1. Văn bản Tìm hiểu về tục ngữ giải thích tục ngữ là gì?
A. Là những câu nói được đúc kết từ kinh nghiệm thực tiễn của nhân dân lao động.
B. Là những bài thơ dài, có vần điệu.
C. Là những câu chuyện cổ tích.
D. Là những lời khuyên răn thiếu căn cứ.
2. Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, tại sao việc xác định đối tượng và mục đích của bài viết lại quan trọng?
A. Giúp định hướng nội dung, giọng điệu và cách lập luận phù hợp.
B. Là yêu cầu bắt buộc của mọi bài văn.
C. Giúp bài văn dài hơn.
D. Chỉ quan trọng đối với các bài văn học thuật.
3. Đọc đoạn trích Vào phủ Chúa Trịnh, yếu tố nào cho thấy sự đối lập giữa cuộc sống xa hoa của Chúa Trịnh và cảnh nghèo khó của nhân dân?
A. Miêu tả chi tiết các món ăn, đồ dùng sang trọng trong phủ Chúa.
B. Ngôn ngữ trang trọng, thể hiện sự tôn kính với Chúa.
C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để miêu tả khung cảnh.
D. Nhấn mạnh vào hành trình di chuyển của tác giả.
4. Khi Thảo luận về một vấn đề, việc phản biện một ý kiến khác biệt cần dựa trên cơ sở nào để đảm bảo tính xây dựng?
A. Luận cứ khoa học, logic và dẫn chứng xác thực.
B. Cảm xúc cá nhân và định kiến.
C. Sự áp đặt ý kiến cá nhân.
D. Lời nói mang tính công kích, chỉ trích.
5. Trong Văn bản Lão Hạc của Nam Cao, hành động cho chó ăn của Lão Hạc thể hiện rõ nét phẩm chất gì của nhân vật?
A. Lòng nhân ái, sự giàu tình thương ngay cả khi bản thân khốn khó.
B. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến bản thân.
C. Sự bất lực, buông xuôi trước hoàn cảnh.
D. Sự khôn ngoan, tính toán trong cuộc sống.
6. Khi phân tích Văn bản Biện pháp tu từ từ vựng (tiếp theo), tác dụng chính của biện pháp hoán dụ là gì?
A. Làm cho cách diễn đạt trở nên gợi cảm, gợi liên tưởng, tăng tính thẩm mĩ.
B. Tạo ra sự hài hước, châm biếm.
C. Nhấn mạnh sự thật phũ phàng.
D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng.
7. Trong Văn bản Tìm hiểu về thành ngữ, điểm khác biệt cơ bản giữa thành ngữ và câu tục ngữ là gì?
A. Thành ngữ thường có cấu tạo cố định, diễn đạt một ý nghĩa biểu trưng, còn tục ngữ là lời khuyên, kinh nghiệm.
B. Thành ngữ chỉ có ở miền Bắc, tục ngữ có ở cả nước.
C. Thành ngữ luôn dùng từ Hán Việt, tục ngữ thì không.
D. Thành ngữ là câu hỏi, tục ngữ là câu kể.
8. Khi phân tích Văn bản Bài ca nhà nông của Trần Đăng Khoa, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì qua hình ảnh cái cày?
A. Sự gắn bó, tình yêu của người nông dân với công việc đồng áng.
B. Sự lạc hậu của công cụ lao động thời xưa.
C. Sự vất vả, nhọc nhằn của người nông dân.
D. Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp.
9. Khi đọc Văn bản Bố cục bài văn nghị luận, phương pháp nào giúp xác định rõ ràng luận điểm, luận cứ và cách lập luận trong một bài văn nghị luận?
A. Phân tích cấu trúc ba phần: mở bài, thân bài, kết bài.
B. Tìm các từ khóa và câu chủ đề.
C. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản.
D. Gạch chân các câu văn hay.
10. Trong Văn bản Sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản nghị luận, mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả là gì?
A. Làm cho bài văn sinh động, hấp dẫn và tăng tính thuyết phục.
B. Kéo dài độ dài của bài văn.
C. Thay thế cho các luận điểm chính.
D. Thể hiện khả năng ngôn ngữ của người viết.
11. Trong Văn bản So sánh, tác dụng chủ yếu của biện pháp so sánh là gì?
A. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động và dễ hiểu hơn.
B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
C. Che giấu ý nghĩa thật của vấn đề.
D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong diễn đạt.
12. Trong Văn bản Biện pháp tu từ từ vựng (tiếp theo), biện pháp chơi chữ dựa trên cơ sở nào để tạo hiệu quả?
A. Dựa trên sự đa nghĩa của từ ngữ hoặc sự giống nhau về âm thanh giữa các từ.
B. Dựa trên việc sử dụng từ ngữ khoa học.
C. Dựa trên việc lặp lại một từ nhiều lần.
D. Dựa trên việc sử dụng từ ngữ cổ.
13. Khi phân tích Văn bản Tức nước vỡ bờ của Ngô Gia Văn Phái, yếu tố nào là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hành động chống cự của chị Dậu?
