Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

1. Khi một người nói Tôi mệt như một con chuột, họ đang sử dụng biện pháp tu từ nào?

A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc của một đoạn văn?

A. Sử dụng nhiều câu văn dài.
B. Sự liên kết chặt chẽ giữa các câu, các ý.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ đao to búa lớn.
D. Viết hoa đầu dòng tất cả các câu.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ viết?

A. Tính chuẩn xác, chặt chẽ về ngữ pháp.
B. Sử dụng nhiều yếu tố phi ngôn ngữ.
C. Có thể trau chuốt, sửa chữa nhiều lần.
D. Nội dung thường có hệ thống, logic.

4. Câu nào sau đây sử dụng phép nhân hóa để diễn tả hành động của sự vật?

A. Bầu trời cao vời vợi.
B. Cánh đồng lúa trải dài tít tắp.
C. Ngọn gió thì thầm khúc hát ru.
D. Dòng sông chảy xiết.

5. Khi phân tích một văn bản nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng luận điểm là gì?

A. Làm cho bài viết dài hơn.
B. Thể hiện quan điểm, ý kiến của người viết.
C. Trình bày các câu chuyện cá nhân.
D. Tạo ra nhiều phép tu từ.

6. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng phép nói lái?

A. Chăm chỉ học hành sẽ thành danh.
B. Việc này quá khó nhằn, không làm nổi.
C. Anh ấy là người tốt bụng, luôn giúp đỡ mọi người.
D. Đừng có vớ vẩn!

7. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào sau đây giúp xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự việc?

A. Các từ ngữ chỉ thời gian.
B. Các từ ngữ chỉ sự tăng tiến.
C. Các từ ngữ chỉ nguyên nhân - kết quả.
D. Các từ ngữ chỉ sự liệt kê.

8. Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép so sánh hơn kém?

A. Đôi mắt em xanh như ngọc.
B. Thành phố về đêm lung linh như một bức tranh.
C. Anh ấy giỏi hơn tôi rất nhiều.
D. Bông hoa cúc trắng như bông.

9. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp chơi chữ?

A. Thời tiết hôm nay thật là mưa gió.
B. Cô ấy là một ngôi sao sáng trên bầu trời nghệ thuật.
C. Đừng cả gan làm điều sai trái.
D. Cuốn sách này rất hay, tôi đọc liền một mạch.

10. Trong việc xây dựng một bài văn nghị luận, vai trò của phần thân bài là gì?

A. Giới thiệu chủ đề và nêu luận điểm chính.
B. Trình bày các luận cứ, dẫn chứng để bảo vệ luận điểm.
C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
D. Nêu cảm xúc cá nhân của người viết.

11. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp nói quá (phóng đại)?

A. Nắng cháy da, cháy thịt.
B. Đau đớn này còn hơn cả ngàn nhát dao.
C. Tôi đợi bạn cả thế kỷ.
D. Anh ấy cao hơn tòa nhà chọc trời.

12. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong diễn đạt?

A. Mẹ là ánh sáng dẫn đường cho con.
B. Trời xanh mây trắng, biển lặng cá bơi.
C. Cô ấy hát hay như chim sơn ca.
D. Chiếc lá vàng rơi xao xác trên đường.

13. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về đặc điểm của ngôn ngữ nói?

A. Sử dụng nhiều yếu tố phi ngôn ngữ.
B. Có thể có những từ ngữ, cấu trúc câu chưa hoàn chỉnh.
C. Thường có tính chuẩn mực, chặt chẽ về ngữ pháp.
D. Mang tính tức thời, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.

14. Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện sự cảm thán?

A. Ôi, đẹp quá!
B. Thật không thể tin nổi!
C. Bạn có thể lặp lại câu đó không?
D. Trời ơi, sao lại thế này!

15. Câu nào sau đây sử dụng phép điệp ngữ để tạo hiệu quả nhấn mạnh?

A. Mặt trời lên, cây cỏ tươi tốt.
B. Trẻ em là tương lai của đất nước, trẻ em là người kế thừa sự nghiệp xây dựng đất nước.
C. Cuộc đời là một chuyến đi.
D. Mưa rơi tí tách trên mái hiên.

16. Khi phân tích một đoạn văn trào phúng, yếu tố nào thường được tác giả sử dụng để tạo ra tiếng cười?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
B. Cường điệu hóa, phóng đại, mỉa mai, châm biếm.
C. Trình bày thông tin khách quan, trung thực.
D. Sử dụng câu văn ngắn, súc tích.

