1. Trong tác phẩm Chiếc lược ngà của Nguyễn Quang Sáng, chi tiết chiếc lược ngà có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc như thế nào?
A. Là kỷ vật đơn thuần, không mang ý nghĩa đặc biệt.
B. Biểu tượng cho tình cha con sâu nặng, sự hy sinh và tình yêu thương mãnh liệt.
C. Là minh chứng cho sự giàu có của gia đình ông Sáu.
D. Là công cụ để ông Sáu làm nghề.
2. Trong bài Vào phủ Chúa Trịnh, tác giả Phùng Khắc Khoan đã sử dụng những yếu tố ngôn ngữ nào để thể hiện sự uyên bác và tài trí của mình?
A. Ngôn ngữ đời thường, giản dị.
B. Ngôn ngữ trang trọng, sử dụng điển cố, điển tích và các phép tu từ tinh tế.
C. Ngôn ngữ khoa học, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
D. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, lời nói bộc trực.
3. Phân tích tình huống sau: Cô bé An nhặt được một chiếc ví rơi trên đường, bên trong có một số tiền lớn và giấy tờ tùy thân. An đã làm gì?, trường hợp nào thể hiện rõ nét phẩm chất trung thực?
A. An giữ chiếc ví và tiêu hết số tiền đó.
B. An mang chiếc ví đến đồn công an để trình báo và tìm chủ nhân.
C. An dùng số tiền đó để mua quà cho bạn bè.
D. An nhờ người thân giữ hộ chiếc ví vì sợ bị hiểu lầm.
4. Trong câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ treo lơ lửng trên bầu trời, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Điệp ngữ
5. Khi viết một đoạn văn diễn dịch, điều quan trọng nhất là:
A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
B. Câu chủ đề phải rõ ràng, các câu còn lại triển khai ý từ câu chủ đề.
C. Kể lại một câu chuyện.
D. Trích dẫn nhiều câu nói nổi tiếng.
6. Khi phân tích một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng để đánh giá tính thuyết phục của lập luận?
A. Độ dài của bài viết và số lượng chữ cái.
B. Sự mạch lạc, logic của các luận điểm, luận cứ và cách dẫn chứng.
C. Sự phong phú về vốn từ vựng được sử dụng.
D. Tính hình thức của bài viết, bao gồm cả cỡ chữ và lề trang.
7. Khi đánh giá một bài văn nghị luận, ngoài lập luận và dẫn chứng, cần chú ý đến yếu tố nào nữa để đảm bảo tính khách quan?
A. Sự hài hước và dí dỏm của người viết.
B. Tính chân thực và nguồn gốc đáng tin cậy của thông tin.
C. Sự phức tạp của ngôn ngữ sử dụng.
D. Độ dài của bài viết.
8. Trong bài thơ Tiếng gà trưa của Xuân Quỳnh, hình ảnh tiếng gà gắn liền với những kỷ niệm nào của nhân vật trữ tình?
A. Kỷ niệm về những ngày tháng đi học xa nhà.
B. Kỷ niệm về tuổi thơ, về bà và những lời ru.
C. Kỷ niệm về những chuyến đi du lịch cùng gia đình.
D. Kỷ niệm về những bài học khó trong sách vở.
9. Khi phân tích một câu tục ngữ, việc hiểu rõ ngữ cảnh xã hội, văn hóa mà câu tục ngữ đó ra đời có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, chỉ cần hiểu nghĩa đen.
B. Giúp hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa, bài học và giá trị của câu tục ngữ.
C. Làm cho câu tục ngữ trở nên khó hiểu hơn.
D. Chỉ làm tăng thêm số lượng từ ngữ.
10. Trong truyện Lão Hạc của Nam Cao, tại sao Lão Hạc lại quyết định bán cậu Vàng?
A. Lão Hạc chán ghét con chó và muốn bán nó đi.
B. Lão Hạc cần tiền để mua thức ăn cho bản thân và trang trải cuộc sống.
C. Lão Hạc muốn đổi lấy một con chó khác tốt hơn.
D. Lão Hạc được người khác yêu cầu bán đi.
11. Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội. Luận điểm chính thường nằm ở đâu?
A. Chỉ nằm ở phần kết bài.
B. Có thể nằm ở phần mở bài, thân bài hoặc kết bài, nhưng thường là ở mở bài hoặc phần đầu của thân bài.
C. Luôn nằm ở phần thân bài, không bao giờ ở mở bài hay kết bài.
D. Nằm xen kẽ ở tất cả các phần của bài văn.
12. So sánh vai trò của nhân vật người kể chuyện trong Truyện Kiều (ngôi thứ ba) và Nhật ký trong tù (ngôi thứ nhất). Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Truyện Kiều dùng ngôi thứ ba để kể toàn bộ câu chuyện, Nhật ký trong tù chỉ kể một phần.
B. Truyện Kiều có người kể chuyện khách quan, Nhật ký trong tù có người kể chuyện trực tiếp thể hiện cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
C. Truyện Kiều không có người kể chuyện, Nhật ký trong tù có hai người kể chuyện.
D. Cả hai đều dùng ngôi thứ nhất để kể chuyện.
13. Phân tích ý nghĩa của câu Thương người như thể thương thân trong văn hóa Việt Nam. Câu này đề cao phẩm chất gì?
A. Lòng ích kỷ, chỉ biết quan tâm đến bản thân.
B. Lòng vị tha, sự đồng cảm và sẻ chia với người khác.
C. Sự cạnh tranh, đấu tranh để giành lợi ích cá nhân.
D. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm trước khó khăn của người khác.
