Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

1. Trong Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc cho văn bản, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được ý đồ của tác giả?

A. Sử dụng đa dạng các loại từ ngữ phong phú và giàu hình ảnh.
B. Phân bố hợp lý các câu nối, từ nối, và các yếu tố liên kết câu, đoạn.
C. Việc sử dụng nhiều câu có cấu trúc phức tạp, đa dạng.
D. Tập trung vào việc miêu tả chi tiết, cụ thể về đối tượng hoặc sự vật.

2. Yếu tố nào sau đây trong văn bản đóng vai trò kết nối các câu, các đoạn văn lại với nhau một cách chặt chẽ, tạo nên sự liền mạch và logic cho toàn bộ nội dung?

A. Sự đa dạng về cấu trúc câu.
B. Các phương tiện liên kết (từ nối, câu nối, phép lặp, phép thế).
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mang tính trừu tượng.
D. Ngữ điệu của người đọc.

3. Khi phân tích một văn bản miêu tả, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng quan sát tinh tế và cách lựa chọn từ ngữ gợi hình, gợi cảm của tác giả, làm cho bức tranh được vẽ ra trở nên sống động?

A. Số lượng các câu văn được sử dụng.
B. Mật độ sử dụng các từ ngữ chỉ màu sắc và âm thanh.
C. Sự chính xác về mặt ngữ pháp.
D. Việc sử dụng các biện pháp tu từ và từ ngữ gợi tả, gợi cảm.

4. Trong văn bản nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho lập luận, tác giả thường sử dụng các loại dẫn chứng nào sau đây?

A. Các câu chuyện hư cấu, tưởng tượng.
B. Các số liệu thống kê, sự kiện lịch sử, ý kiến chuyên gia, dẫn chứng thực tế.
C. Những lời khuyên chung chung.
D. Các câu hỏi tu từ không có lời đáp.

5. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chặt chẽ về mặt lập luận, đảm bảo các luận điểm, luận cứ được sắp xếp một cách logic và có sức thuyết phục cao?

A. Số lượng các phép tu từ được sử dụng trong đoạn văn.
B. Sự đa dạng về cách diễn đạt và sử dụng từ ngữ.
C. Mối quan hệ nhân quả, so sánh, đối chiếu rõ ràng giữa các luận điểm và luận cứ.
D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu cảm xúc.

6. Trong các loại câu theo mục đích nói, câu nào dùng để đặt ra một vấn đề, yêu cầu người nghe trả lời hoặc cung cấp thông tin?

A. Câu cầu khiến
B. Câu cảm thán
C. Câu nghi vấn
D. Câu trần thuật

7. Trong văn bản miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự chuyển động, hoạt động của đối tượng được miêu tả, làm cho bức tranh trở nên sinh động hơn?

A. Các từ ngữ chỉ màu sắc.
B. Các từ ngữ chỉ âm thanh.
C. Các động từ, tính từ miêu tả hành động, trạng thái.
D. Các phép tu từ so sánh.

8. Khi đánh giá một bài văn miêu tả, yếu tố nào sau đây cho thấy tác giả đã thành công trong việc tạo ra những hình ảnh sống động, chân thực và có hồn cho người đọc?

A. Sự phong phú về vốn từ vựng.
B. Việc sử dụng thành công các biện pháp tu từ và từ ngữ gợi tả, gợi cảm.
C. Số lượng các câu văn có chứa động từ mạnh.
D. Tính chính xác về mặt thông tin.

9. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp xác định thái độ, tình cảm của người nói đối với người nghe hoặc đối với vấn đề đang trình bày?

A. Ngữ điệu và âm điệu.
B. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

10. Trong các phép tu từ về từ ngữ, phép nào dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có nét tương đồng về hình thức, tính chất hoặc vai trò?

A. Nhân hóa
B. So sánh
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ

11. Trong các phép tu từ về cấu trúc câu, phép nào được sử dụng để nhấn mạnh một ý, một từ hoặc một cụm từ bằng cách lặp lại nó nhiều lần trong cùng một đoạn hoặc câu?

A. Hoán dụ
B. Điệp ngữ
C. Nhân hóa
D. So sánh

12. Yếu tố nào sau đây trong câu có chức năng thông báo, cung cấp thông tin về một sự vật, hiện tượng, hành động hay trạng thái nào đó?

