1. Câu Đời người ta ai chẳng có lúc sai lầm thuộc kiểu câu gì về mặt ngữ pháp?
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu đặc biệt.
D. Câu cầu khiến.
2. Tác phẩm Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thanh Long khắc họa thành công hình ảnh nhân vật nào?
A. Anh thanh niên làm nghề đo địa chất.
B. Anh bộ đội biên phòng.
C. Anh công nhân làm đường sắt.
D. Anh kỹ sư nông nghiệp.
3. Trong Vợ nhặt, chi tiết hai người đi từ từ, trong bóng chiều mờ mịt có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đơn thuần là miêu tả khung cảnh.
B. Gợi lên sự bế tắc, tương lai mịt mờ của nhân vật.
C. Thể hiện tình yêu mãnh liệt giữa hai người.
D. Nhấn mạnh sự giàu có của gia đình họ.
4. Trong tác phẩm Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để khắc họa nỗi khổ của nhân vật Thúy Kiều?
A. Điệp ngữ, hoán dụ, ẩn dụ.
B. So sánh, nhân hóa, nói quá.
C. Ẩn dụ, nhân hóa, điệp cấu trúc.
D. So sánh, ẩn dụ, điệp ngữ.
5. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu Mẹ về trong nắng chiều rơi lả tả để gợi tả không gian và thời gian?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. Hoán dụ.
D. So sánh.
6. Trong Bài ca Hán Giang, câu Ơi Hán Giang, ơi Hán Giang, sao ngươi cứ chảy hoài vậy? thuộc kiểu câu gì?
A. Câu trần thuật.
B. Câu hỏi tu từ.
C. Câu cầu khiến.
D. Câu cảm thán.
7. Trong Chiếc lược ngà, chi tiết chiếc lược ngà được ông Sáu làm cho con có ý nghĩa gì?
A. Là món quà vật chất thông thường.
B. Biểu tượng cho tình yêu, nỗi nhớ và sự gắn kết của tình cha con.
C. Chỉ là vật kỷ niệm để ông Sáu quên đi nỗi nhớ.
D. Là bằng chứng cho sự giàu có của gia đình.
8. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật vẻ đẹp cường tráng, dũng mãnh của người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. Nói quá.
D. Hoán dụ.
9. Đâu là ý nghĩa quan trọng nhất của việc phân tích ngữ pháp câu?
A. Hiểu rõ nghĩa đen của từ ngữ.
B. Hiểu sâu sắc cấu trúc và cách thức biểu đạt ý nghĩa của câu.
C. Phát hiện lỗi chính tả.
D. Ghi nhớ từ vựng tiếng Việt.
10. Yếu tố nào không thuộc cấu trúc của một bài văn nghị luận?
A. Mở bài.
B. Thân bài.
C. Kết bài.
D. Phần dẫn nhập.
11. Yếu tố nào là quan trọng nhất để tạo nên giá trị thẩm mĩ của một bài thơ trữ tình?
A. Sự phong phú của ngôn ngữ.
B. Cảm xúc chân thành và nghệ thuật biểu đạt.
C. Cấu trúc bài thơ chặt chẽ.
D. Tính thời sự của nội dung.
12. Trong bài Đồng chí của Chính Hữu, hình ảnh Đầu súng trăng đầy có ý nghĩa gì?
A. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
B. Thể hiện sự lạc quan của người lính.
C. Gợi tả sự gian lao, thiếu thốn nhưng vẫn ánh lên vẻ đẹp lãng mạn, tinh thần lạc quan của người lính.
D. Chỉ đơn thuần là khung cảnh đêm khuya.
13. Chủ đề chính của bài Nói với con của Y Phương là gì?
A. Tình yêu quê hương đất nước.
B. Nỗi nhớ quê hương da diết.
C. Truyền thống văn hóa và tình cảm gia đình.
D. Sự đấu tranh cho độc lập dân tộc.
14. Đặc điểm ngôn ngữ nào thường gặp trong ca dao, dân ca Việt Nam?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
B. Ngôn ngữ hàm súc, giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu.
C. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều mệnh đề.
