Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

1. Trong ngữ cảnh của văn bản, cụm từ chủ nghĩa cá nhân tiêu cực thường được hiểu là gì?

A. Sự đề cao quá mức lợi ích bản thân, bất chấp hoặc gây hại cho người khác và cộng đồng.
B. Sự tôn trọng quyền riêng tư và không can thiệp vào đời sống cá nhân của người khác.
C. Sự phát huy tối đa tiềm năng và năng lực cá nhân để đóng góp cho xã hội.
D. Sự tự chủ, độc lập trong suy nghĩ và hành động của mỗi cá nhân.

2. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có tác dụng gì?

A. Tăng sức thuyết phục, tạo sự đồng cảm và thu hút sự chú ý của người đọc/nghe.
B. Làm cho bài nghị luận trở nên khô khan và thiếu sức sống.
C. Chỉ phù hợp với văn bản miêu tả.
D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua nội dung chính.

3. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ.

A. Nghĩa đen là nghĩa gốc, trực tiếp của từ; nghĩa bóng là nghĩa chuyển, được suy ra từ nghĩa đen dựa trên mối liên hệ tương đồng hoặc tương phản.
B. Nghĩa đen và nghĩa bóng luôn giống nhau trong mọi trường hợp.
C. Nghĩa bóng chỉ xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ.
D. Nghĩa đen chỉ có thể hiểu được thông qua các biện pháp tu từ.

4. Phân tích vai trò của biện pháp tu từ nhân hóa trong việc miêu tả thiên nhiên.

A. Làm cho thiên nhiên trở nên sống động, gần gũi, thể hiện tình cảm, suy nghĩ của con người.
B. Chỉ làm cho thiên nhiên trở nên kỳ lạ và khó hiểu.
C. Giúp người đọc phân biệt rõ ràng giữa con người và thiên nhiên.
D. Tăng tính khách quan của các yếu tố thiên nhiên.

5. Theo lý thuyết về phong cách ngôn ngữ, tính hàm súc thường được thấy rõ nhất ở phong cách ngôn ngữ nào?

A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, đặc biệt là thơ ca và văn xuôi giàu hình ảnh.
B. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

6. Trong giao tiếp, sự thấu cảm đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp người nói và người nghe hiểu và chia sẻ cảm xúc, quan điểm của nhau, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
B. Tạo ra sự tranh luận gay gắt để tìm ra chân lý tuyệt đối.
C. Giúp người nghe dễ dàng bác bỏ quan điểm của người nói.
D. Chỉ đơn thuần là lắng nghe mà không cần phản hồi.

7. Trong văn bản khoa học, tính khách quan đòi hỏi điều gì ở người viết?

A. Trình bày thông tin dựa trên số liệu, bằng chứng, lý lẽ khoa học đã được kiểm chứng, tránh biểu lộ cảm xúc cá nhân.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính cá nhân và cảm xúc.
C. Tập trung vào việc đưa ra các ý kiến chủ quan và suy đoán.
D. Lựa chọn thông tin theo sở thích cá nhân.

8. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận phản bác hiệu quả cần dựa trên yếu tố nào?

A. Dựa trên bằng chứng xác thực, lý lẽ chặt chẽ và sự tôn trọng đối phương.
B. Chỉ tập trung vào việc công kích cá nhân người nói.
C. Nói to và khẳng định quan điểm của mình là đúng tuyệt đối.
D. Sử dụng lời lẽ thô tục để gây áp lực.

9. Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc xem xét xung đột giữa các nhân vật có ý nghĩa gì?

A. Làm bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy diễn biến câu chuyện và thể hiện tư tưởng của tác giả.
B. Chỉ đơn thuần là những cuộc cãi vã vô nghĩa.
C. Giúp người xem nhớ lâu hơn các lời thoại.
D. Tạo ra sự nhàm chán cho câu chuyện.

10. Theo các nhà ngôn ngữ học, ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu có nghĩa là gì?

A. Ngôn ngữ bao gồm các đơn vị (từ ngữ, âm thanh) có chức năng biểu thị ý nghĩa và được tổ chức theo những quy tắc nhất định.
B. Ngôn ngữ chỉ là tập hợp các âm thanh ngẫu nhiên.
C. Ngôn ngữ không có quy tắc và có thể thay đổi tùy ý.
D. Ngôn ngữ chỉ dùng để mã hóa thông tin.

11. Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu của tác giả có ý nghĩa gì?

A. Giúp người đọc cảm nhận được thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả đối với đối tượng được nói tới.
B. Chỉ đơn thuần là cách người đọc phát âm các từ trong bài thơ.
C. Giúp người đọc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của câu thơ.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về ý nghĩa của bài thơ.

12. Theo quan điểm về tính liên kết trong văn bản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sự thống nhất về chủ đề, về hệ thống ý nghĩa và về cấu trúc của các câu, các đoạn.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau trong một đoạn.
C. Độ dài của các câu trong văn bản.
D. Việc sử dụng các ký hiệu đặc biệt.

13. Theo quan điểm phổ biến về ngôn ngữ, tính biểu trưng của ngôn ngữ thể hiện điều gì?

A. Ngôn ngữ có khả năng đại diện cho các sự vật, hiện tượng, khái niệm trong đời sống thông qua các âm thanh, con chữ.
B. Ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong các nghi lễ trang trọng.
C. Ngôn ngữ là công cụ duy nhất để biểu đạt cảm xúc cá nhân.
D. Tính biểu trưng của ngôn ngữ phụ thuộc vào giọng nói của người sử dụng.

14. Phân tích sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ trong vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ.

A. Tính từ bổ sung ý nghĩa về tính chất, đặc điểm (của sự vật, hiện tượng); trạng từ bổ sung ý nghĩa về cách thức, thời gian, địa điểm, mức độ (của hành động).
B. Cả tính từ và trạng từ đều bổ sung ý nghĩa tương tự cho động từ.
C. Tính từ chỉ bổ sung ý nghĩa cho danh từ.
D. Trạng từ chỉ bổ sung ý nghĩa cho tính từ.

15. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp bằng mắt (eye contact) thể hiện điều gì?

A. Sự tôn trọng, quan tâm, tự tin hoặc có thể là sự thách thức, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cường độ.
B. Luôn thể hiện sự thiếu tự tin.
C. Không có ý nghĩa gì trong giao tiếp.
D. Chỉ thể hiện sự đồng ý tuyệt đối.

16. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định hàm ý của tác giả đòi hỏi người đọc phải làm gì?

A. Tìm hiểu sâu sắc về cuộc đời, hoàn cảnh sáng tác và các yếu tố văn hóa, xã hội liên quan.
B. Chỉ tập trung vào ý nghĩa đen của từng câu chữ trong tác phẩm.
C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp và các biện pháp tu từ được sử dụng.
D. Dựa hoàn toàn vào những đánh giá của các nhà phê bình đi trước.

17. Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường đặc trưng bởi yếu tố nào?

A. Tính cụ thể, thân mật, cảm xúc, thường sử dụng ngôn ngữ đời thường, khẩu ngữ.
B. Tính trang trọng, khách quan, sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
C. Tính trừu tượng, khái quát, sử dụng nhiều phép tu từ phức tạp.
D. Tính hô ứng, đối đáp, thường xuất hiện trong các bài thi đấu.

18. Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể có vai trò gì?

A. Quyết định điểm nhìn, cách thức tác giả kể chuyện và mối quan hệ giữa người kể với câu chuyện.
B. Chỉ đơn thuần là việc sử dụng đại từ nhân xưng.
C. Giúp người đọc xác định thể loại của tác phẩm.
D. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng hơn.

19. Khi đánh giá một bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự cô đọng của ngôn ngữ?

A. Sử dụng ít từ ngữ nhưng mỗi từ đều mang nhiều lớp nghĩa và gợi nhiều liên tưởng.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả chi tiết.
C. Câu thơ dài và phức tạp về cấu trúc.
D. Lặp đi lặp lại một ý tưởng.

