1. Trong giao tiếp, việc ngắt lời người khác một cách đột ngột thường bị xem là biểu hiện của thái độ gì?
A. Sự khẩn trương muốn chia sẻ thông tin.
B. Sự thiếu tôn trọng, thiếu kiên nhẫn và thiếu lịch sự.
C. Sự tự tin vào quan điểm của bản thân.
D. Sự quan tâm đến câu chuyện của người khác.
2. Trong phân tích ngữ pháp, đồ vật trong câu Tôi đã mua một chiếc xe đạp mới đóng vai trò là gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
3. Khi viết một đoạn văn theo phong cách trang trọng, việc sử dụng câu văn như thế nào là phù hợp nhất?
A. Câu ngắn, nhiều từ ngữ khẩu ngữ.
B. Câu ghép, câu phức, cấu trúc rõ ràng, ít dùng từ ngữ mang tính cá nhân hoặc cảm xúc mạnh.
C. Sử dụng nhiều câu cảm thán để thể hiện sự nhiệt tình.
D. Câu đơn lặp đi lặp lại để nhấn mạnh ý.
4. Trong các kiểu câu theo mục đích nói, câu nào dùng để yêu cầu, ra lệnh, cấm đoán?
A. Câu nghi vấn
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm
D. Câu trần thuật
5. Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong văn bản hành chính hoặc khoa học có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
A. Làm cho văn bản trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với mọi đối tượng.
B. Gây khó khăn cho người đọc ở các vùng miền khác trong việc tiếp nhận thông tin.
C. Tăng thêm tính sinh động và màu sắc cho văn bản.
D. Thể hiện sự đa dạng văn hóa của ngôn ngữ.
6. Thành ngữ Đẽo cày giữa đường phê phán kiểu người nào?
A. Người làm việc có kế hoạch, cẩn thận.
B. Người hay thay đổi ý định, không kiên định, dễ bị tác động bởi ý kiến bên ngoài.
C. Người làm việc chăm chỉ, miệt mài.
D. Người có tài năng thiên bẩm.
7. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định bút pháp của tác giả có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ tên các biện pháp tu từ.
B. Giúp hiểu rõ hơn về cách thức tác giả xây dựng nhân vật, miêu tả cảnh vật, thể hiện tư tưởng và tình cảm của mình.
C. Là việc tìm ra những lỗi sai về ngữ pháp trong tác phẩm.
D. Xác định thể loại văn học của tác phẩm.
8. Việc sử dụng ngôn ngữ bóng bẩy, sáo rỗng trong các bài phát biểu thường dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường sự tin tưởng và kết nối với khán giả.
B. Khiến bài phát biểu trở nên thiếu chân thực, thiếu chiều sâu và không tạo được ấn tượng lâu dài.
C. Thể hiện sự uyên bác và hiểu biết sâu rộng của người nói.
D. Làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ tiếp thu hơn.
9. Thành ngữ Lá lành đùm lá rách đề cao phẩm chất gì của con người?
A. Sự cạnh tranh, ganh đua.
B. Lòng nhân ái, tương thân tương ái, sẵn sàng giúp đỡ người gặp khó khăn.
C. Sự độc lập, tự chủ.
D. Sự khéo léo trong giao tiếp.
10. Thành ngữ Có công mài sắt, có ngày nên kim khuyên nhủ điều gì?
A. Tầm quan trọng của việc sử dụng công cụ tốt.
B. Lời khuyên về sự cần cù, kiên trì trong lao động và học tập sẽ dẫn đến thành công.
C. Cách chọn lựa nguyên liệu phù hợp cho công việc.
D. Sự may mắn sẽ đến với người biết chờ đợi.
11. Biện pháp tu từ Điệp cấu trúc (lặp lại cấu trúc ngữ pháp) có tác dụng gì trong việc tạo lập văn bản?
A. Tạo sự rời rạc, khó hiểu cho câu.
B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, sự hài hòa và làm cho lời văn thêm phần trang trọng, mạnh mẽ.
C. Che giấu ý đồ của người viết.
D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.
12. Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ trong vườn trong câu Những bông hồng rực rỡ đang nở rộ trong vườn.