D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
15. Trong đoạn trích Trao duyên (Truyện Kiều), vì sao Thúy Kiều phải trao duyên cho em?
A. Vì Kiều muốn thử lòng em gái.
B. Vì Kiều bị ép gả cho người khác và muốn giữ lời thề với Kim Trọng.
C. Vì Kiều muốn em gái có cuộc sống sung sướng hơn.
D. Vì Kiều đã hết tình cảm với Kim Trọng.
16. Trong Chiếc lược ngà, vì sao ông Sáu không nhận ra con khi gặp lại?
A. Vì tình cảm cha con đã phai nhạt.
B. Vì ông Sáu bị thương ở mắt.
C. Vì con ông thay đổi quá nhiều và ông quá xúc động.
D. Vì ông Sáu sợ con không nhận ra mình.
17. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt có đặc điểm gì nổi bật?
A. Trang trọng, khách quan, có tính quy phạm cao.
B. Cảm xúc, chủ quan, gần gũi.
C. Hàm súc, giàu hình ảnh, có tính nghệ thuật cao.
D. Mã hóa, khó hiểu, chuyên ngành.
18. Tác phẩm nào sau đây là tiêu biểu cho thể loại truyện ngắn hiện đại Việt Nam?
A. Chí Phèo của Nam Cao.
B. Vợ nhặt của Kim Lân.
C. Số Đỏ của Vũ Trọng Phụng.
D. Hai đứa trẻ của Thạch Lam.
19. Biện pháp tu từ Sông Đăk Năng lúc này là một dòng sông bằng phẳng, hiền hòa (theo SGK) thuộc loại nào?
A. Ẩn dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Hoán dụ.
20. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nhiều nhất trong thơ Hồ Xuân Hương để thể hiện thái độ phê phán xã hội?
A. Điệp ngữ.
B. Nhân hóa.
C. Chơi chữ (nói lái, đa nghĩa).
D. Ẩn dụ.
21. Thành phần nào trong câu có chức năng chính là bổ sung ý nghĩa cho vị ngữ?
A. Chủ ngữ.
B. Trạng ngữ.
C. Vị ngữ.
D. Bổ ngữ.
22. Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?
A. Là những ví dụ minh họa cho ý kiến.
B. Là ý kiến cơ bản, cốt lõi mà người viết muốn trình bày, bảo vệ.
C. Là những câu hỏi tu từ được sử dụng.
D. Là những từ ngữ miêu tả, biểu cảm.
23. Trong Bếp lửa, hình ảnh bếp lửa gắn liền với những kỷ niệm nào của người cháu?
A. Chỉ kỷ niệm về bữa ăn.
B. Kỷ niệm về sự ấm áp, tình yêu thương, sự hy sinh của bà.
C. Kỷ niệm về những trò chơi tuổi thơ.
D. Kỷ niệm về những bài học được bà dạy.
24. Đâu là đặc điểm nổi bật của văn bản thông tin?
A. Ngôn ngữ giàu cảm xúc, mang tính cá nhân.
B. Cung cấp thông tin khách quan, có căn cứ, có hệ thống.
C. Sử dụng nhiều yếu tố tưởng tượng, hư cấu.
D. Tập trung vào việc khơi gợi trí tưởng tượng.
25. Câu Thân em như quả mít trên cây, Vỏ ngoài vỏ dầy, ruột bên trong có gai thể hiện thành ngữ nào về thân phận người phụ nữ?
A. Thân em như trái ớt, ngoài đỏ trong cay.
B. Thân em như chẽn lúa đòng đòng, Thua chi đất tốt, lúa vàng mượt mà.
C. Thân em như bát canh muối, Ăn thì mặn mà, không ăn thì nhạt.
D. Thân em như trái mít, ngoài gai trong ruột.