17. Trong giao tiếp, khi bạn muốn nhấn mạnh một ý kiến, bạn có thể sử dụng phương tiện ngôn ngữ nào sau đây?

A. Nói nhỏ giọng, rụt rè.
B. Sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định mạnh mẽ.
C. Ngắt quãng lời nói nhiều lần.
D. Thay đổi chủ đề đột ngột.

18. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, thuật ngữ ngữ cảnh dùng để chỉ điều gì?

A. Chỉ nội dung của văn bản.
B. Chỉ các yếu tố xung quanh ngôn ngữ, ảnh hưởng đến ý nghĩa.
C. Chỉ các quy tắc ngữ pháp.
D. Chỉ các biện pháp tu từ đã học.

19. Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen (ch chêm) để làm rõ ý?

A. Mẹ tôi, người phụ nữ tần tảo, là trụ cột của gia đình.
B. Cây đa, giếng nước, sân đình là những hình ảnh thân thuộc.
C. Anh ấy là người bạn tốt của tôi.
D. Thời tiết hôm nay rất đẹp.

20. Câu nào sau đây thể hiện rõ nét nhất việc sử dụng phép hoán dụ?

A. Thời gian là vàng bạc.
B. Sài Gòn là thành phố mang tên Bác.
C. Cả một cánh đồng lúa chín vàng ươm.
D. Đôi tay này đã làm nên tất cả.

21. Trong các loại phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

A. Các bài báo khoa học.
B. Các buổi họp quốc hội.
C. Các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, gia đình.
D. Các bản tin thời sự.

22. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng phép đối lập (tương phản)?

A. Cuộc sống này thật là khó khăn.
B. Anh ấy là người giàu có nhưng lại sống rất giản dị.
C. Trời hôm nay nắng đẹp.
D. Bông hoa nở rộ trong vườn.

23. Trong giao tiếp, hành động nào sau đây bị xem là thiếu lịch sự và nên tránh?

A. Chào hỏi trước khi bắt đầu câu chuyện.
B. Cảm ơn khi nhận được sự giúp đỡ.
C. Ngắt lời người khác khi họ đang nói.
D. Xin lỗi khi có lỗi lầm.

24. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là phương tiện phi ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói?

A. Ngữ điệu nói
B. Nét mặt
C. Cử chỉ, điệu bộ
D. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh

25. Trong giao tiếp, sử dụng câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?

A. Để yêu cầu người khác cung cấp thông tin.
B. Để làm phong phú thêm cách diễn đạt, nhấn mạnh hoặc gợi mở.
C. Để kiểm tra kiến thức của người nghe.
D. Để đưa ra mệnh lệnh trực tiếp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

1. Khi một người nói Tôi mệt như một con chuột, họ đang sử dụng biện pháp tu từ nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc của một đoạn văn?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ viết?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

4. Câu nào sau đây sử dụng phép nhân hóa để diễn tả hành động của sự vật?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một văn bản nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng luận điểm là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

6. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng phép nói lái?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích một đoạn văn, yếu tố nào sau đây giúp xác định mối quan hệ nhân quả giữa các sự việc?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các câu sau, câu nào sử dụng phép so sánh hơn kém?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

9. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp chơi chữ?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

10. Trong việc xây dựng một bài văn nghị luận, vai trò của phần thân bài là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

11. Câu nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp nói quá (phóng đại)?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

12. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ trong diễn đạt?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG thuộc về đặc điểm của ngôn ngữ nói?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

14. Câu nào sau đây KHÔNG thể hiện sự cảm thán?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

15. Câu nào sau đây sử dụng phép điệp ngữ để tạo hiệu quả nhấn mạnh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

16. Khi phân tích một đoạn văn trào phúng, yếu tố nào thường được tác giả sử dụng để tạo ra tiếng cười?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giao tiếp, khi bạn muốn nhấn mạnh một ý kiến, bạn có thể sử dụng phương tiện ngôn ngữ nào sau đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, thuật ngữ ngữ cảnh dùng để chỉ điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

19. Câu nào sau đây sử dụng phép chêm xen (ch chêm) để làm rõ ý?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

20. Câu nào sau đây thể hiện rõ nét nhất việc sử dụng phép hoán dụ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

21. Trong các loại phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được sử dụng trong bối cảnh nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

22. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng phép đối lập (tương phản)?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

23. Trong giao tiếp, hành động nào sau đây bị xem là thiếu lịch sự và nên tránh?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

24. Trong ngữ cảnh Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là phương tiện phi ngôn ngữ để thể hiện cảm xúc và thái độ của người nói?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 kết nối tri thức tuần 10

Tags: Bộ đề 1

25. Trong giao tiếp, sử dụng câu hỏi tu từ nhằm mục đích gì?