1. Khi phân tích bài Trạng Quỳnh, câu nói Học ăn, học nói, học gói, học mở thể hiện điều gì về cách giáo dục thời xưa?
A. Chỉ chú trọng vào việc học chữ.
B. Đề cao sự toàn diện trong giáo dục, bao gồm cả kiến thức, kỹ năng sống và lễ nghi, phép tắc.
C. Ưu tiên dạy trẻ con về ẩm thực.
D. Chỉ dạy những điều cơ bản để sinh tồn.
2. Khi phân tích bài thơ Bắt nhái của Trần Đăng Khoa, yếu tố nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự quan sát tinh tế và giọng điệu hồn nhiên, yêu đời của tác giả?
A. Việc sử dụng các từ ngữ miêu tả hành động bắt nhái một cách chi tiết, tỉ mỉ.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ miêu tả thiên nhiên và ngôn ngữ biểu cảm, thể hiện niềm vui khám phá thế giới xung quanh.
C. Việc so sánh con nhái với những hình ảnh quen thuộc trong đời sống hàng ngày.
D. Cấu trúc bài thơ được tổ chức theo trình tự thời gian rõ ràng, từ lúc phát hiện đến lúc bắt được nhái.
3. Trong văn bản Chia sẻ văn hóa đọc, tác giả đã sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để khẳng định sức mạnh và vai trò của sách đối với con người?
A. Chỉ sử dụng lời kể và miêu tả sự kiện.
B. Kết hợp lập luận chặt chẽ với các hình ảnh so sánh, ẩn dụ giàu sức gợi hình và cảm xúc.
C. Tập trung vào các ví dụ lịch sử cụ thể về những cuốn sách nổi tiếng.
D. Sử dụng các trích dẫn từ các nhà văn, nhà thơ nổi tiếng.
4. Khi xem xét bài Luyện tập phó từ, vì sao việc nắm vững chức năng của phó từ lại quan trọng trong việc tạo lập câu?
A. Phó từ giúp câu văn thêm phong phú về từ vựng.
B. Phó từ bổ sung ý nghĩa về thời gian, mức độ, cách thức, giúp câu văn chính xác và biểu cảm hơn.
C. Phó từ là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi câu.
D. Phó từ giúp phân biệt các loại câu khác nhau.
5. Trong bài Thương người như thể thương thân, tại sao việc thương người lại được ví von với thương thân?
A. Vì người thân luôn là những người ta yêu quý nhất.
B. Vì mỗi người đều có khả năng cảm nhận nỗi đau và sự mất mát, nên cần đồng cảm, chia sẻ với người khác.
C. Vì thân là phần cơ thể quan trọng nhất của con người.
D. Vì đó là một quy tắc bất biến trong xã hội.
6. Khi phân tích câu Con mèo đen nhảy qua hàng rào., từ nhảy thuộc loại từ gì trong ngữ pháp Tiếng Việt?
A. Danh từ.
B. Tính từ.
C. Động từ.
D. Phó từ.
7. Trong bài Ngôi nhà của tôi, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận được tình cảm sâu sắc mà tác giả dành cho ngôi nhà của mình?
A. Việc liệt kê các đồ vật trong nhà.
B. Sử dụng các từ ngữ giàu cảm xúc, những chi tiết gợi nhớ kỷ niệm và sự gắn bó.
C. Tập trung vào mô tả kiến trúc và vật liệu xây dựng.
D. Đưa ra những lời khuyên về cách trang trí nhà cửa.
8. Trong ngữ cảnh của bài Tiếng Việt là sức sống (SGK Ngữ Văn 7, Tập 1), tác giả nhấn mạnh vai trò của tiếng Việt như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của dân tộc?
