1. Trong các loại câu hỏi, câu hỏi nào thường dùng để khám phá sâu hơn về một vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và phân tích từ người nghe/đọc?
A. Câu hỏi đóng (có câu trả lời xác định).
B. Câu hỏi tu từ (không cần trả lời).
C. Câu hỏi mở (khuyến khích suy luận, phân tích).
D. Câu hỏi liệt kê.
2. Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ với tất cả sự chân thành trong câu: Tôi nói điều này với tất cả sự chân thành.
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
3. Trong câu Cô giáo em là người mẹ hiền thứ hai của em., từ mẹ hiền được dùng với nghĩa gì?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển (ẩn dụ)
C. Nghĩa biểu thái
D. Nghĩa bóng
4. Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?
A. Ngôn ngữ thiếu chính xác, mang tính chủ quan cao.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ cảm xúc, hình ảnh.
C. Ngôn ngữ chính xác, khách quan, mạch lạc, chặt chẽ.
D. Có xu hướng dùng câu rút gọn, từ ngữ khẩu ngữ.
5. Thế nào là từ ghép đẳng lập?
A. Là từ ghép mà tiếng chính đứng trước tiếng phụ.
B. Là từ ghép mà hai tiếng có quan hệ ngữ nghĩa với nhau, không phân biệt chính phụ.
C. Là từ ghép có sự phân biệt rõ ràng về tiếng chính và tiếng phụ.
D. Là từ ghép mà tiếng phụ đứng trước tiếng chính.
6. Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?
A. Là những ý kiến cá nhân của người viết.
B. Là ý kiến cơ bản, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn trình bày.
C. Là những dẫn chứng, ví dụ minh họa.
D. Là cách sắp xếp các ý tưởng trong bài.
7. Đâu là biện pháp tu từ chính trong câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. So sánh
8. Xác định từ loại chính của từ thật trong câu: Anh ấy nói thật lắm.
A. Tính từ
B. Động từ
C. Phó từ
D. Danh từ
9. Câu nào sau đây có sử dụng phép hoán dụ?
A. Trời xanh mây trắng lại bay đi.
B. Sông Đa-rai chảy về đâu?
C. Cả làng cùng ra xem hội.
D. Giấy trắng mực xanh đã sẵn sàng.
10. Xác định thể loại văn học chính của tác phẩm Truyện Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu.
A. Truyện ngắn
B. Tiểu thuyết
C. Truyện Nôm (thơ Nôm)
D. Hồi ký
11. Biện pháp tu từ nào giúp tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật ý nghĩa hoặc cảm xúc trong câu?
A. Điệp ngữ
B. Nói quá
C. Đối lập (Phép đối)
D. Cường điệu
12. Trong tiếng Việt, từ tình trong tình yêu, tình bạn, tình nghĩa thuộc loại từ gì?
A. Từ đơn
B. Từ ghép
C. Từ láy
D. Từ mượn
13. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng quy tắc viết hoa danh từ riêng?
A. Thủ đô Hà Nội là trung tâm văn hóa của Việt Nam.
B. Tôi rất ngưỡng mộ chủ tịch Hồ Chí Minh.
C. Cuốn sách Truyện Kiều của Nguyễn Du rất hay.
D. Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.
14. Đâu là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính cá nhân cao.
C. Ngôn ngữ trang trọng, khách quan, chính xác.
D. Sử dụng nhiều câu bị động, cấu trúc phức tạp.
15. Trong Ngữ pháp Tiếng Việt, đâu là đặc điểm quan trọng nhất của từ láy?
A. Từ láy thường có nghĩa phân tích, nghĩa của tiếng gốc.
B. Từ láy được cấu tạo bằng cách ghép hai hoặc nhiều tiếng lại với nhau.
C. Từ láy thường mang nghĩa biểu thái, thể hiện sắc thái ý nghĩa mới.
D. Từ láy có sự hòa phối về âm thanh giữa các tiếng.
16. Đâu là một ví dụ về từ tượng thanh?
A. Lấp lánh
B. Rầm rập
C. Xào xạc
D. Lẻo khoẻo
17. Ý nghĩa của câu Một giọt máu đào hơn ao nước lã là gì?
A. Tình nghĩa gia đình quan trọng hơn mọi thứ.
B. Sự giúp đỡ nhỏ bé của người thân quý hơn sự giúp đỡ lớn lao của người xa lạ.
C. Tiền bạc quan trọng hơn tình cảm.
D. Nước lã là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
18. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Sông nước Cà Mau bạt ngàn, mênh mông như biển lúa.?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
19. Xác định từ loại của từ xa trong câu Ngôi nhà ấy ở rất xa.
A. Tính từ
B. Trạng từ
C. Động từ
D. Giới từ
20. Xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng trong câu thơ: Mặt trời đi ngủ rồi, che mắt bằng mây đen.
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Hoán dụ
21. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu Thân em như tấm lụa đào, phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thành ngữ?
A. Có tính ổn định cao về cấu trúc.
B. Mang ý nghĩa biểu trưng, khái quát.
C. Thường được cấu tạo từ hai tiếng trở lên.
D. Có thể phân tích nghĩa của từng tiếng để suy ra nghĩa chung.
23. Câu Đất nước mình còn nghèo, nhân dân mình còn khổ thuộc loại câu gì về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu rút gọn
D. Câu đặc biệt
24. Đâu là một biểu hiện của ngôn ngữ nói?
A. Sử dụng nhiều câu phức.
B. Có ngữ điệu, thanh điệu.
C. Cấu trúc câu chặt chẽ, logic.
D. Ngôn từ trau chuốt, ít dùng từ vay mượn.
25. Trong một bài văn nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng dẫn chứng là gì?
A. Làm cho bài văn thêm dài.
B. Minh họa, củng cố cho luận điểm.
C. Tạo sự hài hước cho người đọc.
D. Chỉ ra lỗi sai của người khác.