1. Câu Bốn bề bát ngát song trăng / Bốn bề bát ngát chiến trường trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích có tác dụng gì?
A. Tạo không khí yên bình, thanh tĩnh.
B. Nhấn mạnh sự tù túng, giam cầm và hiểm nguy.
C. Miêu tả vẻ đẹp của trăng và cảnh vật xung quanh.
D. Thể hiện sự phẫn uất của Kiều với kẻ thù.
2. Thành ngữ Cái sảy nảy cái ung trong tiếng Việt có ý nghĩa tương đồng với thành ngữ tiếng Anh nào?
A. A rolling stone gathers no moss.
B. The early bird catches the worm.
C. From bad to worse.
D. Every cloud has a silver lining.
3. Nguyễn Du đã thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc qua việc nào trong Truyện Kiều?
A. Ca ngợi những kẻ giàu sang, quyền thế.
B. Lên án những người nghèo khổ, yếu đuối.
C. Đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của con người.
D. Khuyến khích con người chạy theo danh vọng vật chất.
4. Tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du chủ yếu sử dụng thể thơ nào?
A. Lục bát.
B. Song thất lục bát.
C. Thất ngôn bát cú Đường luật.
D. Tứ tuyệt.
5. Trong văn học Việt Nam, Truyện Kiều được đánh giá cao về giá trị nào sau đây?
A. Giá trị lịch sử và ghi chép về triều đại.
B. Giá trị nghệ thuật ngôn ngữ và tư tưởng nhân đạo.
C. Giá trị giáo dục về kiến thức khoa học.
D. Giá trị giải trí thuần túy, không mang ý nghĩa sâu sắc.
6. Nhân vật nào trong Truyện Kiều là biểu tượng của sự phản bội, lừa lọc và bịa đặt?
A. Kim Trọng.
B. Hoạn Thư.
C. Thúc Sinh.
D. Bạc Hạnh.
7. Tác giả Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả để khắc họa nỗi đau và sự tuyệt vọng của Thúy Kiều khi bán mình chuộc cha?
A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Điệp ngữ.
D. Ẩn dụ.
8. Câu Sen ngoài nội, cúc mọc trong sân trong Truyện Kiều mang ý nghĩa gì về hoàn cảnh của Thúy Kiều?
A. Sự giàu sang và sung túc của gia đình Kiều.
B. Sự cô lập, tù túng và mất tự do của Kiều.
C. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của thiên nhiên.
D. Sự tương phản giữa cuộc sống bên ngoài và bên trong.
9. Trong Truyện Kiều, hình ảnh như cá chép hóa rồng ám chỉ điều gì về sự thay đổi của nhân vật?
A. Sự trở lại bình thường sau cơn bạo bệnh.
B. Sự thay đổi về ngoại hình, trở nên xinh đẹp hơn.
C. Sự thăng hoa, vượt lên số phận để đạt đến đỉnh cao.
D. Sự suy đồi về đạo đức và lối sống.
10. Trong Truyện Kiều, nhân vật nào có vai trò quan trọng trong việc giúp Thúy Kiều vượt qua hoạn nạn và đoàn tụ với gia đình?
A. Hoạn Thư.
B. Sở Khanh.
C. Lý Thông.
D. Giác Duyên.
11. Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy hành trình của nhân vật Thúy Kiều?
A. Tình yêu với Kim Trọng và mong muốn đoàn tụ.
B. Nghĩa vụ trả ơn cứu mạng của cha mẹ và sự hy sinh vì gia đình.
C. Ước mơ về một cuộc sống hạnh phúc, sung túc và thoát ly khổ đau.
D. Sự nghiệp danh vọng và khát vọng đạt được địa vị cao trong xã hội.
12. Câu Cung đàn bạc mệnh trong Truyện Kiều ám chỉ điều gì về số phận của nhân vật Thúy Kiều?
A. Cuộc đời đầy may mắn và thuận lợi.
B. Số phận bi kịch, nhiều biến cố và đau khổ.
C. Tài năng âm nhạc vượt trội và sự nghiệp lừng lẫy.
D. Cuộc sống bình dị, an nhàn và không có biến động lớn.
13. Đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích thể hiện tập trung nhất điều gì trong tâm trạng của Thúy Kiều?