14. Trong tác phẩm Bà chúa Tể của Nguyễn Tuân, hình ảnh con hổ mang chúa được miêu tả với những đặc điểm nào để thể hiện sự uy quyền và đáng sợ?
A. Thân hình mảnh mai, đôi mắt hiền từ và tiếng kêu lảnh lót.
B. Vảy đen bóng, đầu to, cặp mắt vàng rực như hai hòn lửa và tiếng rít ghê rợn.
C. Bộ lông trắng muốt, chiếc bờm sư tử và dáng đi uyển chuyển.
D. Đôi cánh rộng, tiếng gầm vang vọng và bộ móng sắc nhọn.
15. Trong tác phẩm Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải, hình ảnh chú chim chiền chiện góp phần thể hiện điều gì?
A. Sự buồn bã và cô đơn.
B. Sự hi vọng, khát vọng sống và cống hiến cho đời.
C. Sự mệt mỏi và chán nản.
D. Sự giận dữ và bất mãn.
16. Việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu Trái tim anh là một khoảng trời xanh biếc có tác dụng gì?
A. Nhấn mạnh sự rộng lớn, bao la của tình yêu và tâm hồn.
B. Miêu tả màu sắc cụ thể của trái tim.
C. Thể hiện sự buồn bã, cô đơn của nhân vật.
D. Tạo ra âm thanh sống động cho câu văn.
17. Phân tích sự khác biệt giữa đoạn văn quy nạp và đoạn văn diễn dịch. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?
A. Đoạn văn quy nạp có câu chủ đề, đoạn văn diễn dịch không có.
B. Đoạn văn quy nạp có câu chủ đề ở cuối, đoạn văn diễn dịch có câu chủ đề ở đầu.
C. Cả hai đều có câu chủ đề ở cuối.
D. Cả hai đều có câu chủ đề ở đầu.
18. Trong đoạn trích Tây Tiến, cụm từ đoàn quân mỏi gợi lên hình ảnh gì về người lính?
A. Sự sung sức, mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.
B. Sự mệt mỏi, gian lao nhưng vẫn giữ vững ý chí chiến đấu.
C. Sự yếu đuối, bạc nhược và muốn bỏ cuộc.
D. Sự thiếu kinh nghiệm và non nớt trong chiến đấu.
19. Phân tích tác dụng của phép tu từ nhân hóa trong câu Cây đứng im lìm, lắng nghe tiếng gió thì thầm.
A. Làm cho cây trông giống con người.
B. Tạo ra sự sống động, gợi cảm cho thiên nhiên, thể hiện tình cảm của con người với thiên nhiên.
C. Nhấn mạnh sự im lặng tuyệt đối của cây.
D. Tăng tính khoa học cho câu văn.
20. Trong tác phẩm Bến quê của Nguyễn Minh Châu, chi tiết con sông có ý nghĩa gì?
A. Là ranh giới tự nhiên giữa hai bờ.
B. Biểu tượng cho sự thay đổi, dòng chảy của thời gian và những giá trị đích thực ở xa.
C. Là nơi diễn ra các hoạt động vui chơi giải trí.
D. Chỉ là một yếu tố miêu tả cảnh vật.
21. Trong tác phẩm Quê hương của Tế Hanh, hình ảnh con thuyền xuôi mái gợi lên điều gì về cuộc sống nơi làng chài?
A. Sự vất vả, nhọc nhằn của người dân.
B. Sự bình yên, êm ả và nhịp sống quen thuộc.
C. Sự nguy hiểm, bão tố bất ngờ.
D. Sự xa hoa, giàu có.
22. Ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh con thuyền trong bài thơ Thuyền về có nhớ bến chăng? của Nguyễn Đình Chiểu là gì?
A. Biểu tượng cho sự tự do, phiêu bạt.
B. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa, sự gắn bó và nỗi nhớ.
C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng.
D. Biểu tượng cho sự nghiệp lớn lao.
23. Phân tích tình huống: Một học sinh làm bài kiểm tra và chép bài của bạn. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
A. Trung thực và tự giác.
B. Tôn trọng người khác.
C. Kỷ luật và trách nhiệm.
D. Tất cả các phương án trên.
24. Trong bài Bếp lửa, câu thơ Bếp lửa bà nhóm mỗi chiều thể hiện điều gì về người bà?
A. Bà lười biếng, chỉ nhóm bếp khi cần.
B. Bà vất vả, tần tảo, luôn chăm lo cho gia đình.
C. Bà thích chơi đùa, không quan tâm đến công việc.
D. Bà chỉ nhóm bếp cho vui.
25. Trong tác phẩm Đất nước, hình ảnh mặt đất là nơi chim về có ý nghĩa gì?
A. Chim chỉ bay lên trời rồi lại quay về đất.
B. Đất nước là nơi bình yên, gắn bó, là mái nhà thân thuộc của mọi sinh vật.
C. Chim là loài vật chỉ sống trên mặt đất.
D. Mặt đất là nơi chim làm tổ.