Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

1. Phân tích theo hướng kết nối tri thức, khi đọc một bài phỏng vấn, yếu tố nào giúp người đọc đánh giá mức độ chân thực và khách quan của câu trả lời?

A. Sự nhất quán giữa các câu trả lời của người được phỏng vấn và giữa câu trả lời với các thông tin đã biết về vấn đề đó, vì sự nhất quán là dấu hiệu của tính chân thực và khách quan. Kết luận Lý giải.
B. Ngôn ngữ trang trọng và lịch sự được sử dụng, vì nó thể hiện sự tôn trọng của người được phỏng vấn. Kết luận Lý giải.
C. Độ dài của các câu trả lời, vì câu trả lời dài thường chứa nhiều thông tin hơn. Kết luận Lý giải.
D. Việc người phỏng vấn đặt nhiều câu hỏi khó, vì điều đó cho thấy sự chuyên nghiệp của người phỏng vấn. Kết luận Lý giải.

2. Khi thực hiện một bài thuyết trình, theo nguyên tắc kết nối tri thức, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cấu trúc bài nói (mở đầu, nội dung chính, kết luận) có ý nghĩa gì?

A. Giúp bài nói mạch lạc, dễ theo dõi, đảm bảo thông điệp được truyền tải một cách logic và hiệu quả đến người nghe. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ giúp người thuyết trình đỡ hồi hộp, không ảnh hưởng đến chất lượng nội dung. Kết luận Lý giải.
C. Làm cho bài nói trở nên trang trọng hơn, phù hợp với các sự kiện chính thức. Kết luận Lý giải.
D. Tăng thêm thời lượng cho bài thuyết trình, giúp người nói có nhiều thời gian trình bày ý tưởng. Kết luận Lý giải.

3. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi đọc một văn bản hướng dẫn hoặc quy trình, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo thực hiện đúng các bước?

A. Thứ tự các bước và các hành động cụ thể được mô tả, vì sự chính xác về trình tự và hành động là yếu tố quyết định sự thành công của quy trình. Kết luận Lý giải.
B. Lịch sử ra đời của văn bản hướng dẫn, vì nó cho biết ai đã tạo ra nó. Kết luận Lý giải.
C. Ngôn ngữ trang trọng và lịch sự, vì nó thể hiện sự tôn trọng người đọc. Kết luận Lý giải.
D. Độ dài của các câu, vì câu ngắn dễ đọc hơn. Kết luận Lý giải.

4. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, theo phương pháp kết nối tri thức, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng và sống động hơn cảnh vật, con người được miêu tả?

A. Các chi tiết cụ thể, giàu hình ảnh và âm thanh (thính giác, thị giác, xúc giác...), vì chúng tác động trực tiếp đến giác quan người đọc. Kết luận Lý giải.
B. Việc sử dụng các từ ngữ cổ trong đoạn văn, vì chúng tạo nên vẻ uyên bác cho văn bản. Kết luận Lý giải.
C. Độ dài của các câu văn, vì câu ngắn làm cho nhịp điệu nhanh, câu dài làm chậm lại. Kết luận Lý giải.
D. Số lượng dấu chấm câu được sử dụng, vì nó cho thấy sự nhấn mạnh ý chính. Kết luận Lý giải.

5. Trong phân tích tác phẩm thơ, theo phương pháp kết nối tri thức, việc chú ý đến các hình ảnh, biểu tượng và ẩn dụ có vai trò gì?

A. Khám phá lớp nghĩa sâu sắc, đa tầng và cảm xúc mà tác giả gửi gắm qua ngôn ngữ giàu tính gợi hình, gợi cảm. Kết luận Lý giải.
B. Đánh giá khả năng sử dụng từ ngữ của tác giả, vì hình ảnh và ẩn dụ thể hiện sự phong phú trong vốn từ. Kết luận Lý giải.
C. Xác định thể thơ và vần điệu, vì chúng thường đi kèm với hình ảnh và ẩn dụ. Kết luận Lý giải.
D. Đếm số lượng từ ngữ miêu tả, vì hình ảnh thường được tạo nên từ các từ miêu tả. Kết luận Lý giải.

