1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xây dựng tính cách nhân vật Tưởng trong Đấu trí?
A. Hành động và lời nói.
B. Suy nghĩ và nội tâm.
C. Mối quan hệ với các nhân vật khác.
D. Ngoại hình được miêu tả chi tiết đến từng đường nét.
2. Trong tác phẩm Đấu trí, hành động lấy máu cho con của nhân vật Tưởng có ý nghĩa biểu tượng gì?
A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.
B. Biểu tượng cho tình phụ tử thiêng liêng, sự hy sinh cao cả.
C. Biểu tượng cho sự đấu tranh giành quyền lực.
D. Biểu tượng cho nỗi ám ảnh về cái chết.
3. Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức của Tưởng về giá trị cuộc sống?
A. Tôi sẽ làm tất cả để con tôi có được những gì tốt đẹp nhất.
B. Tiền bạc chỉ là phù du, tình cảm mới là tất cả.
C. Cuộc sống này thật tàn nhẫn, không ai có thể tin tưởng.
D. Tôi đã đạt được mọi thứ mình mong muốn.
4. Câu nào sau đây diễn đạt đúng về ý nghĩa nhan đề Đấu trí của tác phẩm?
A. Chỉ đơn thuần là cuộc thi đấu thể chất.
B. Phản ánh cuộc đấu tranh về trí tuệ, ý chí và đạo đức giữa các nhân vật.
C. Mô tả một trò chơi trí tuệ mang tính giải trí.
D. Nhấn mạnh sự đối đầu về sức mạnh cơ bắp.
5. Trong bối cảnh Kết nối tri thức với cuộc sống, khi phân tích Đấu trí, điểm nào sau đây thể hiện giá trị nhân văn của tác phẩm?
A. Phê phán gay gắt thói hư tật xấu của xã hội.
B. Khẳng định giá trị của tình yêu thương, sự hy sinh và lòng nhân ái.
C. Tô đậm vai trò của người lãnh đạo tài ba.
D. Ca ngợi tinh thần thượng võ, ý chí chiến đấu.
6. Câu nào sau đây diễn tả đúng vai trò của tình huống lấy máu cho con trong Đấu trí?
A. Là một tình tiết phụ, không có nhiều ý nghĩa.
B. Là điểm mấu chốt, bộc lộ sâu sắc tình phụ tử và sự thay đổi trong Tưởng.
C. Chỉ đơn thuần là chi tiết miêu tả hành động của nhân vật.
D. Là yếu tố gây cười, tạo sự nhẹ nhàng cho câu chuyện.
7. Câu văn Tôi đã sai, tôi đã sai lầm trầm trọng trong Đấu trí thể hiện điều gì ở nhân vật Tưởng?
A. Sự cứng nhắc, không bao giờ nhận lỗi.
B. Sự tự tin thái quá vào khả năng của bản thân.
C. Sự nhận thức về sai lầm và hối hận sâu sắc.
D. Sự phủ nhận trách nhiệm cá nhân.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp để phân tích tác phẩm Đấu trí trong chương trình Kết nối tri thức?
A. Phân tích diễn biến tâm lý nhân vật.
B. Phân tích ý nghĩa nhan đề và biểu tượng.
C. So sánh tác phẩm với các truyện cổ tích.
D. Phân tích giá trị nhân văn và nghệ thuật.
9. Trong Đấu trí, sự thay đổi trong thái độ và suy nghĩ của nhân vật Tưởng diễn ra như thế nào?
A. Không có sự thay đổi, luôn giữ vững quan điểm ban đầu.
B. Thay đổi đột ngột, không có căn cứ.
C. Diễn ra dần dần, chịu ảnh hưởng từ hoàn cảnh và suy ngẫm của bản thân.
D. Thay đổi theo chiều hướng tiêu cực, bi quan hơn.
10. Yếu tố nào sau đây giúp tác giả Nguyễn Huy Thiệp làm nổi bật sự phức tạp trong tâm hồn con người?
A. Sử dụng nhiều tình tiết hài hước.
B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
C. Xây dựng nhân vật với những mâu thuẫn nội tâm, những đấu tranh tư tưởng.
D. Tập trung vào các sự kiện lịch sử.
11. Trong ngữ cảnh của Kết nối tri thức với cuộc sống - Ngữ văn 8, bài Đấu trí, tác giả Nguyễn Huy Thiệp đã thể hiện tài năng gì qua việc xây dựng nhân vật?
A. Khả năng miêu tả ngoại hình chi tiết, sinh động.
B. Khả năng khắc họa chiều sâu tâm lý và mâu thuẫn nội tâm.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ địa phương phong phú.
D. Khả năng xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều nút thắt.
12. Trong Đấu trí, hành động của Tưởng khi đối mặt với sự thật về con mình thể hiện điều gì?
A. Sự thờ ơ và vô trách nhiệm.
B. Sự chấp nhận và đối diện với thực tế một cách mạnh mẽ.
C. Sự phủ nhận hoàn toàn sự thật.
D. Sự đổ lỗi cho hoàn cảnh xung quanh.
13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự suy ngẫm của Tưởng về bản chất đấu trí trong cuộc sống?
