Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

1. Khi phân tích một bài thơ về chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, tại sao việc hiểu ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh, từ ngữ lại quan trọng?

A. Giúp người đọc nắm bắt được những tầng nghĩa sâu sắc, ẩn dụ và cảm xúc mà tác giả gửi gắm.
B. Chỉ làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
C. Là cách để khoe khoang kiến thức về văn học.
D. Không cần thiết vì chỉ cần hiểu nghĩa đen là đủ.

2. Trong quá trình học Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc học thuộc các quy tắc chính tả có vai trò gì?

A. Giúp viết đúng, tránh lỗi chính tả, thể hiện sự cẩn thận và chuyên nghiệp trong văn bản.
B. Chỉ làm cho việc viết trở nên máy móc và thiếu sáng tạo.
C. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.
D. Chỉ cần viết theo cảm tính là được.

3. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi sử dụng các từ ngữ mang tính tượng thanh (vd: xào xạc, róc rách), mục đích chính là gì?

A. Mô phỏng âm thanh của sự vật, hiện tượng, giúp cảnh vật, câu chuyện trở nên sinh động và gần gũi hơn.
B. Làm cho câu văn trở nên ồn ào và khó chịu.
C. Chỉ là cách để làm dài thêm câu.
D. Không có tác dụng gì ngoài việc tạo ra âm thanh.

4. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi học về các kiểu câu (câu đơn, câu ghép, câu ghép chính phụ), mục đích chính là gì?

A. Hiểu cách tổ chức ý tưởng, tạo sự đa dạng và mạch lạc cho câu văn, làm cho nội dung trình bày phong phú hơn.
B. Chỉ là bài tập ngữ pháp để ghi nhớ.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
D. Không có tác dụng gì trong giao tiếp.

5. Trong các hoạt động HĐTN về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp (trang trọng, thân mật) thể hiện điều gì?

A. Sự tinh tế, khéo léo trong giao tiếp và tôn trọng người đối thoại.
B. Sự thiếu tự tin vào vốn từ của bản thân.
C. Chỉ là một quy tắc cứng nhắc không cần thiết.
D. Làm cho ngôn ngữ trở nên cứng nhắc.

6. Khi tham gia hoạt động nhóm về chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng đóng vai trò gì?

A. Giúp các thành viên hiểu rõ ý kiến của nhau, tránh hiểu lầm và cùng nhau tìm ra giải pháp tốt nhất.
B. Tạo cơ hội để một người nói nhiều hơn và thể hiện bản thân.
C. Chỉ là hình thức để làm cho buổi thảo luận có vẻ chuyên nghiệp hơn.
D. Không cần thiết vì mỗi người đã có ý kiến riêng của mình.

7. Khi viết báo cáo hoặc bài luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thể hiện tính khách quan và khoa học?

A. Dựa trên các số liệu, dẫn chứng, nguồn tin đáng tin cậy và trình bày một cách logic, không thiên vị.
B. Chỉ trình bày những ý kiến cá nhân mà không cần dẫn chứng.
C. Sử dụng nhiều phép so sánh ví von để làm bài viết hấp dẫn hơn.
D. Viết theo cảm xúc và suy nghĩ nhất thời.

8. Khi sử dụng ngôn ngữ trong HĐTN, việc tránh dùng từ ngữ sáo rỗng, thiếu ý nghĩa (vd: nói chung là, nói tóm lại là một cách thừa thãi) giúp ích gì?

A. Giúp ngôn ngữ trở nên cô đọng, súc tích và thể hiện sự mạch lạc trong tư duy.
B. Làm cho bài nói trở nên quá ngắn và thiếu thông tin.
C. Chỉ làm cho người nghe cảm thấy khó chịu.
D. Không có ảnh hưởng gì đến chất lượng giao tiếp.

9. Trong HĐTN, khi phân tích cấu trúc câu trong Ngôn ngữ Tiếng Việt, tại sao việc xác định chủ ngữ và vị ngữ lại quan trọng?

A. Giúp hiểu rõ ai/cái gì thực hiện hành động (chủ ngữ) và hành động đó là gì (vị ngữ), từ đó nắm bắt ý nghĩa cốt lõi của câu.
B. Chỉ là một quy tắc ngữ pháp khô khan.
C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
D. Không cần thiết vì có thể hiểu câu văn mà không cần xác định rõ.

10. Trong ngữ cảnh của HĐTN 4 Cánh Diều, chủ đề 5 tuần 19, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu thế nào về vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và giàu hình ảnh trong giao tiếp?

A. Giúp diễn đạt ý tưởng một cách sinh động, gợi cảm xúc và tạo ấn tượng mạnh mẽ với người nghe.
B. Chỉ đơn thuần là làm cho câu nói trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
C. Không có quá nhiều ảnh hưởng, quan trọng là truyền đạt đủ thông tin.
D. Chỉ cần dùng từ ngữ thông dụng, ai cũng hiểu là đủ.

11. Việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết có những điểm khác biệt cơ bản nào mà em cần lưu ý khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt?