6. Khi đánh giá tính chân thực của một thông tin trong văn bản thông tin, theo phương pháp kết nối tri thức, chúng ta nên ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

A. Nguồn gốc của thông tin, bao gồm tác giả, tổ chức phát hành và thời điểm công bố, vì nguồn tin cậy là nền tảng cho tính chân thực. Kết luận Lý giải.
B. Ngôn ngữ và giọng điệu của văn bản, vì nó phản ánh thái độ của người viết. Kết luận Lý giải.
C. Số lượng người đã đọc hoặc chia sẻ thông tin, vì sự phổ biến thường đi đôi với tính đúng đắn. Kết luận Lý giải.
D. Độ dài và chi tiết của thông tin, vì thông tin càng chi tiết càng có khả năng chính xác cao. Kết luận Lý giải.

7. Trong phân tích văn bản báo chí, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào giúp người đọc phân biệt giữa tin tức khách quan và bài viết mang tính bình luận, phân tích?

A. Cách sử dụng từ ngữ (khách quan, trung lập so với mang tính đánh giá, cảm xúc) và sự hiện diện của các ý kiến, quan điểm cá nhân, vì chúng là dấu hiệu rõ ràng của bài viết bình luận. Kết luận Lý giải.
B. Độ dài của bài viết, vì bài dài thường là bài phân tích. Kết luận Lý giải.
C. Số lượng người được phỏng vấn, vì bài có nhiều người được phỏng vấn thường là tin tức. Kết luận Lý giải.
D. Nguồn gốc của bài viết (trang tin tức hay trang xã luận), vì mỗi trang có mục đích khác nhau. Kết luận Lý giải.

8. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi đánh giá một ý kiến phản biện trong một cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất là xem xét điều gì?

A. Tính logic và có căn cứ của lập luận, cùng với bằng chứng cụ thể hỗ trợ, vì một phản biện hiệu quả phải dựa trên lý lẽ chặt chẽ và minh chứng xác thực. Kết luận Lý giải.
B. Sự thẳng thắn và mạnh mẽ trong cách bày tỏ ý kiến, vì điều đó cho thấy sự quyết đoán của người nói. Kết luận Lý giải.
C. Cảm xúc và thái độ của người đưa ra phản biện, vì nó thể hiện sự tâm huyết của họ. Kết luận Lý giải.
D. Số lượng người đồng tình với ý kiến phản biện, vì sự đồng thuận phản ánh tính đúng đắn. Kết luận Lý giải.

9. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi phân tích một văn bản có yếu tố liệt kê, người đọc nên làm gì để hiểu rõ mục đích của việc liệt kê?

A. Xem xét nội dung của các yếu tố được liệt kê và mối quan hệ của chúng với ý chính của đoạn văn, vì sự liệt kê thường nhằm mục đích làm rõ, nhấn mạnh hoặc minh họa cho một ý nào đó. Kết luận Lý giải.
B. Đếm số lượng các mục được liệt kê, vì số lượng lớn cho thấy tầm quan trọng. Kết luận Lý giải.
C. Bỏ qua các yếu tố được liệt kê và tập trung vào câu văn mở đầu, vì câu mở đầu thường chứa ý chính. Kết luận Lý giải.
D. Tìm kiếm các từ ngữ miêu tả chi tiết cho mỗi mục, vì chi tiết giúp hiểu rõ hơn. Kết luận Lý giải.

10. Trong kỹ năng nghe hiểu, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào giúp người nghe nắm bắt ý chính của một bài nói dài và phức tạp?

A. Tập trung vào các từ khóa, câu chủ đề của từng phần và các tín hiệu ngôn ngữ (như quan trọng là, tóm lại), vì chúng là những điểm neo giúp định hướng và chắt lọc thông tin. Kết luận Lý giải.
B. Ghi chép lại toàn bộ lời nói của người nói, vì ghi chép đầy đủ đảm bảo không bỏ sót thông tin nào. Kết luận Lý giải.
C. Ngồi ở vị trí càng gần người nói càng tốt, vì âm thanh sẽ rõ ràng hơn. Kết luận Lý giải.
D. Cố gắng dự đoán nội dung tiếp theo dựa trên suy nghĩ cá nhân, vì sự chủ động giúp hiểu bài tốt hơn. Kết luận Lý giải.

