Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một bài văn thuyết minh có thành công hay không?

A. Tính chính xác, khách quan của thông tin và khả năng cung cấp kiến thức mới cho người đọc.
B. Độ dài của bài viết và số lượng từ ngữ sử dụng.
C. Sự phong phú về các biện pháp tu từ được sử dụng.
D. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

2. Khi viết thư, việc sử dụng xưng hô và kết thúc thư như thế nào thể hiện thái độ tôn trọng người nhận?

A. Phù hợp với mối quan hệ và ngữ cảnh giao tiếp.
B. Dùng những từ ngữ thật hoa mỹ và phức tạp.
C. Chỉ cần ghi rõ tên người nhận.
D. Sử dụng những câu nói đùa, thân mật.

3. Trong văn bản nghị luận, để tăng tính thuyết phục, người viết thường sử dụng các biện pháp tu từ nào?

A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa và điệp ngữ.
B. Nói quá, nói giảm nói tránh, hoán dụ.
C. Cước âm, đối lập, câu hỏi tu từ.
D. Chơi chữ, lặp cấu trúc câu.

4. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

A. Sự chuẩn xác về ngữ pháp và từ vựng ở mức độ cao.
B. Sử dụng nhiều yếu tố giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ).
C. Tính biểu cảm cao, thường có sự lặp lại từ ngữ.
D. Tính tức thời, có thể có những câu nói chưa hoàn chỉnh.

5. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tính liên kết của một đoạn văn?

A. Sự mạch lạc về ý tưởng và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các câu.
B. Việc sử dụng nhiều loại dấu câu khác nhau.
C. Độ dài của từng câu.
D. Sự đa dạng về chủ đề.

6. Trong văn bản biểu cảm, mục đích chính của việc sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc là gì?

A. Khơi gợi và truyền tải cảm xúc của người viết đến người đọc.
B. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng.
C. Chứng minh một luận điểm khoa học.
D. Tạo ra sự hài hước, giải trí.

7. Khi viết về một sự kiện lịch sử, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để thể hiện tính khách quan?

A. Trình bày sự thật, số liệu, sự kiện một cách trung thực, không thêm bớt hay suy diễn chủ quan.
B. Sử dụng nhiều cảm xúc cá nhân để tăng tính hấp dẫn.
C. Tập trung vào miêu tả chi tiết các nhân vật liên quan.
D. Nhấn mạnh quan điểm cá nhân của người viết.

8. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

A. Ý nghĩa tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải.
B. Nội dung chính của các đoạn văn trong tác phẩm.
C. Các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
D. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.

9. Khi phân tích cấu trúc của một bài văn, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Sự sắp xếp hợp lý giữa các phần (mở bài, thân bài, kết bài) và các đoạn văn.
B. Độ dài của mỗi phần.
C. Số lượng câu trong mỗi đoạn.
D. Việc sử dụng các từ nối.

10. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức đã học vào một tình huống cụ thể?

A. Sử dụng kiến thức đã học để giải quyết một vấn đề mới hoặc tạo ra một sản phẩm mới.
B. Chỉ đơn thuần là ghi nhớ và nhắc lại kiến thức.
C. Liệt kê các khái niệm liên quan.
D. So sánh các lý thuyết khác nhau.

11. Trong văn bản báo chí, việc sử dụng ngôn ngữ cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và khách quan?

A. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu, sử dụng từ ngữ trung thực và không suy diễn.
B. Giàu hình ảnh, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
C. Mang tính cá nhân, thể hiện quan điểm riêng của tác giả.
D. Phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

12. Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng yếu tố nào nhất trong phần luận điểm?

A. Tính rõ ràng, mạch lạc và có cơ sở vững chắc.
B. Sự phức tạp và sử dụng nhiều thuật ngữ.
C. Tính cá nhân và cảm xúc mạnh mẽ.
D. Độ dài của luận điểm.