A. Tiếng Việt là phương tiện giao tiếp hàng ngày, giúp mọi người trao đổi thông tin.
B. Tiếng Việt là yếu tố cốt lõi gắn kết cộng đồng, là bản sắc văn hóa và là cội nguồn sức mạnh dân tộc.
C. Tiếng Việt là công cụ học tập, giúp tiếp thu kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
D. Tiếng Việt là phương tiện để sáng tạo nghệ thuật và truyền bá tư tưởng.
9. Trong bài Sông nước Cà Mau, hình ảnh những con rạch ngoằn ngoèo, cây đước, cây mắm vươn mình mạnh mẽ gợi lên điều gì về thiên nhiên nơi đây?
A. Sự hoang sơ, bí ẩn và đầy sức sống.
B. Sự tĩnh lặng và hiền hòa.
C. Sự đơn điệu và thiếu sức sống.
D. Sự ảnh hưởng của con người làm thay đổi cảnh quan.
10. Trong bài Bài học đường đời đầu tiên, tại sao Dế Mèn lại có thái độ khinh thường, chế giễu Dế Choắt?
A. Dế Choắt có ngoại hình yếu ớt, không nhanh nhẹn như Dế Mèn.
B. Dế Mèn tự cho mình là giỏi giang, khỏe mạnh và có lối sống bảnh bao.
C. Dế Choắt thường xuyên nhờ vả Dế Mèn.
D. Dế Mèn ghen tị với tài năng của Dế Choắt.
11. Trong bài Ông Giuốc - đan ghi - ta và bà Ghi-ta, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nét về cuộc sống giản dị, bình yên của hai nhân vật?
A. Những đoạn đối thoại sôi nổi giữa ông Giuốc và bà Ghi-ta.
B. Việc miêu tả chi tiết cảnh vật xung quanh và những hoạt động thường ngày của họ.
C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ trợ tạo nên không khí nhộn nhịp.
D. Tác giả tập trung vào những suy nghĩ nội tâm phức tạp của nhân vật.
12. Trong bài Bài học đường đời đầu tiên, cái chết của Dế Choắt mang lại bài học gì cho Dế Mèn?
A. Bài học về sự khéo léo trong việc xây tổ.
B. Bài học về sự cần thiết phải sống có trách nhiệm, biết suy nghĩ cho người khác và không được kiêu ngạo, hung hăng.
C. Bài học về cách đối phó với thiên tai.
D. Bài học về tầm quan trọng của việc kết bạn.
13. Trong bài Luyện tập phó từ, phó từ vẫn thường bổ sung ý nghĩa gì cho động từ hoặc tính từ?
A. Chỉ sự bắt đầu của một hành động.
B. Chỉ sự tiếp diễn, sự thay đổi hoặc sự giữ nguyên trạng thái so với trước.
C. Chỉ sự kết thúc của một hành động.
D. Chỉ mức độ cao nhất của một tính chất.
14. Trong văn bản Chia sẻ văn hóa đọc, tác giả ví sách như cánh cửa để làm gì?
A. Để chỉ ra rằng sách có thể bị khóa lại.
B. Để nhấn mạnh sách mở ra thế giới tri thức, những chân trời mới và những khả năng vô tận cho con người.
C. Để nói rằng sách chỉ dành cho những người có học thức cao.
D. Để ám chỉ sách là vật trang trí trong nhà.
15. Trong văn bản Bài học đường đời đầu tiên, nhân vật Dế Mèn có những nét tính cách nào nổi bật?
A. Chỉ có sự hiếu động và thích phiêu lưu.
B. Hồn nhiên, yêu đời, đôi khi kiêu ngạo, hung hăng và có phần nông nổi.
C. Luôn luôn cẩn trọng và biết suy nghĩ cho người khác.
D. Rất nhút nhát và sợ hãi mọi thứ xung quanh.
16. Khi phân tích bài Ông Giuốc-đan ghi-ta và bà Ghi-ta, yếu tố nào tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện, dù nội dung không có nhiều biến cố?