A. Ngôn ngữ nói thường tự nhiên, có ngữ điệu, cử chỉ đi kèm; ngôn ngữ viết chặt chẽ, câu cú đầy đủ và dùng từ chính xác hơn.
B. Không có sự khác biệt nào đáng kể, cả hai đều giống nhau.
C. Ngôn ngữ nói chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày, còn ngôn ngữ viết chỉ dùng trong văn bản khoa học.
D. Ngôn ngữ viết luôn giàu cảm xúc hơn ngôn ngữ nói.

12. Khi tìm hiểu về các thể loại văn học trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở điểm nào?

A. Truyện ngắn có dung lượng nhỏ hơn, tập trung vào một sự kiện hoặc một vài nhân vật; tiểu thuyết có dung lượng lớn, nhiều tình tiết, nhân vật và diễn biến phức tạp hơn.
B. Truyện ngắn luôn có kết thúc buồn, còn tiểu thuyết luôn có kết thúc có hậu.
C. Truyện ngắn chỉ viết về quá khứ, còn tiểu thuyết chỉ viết về tương lai.
D. Không có sự khác biệt nào về cấu trúc hay dung lượng.

13. Khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa có ý nghĩa gì?

A. Giúp đa dạng hóa cách diễn đạt, tránh lặp từ và làm phong phú thêm vốn từ vựng.
B. Chỉ là một bài tập ngữ pháp không có ứng dụng thực tế.
C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
D. Chỉ cần học thuộc lòng các cặp từ đó là đủ.

14. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết cụ thể (màu sắc, âm thanh, hình dáng) giúp em làm gì?

A. Hình dung rõ ràng hơn về đối tượng được miêu tả và cảm nhận được vẻ đẹp, sự sống động của nó.
B. Chỉ làm cho đoạn văn trở nên rườm rà.
C. Làm mất đi sự tập trung vào ý chính.
D. Quá trình này không mang lại lợi ích gì.

15. Trong hoạt động Đọc hiểu văn bản thuộc chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, phương pháp nào giúp em xác định được ý chính của đoạn văn?

A. Tìm câu chủ đề (thường ở đầu hoặc cuối đoạn) và đọc lướt các câu còn lại để nắm ý chính.
B. Đọc thật nhanh tất cả các câu mà không dừng lại để suy nghĩ.
C. Chỉ đọc những từ ngữ trông có vẻ quan trọng.
D. Bỏ qua đoạn văn đó và chuyển sang đoạn khác.

16. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sống động và thu hút người đọc?

A. Sử dụng các từ ngữ gợi hình ảnh (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và các biện pháp tu từ.
B. Chỉ liệt kê các đặc điểm của đối tượng một cách khô khan.
C. Sử dụng nhiều câu ngắn và lặp đi lặp lại.
D. Viết thật nhiều chi tiết không liên quan đến đối tượng chính.

17. Trong hoạt động HĐTN, khi trao đổi về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ có tính gợi cảm xúc (vd: tuyệt vời, buồn bã, hạnh phúc) mang lại tác dụng gì?

A. Tăng cường khả năng biểu đạt cảm xúc, giúp người nghe/đọc đồng cảm và hiểu rõ hơn tâm trạng của người nói.
B. Làm cho cuộc nói chuyện trở nên ủy mị và thiếu khách quan.
C. Chỉ làm cho ngôn ngữ trở nên sáo rỗng.
D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

18. Khi tham gia hoạt động Tìm hiểu về thành ngữ, tục ngữ trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, em học được điều gì?

A. Hiểu thêm về kinh nghiệm sống, bài học đạo đức và cách diễn đạt cô đọng, giàu ý nghĩa của dân tộc.
B. Chỉ là những câu nói cũ rích không còn phù hợp.
C. Làm cho bài nói trở nên nặng nề và khó nghe.
D. Học thuộc lòng các câu để thi cử.

19. Trong các hoạt động HĐTN, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, em làm thế nào để đảm bảo ý kiến của mình được trình bày một cách mạch lạc và dễ hiểu?

A. Sắp xếp ý tưởng theo một trình tự logic, sử dụng câu văn rõ ràng và minh họa bằng ví dụ cụ thể.
B. Nói thật nhanh để người khác không kịp ngắt lời.
C. Chỉ trình bày những ý mình nhớ mang máng.
D. Dùng nhiều từ lóng và tiếng địa phương để tạo sự gần gũi.

20. Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, theo em, yếu tố nào quan trọng nhất để thuyết phục người đọc?

A. Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và cách diễn đạt mạch lạc, có sức thuyết phục.
B. Chỉ đưa ra những lời lẽ gay gắt, chỉ trích.
C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để gây ấn tượng.
D. Viết thật dài để thể hiện sự hiểu biết sâu sắc.

21. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách sử dụng câu cảm thán hoặc câu cầu khiến có tác dụng gì?

A. Hiểu được thái độ, tình cảm, cảm xúc của người viết hoặc mục đích biểu đạt của câu văn.
B. Chỉ làm cho câu văn trở nên quá cảm xúc.
C. Làm mất đi tính khách quan của văn bản.
D. Không mang lại giá trị phân tích nào.

22. Khi nghiên cứu về Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu thế nào về vai trò của dấu câu (chấm, phẩy, hỏi, than...)?

