Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

1. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản tiếng Việt nhằm mục đích gì?

A. Tìm kiếm câu trả lời chính xác từ người đọc.
B. Nhấn mạnh ý kiến, khẳng định vấn đề, hoặc gợi suy nghĩ cho người đọc.
C. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn.
D. Chỉ đơn thuần là một cách thêm từ vào câu.

2. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đặc điểm nổi bật nhất là gì?

A. Tính trang trọng, chuẩn mực và khuôn mẫu.
B. Tính gần gũi, tự nhiên, biểu cảm, có thể sử dụng các từ ngữ thân mật, khẩu ngữ.
C. Tính khoa học, logic và hệ thống.
D. Tính khách quan, không mang cảm xúc cá nhân.

3. Trong một bài viết so sánh hai đối tượng, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và dễ hiểu?

A. Chỉ liệt kê các đặc điểm của từng đối tượng một cách riêng lẻ.
B. Sử dụng các từ ngữ nối, cụm từ chuyển tiếp để liên kết ý và làm rõ mối quan hệ so sánh, đối chiếu.
C. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ phức tạp và văn phong học thuật cao.
D. Viết càng dài càng tốt để bao quát hết mọi khía cạnh.

4. Phân tích vai trò của dấu câu trong văn bản tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) có chức năng phổ biến nhất là gì?

A. Đánh dấu kết thúc một câu hoàn chỉnh.
B. Ngăn cách các thành phần chính trong một câu có quan hệ liên kết nhưng độc lập về ngữ pháp, hoặc liệt kê các mục lớn.
C. Tạo ra một khoảng dừng ngắn hơn dấu phẩy.
D. Thường dùng để kết thúc một câu hỏi.

5. Khi phân tích một đoạn văn giàu hình ảnh, việc xác định từ khóa có vai trò gì?

A. Giúp làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
B. Là những từ ngữ đắt giá, gợi hình, gợi cảm, giúp định hình và làm nổi bật chủ đề, ý tưởng chính của đoạn văn.
C. Chỉ là những từ ngữ xuất hiện nhiều nhất trong đoạn văn.
D. Thay thế toàn bộ các từ ngữ khác trong đoạn văn.

6. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng kính ngữ thể hiện điều gì?

A. Người nói không tôn trọng người nghe.
B. Sự tôn trọng, lễ phép và thể hiện mối quan hệ xã hội.
C. Sự thiếu tự tin của người nói.
D. Chỉ là một quy tắc ngôn ngữ không có ý nghĩa thực tế.

7. Khi phân tích một văn bản tiếng Việt, việc xác định ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ bao gồm thông tin về tác giả và năm xuất bản.
B. Bao gồm các yếu tố như thời gian, không gian, hoàn cảnh xã hội, mối quan hệ giữa người nói/viết và người nghe/đọc.
C. Chỉ tập trung vào cấu trúc ngữ pháp và từ vựng của văn bản.
D. Chỉ liên quan đến chủ đề chính mà văn bản đề cập đến.

8. Khi phân tích một đoạn văn trào phúng trong tiếng Việt, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười?

A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và nghiêm túc.
B. Sự đối lập, phóng đại, châm biếm, mỉa mai, hoặc chơi chữ.
C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả sự thật một cách trần trụi.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học.

9. Việc phân tích ý nghĩa biểu trưng của một từ hoặc cụm từ trong văn bản tiếng Việt đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

A. Chỉ tập trung vào nghĩa đen, nghĩa từ điển của từ đó.
B. Khả năng liên tưởng, gợi mở về các giá trị văn hóa, lịch sử, xã hội hoặc cảm xúc mà từ đó có thể đại diện.
C. Việc từ đó có được sử dụng nhiều trong các bài báo hay không.
D. Độ dài của từ và số lượng âm tiết.

10. Khi phân tích một câu ca dao hoặc bài đồng dao tiếng Việt, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để hiểu được giá trị văn hóa?

A. Chỉ tập trung vào vần điệu và nhịp điệu của câu chữ.
B. Phản ánh đời sống sinh hoạt, phong tục, tập quán, tình cảm và ước vọng của nhân dân lao động.
C. Việc sử dụng các từ ngữ hiếm gặp hoặc tiếng nước ngoài.
D. Độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp.

11. Trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt, hiện tượng từ ngữ địa phương có thể gây ra tác động gì trong giao tiếp liên vùng?

A. Luôn làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và độc đáo hơn.
B. Có thể gây khó khăn trong việc hiểu nghĩa, tạo ra rào cản giao tiếp nếu không được giải thích rõ ràng.
C. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú và hiểu biết sâu rộng.
D. Không ảnh hưởng đến khả năng hiểu và trao đổi thông tin.