20. Theo lý thuyết về giao tiếp, phi ngôn ngữ bao gồm những yếu tố nào?

A. Cử chỉ, nét mặt, ánh mắt, giọng điệu, khoảng cách giao tiếp.
B. Lời nói, câu chữ, văn bản viết.
C. Các ký hiệu toán học và công thức.
D. Âm nhạc và các tác phẩm nghệ thuật.

21. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm là bước đầu tiên và quan trọng nhất vì sao?

A. Luận điểm là ý kiến cốt lõi mà tác giả muốn thuyết phục người đọc, là kim chỉ nam cho toàn bộ bài viết.
B. Luận điểm chỉ là một phần nhỏ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung của bài.
C. Việc xác định luận điểm giúp người đọc tìm ra các lỗi ngữ pháp trong bài.
D. Luận điểm giúp người đọc ghi nhớ các ví dụ minh họa.

22. Theo lý thuyết về văn bản, tính toàn vẹn có nghĩa là gì?

A. Văn bản là một chỉnh thể có ý nghĩa, các thành phần của nó liên kết chặt chẽ với nhau và không thể thay đổi tùy tiện.
B. Văn bản chỉ gồm một câu duy nhất.
C. Văn bản có thể được tạo thành từ nhiều phần rời rạc, không liên quan.
D. Tính toàn vẹn phụ thuộc vào độ dài của văn bản.

23. Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

A. Thu hút sự chú ý của người đọc, kích thích tư duy, gợi mở vấn đề và thể hiện thái độ của người viết.
B. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu và phức tạp.
C. Chỉ dùng để khoe kiến thức.
D. Tạo ra sự nhầm lẫn về nội dung.

24. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mạch lạc?

A. Các ý kiến, lập luận được sắp xếp theo một trình tự logic, có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
C. Người nói có giọng điệu hùng hồn, thu hút.
D. Nội dung bài nói chứa đựng nhiều thông tin mới mẻ.

25. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền (Nguyễn Bính).

A. Tạo hình ảnh ẩn dụ về tình yêu thủy chung, son sắt, thể hiện nỗi nhớ nhung da diết.
B. Nhấn mạnh sự ra đi của con thuyền một cách đột ngột.
C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên sinh động.
D. Tăng tính trang trọng cho lời nói.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

1. Trong ngữ cảnh của văn bản, cụm từ chủ nghĩa cá nhân tiêu cực thường được hiểu là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

2. Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có tác dụng gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ.

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích vai trò của biện pháp tu từ nhân hóa trong việc miêu tả thiên nhiên.

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

5. Theo lý thuyết về phong cách ngôn ngữ, tính hàm súc thường được thấy rõ nhất ở phong cách ngôn ngữ nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

6. Trong giao tiếp, sự thấu cảm đóng vai trò quan trọng như thế nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

7. Trong văn bản khoa học, tính khách quan đòi hỏi điều gì ở người viết?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

8. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng lập luận phản bác hiệu quả cần dựa trên yếu tố nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một tác phẩm kịch, việc xem xét xung đột giữa các nhân vật có ý nghĩa gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

10. Theo các nhà ngôn ngữ học, ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu có nghĩa là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

11. Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu của tác giả có ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

12. Theo quan điểm về tính liên kết trong văn bản, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

13. Theo quan điểm phổ biến về ngôn ngữ, tính biểu trưng của ngôn ngữ thể hiện điều gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

14. Phân tích sự khác biệt giữa tính từ và trạng từ trong vai trò bổ sung ý nghĩa cho động từ.

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

15. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, giao tiếp bằng mắt (eye contact) thể hiện điều gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định hàm ý của tác giả đòi hỏi người đọc phải làm gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

17. Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường đặc trưng bởi yếu tố nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định ngôi kể có vai trò gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

19. Khi đánh giá một bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện sự cô đọng của ngôn ngữ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

20. Theo lý thuyết về giao tiếp, phi ngôn ngữ bao gồm những yếu tố nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

21. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định luận điểm là bước đầu tiên và quan trọng nhất vì sao?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

22. Theo lý thuyết về văn bản, tính toàn vẹn có nghĩa là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

24. Khi đánh giá một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mạch lạc?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 20

Tags: Bộ đề 1

25. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền (Nguyễn Bính).