A. Niềm tin vào sự may mắn ngẫu nhiên.
B. Nhận ra rằng cuộc sống luôn có những thử thách và đấu tranh không ngừng.
C. Cho rằng đấu trí chỉ tồn tại trong trò chơi.
D. Mong muốn mọi người sống hòa thuận, không đấu tranh.
14. Trong Đấu trí, hành động lấy máu cho con có thể được hiểu là một hình thức đấu trí theo nghĩa nào?
A. Đấu trí về mặt khoa học, y học.
B. Đấu trí về mặt tình cảm, đạo đức.
C. Đấu trí về mặt kinh tế, tài chính.
D. Đấu trí về mặt pháp lý, luật pháp.
15. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật Tưởng trong Đấu trí?
A. Niềm tin vào sự công bằng của xã hội.
B. Sự đấu tranh giữa tình yêu thương con và những toan tính cá nhân.
C. Mong muốn được mọi người ngưỡng mộ.
D. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
16. Trong Đấu trí, thái độ của Tưởng đối với việc đấu trí thay đổi như thế nào?
A. Luôn giữ thái độ chủ quan, tự tin.
B. Từ ban đầu coi nhẹ, sau đó trở nên nghiêm túc và trăn trở.
C. Luôn coi đấu trí là một trò tiêu khiển vô bổ.
D. Chỉ tham gia đấu trí khi có lợi cho bản thân.
17. Câu văn nào sau đây cho thấy sự thay đổi trong quan niệm về thành công của Tưởng?
A. Tôi sẽ cố gắng hết sức để đạt được vị trí cao nhất.
B. Thành công thực sự là khi gia đình tôi được bình yên.
C. Tiền bạc là thước đo duy nhất của thành công.
D. Tôi không quan tâm đến thành công, chỉ cần sống sót.
18. Trong Đấu trí, hành động của Tưởng khi đối mặt với nguy hiểm cho con thể hiện điều gì về bản chất con người?
A. Bản chất con người luôn ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
B. Bản chất con người luôn sợ hãi trước khó khăn.
C. Bản năng bảo vệ con cái là một trong những bản năng mạnh mẽ nhất.
D. Bản chất con người luôn tìm kiếm sự công bằng.
19. Việc tác giả đặt tên nhân vật Tưởng có thể gợi lên ý nghĩa gì trong tác phẩm Đấu trí?
A. Sự tưởng tượng phong phú của tác giả.
B. Sự tưởng nhớ về một người thân.
C. Sự tưởng chừng như mọi thứ đều có thể kiểm soát được.
D. Sự tưởng bở về tương lai tươi sáng.
20. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên sự hấp dẫn của cốt truyện Đấu trí?
A. Sự lặp lại các tình tiết quen thuộc.
B. Tính logic, chặt chẽ và những tình huống bất ngờ.
C. Nhân vật được xây dựng đơn giản, dễ đoán.
D. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề đều được giải quyết dễ dàng.
21. Yếu tố nào sau đây làm tăng tính kịch tính cho câu chuyện Đấu trí?
A. Các tình tiết được kể theo trình tự thời gian tuyến tính.
B. Sự xuất hiện đột ngột của những biến cố, thử thách.
C. Việc miêu tả chi tiết cảnh vật thiên nhiên.
D. Các nhân vật có chung mục tiêu và không có mâu thuẫn.
22. Câu nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong cách Tưởng nhìn nhận về thắng và thua?
A. Thắng lợi không quan trọng bằng sự bình yên của con.
B. Thắng lợi là tất cả, thua là mất tất cả.
C. Thắng hay thua không quan trọng, miễn là vui.
D. Tôi chỉ muốn thắng để chứng tỏ bản thân.
23. Trong Đấu trí, tình huống Tưởng phải đối mặt với lựa chọn khó khăn giữa sự nghiệp và gia đình phản ánh vấn đề gì của xã hội?
A. Sự bất công trong phân chia tài sản.
B. Sự xung đột giữa lợi ích cá nhân và trách nhiệm gia đình.
C. Sự thiếu hụt các chính sách hỗ trợ người lao động.
D. Sự cạnh tranh khốc liệt trong môi trường làm việc.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của phong cách nghệ thuật Nguyễn Huy Thiệp qua các tác phẩm đã học?
A. Chất triết lý sâu sắc, đặt ra những vấn đề lớn của con người và xã hội.
B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu sức gợi.
C. Nhân vật thường có xu hướng đơn giản, một chiều.
D. Khám phá những góc khuất trong tâm hồn con người.
25. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự trưởng thành của nhân vật Tưởng qua tác phẩm Đấu trí?
A. Việc đạt được nhiều danh vọng và tài sản.
B. Sự thay đổi trong cách nhìn nhận về giá trị cuộc sống và gia đình.
C. Khả năng đánh bại mọi đối thủ.
D. Việc giữ vững lập trường ban đầu không thay đổi.