A. Sự tức giận và căm thù bọn gian ác.
B. Nỗi nhớ quê hương và thương tiếc người yêu.
C. Sự cam chịu và chấp nhận số phận.
D. Niềm vui sướng khi được sống trong cảnh giàu sang.
14. Trong Truyện Kiều, nhân vật nào đại diện cho cái ác, sự tàn bạo và là hiện thân của tội ác?
A. Hoạn Thư.
B. Sở Khanh.
C. Bạc Hạnh.
D. Lý Thông.
15. Yếu tố nào trong Truyện Kiều thể hiện sự phê phán xã hội phong kiến bất công và tàn bạo?
A. Sự giàu có của gia đình Vương Ông.
B. Tình yêu đẹp giữa Kiều và Kim Trọng.
C. Thế lực đồng tiền và quyền lực làm tha hóa con người.
D. Sự hiếu thảo của Thúy Kiều đối với cha mẹ.
16. Nguyễn Du đã khéo léo sử dụng yếu tố nghề trong Truyện Kiều để làm gì?
A. Phê phán sự phân biệt giàu nghèo trong xã hội.
B. Miêu tả chi tiết các ngành nghề trong xã hội phong kiến.
C. Làm nổi bật tài năng và bản lĩnh của nhân vật.
D. Nâng cao giá trị của lao động và nghề nghiệp.
17. Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và giàu cảm xúc trong Truyện Kiều nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính trang trọng và cổ điển cho tác phẩm.
B. Miêu tả chân thực vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
C. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm và số phận nhân vật.
D. Giáo huấn người đọc về đạo đức và lối sống.
18. Trong Truyện Kiều, hành động nào của nhân vật Thúy Kiều thể hiện sự chủ động và quyết đoán trong việc bảo vệ danh dự của mình?
A. Bán mình chuộc cha.
B. Trao duyên cho em gái.
C. Tìm cách tự sát khi bị ép gả cho Mã Giám Sinh.
D. Bỏ trốn khỏi lầu Ngưng Bích.
19. Câu T offense trong tiếng Anh có nghĩa là gì trong ngữ cảnh pháp lý?
A. A minor infraction.
B. A serious crime.
C. An intentional wrongdoing.
D. A legal dispute.
20. Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu Sầu đầm chi, ai dễ mưa nguồn gốc cây để diễn tả nỗi buồn sâu lắng của Thúy Kiều?
A. Hoán dụ.
B. Nói quá.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.
21. Đoạn trích Trao duyên thể hiện mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nhất ở Thúy Kiều là gì?
A. Giữa tình yêu với Kim Trọng và trách nhiệm với gia đình.
B. Giữa khát vọng tự do và sự ràng buộc của định mệnh.
C. Giữa ước muốn trả ơn cha mẹ và nỗi đau mất người yêu.
D. Giữa sự tin tưởng vào tương lai và nỗi sợ hãi bị phản bội.
22. Trong Truyện Kiều, hành động nào của Thúc Sinh cho thấy sự yếu đuối và thiếu quyết đoán trong tình yêu?
A. Yêu thương và chăm sóc Thúy Kiều.
B. Bỏ mặc Thúy Kiều khi bị Hoạn Thư đe dọa.
C. Quyết định cưới Thúy Kiều bất chấp sự phản đối.
D. Tặng Thúy Kiều nhiều món quà quý giá.
23. Đâu là ý nghĩa sâu xa của việc Thúy Kiều phải trải qua nhiều biến cố trong cuộc đời?
A. Để chứng minh sự yếu đuối của phụ nữ.
B. Để khẳng định sức mạnh của tình yêu đích thực.
C. Để làm nổi bật giá trị của con người và sự đấu tranh với nghịch cảnh.
D. Để thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
24. Khái niệm Tài mệnh tương đố trong Truyện Kiều đề cập đến mối quan hệ nào?
A. Mối quan hệ giữa tài năng và sự giàu có.
B. Mối quan hệ giữa tài năng và số phận bi đát.
C. Mối quan hệ giữa tình yêu và hôn nhân.
D. Mối quan hệ giữa học vấn và địa vị xã hội.
25. Trong đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, hình ảnh non xa, trăng gần thể hiện điều gì về tâm trạng của Thúy Kiều?
A. Sự tự tin vào tương lai.
B. Nỗi buồn cô đơn và sự xa cách.
C. Niềm vui khi được ngắm cảnh đẹp.
D. Sự mong mỏi được giải thoát.