12. Khi phân tích một bài văn nghị luận tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

A. Độ dài của bài viết và số lượng luận điểm được đưa ra.
B. Sự logic, chặt chẽ của hệ thống luận điểm, luận cứ và khả năng lập luận.
C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt hoặc các thuật ngữ hiếm gặp.
D. Tính cá nhân hóa và cảm xúc mạnh mẽ của người viết.

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nói và viết trong ngôn ngữ Tiếng Việt?

A. Cả nói và viết đều sử dụng ngữ pháp chặt chẽ và từ ngữ trang trọng.
B. Nói thường có tính tức thời, ít trang trọng hơn, có thể sử dụng cử chỉ, ngữ điệu hỗ trợ, trong khi viết đòi hỏi sự chuẩn bị, trau chuốt và tính ổn định.
C. Viết luôn hiệu quả hơn nói trong mọi trường hợp giao tiếp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa nói và viết về mặt hình thức và chức năng.

14. Trong văn bản hành chính, yêu cầu về tính khách quan thể hiện qua việc gì?

A. Sử dụng nhiều ý kiến cá nhân và cảm xúc chủ quan của người viết.
B. Trình bày thông tin dựa trên sự kiện, số liệu, quy định, tránh đưa ý kiến cá nhân hoặc cảm xúc.
C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp để gây ấn tượng.
D. Chỉ tập trung vào những gì người viết mong muốn người đọc tin.

15. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ trong văn bản tiếng Việt có tác dụng gì?

A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, làm cho ngôn ngữ sinh động và giàu sức biểu cảm.
C. Thay thế hoàn toàn các từ ngữ thông thường, khiến văn bản trở nên nhàm chán.
D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến ý nghĩa của văn bản.

16. Trong một bài phát biểu trang trọng bằng tiếng Việt, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi, chúng ta) thường mang hàm ý gì?

A. Thể hiện sự cô lập và xa cách của người nói với người nghe.
B. Tạo cảm giác đoàn kết, gắn bó, bao hàm cả người nghe trong phạm vi chia sẻ hoặc hành động.
C. Chỉ đơn thuần là cách nói tránh, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
D. Nhấn mạnh quyền lực và vị thế cao hơn của người nói.

17. Trong cấu trúc một bài văn tiếng Việt, mở bài có chức năng chính là gì?

A. Trình bày toàn bộ nội dung chi tiết của bài viết.
B. Giới thiệu chủ đề, nêu luận điểm chính hoặc dẫn dắt vào nội dung bài viết.
C. Tóm tắt lại toàn bộ ý chính đã được trình bày.
D. Đưa ra những kết luận và lời khuyên cho người đọc.

18. Trong văn bản miêu tả, việc sử dụng các tính từ và trạng từ có vai trò gì?

A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và thừa thãi.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, cụ thể về đối tượng miêu tả, giúp người đọc hình dung rõ nét.
C. Thay thế hoàn toàn các động từ, làm mất đi tính hành động của sự vật.
D. Chỉ có tác dụng làm đẹp ngôn ngữ, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

19. Khi viết một email công việc bằng tiếng Việt, điều gì cần ưu tiên để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và ngôn ngữ suồng sã.
B. Cấu trúc email rõ ràng (tiêu đề, lời chào, nội dung, lời chào kết, chữ ký) và ngôn ngữ lịch sự, chính xác.
C. Viết thật ngắn gọn, bỏ qua phần chào hỏi và kết thúc.
D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin, không quan tâm đến cách diễn đạt.

20. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tránh hiểu lầm, đặc biệt khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?

A. Sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp để thể hiện trình độ ngôn ngữ.
B. Đảm bảo sự rõ ràng, mạch lạc và phù hợp của ngôn ngữ với ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp.
C. Tập trung vào việc diễn đạt cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ, không cần quan tâm đến người nghe.
D. Ưu tiên sử dụng tiếng lóng và các thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính chuyên nghiệp.

21. Trong văn học dân gian Việt Nam, yếu tố kỳ ảo thường được sử dụng để làm gì?

A. Làm cho câu chuyện trở nên phi thực tế và vô nghĩa.
B. Phản ánh những ước mơ, khát vọng, quan niệm về thế giới và con người, đồng thời mang tính giáo dục, răn đe.
C. Chỉ là một hình thức trang trí ngôn ngữ không có ý nghĩa sâu xa.
D. Che giấu sự thiếu hụt về nội dung và cốt truyện.

22. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố thái độ của người nói/viết thể hiện qua?