11. Trong quá trình đọc hiểu văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc xác định rõ lập trường và quan điểm của tác giả?

A. Luận điểm chính và các luận cứ đi kèm, vì chúng là nền tảng để tác giả xây dựng và bảo vệ quan điểm của mình. Kết luận Lý giải.
B. Cách sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, vì chúng làm cho văn bản sinh động hơn. Kết luận Lý giải.
C. Độ dài của các đoạn văn, vì các đoạn văn dài thường chứa đựng những ý quan trọng. Kết luận Lý giải.
D. Sự sắp xếp các ý theo trình tự thời gian, vì nó giúp người đọc theo dõi diễn biến câu chuyện. Kết luận Lý giải.

12. Theo phương pháp kết nối tri thức, khi đọc một văn bản chứa nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên có thái độ tiếp cận như thế nào để hiểu đúng dụng ý của tác giả?

A. Nhận diện đây là phương tiện tu từ để thể hiện cảm xúc, suy tư hoặc nhấn mạnh ý, thay vì tìm kiếm câu trả lời trực tiếp, vì câu hỏi tu từ không yêu cầu câu trả lời mà biểu đạt một ý nghĩa sâu xa hơn. Kết luận Lý giải.
B. Coi đó là những câu hỏi thông thường và cố gắng đưa ra câu trả lời hợp lý nhất, vì chúng được viết dưới dạng câu hỏi. Kết luận Lý giải.
C. Bỏ qua những câu hỏi này vì chúng không đóng góp vào nội dung chính của văn bản. Kết luận Lý giải.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi để hiểu ý nghĩa, vì ngữ pháp là yếu tố quan trọng nhất. Kết luận Lý giải.

13. Trong việc học từ vựng mới, theo phương pháp kết nối tri thức, cách nào hiệu quả nhất để ghi nhớ và vận dụng từ đó?

A. Đặt từ đó vào ngữ cảnh của một câu văn hoặc đoạn văn có ý nghĩa, thực hành sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hoặc viết khác nhau, vì việc liên kết từ với ngữ cảnh và thực hành giúp ghi nhớ sâu sắc và chủ động. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ học thuộc nghĩa của từ trong từ điển, vì đó là cách truyền thống và hiệu quả nhất. Kết luận Lý giải.
C. Vẽ hình minh họa cho từ đó, vì hình ảnh giúp ghi nhớ tốt hơn. Kết luận Lý giải.
D. Tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của nó, vì chúng giúp mở rộng vốn từ. Kết luận Lý giải.

14. Phân tích theo hướng kết nối tri thức, yếu tố nào trong văn bản đối thoại giúp người đọc nhận biết được mối quan hệ giữa các nhân vật?

A. Cách xưng hô, giọng điệu và nội dung trao đổi, vì chúng phản ánh mức độ thân mật, tôn trọng hoặc mâu thuẫn giữa các nhân vật. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng lượt lời của mỗi nhân vật, vì nhiều lời thoại hơn có thể chỉ ra sự quan trọng của nhân vật. Kết luận Lý giải.
C. Thời gian diễn ra cuộc đối thoại, vì nó có thể gợi ý về bối cảnh mối quan hệ. Kết luận Lý giải.
D. Địa điểm diễn ra cuộc đối thoại, vì địa điểm có thể ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác. Kết luận Lý giải.

15. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi soạn thảo một văn bản hành chính, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng?

A. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, tránh tối nghĩa, và tuân thủ cấu trúc văn bản theo quy định, vì sự rõ ràng về ngôn ngữ và cấu trúc là nền tảng của văn bản hành chính. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và biểu cảm, vì nó làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn. Kết luận Lý giải.
C. Độ dài của các câu, vì câu ngắn thường dễ hiểu hơn. Kết luận Lý giải.
D. Số lượng dấu chấm than được sử dụng, vì nó thể hiện sự khẩn cấp. Kết luận Lý giải.