A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Định ngữ

13. Khi phân tích văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây giữ vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thông tin, giải thích rõ ràng về một đối tượng, sự vật, hiện tượng?

A. Các câu cảm thán.
B. Các phép tu từ.
C. Các luận điểm, luận cứ.
D. Các thông tin chính xác, khách quan và cách diễn đạt rõ ràng.

14. Trong quá trình phân tích văn bản tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về bối cảnh, thời gian, không gian diễn ra câu chuyện, tạo nên chiều sâu cho tác phẩm?

A. Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
B. Sự đa dạng trong cách kết thúc câu chuyện.
C. Yếu tố miêu tả (cảnh vật, con người, sự vật).
D. Ngôn ngữ đối thoại giữa các nhân vật.

15. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu được ý nghĩa sâu xa, hàm ẩn đằng sau những từ ngữ, hình ảnh tưởng chừng như bình thường?

A. Việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
B. Sự phong phú về cấu trúc ngữ pháp.
C. Ngữ nghĩa và các biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ.
D. Số lượng từ láy.

16. Khi đánh giá một bài văn biểu cảm, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để khẳng định tính thành công của bài viết trong việc truyền tải cảm xúc của tác giả đến người đọc?

A. Số lượng từ ngữ miêu tả ngoại hình của đối tượng.
B. Sự chân thành, sâu sắc và khả năng gợi cảm của ngôn ngữ.
C. Việc sử dụng các câu văn có độ dài khác nhau.
D. Số lượng các chi tiết cụ thể, rõ ràng được đưa vào bài.

17. Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày và bảo vệ quan điểm, ý kiến của người viết về một vấn đề cụ thể?

A. Mở bài
B. Thân bài (các luận điểm, luận cứ)
C. Kết bài
D. Lời đề từ

18. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp xác định rõ hơn ý nghĩa, sắc thái biểu cảm của từ ngữ, cụm từ được sử dụng, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa các bộ phận trong câu?

A. Sự phong phú về ngữ pháp.
B. Ngữ cảnh sử dụng.
C. Số lượng từ loại.
D. Độ dài của câu.

19. Trong các biện pháp tu từ về từ ngữ, biện pháp nào thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách dùng từ ngữ gợi tả, gợi cảm với mức độ cao?

A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Điệp ngữ

20. Trong văn bản nghị luận, khi tác giả sử dụng phép đối lập để làm nổi bật ý kiến của mình, yếu tố nào sau đây thường được thể hiện rõ nét?

A. Mối quan hệ nhân quả.
B. Sự tương phản giữa hai mặt của vấn đề.
C. Tính liên tục của sự kiện.
D. Sự giống nhau giữa các đối tượng.

21. Yếu tố nào sau đây giúp văn bản thể hiện rõ tính thống nhất về chủ đề, không bị lan man, lạc đề, đảm bảo mọi ý được trình bày đều hướng về một mục đích chung?

A. Sự đa dạng về các kiểu câu.
B. Tính liên kết và thống nhất về chủ đề.
C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ mang tính biểu cảm.
D. Số lượng các đoạn văn.

22. Trong văn bản nghị luận, khi phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, người viết thường sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ nối nào để thể hiện rõ mối liên hệ này?

A. Tuy nhiên, mặt khác, trái lại
B. Bởi vì, do đó, cho nên, vì vậy
C. Hơn nữa, thêm vào đó, bên cạnh đó
D. Có lẽ, có thể, dường như

23. Khi đánh giá một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây cho thấy tác giả đã thành công trong việc xây dựng cốt truyện hấp dẫn, logic và có nút thắt, mở nút rõ ràng?

A. Sự đa dạng về nhân vật.
B. Tính liên kết và logic của chuỗi sự kiện.
C. Việc sử dụng nhiều câu miêu tả.
D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh.

24. Yếu tố nào sau đây trong câu có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ, động từ, tính từ, làm cho thông tin trở nên cụ thể, chi tiết hơn?

A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ (trong một số trường hợp, ví dụ bổ ngữ cho động từ)

25. Khi phân tích một đoạn văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây thường được tác giả sử dụng để diễn tả trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của mình một cách mãnh liệt và chân thành?

