, yếu tố nào là cần thiết để bài trình bày mang tính thuyết phục cao?
A. Chỉ đưa ra ý kiến mà không cần giải thích.
B. Sử dụng ngôn ngữ cầu khiến để áp đặt quan điểm.
C. Luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể và lập luận chặt chẽ.
D. Tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ mang tính cảm xúc mạnh.
12. Khi đánh giá một bài thuyết trình về Di sản văn hóa, học sinh cần tập trung vào sự mạch lạc và logic. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mạch lạc trong bài thuyết trình?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Các ý tưởng được sắp xếp theo một trình tự hợp lý, có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
C. Tốc độ nói nhanh, truyền tải được nhiều thông tin trong thời gian ngắn.
D. Sử dụng nhiều ví dụ minh họa đa dạng, không liên quan đến nhau.
13. Khi học sinh làm việc nhóm để chuẩn bị cho buổi báo cáo về Vai trò của ngôn ngữ trong đời sống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thống nhất trong cách diễn đạt của cả nhóm?
A. Mỗi thành viên tự do sử dụng cách diễn đạt riêng.
B. Thống nhất về cách dùng từ, cấu trúc câu và giọng điệu chung.
C. Phân công nhiệm vụ rõ ràng nhưng không cần trao đổi về nội dung.
D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm thông tin mà không quan tâm đến cách trình bày.
14. Trong chủ đề 6, học sinh học về cách Phân biệt các loại câu. Khi thực hiện một hoạt động liên quan đến việc thu thập thông tin từ nhiều nguồn, loại câu nào sau đây thường được sử dụng để diễn đạt một sự thật khách quan hoặc một nhận định chung?
A. Câu hỏi tu từ.
B. Câu cảm thán.
C. Câu trần thuật.
D. Câu cầu khiến.
15. Trong HĐTN, khi học sinh thực hiện hoạt động Tìm hiểu về một nghề truyền thống, việc sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt để mô tả quy trình làm ra sản phẩm đòi hỏi sự chính xác. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của mô tả?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính ẩn dụ, tượng trưng.
B. Mô tả các bước theo đúng trình tự logic, sử dụng thuật ngữ nghề nghiệp phù hợp.
C. Tập trung vào yếu tố cảm xúc của người thợ thủ công.
D. So sánh quy trình với các nghề khác mà không đi sâu vào chi tiết.
16. Khi học sinh thực hiện hoạt động Phỏng vấn một nhân chứng lịch sử trong HĐTN, việc sử dụng câu hỏi đóng và câu hỏi mở có vai trò gì khác nhau?
A. Câu hỏi đóng chỉ để thu thập thông tin chi tiết, câu hỏi mở để xác nhận.
B. Câu hỏi đóng giúp thu thập thông tin cụ thể, có giới hạn; câu hỏi mở giúp khai thác thông tin sâu, rộng và cảm xúc.
C. Câu hỏi đóng và câu hỏi mở có vai trò như nhau trong mọi trường hợp phỏng vấn.
D. Câu hỏi mở chỉ dùng để hỏi ý kiến cá nhân, câu hỏi đóng dùng để hỏi sự kiện.
17. Khi học sinh thực hiện hoạt động Tìm hiểu về một lễ hội truyền thống trong HĐTN, yếu tố nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức ngôn ngữ Tiếng Việt một cách hiệu quả nhất để truyền tải thông tin?
A. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành của ngành văn hóa học để mô tả các nghi thức.
B. Lựa chọn từ ngữ miêu tả chính xác, gợi cảm, phù hợp với không khí và ý nghĩa của lễ hội.
C. Dịch thuật các bài viết về lễ hội từ các ngôn ngữ khác sang Tiếng Việt.
D. Tập trung vào việc liệt kê các hoạt động diễn ra trong lễ hội theo trình tự thời gian.
18. Khi học sinh thực hiện hoạt động Tìm hiểu về một câu ca dao, tục ngữ, việc phân tích ý nghĩa của các hình ảnh ẩn dụ trong đó đòi hỏi sự hiểu biết về yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm.
B. Ngữ pháp.
C. Ngữ nghĩa (bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
D. Cú pháp.
19. Trong hoạt động Tìm hiểu về một di tích lịch sử, học sinh cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn. Yếu tố nào sau đây thể hiện kỹ năng đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin?
A. Ưu tiên thông tin từ các trang mạng xã hội cá nhân.
B. Chỉ tin vào những thông tin có sẵn mà không cần kiểm chứng.
C. So sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, ưu tiên nguồn chính thống, có uy tín.
D. Chấp nhận mọi thông tin được chia sẻ mà không cần xem xét.
20. Khi học sinh thực hiện dự án Tìm hiểu về lịch sử Làng nghề, việc sử dụng các từ ngữ chỉ quan hệ thời gian (ví dụ: trước đây, hiện nay, sau đó) có vai trò gì trong việc trình bày thông tin?
A. Tăng tính hoa mỹ cho câu văn.
B. Giúp người đọc/nghe dễ dàng theo dõi trình tự diễn biến và mối quan hệ thời gian của sự kiện.
C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
21. Khi học sinh phân tích một bài văn miêu tả cảnh vật, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về bức tranh được vẽ nên bằng ngôn ngữ?
A. Số lượng câu hỏi tu từ được sử dụng.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa) và từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
C. Độ dài của bài văn.
D. Việc sử dụng các từ ngữ mang tính trừu tượng, khái quát.
22. Trong hoạt động Tìm hiểu về một phong tục, học sinh cần sử dụng ngôn ngữ để giải thích ý nghĩa của phong tục đó. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự hiểu biết về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa?
A. Chỉ dịch nghĩa đen của các từ ngữ liên quan.
B. Giải thích ý nghĩa của phong tục dựa trên bối cảnh văn hóa, lịch sử và các giá trị tinh thần mà nó mang lại.
C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học xã hội mà không giải thích.
D. So sánh phong tục đó với các phong tục ở quốc gia khác.
23. Khi học sinh thực hiện hoạt động Tìm hiểu về một tác phẩm nghệ thuật, việc phân tích ngôn ngữ trong chú thích hoặc mô tả tác phẩm đòi hỏi sự chú ý đến yếu tố nào?
A. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
B. Ý nghĩa biểu tượng, ẩn dụ và các từ ngữ gợi tả, gợi cảm được tác giả sử dụng.
C. Độ dài của chú thích.
D. Việc sử dụng các câu có cấu trúc đơn giản, dễ hiểu.
24. Trong bài học về Văn bản thông tin thuộc chủ đề 6, học sinh được khuyến khích phân tích cấu trúc của văn bản. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần cấu trúc chính của một văn bản thông tin thông thường?
A. Mở đầu (Giới thiệu chủ đề, mục đích).
B. Thân bài (Trình bày thông tin chi tiết, luận điểm).
C. Kết bài (Tóm tắt, đánh giá, gợi mở).
D. Phụ lục (Tài liệu tham khảo, hình ảnh minh họa không liên quan trực tiếp).
25. Khi học sinh tham gia hoạt động Tìm hiểu về một danh lam thắng cảnh, việc sử dụng ngôn ngữ để miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật có thể được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Độ dài của đoạn văn miêu tả.
B. Số lượng tính từ được sử dụng trong đoạn văn.
C. Khả năng gợi hình, gợi cảm và sự chân thực của ngôn ngữ miêu tả.
D. Việc sử dụng các câu có cấu trúc phức tạp, nhiều mệnh đề.