16. Trong việc xây dựng một đoạn văn liên kết, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào đảm bảo sự mạch lạc và chặt chẽ giữa các câu?

A. Sử dụng các từ ngữ nối (liên từ, trạng từ nối) và sự lặp lại, thay thế từ ngữ hợp lý, vì chúng tạo ra mối liên hệ logic và sự liền mạch giữa các ý. Kết luận Lý giải.
B. Độ dài tương đương của các câu, vì sự cân đối về độ dài giúp văn bản hài hòa. Kết luận Lý giải.
C. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, vì chúng làm tăng sự hấp dẫn cho đoạn văn. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ tập trung vào một chủ đề duy nhất, không đề cập đến các ý khác, vì sự tập trung là quan trọng nhất. Kết luận Lý giải.

17. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi đọc một văn bản có chứa nhiều phép so sánh, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu được ý nghĩa so sánh?

A. Điểm tương đồng hoặc khác biệt mà tác giả muốn nhấn mạnh giữa hai sự vật, hiện tượng được so sánh, vì đó là mục đích cốt lõi của phép so sánh. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong phép so sánh, vì số lượng từ phản ánh độ phức tạp của phép so sánh. Kết luận Lý giải.
C. Loại từ được dùng để tạo phép so sánh (như như, là, tựa như), vì chúng là dấu hiệu nhận biết. Kết luận Lý giải.
D. Độ dài của câu chứa phép so sánh, vì câu dài thường chứa nhiều ý nghĩa hơn. Kết luận Lý giải.

18. Trong kỹ năng viết, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào làm cho bài viết trở nên thuyết phục và có sức nặng hơn?

A. Sự hiện diện của các luận điểm rõ ràng, luận cứ chặt chẽ và dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy, vì chúng tạo nền tảng logic và bằng chứng cho lập luận. Kết luận Lý giải.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp và câu văn dài, vì chúng thể hiện sự uyên bác. Kết luận Lý giải.
C. Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, vì chúng thu hút sự chú ý của người đọc. Kết luận Lý giải.
D. Độ dài của bài viết, vì bài viết dài thường có nhiều thông tin hơn. Kết luận Lý giải.

19. Khi phân tích một văn bản có yếu tố tự sự, theo nguyên tắc kết nối tri thức, việc xác định ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì?

A. Góc nhìn và mối quan hệ của người kể với câu chuyện, từ đó ảnh hưởng đến cách thông tin được trình bày và cách người đọc tiếp nhận câu chuyện. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng nhân vật có trong câu chuyện, vì ngôi kể thường liên quan đến số lượng người tham gia. Kết luận Lý giải.
C. Thời gian diễn ra câu chuyện, vì ngôi kể có thể chỉ ra các mốc thời gian khác nhau. Kết luận Lý giải.
D. Thể loại của tác phẩm, vì mỗi ngôi kể thường gắn liền với một thể loại nhất định. Kết luận Lý giải.

20. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi phân tích một đoạn văn giàu yếu tố biểu cảm, người đọc nên tập trung vào điều gì để hiểu được tình cảm, cảm xúc của nhân vật?

A. Cách lựa chọn từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu và các biện pháp tu từ (như cảm thán, điệp ngữ), vì chúng là những phương tiện trực tiếp để biểu đạt và gợi lên cảm xúc. Kết luận Lý giải.
B. Số lượng tính từ được sử dụng, vì tính từ thường dùng để miêu tả. Kết luận Lý giải.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu, vì ngữ pháp quyết định ý nghĩa câu. Kết luận Lý giải.
D. Độ dài của đoạn văn, vì đoạn văn dài thường chứa nhiều cảm xúc hơn. Kết luận Lý giải.

21. Trong ngữ cảnh của tuần 35 HDTN 3 (kết nối tri thức), khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để hiểu sâu sắc ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?