A. Các luận điểm, luận cứ rõ ràng.
B. Các câu cảm thán, từ ngữ biểu cảm.
C. Các phép so sánh, ẩn dụ phức tạp.
D. Các chi tiết miêu tả khách quan.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tạo nên sự mạch lạc cho văn bản, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được ý đồ của tác giả?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây trong văn bản đóng vai trò kết nối các câu, các đoạn văn lại với nhau một cách chặt chẽ, tạo nên sự liền mạch và logic cho toàn bộ nội dung?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích một văn bản miêu tả, yếu tố nào sau đây thể hiện khả năng quan sát tinh tế và cách lựa chọn từ ngữ gợi hình, gợi cảm của tác giả, làm cho bức tranh được vẽ ra trở nên sống động?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

4. Trong văn bản nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho lập luận, tác giả thường sử dụng các loại dẫn chứng nào sau đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chặt chẽ về mặt lập luận, đảm bảo các luận điểm, luận cứ được sắp xếp một cách logic và có sức thuyết phục cao?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

6. Trong các loại câu theo mục đích nói, câu nào dùng để đặt ra một vấn đề, yêu cầu người nghe trả lời hoặc cung cấp thông tin?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

7. Trong văn bản miêu tả, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được sự chuyển động, hoạt động của đối tượng được miêu tả, làm cho bức tranh trở nên sinh động hơn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đánh giá một bài văn miêu tả, yếu tố nào sau đây cho thấy tác giả đã thành công trong việc tạo ra những hình ảnh sống động, chân thực và có hồn cho người đọc?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

9. Trong giao tiếp bằng Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây giúp xác định thái độ, tình cảm của người nói đối với người nghe hoặc đối với vấn đề đang trình bày?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các phép tu từ về từ ngữ, phép nào dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm này bằng tên của sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có nét tương đồng về hình thức, tính chất hoặc vai trò?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các phép tu từ về cấu trúc câu, phép nào được sử dụng để nhấn mạnh một ý, một từ hoặc một cụm từ bằng cách lặp lại nó nhiều lần trong cùng một đoạn hoặc câu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây trong câu có chức năng thông báo, cung cấp thông tin về một sự vật, hiện tượng, hành động hay trạng thái nào đó?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

13. Khi phân tích văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây giữ vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp thông tin, giải thích rõ ràng về một đối tượng, sự vật, hiện tượng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình phân tích văn bản tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về bối cảnh, thời gian, không gian diễn ra câu chuyện, tạo nên chiều sâu cho tác phẩm?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

15. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu được ý nghĩa sâu xa, hàm ẩn đằng sau những từ ngữ, hình ảnh tưởng chừng như bình thường?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

16. Khi đánh giá một bài văn biểu cảm, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để khẳng định tính thành công của bài viết trong việc truyền tải cảm xúc của tác giả đến người đọc?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

17. Trong cấu trúc của một bài văn nghị luận, phần nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc trình bày và bảo vệ quan điểm, ý kiến của người viết về một vấn đề cụ thể?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

18. Khi phân tích một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp xác định rõ hơn ý nghĩa, sắc thái biểu cảm của từ ngữ, cụm từ được sử dụng, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa các bộ phận trong câu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các biện pháp tu từ về từ ngữ, biện pháp nào thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng bằng cách dùng từ ngữ gợi tả, gợi cảm với mức độ cao?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

20. Trong văn bản nghị luận, khi tác giả sử dụng phép đối lập để làm nổi bật ý kiến của mình, yếu tố nào sau đây thường được thể hiện rõ nét?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây giúp văn bản thể hiện rõ tính thống nhất về chủ đề, không bị lan man, lạc đề, đảm bảo mọi ý được trình bày đều hướng về một mục đích chung?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

22. Trong văn bản nghị luận, khi phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, người viết thường sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ nối nào để thể hiện rõ mối liên hệ này?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đánh giá một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây cho thấy tác giả đã thành công trong việc xây dựng cốt truyện hấp dẫn, logic và có nút thắt, mở nút rõ ràng?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây trong câu có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ, động từ, tính từ, làm cho thông tin trở nên cụ thể, chi tiết hơn?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 16

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một đoạn văn biểu cảm, yếu tố nào sau đây thường được tác giả sử dụng để diễn tả trực tiếp cảm xúc, tâm trạng của mình một cách mãnh liệt và chân thành?