Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

1. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu sau: Mỗi trang sách là một cánh cửa mở ra thế giới tri thức vô tận.

A. So sánh.
B. Nhân hóa.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.

2. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh trong văn bản miêu tả có tác dụng gì?

A. Làm cho văn bản khó hiểu.
B. Giúp người đọc dễ dàng hình dung, tái tạo lại cảnh vật, sự vật được miêu tả trong tâm trí.
C. Tăng số lượng từ.
D. Là không cần thiết.

3. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc hệ thống của ngôn ngữ?

A. Ngữ âm.
B. Ngữ pháp.
C. Từ vựng.
D. Cảm xúc cá nhân của người nói tại một thời điểm nhất định.

4. Đâu là một ví dụ về nghĩa đen của từ?

A. Nghĩa bóng, nghĩa phái sinh.
B. Nghĩa gốc, nghĩa cơ bản, nghĩa hiển ngôn của từ.
C. Nghĩa ẩn dụ.
D. Nghĩa biểu tượng.

5. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, khi phân tích một đoạn văn, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) có vai trò gì?

A. Là câu duy nhất trong đoạn văn.
B. Giúp xác định ý chính, chủ đề bao quát của cả đoạn văn.
C. Chỉ là một câu ngẫu nhiên.
D. Là câu có nhiều từ ngữ hoa mỹ nhất.

6. Trong văn bản nghị luận, tại sao việc phản đề lại quan trọng?

A. Để làm cho bài viết phức tạp hơn.
B. Để thể hiện sự hiểu biết toàn diện về vấn đề, đồng thời bác bỏ các quan điểm sai trái hoặc yếu kém.
C. Để khoe khoang kiến thức.
D. Không có tác dụng gì.

7. Khi một văn bản nghị luận sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của việc này là gì?

A. Để làm cho văn bản dài hơn.
B. Thu hút sự chú ý của người đọc, gợi suy nghĩ và làm tăng tính tương tác với văn bản.
C. Chứng tỏ người viết không biết câu trả lời.
D. Thay thế các mệnh đề khẳng định.

8. Khi đánh giá một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Độ dài của văn bản.
B. Tính logic, chặt chẽ của lập luận và độ tin cậy của dẫn chứng.
C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
D. Sự phức tạp của từ ngữ.

9. Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

A. Yếu tố trang trí, làm đẹp câu chữ.
B. Quan điểm, ý kiến chính mà người viết muốn khẳng định, bảo vệ.
C. Các ví dụ cụ thể để minh họa cho vấn đề.
D. Lời kêu gọi hành động của người viết.

10. Đâu là một ví dụ về ẩn ý trong giao tiếp?

A. Nói thẳng điều mình muốn.
B. Nói một đằng, nhưng ngụ ý một nẻo, hoặc dùng lời lẽ bóng gió để diễn đạt.
C. Đọc to một đoạn văn.
D. Sử dụng từ ngữ đơn giản.

11. Khi phân tích một câu chuyện, việc xác định nhân vật chính giúp người đọc hiểu điều gì?

A. Tên của người viết.
B. Trung tâm của câu chuyện, nơi mà các sự kiện và xung đột thường xoay quanh.
C. Bối cảnh của câu chuyện.
D. Số lượng câu văn.

12. Đâu là đặc điểm cần có của một luận điểm trong văn bản nghị luận?

A. Phải là một câu hỏi tu từ.
B. Phải rõ ràng, mạch lạc và có khả năng tranh luận.
C. Chỉ cần là một lời khuyên.
D. Phải mang tính cá nhân, không cần bằng chứng.

13. Đâu là một ví dụ về ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách hiểu một câu nói?

A. Màu sắc của quyển sách.
B. Hoàn cảnh giao tiếp, mối quan hệ giữa người nói và người nghe, mục đích nói.
C. Thời tiết bên ngoài.
D. Tên của người nói.

14. Trong phân tích văn bản, việc nhận diện ý đồ của tác giả có nghĩa là gì?

A. Hiểu tác giả muốn nói gì một cách trực tiếp.
B. Tìm hiểu mục đích, thông điệp hoặc điều mà tác giả muốn truyền tải, khám phá đằng sau câu chữ.
C. Đoán xem tác giả thích ăn món gì.
D. Chỉ quan tâm đến tiểu sử của tác giả.

15. Trong văn bản nghị luận, lập luận là quá trình gì?

A. Kể lại một câu chuyện.
B. Trình bày ý kiến và sử dụng lý lẽ, bằng chứng để bảo vệ ý kiến đó.
C. Miêu tả một cảnh vật.
D. Trích dẫn nguyên văn một đoạn văn khác.

16. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng ngôn ngữ nói trong văn bản viết có thể có tác dụng gì?

A. Luôn làm cho văn bản trở nên thiếu nghiêm túc.
B. Tạo sự gần gũi, tự nhiên, tăng tính biểu cảm và thu hút người đọc.
C. Vi phạm quy tắc viết.
D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.

17. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, khi phân tích một vấn đề xã hội, việc sử dụng dẫn chứng từ các nguồn tin cậy có ý nghĩa gì?