A. Sự dồn nén của bao nỗi khổ, bất công và lòng căm thù giặc.
B. Sự khuyên can của người chồng.
C. Nỗi sợ hãi bị quan lại trừng phạt.
D. Mong muốn được minh oan trước pháp luật.
14. Trong Văn bản Luyện tập viết đoạn văn nghị luận, để bài văn nghị luận có sức thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
A. Luận cứ rõ ràng, chặt chẽ và dẫn chứng xác thực.
B. Số lượng từ ngữ phong phú.
C. Sự dài dòng, chi tiết.
D. Cấu trúc câu phức tạp.
15. Khi phân tích Văn bản Điệp ngữ, việc sử dụng điệp ngữ có thể mang lại hiệu quả gì cho lời văn?
A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu và cảm xúc cho lời văn.
B. Làm cho lời văn trở nên nhàm chán.
C. Giảm bớt ý nghĩa của câu văn.
D. Làm mất đi tính mạch lạc của lời văn.
16. Trong Văn bản Cô bé bán diêm của An-đrây-sen, tại sao những que diêm được quẹt lên lại mang đến những ảo ảnh ấm áp cho cô bé?
A. Đó là những ước mơ, khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn mà cô bé hằng mong ước.
B. Những que diêm có phép thuật, tạo ra ảo ảnh.
C. Cô bé đang bị sốt cao và có ảo giác.
D. Đó là cách tác giả lừa dối người đọc.
17. Trong Văn bản Nói quá, mục đích chính của việc sử dụng biện pháp nói quá là gì?
A. Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng.
B. Che giấu sự thật.
C. Tạo ra sự mơ hồ, khó hiểu.
D. Giảm nhẹ mức độ của vấn đề.
18. Trong Văn bản Thảo luận về một vấn đề, thái độ lắng nghe tích cực thể hiện điều gì ở người tham gia?
A. Sự tôn trọng đối với ý kiến của người khác.
B. Sự thiếu tự tin vào ý kiến của mình.
C. Sự đồng tình hoàn toàn với mọi ý kiến.
D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề.
19. Trong Tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả nỗi đau khổ và sự bất hạnh của nhân vật Thúy Kiều?
A. So sánh, nhân hóa.
B. Ẩn dụ, hoán dụ.
C. Điệp ngữ, nói quá.
D. Chơi chữ, đảo ngữ.
20. Trong Văn bản Trình bày ý kiến về một vấn đề, để bài trình bày có sức thuyết phục, người nói nên kết hợp những yếu tố nào?
A. Ngôn ngữ mạch lạc, giọng điệu truyền cảm và cử chỉ phù hợp.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
C. Nói nhanh, nói át người khác.
D. Chỉ tập trung vào việc đọc thuộc lòng.
21. Trong bài Phong cách Hồ Chí Minh, điều gì được tác giả xem là cốt lõi của phong cách sống giản dị mà thanh cao của Bác?
A. Sự kết hợp giữa đời sống lao động và sinh hoạt thường ngày.
B. Việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
C. Khả năng nói nhiều thứ tiếng nước ngoài.
D. Sự hiểu biết sâu rộng về văn hóa thế giới.
22. Khi Trình bày ý kiến về một vấn đề, yếu tố nào giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin?
A. Sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (hình ảnh, biểu đồ).
B. Nói một mình, không tương tác.
C. Sử dụng quá nhiều số liệu khô khan.
D. Luôn giữ giọng nói đều đều, không thay đổi.
23. Khi phân tích Văn bản Chuẩn bị ý kiến để thảo luận, việc chuẩn bị các dẫn chứng, ví dụ cụ thể có vai trò gì trong buổi thảo luận?
A. Làm cho ý kiến cá nhân trở nên có sức nặng và đáng tin cậy hơn.
B. Giúp kéo dài thời gian thảo luận.
C. Thể hiện sự học thuộc lòng của người nói.
D. Làm phân tán sự chú ý của người nghe.
24. Trong Văn bản Tìm hiểu về ca dao, dân ca, đặc trưng nổi bật nhất của ca dao là gì?
A. Ngôn ngữ bình dị, giàu hình ảnh, giàu cảm xúc, thể hiện đời sống tinh thần của nhân dân.
B. Cấu trúc phức tạp, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
C. Chỉ tập trung vào những sự kiện lịch sử lớn.
D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác.
25. Khi phân tích Văn bản Nhân hóa, biện pháp nhân hóa giúp người đọc cảm nhận thế giới như thế nào?
A. Thế giới trở nên gần gũi, sinh động và giàu cảm xúc hơn.
B. Thế giới trở nên xa lạ, bí ẩn.
C. Thế giới trở nên khô khan, thiếu sức sống.
D. Thế giới chỉ còn là những con số.