A. Chỉ thể hiện qua cách chọn từ vựng.
B. Thể hiện qua cách lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, ngữ điệu (khi nói) và các yếu tố phi ngôn ngữ đi kèm.
C. Không thể hiện qua ngôn ngữ, chỉ có thể cảm nhận trực tiếp.
D. Chỉ thể hiện qua nội dung thông tin được truyền đạt.

23. Khi sử dụng ngôn ngữ nói, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ ý nghĩa và nhấn mạnh thông điệp?

A. Nói với tốc độ nhanh nhất có thể để thể hiện sự nhiệt tình.
B. Sử dụng ngữ điệu, âm lượng, tốc độ nói và các khoảng dừng hợp lý.
C. Lặp đi lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
D. Chỉ tập trung vào nội dung, bỏ qua các yếu tố về âm thanh.

24. Khi phân tích văn bản tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về diễn biến tâm lý và động cơ hành động của nhân vật?

A. Mô tả chi tiết cảnh vật xung quanh nhân vật.
B. Lời thoại, suy nghĩ, hành động và cách tác giả miêu tả nội tâm nhân vật.
C. Việc sử dụng nhiều câu văn ngắn, ngắt quãng.
D. Chỉ tập trung vào diễn biến cốt truyện mà không đi sâu vào nhân vật.

25. Khi phân tích một câu tục ngữ hoặc thành ngữ tiếng Việt, ý nghĩa sâu xa thường được ẩn chứa qua yếu tố nào?

A. Chỉ đơn thuần là lời khuyên trực tiếp, không có ẩn ý.
B. Ngôn ngữ hình ảnh, ẩn dụ, hoặc sự khái quát hóa từ kinh nghiệm thực tiễn.
C. Việc sử dụng từ ngữ cổ xưa, ít phổ biến trong đời sống hiện đại.
D. Độ dài của câu nói và số lượng âm tiết.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

1. Việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản tiếng Việt nhằm mục đích gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

2. Khi phân tích phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đặc điểm nổi bật nhất là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

3. Trong một bài viết so sánh hai đối tượng, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và dễ hiểu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích vai trò của dấu câu trong văn bản tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) có chức năng phổ biến nhất là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích một đoạn văn giàu hình ảnh, việc xác định từ khóa có vai trò gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

6. Trong giao tiếp bằng tiếng Việt, việc sử dụng kính ngữ thể hiện điều gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

7. Khi phân tích một văn bản tiếng Việt, việc xác định ngữ cảnh bao gồm những yếu tố nào sau đây?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một đoạn văn trào phúng trong tiếng Việt, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phân tích ý nghĩa biểu trưng của một từ hoặc cụm từ trong văn bản tiếng Việt đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

10. Khi phân tích một câu ca dao hoặc bài đồng dao tiếng Việt, yếu tố nào thường được nhấn mạnh để hiểu được giá trị văn hóa?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

11. Trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt, hiện tượng từ ngữ địa phương có thể gây ra tác động gì trong giao tiếp liên vùng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

12. Khi phân tích một bài văn nghị luận tiếng Việt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa nói và viết trong ngôn ngữ Tiếng Việt?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

14. Trong văn bản hành chính, yêu cầu về tính khách quan thể hiện qua việc gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

15. Việc sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ trong văn bản tiếng Việt có tác dụng gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một bài phát biểu trang trọng bằng tiếng Việt, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi, chúng ta) thường mang hàm ý gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

17. Trong cấu trúc một bài văn tiếng Việt, mở bài có chức năng chính là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

18. Trong văn bản miêu tả, việc sử dụng các tính từ và trạng từ có vai trò gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

19. Khi viết một email công việc bằng tiếng Việt, điều gì cần ưu tiên để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

20. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tránh hiểu lầm, đặc biệt khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Việt?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

21. Trong văn học dân gian Việt Nam, yếu tố kỳ ảo thường được sử dụng để làm gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

22. Trong ngữ cảnh giao tiếp, yếu tố thái độ của người nói/viết thể hiện qua?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

23. Khi sử dụng ngôn ngữ nói, yếu tố nào sau đây giúp làm rõ ý nghĩa và nhấn mạnh thông điệp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

24. Khi phân tích văn bản tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu rõ hơn về diễn biến tâm lý và động cơ hành động của nhân vật?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 chân trời sáng tạo bản 1 tuần 26

Tags: Bộ đề 1

25. Khi phân tích một câu tục ngữ hoặc thành ngữ tiếng Việt, ý nghĩa sâu xa thường được ẩn chứa qua yếu tố nào?