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ chỉ địa điểm
D. Bổ ngữ
13. Trong ngữ pháp tiếng Việt, cụm động từ và cụm tính từ thường giữ vai trò gì trong câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
14. Câu nào sau đây mắc lỗi về dùng từ?
A. Cô ấy có một giọng hát rất truyền cảm.
B. Chúng tôi đã thảo luận rất sôi nổi về vấn đề này.
C. Anh ấy là một người rất chuyên cần trong công việc.
D. Cuốn sách này mang lại nhiều kiến thức bổ ích.
15. Xác định thành phần chính của câu sau: Thầy giáo luôn tận tình giảng dạy cho học sinh.
A. Chủ ngữ: Thầy giáo; Vị ngữ: luôn tận tình giảng dạy cho học sinh.
B. Chủ ngữ: Thầy giáo; Vị ngữ: tận tình giảng dạy.
C. Chủ ngữ: Thầy giáo; Vị ngữ: luôn giảng dạy.
D. Chủ ngữ: Thầy giáo; Vị ngữ: giảng dạy cho học sinh.
16. Biện pháp tu từ Nhân hóa có tác dụng gì nổi bật trong văn miêu tả?
A. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên xa lạ, khó hiểu.
B. Tạo ra sự khô khan, thiếu sức sống cho đoạn văn.
C. Giúp sự vật, hiện tượng trở nên gần gũi, sinh động, có hồn hơn, thể hiện tình cảm của người viết.
D. Tăng tính khách quan, khoa học cho lời văn.
17. Thành ngữ Nước chảy đá mòn dùng để chỉ điều gì trong cuộc sống?
A. Sự kiên trì, bền bỉ có thể vượt qua mọi khó khăn.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của thời tiết.
C. Tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh môi trường.
D. Tính thất thường của con người.
18. Trong ngữ cảnh sử dụng tiếng Việt, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện khi giao tiếp?
A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
B. Lựa chọn cách xưng hô phù hợp với vai vế và mối quan hệ.
C. Nói chuyện với âm lượng lớn để thu hút sự chú ý.
D. Tập trung vào việc trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
19. Trong phân tích câu, yếu tố nào thường được coi là cốt lõi, biểu đạt hành động hoặc trạng thái của chủ thể?
A. Chủ ngữ
B. Trạng ngữ
C. Vị ngữ
D. Bổ ngữ
20. Câu nào sau đây sử dụng sai dấu câu?
A. Hôm nay trời đẹp, chúng ta đi chơi nhé?
B. Bạn có biết, anh ấy là ai không.
C. Cô ấy hỏi, Bạn khỏe không?
D. Trời đã tối, mọi người mau về nhà thôi!
21. Trong các biện pháp tu từ được học, biện pháp nào giúp câu văn trở nên sinh động, giàu hình ảnh và gợi cảm xúc hơn bằng cách so sánh sự vật, hiện tượng này với sự vật, hiện tượng khác dựa trên những nét tương đồng?
A. Hoán dụ
B. Nói quá
C. So sánh
D. Ẩn dụ
22. Trong cấu trúc câu tiếng Việt, trạng ngữ có chức năng gì?
A. Chỉ hoạt động chính của chủ ngữ.
B. Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích cho sự việc, hiện tượng được nói đến trong câu.
C. Nêu tên sự vật, hiện tượng mà hành động hướng tới.
D. Đóng vai trò trung tâm, biểu đạt nội dung chính của câu.
23. Biện pháp tu từ Điệp ngữ có vai trò gì trong việc tạo lập văn bản?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, thiếu mạch lạc.
B. Nhấn mạnh, tô đậm một ý, một cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn, đoạn văn.
C. Che giấu ý nghĩa thực của câu văn.
D. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc.
24. Đâu là đặc điểm chính của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cấu trúc câu phức tạp.
B. Tính tức thời, có thể sử dụng các yếu tố ngữ âm (giọng điệu, ngữ điệu) và phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt).
C. Tính ổn định, ít thay đổi và có thể chỉnh sửa dễ dàng.
D. Chỉ sử dụng các từ ngữ chuẩn mực, không có yếu tố địa phương hay khẩu ngữ.
25. Việc sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong văn bản nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Tăng cường tính biểu cảm, làm rõ nghĩa, tạo sự tương phản hoặc nhấn mạnh ý.
C. Giảm thiểu số lượng từ trong câu.
D. Che giấu ý nghĩa thật của thông điệp.