A. Làm cho bài viết dài dòng, lan man.
B. Tăng tính khách quan, khoa học và độ tin cậy cho lập luận.
C. Chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ.

18. Khi trình bày một quan điểm trong văn bản nghị luận, tại sao việc sử dụng luận cứ lại quan trọng?

A. Luận cứ giúp câu văn trở nên dài hơn.
B. Luận cứ là bằng chứng, lý lẽ để chứng minh cho luận điểm, làm tăng tính thuyết phục.
C. Luận cứ chỉ dùng trong các bài văn kể chuyện.
D. Luận cứ làm cho văn bản khó hiểu hơn.

19. Xác định chức năng chính của cấu trúc trong một văn bản nghị luận.

A. Làm cho văn bản trông đẹp mắt hơn.
B. Tổ chức các ý tưởng, luận điểm, luận cứ một cách logic, mạch lạc để người đọc dễ theo dõi.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu.
D. Chỉ là một hình thức bắt buộc, không ảnh hưởng đến nội dung.

20. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các yếu tố phi ngôn ngữ (như hình ảnh, biểu đồ, cách trình bày) đóng vai trò gì?

A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là phụ trợ.
B. Giúp làm rõ ý nghĩa, tăng tính thuyết phục và hỗ trợ người đọc hiểu sâu hơn văn bản.
C. Chỉ dành cho các bài viết mang tính giải trí.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị của văn bản.

21. Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc hiểu được điều gì?

A. Tên của nhà thơ.
B. Cảm xúc, tâm trạng và âm hưởng chung mà tác giả muốn tạo ra.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Số lượng từ được lặp lại.

22. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng liên kết giữa các câu, các đoạn trong văn bản có vai trò gì?

A. Làm cho văn bản rời rạc.
B. Đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được mối quan hệ giữa các ý.
C. Tăng số lượng ký tự.
D. Là không cần thiết.

23. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ đời sống?

A. Các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
B. Ngôn ngữ thường ngày, thân mật, đôi khi có cả tiếng lóng.
C. Các văn bản pháp luật.
D. Các bài phát biểu chính thức.

24. Việc so sánh hai văn bản có cùng chủ đề nhưng khác nhau về giọng điệu (ví dụ: một trang trọng, một hài hước) giúp người đọc nhận ra điều gì?

A. Cả hai văn bản đều sai.
B. Sự khác biệt trong cách tác giả thể hiện thái độ, cảm xúc và cách tiếp cận chủ đề.
C. Giọng điệu không ảnh hưởng đến nội dung.
D. Chỉ là sự thay đổi ngẫu nhiên của từ ngữ.

25. Trong ngữ cảnh của Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa trong văn bản nghị luận nhằm mục đích gì?

A. Làm cho lập luận trở nên khô khan và thiếu hấp dẫn.
B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận vấn đề.
C. Thay thế hoàn toàn các luận điểm và dẫn chứng.
D. Chỉ dùng để trang trí, không ảnh hưởng đến hiệu quả thuyết phục.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

1. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu sau: Mỗi trang sách là một cánh cửa mở ra thế giới tri thức vô tận.

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

2. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh trong văn bản miêu tả có tác dụng gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc hệ thống của ngôn ngữ?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một ví dụ về nghĩa đen của từ?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

5. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, khi phân tích một đoạn văn, việc xác định câu chủ đề (topic sentence) có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

6. Trong văn bản nghị luận, tại sao việc phản đề lại quan trọng?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

7. Khi một văn bản nghị luận sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, mục đích chính của việc này là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đánh giá một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

9. Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là một ví dụ về ẩn ý trong giao tiếp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một câu chuyện, việc xác định nhân vật chính giúp người đọc hiểu điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là đặc điểm cần có của một luận điểm trong văn bản nghị luận?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một ví dụ về ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách hiểu một câu nói?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

14. Trong phân tích văn bản, việc nhận diện ý đồ của tác giả có nghĩa là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

15. Trong văn bản nghị luận, lập luận là quá trình gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

16. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng ngôn ngữ nói trong văn bản viết có thể có tác dụng gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

17. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, khi phân tích một vấn đề xã hội, việc sử dụng dẫn chứng từ các nguồn tin cậy có ý nghĩa gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

18. Khi trình bày một quan điểm trong văn bản nghị luận, tại sao việc sử dụng luận cứ lại quan trọng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

19. Xác định chức năng chính của cấu trúc trong một văn bản nghị luận.

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích một văn bản, việc xác định các yếu tố phi ngôn ngữ (như hình ảnh, biểu đồ, cách trình bày) đóng vai trò gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phân tích một bài thơ, việc xem xét nhịp điệu và vần điệu giúp người đọc hiểu được điều gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

22. Trong Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng liên kết giữa các câu, các đoạn trong văn bản có vai trò gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

23. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ đời sống?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

24. Việc so sánh hai văn bản có cùng chủ đề nhưng khác nhau về giọng điệu (ví dụ: một trang trọng, một hài hước) giúp người đọc nhận ra điều gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 24

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh của Kết nối tri thức với cuộc sống, việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa trong văn bản nghị luận nhằm mục đích gì?