A. Giúp phân tách các ý, các vế câu, thể hiện ngữ điệu và tình cảm, làm cho câu văn rõ nghĩa và dễ hiểu hơn.
B. Chỉ là những ký hiệu trang trí cho câu văn thêm đẹp.
C. Không có tác dụng gì về mặt ngữ nghĩa.
D. Có thể bỏ qua vì chúng không quan trọng.

23. Khi phân tích một tác phẩm văn học trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc nhận diện và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng nhằm mục đích gì?

A. Hiểu sâu hơn ý nghĩa, cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải và cách ngôn ngữ được sử dụng một cách sáng tạo.
B. Chỉ đơn thuần là tìm ra các từ ngữ đặc biệt trong văn bản.
C. Làm cho bài phân tích trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
D. Chứng tỏ khả năng nhớ từ vựng của người đọc.

24. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc đặt câu hỏi trong khi thảo luận nhóm có vai trò gì?

A. Giúp làm rõ vấn đề, khơi gợi ý tưởng mới và khuyến khích sự tham gia của các thành viên.
B. Chỉ là cách để làm gián đoạn người khác.
C. Thể hiện sự không hiểu biết của bản thân.
D. Không cần thiết vì mọi người đều hiểu vấn đề.

25. Trong một bài thuyết trình về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người nghe và nội dung trình bày?

A. Chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng, trình bày rõ ràng, mạch lạc và trả lời câu hỏi một cách lễ phép.
B. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian cho các hoạt động khác.
C. Chỉ tập trung vào những ý mình thích, bỏ qua những phần không quan trọng.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

1. Khi phân tích một bài thơ về chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, tại sao việc hiểu ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh, từ ngữ lại quan trọng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

2. Trong quá trình học Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc học thuộc các quy tắc chính tả có vai trò gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

3. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi sử dụng các từ ngữ mang tính tượng thanh (vd: xào xạc, róc rách), mục đích chính là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

4. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi học về các kiểu câu (câu đơn, câu ghép, câu ghép chính phụ), mục đích chính là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các hoạt động HĐTN về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp (trang trọng, thân mật) thể hiện điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

6. Khi tham gia hoạt động nhóm về chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc lắng nghe tích cực và phản hồi mang tính xây dựng đóng vai trò gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

7. Khi viết báo cáo hoặc bài luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thể hiện tính khách quan và khoa học?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

8. Khi sử dụng ngôn ngữ trong HĐTN, việc tránh dùng từ ngữ sáo rỗng, thiếu ý nghĩa (vd: nói chung là, nói tóm lại là một cách thừa thãi) giúp ích gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

9. Trong HĐTN, khi phân tích cấu trúc câu trong Ngôn ngữ Tiếng Việt, tại sao việc xác định chủ ngữ và vị ngữ lại quan trọng?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

10. Trong ngữ cảnh của HĐTN 4 Cánh Diều, chủ đề 5 tuần 19, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu thế nào về vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và giàu hình ảnh trong giao tiếp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

11. Việc sử dụng ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết có những điểm khác biệt cơ bản nào mà em cần lưu ý khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tìm hiểu về các thể loại văn học trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, sự khác biệt giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở điểm nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

13. Khi học về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc phân biệt từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa có ý nghĩa gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

14. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các chi tiết cụ thể (màu sắc, âm thanh, hình dáng) giúp em làm gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

15. Trong hoạt động Đọc hiểu văn bản thuộc chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, phương pháp nào giúp em xác định được ý chính của đoạn văn?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

16. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi viết một đoạn văn miêu tả, yếu tố nào giúp đoạn văn trở nên sống động và thu hút người đọc?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

17. Trong hoạt động HĐTN, khi trao đổi về Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc sử dụng các từ ngữ có tính gợi cảm xúc (vd: tuyệt vời, buồn bã, hạnh phúc) mang lại tác dụng gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

18. Khi tham gia hoạt động Tìm hiểu về thành ngữ, tục ngữ trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, em học được điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các hoạt động HĐTN, khi thảo luận về Ngôn ngữ Tiếng Việt, em làm thế nào để đảm bảo ý kiến của mình được trình bày một cách mạch lạc và dễ hiểu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

20. Khi viết một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội, theo em, yếu tố nào quan trọng nhất để thuyết phục người đọc?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến cách sử dụng câu cảm thán hoặc câu cầu khiến có tác dụng gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

22. Khi nghiên cứu về Ngôn ngữ Tiếng Việt, em hiểu thế nào về vai trò của dấu câu (chấm, phẩy, hỏi, than...)?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một tác phẩm văn học trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc nhận diện và phân tích biện pháp tu từ được sử dụng nhằm mục đích gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

24. Trong chủ đề Ngôn ngữ Tiếng Việt, việc đặt câu hỏi trong khi thảo luận nhóm có vai trò gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 4 Cánh diều chủ đề 5 tuần 19

Tags: Bộ đề 1

25. Trong một bài thuyết trình về Ngôn ngữ Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thể hiện sự tôn trọng người nghe và nội dung trình bày?