A. Sự xuất hiện của những nhân vật phản diện.
B. Giọng kể nhẹ nhàng, trìu mến và những chi tiết sinh hoạt giản dị, ấm áp.
C. Những tình tiết gay cấn, kịch tính.
D. Việc miêu tả những cuộc phiêu lưu kỳ thú.
17. Trong văn bản Tiếng Việt là sức sống, tác giả sử dụng hình ảnh tiếng mẹ ru để nói lên điều gì về tiếng Việt?
A. Tiếng Việt chỉ là ngôn ngữ của phụ nữ.
B. Tiếng Việt là ngôn ngữ gắn liền với tuổi thơ, tình mẫu tử và cội nguồn dân tộc.
C. Tiếng Việt là ngôn ngữ có giai điệu du dương.
D. Tiếng Việt chỉ được sử dụng trong gia đình.
18. Trong bài Trạng Quỳnh, việc Trạng Quỳnh dùng lời lẽ dí dỏm, thông minh để đối đáp với vua thể hiện phẩm chất gì của ông?
A. Sự ngang bướng và thiếu tôn trọng.
B. Trí tuệ sắc sảo, sự tự tin và khả năng ứng biến linh hoạt.
C. Sự nhút nhát và sợ hãi trước quyền uy.
D. Sự thiếu hiểu biết về phép tắc triều đình.
19. Khi phân tích bài Thương người như thể thương thân, câu tục ngữ Một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ có ý nghĩa biểu trưng sâu sắc nhất cho điều gì?
A. Sự đoàn kết trong công việc chăn nuôi gia súc.
B. Tinh thần tương thân tương ái, coi nỗi đau của người khác như nỗi đau của chính mình.
C. Tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe cho vật nuôi.
D. Sự gắn bó giữa con người và loài ngựa trong lao động.
20. Khi phân tích về Biện pháp tu từ so sánh, câu Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ thuộc kiểu so sánh nào?
A. So sánh ngang bằng.
B. So sánh hơn kém.
C. So sánh trực tiếp (so sánh hơn).
D. So sánh ẩn dụ.
21. Khi phân tích về Thành ngữ trong Tiếng Việt, câu Nước chảy đá mòn có ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?
A. Sức mạnh của dòng nước trong tự nhiên.
B. Sự bền bỉ, kiên trì có thể tạo nên những thay đổi lớn lao, dù ban đầu có vẻ nhỏ bé.
C. Tầm quan trọng của việc giữ gìn nguồn nước.
D. Sự khác biệt giữa vật chất mềm và vật chất cứng.
22. Khi phân tích bài Ngôi nhà của tôi, tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua việc miêu tả ngôi nhà?
A. Chỉ là một nơi để ở.
B. Ngôi nhà là nơi chứa đựng tình yêu thương, kỷ niệm và sự gắn bó của gia đình.
C. Ngôi nhà là biểu tượng của sự giàu có và địa vị xã hội.
D. Ngôi nhà là nơi thể hiện phong cách thiết kế độc đáo.
23. Khi phân tích bài Sông nước Cà Mau, tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để khắc họa vẻ đẹp đặc trưng của vùng đất này?
A. Chỉ tập trung vào miêu tả địa lý.
B. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh, nhân hóa, liệt kê và các từ ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
C. Tập trung vào các sự kiện lịch sử của vùng.
D. Chỉ miêu tả cuộc sống sinh hoạt của người dân.
24. Khi phân tích bài Bắt nhái, hành động vồ của Dế Mèn thể hiện điều gì?
A. Sự nhẹ nhàng và cẩn thận.
B. Sự nhanh nhẹn, quyết đoán và có phần hung hăng.
C. Sự do dự và thiếu tự tin.
D. Sự quan sát tỉ mỉ.
25. Khi phân tích bài Dế Mèn phiêu lưu ký, hành động ăn châu chấu của Dế Mèn thể hiện điều gì về nhân vật này?
A. Sự dũng cảm và khéo léo trong săn mồi.
B. Sự hung hăng, kiêu ngạo và thiếu suy nghĩ, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
C. Khả năng thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt.
D. Sự tò mò và ham muốn khám phá thế giới tự nhiên.