A. Ngữ cảnh lịch sử và xã hội của thời đại tác phẩm ra đời, vì nó giúp làm rõ bối cảnh sáng tác và các yếu tố ảnh hưởng đến tư tưởng của tác giả, từ đó làm sáng tỏ ý nghĩa sâu xa của tác phẩm. Kết luận Lý giải.
B. Tiểu sử chi tiết của tác giả, bao gồm các sự kiện cá nhân và mối quan hệ, vì nó cung cấp cái nhìn cá nhân về động cơ sáng tác. Kết luận Lý giải.
C. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được sử dụng trong tác phẩm, vì nó thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ của tác giả. Kết luận Lý giải.
D. Phản ứng của độc giả đối với tác phẩm qua các thời kỳ, vì nó cho thấy sự tiếp nhận và ảnh hưởng của tác phẩm trong cộng đồng. Kết luận Lý giải.

22. Trong quá trình đọc sách giáo khoa, theo phương pháp kết nối tri thức, cách nào giúp người học chủ động tiếp thu kiến thức và phát triển tư duy?

A. Đặt câu hỏi về nội dung bài học, tự tìm kiếm câu trả lời hoặc thảo luận với bạn bè, giáo viên, vì việc chủ động đặt câu hỏi và tìm tòi là động lực cho việc học sâu và phát triển tư duy phản biện. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề và hình ảnh, vì đó là cách nhanh nhất để nắm bắt thông tin. Kết luận Lý giải.
C. Chép lại toàn bộ nội dung sách giáo khoa, vì ghi chép đầy đủ giúp nhớ bài tốt hơn. Kết luận Lý giải.
D. Chỉ học thuộc các định nghĩa và công thức, vì đó là kiến thức cốt lõi. Kết luận Lý giải.

23. Phân tích theo hướng kết nối tri thức, khi một văn bản sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, người đọc nên làm gì để hiểu rõ nội dung?

A. Tra cứu định nghĩa của các thuật ngữ trong từ điển chuyên ngành hoặc các nguồn đáng tin cậy khác, vì việc hiểu đúng thuật ngữ là chìa khóa để nắm bắt ý nghĩa toàn diện. Kết luận Lý giải.
B. Bỏ qua các thuật ngữ khó hiểu và tập trung vào các phần còn lại của văn bản, vì đôi khi ý chính có thể được suy luận. Kết luận Lý giải.
C. Hỏi ý kiến của những người bạn có kiến thức về lĩnh vực đó, vì họ có thể giải thích theo cách dễ hiểu hơn. Kết luận Lý giải.
D. Đoán nghĩa của thuật ngữ dựa trên ngữ cảnh xung quanh, vì đôi khi ngữ cảnh đủ để hiểu ý chung. Kết luận Lý giải.

24. Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ nói, theo nguyên tắc kết nối tri thức, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt) đóng vai trò gì?

A. Bổ trợ và làm rõ ý nghĩa của lời nói, giúp tăng tính thuyết phục và biểu cảm, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp. Kết luận Lý giải.
B. Thay thế hoàn toàn lời nói, vì đôi khi cử chỉ có thể diễn đạt ý nghĩa tốt hơn. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung chính của thông điệp. Kết luận Lý giải.
D. Gây phân tâm cho người nghe, làm giảm sự tập trung vào nội dung lời nói. Kết luận Lý giải.

25. Khi phân tích một văn bản văn học có yếu tố ẩn dụ, theo phương pháp kết nối tri thức, người đọc cần làm gì để hiểu được ý nghĩa của ẩn dụ?

A. Tìm hiểu mối quan hệ tương đồng hoặc liên tưởng giữa cái được nói ra (xe) và cái được ngầm hiểu (ngựa, sức mạnh), dựa trên ngữ cảnh và kiến thức nền, vì ẩn dụ dựa trên sự tương đồng đó để biểu đạt ý nghĩa. Kết luận Lý giải.
B. Đếm số lần xuất hiện của từ ngữ trong ẩn dụ, vì số lần xuất hiện cho thấy tầm quan trọng của nó. Kết luận Lý giải.
C. Bỏ qua ẩn dụ và chỉ tập trung vào nghĩa đen của câu văn, vì nghĩa đen là cốt lõi. Kết luận Lý giải.
D. So sánh ẩn dụ với các câu văn khác trong cùng đoạn, vì sự so sánh giúp làm rõ nghĩa. Kết luận Lý giải.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

1. Phân tích theo hướng kết nối tri thức, khi đọc một bài phỏng vấn, yếu tố nào giúp người đọc đánh giá mức độ chân thực và khách quan của câu trả lời?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

2. Khi thực hiện một bài thuyết trình, theo nguyên tắc kết nối tri thức, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cấu trúc bài nói (mở đầu, nội dung chính, kết luận) có ý nghĩa gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

3. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi đọc một văn bản hướng dẫn hoặc quy trình, yếu tố nào cần được chú trọng để đảm bảo thực hiện đúng các bước?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

4. Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, theo phương pháp kết nối tri thức, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ ràng và sống động hơn cảnh vật, con người được miêu tả?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

5. Trong phân tích tác phẩm thơ, theo phương pháp kết nối tri thức, việc chú ý đến các hình ảnh, biểu tượng và ẩn dụ có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đánh giá tính chân thực của một thông tin trong văn bản thông tin, theo phương pháp kết nối tri thức, chúng ta nên ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

7. Trong phân tích văn bản báo chí, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào giúp người đọc phân biệt giữa tin tức khách quan và bài viết mang tính bình luận, phân tích?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

8. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi đánh giá một ý kiến phản biện trong một cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất là xem xét điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

9. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi phân tích một văn bản có yếu tố liệt kê, người đọc nên làm gì để hiểu rõ mục đích của việc liệt kê?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

10. Trong kỹ năng nghe hiểu, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào giúp người nghe nắm bắt ý chính của một bài nói dài và phức tạp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình đọc hiểu văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc xác định rõ lập trường và quan điểm của tác giả?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

12. Theo phương pháp kết nối tri thức, khi đọc một văn bản chứa nhiều câu hỏi tu từ, người đọc nên có thái độ tiếp cận như thế nào để hiểu đúng dụng ý của tác giả?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

13. Trong việc học từ vựng mới, theo phương pháp kết nối tri thức, cách nào hiệu quả nhất để ghi nhớ và vận dụng từ đó?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích theo hướng kết nối tri thức, yếu tố nào trong văn bản đối thoại giúp người đọc nhận biết được mối quan hệ giữa các nhân vật?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

15. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi soạn thảo một văn bản hành chính, yếu tố nào cần được ưu tiên để đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

16. Trong việc xây dựng một đoạn văn liên kết, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào đảm bảo sự mạch lạc và chặt chẽ giữa các câu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

17. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi đọc một văn bản có chứa nhiều phép so sánh, người đọc nên chú ý đến điều gì để hiểu được ý nghĩa so sánh?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

18. Trong kỹ năng viết, theo nguyên tắc kết nối tri thức, yếu tố nào làm cho bài viết trở nên thuyết phục và có sức nặng hơn?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

19. Khi phân tích một văn bản có yếu tố tự sự, theo nguyên tắc kết nối tri thức, việc xác định ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

20. Theo nguyên tắc kết nối tri thức, khi phân tích một đoạn văn giàu yếu tố biểu cảm, người đọc nên tập trung vào điều gì để hiểu được tình cảm, cảm xúc của nhân vật?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

21. Trong ngữ cảnh của tuần 35 HDTN 3 (kết nối tri thức), khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để hiểu sâu sắc ý nghĩa mà tác giả muốn truyền tải?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình đọc sách giáo khoa, theo phương pháp kết nối tri thức, cách nào giúp người học chủ động tiếp thu kiến thức và phát triển tư duy?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích theo hướng kết nối tri thức, khi một văn bản sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, người đọc nên làm gì để hiểu rõ nội dung?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

24. Trong giao tiếp bằng ngôn ngữ nói, theo nguyên tắc kết nối tri thức, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, nét mặt, ánh mắt) đóng vai trò gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 35

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một văn bản văn học có yếu tố ẩn dụ, theo phương pháp kết nối tri thức, người đọc cần làm gì để hiểu được ý nghĩa của ẩn dụ?