13. Yếu tố nào giúp tạo nên sự hài hước hoặc châm biếm trong văn bản ngôn ngữ?

A. Sử dụng cách nói lái, chơi chữ hoặc tình huống bất ngờ.
B. Trình bày thông tin một cách nghiêm túc và khách quan.
C. Dùng từ ngữ trang trọng và lịch sự.
D. Tập trung vào việc cung cấp kiến thức.

14. Trong văn bản tự sự, việc miêu tả ngoại hình và tính cách nhân vật có vai trò gì?

A. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về nhân vật và hiểu sâu hơn về hành động của họ.
B. Chỉ đơn thuần là làm cho câu chuyện thêm dài.
C. Tạo ra sự nhầm lẫn về vai trò của nhân vật.
D. Làm giảm sự hấp dẫn của cốt truyện.

15. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngữ pháp trong một câu?

A. Trật tự các từ và mối quan hệ giữa các từ.
B. Ý nghĩa biểu cảm của từ.
C. Sự phong phú của từ vựng.
D. Tính hình tượng của câu.

16. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật đặc điểm, phẩm chất của sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

A. Ẩn dụ.
B. Hoán dụ.
C. Nhân hóa.
D. So sánh.

17. Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc xác định ngôi kể có vai trò gì?

A. Giúp người đọc hiểu được góc nhìn, thái độ và mối quan hệ của người kể với câu chuyện.
B. Chỉ đơn thuần là xác định chủ ngữ trong câu.
C. Làm thay đổi nội dung chính của đoạn trích.
D. Tạo ra sự phức tạp không cần thiết cho người đọc.

18. Trong văn bản mô tả, việc sử dụng so sánh và nhân hóa có tác dụng gì?

A. Làm cho đối tượng được miêu tả trở nên sinh động, gợi cảm và dễ hình dung hơn.
B. Tạo ra sự nhầm lẫn về đặc điểm của đối tượng.
C. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu sức sống.
D. Chỉ đơn thuần là làm tăng số lượng từ ngữ.

19. Trong các loại văn bản, văn bản nào thường có cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc, sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và logic?

A. Văn bản khoa học, văn bản nghị luận.
B. Văn bản miêu tả, văn bản tự sự.
C. Văn bản kịch, văn bản thơ.
D. Văn bản báo chí, văn bản quảng cáo.

20. Khi sử dụng dấu câu trong văn bản, dấu chấm phẩy (;) có chức năng gì?

A. Ngăn cách các vế câu có quan hệ tương đương hoặc gần nhau về ý nghĩa.
B. Đánh dấu kết thúc một câu hỏi.
C. Biểu thị sự ngắt quãng đột ngột trong lời nói.
D. Chỉ ra lời nói trực tiếp của nhân vật.

21. Theo phân tích về việc sử dụng từ ngữ trong văn bản, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp thể hiện yếu tố nào của người viết?

A. Khả năng diễn đạt và phong cách cá nhân.
B. Sự hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp.
C. Khả năng sử dụng từ điển.
D. Sự am hiểu về lịch sử ngôn ngữ.

22. Trong quá trình chỉnh sửa bài viết, việc đọc to bài văn giúp phát hiện ra lỗi gì hiệu quả nhất?

A. Lỗi về ngữ pháp, diễn đạt lủng củng, vấp, ngắt nghỉ không tự nhiên.
B. Lỗi chính tả, lỗi đánh máy.
C. Lỗi về ý tưởng và luận điểm.
D. Lỗi về cách trình bày, định dạng.

23. Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa như thế nào?

A. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, tư tưởng của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm.
B. Chỉ đơn thuần là thông tin phụ không ảnh hưởng đến nội dung bài thơ.
C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
D. Chỉ liên quan đến tiểu sử của tác giả.

24. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật ý nghĩa bằng cách đặt các sự vật, sự việc, khái niệm tương phản nhau trong cùng một câu hoặc đoạn văn?

A. Phép đối (hoặc tương phản).
B. Phép lặp.
C. Phép hoán dụ.
D. Phép ẩn dụ.

25. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích một vấn đề trong ngôn ngữ?

A. Chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh, chỉ ra mối quan hệ giữa chúng và đánh giá.
B. Chỉ đơn thuần liệt kê các thông tin liên quan.
C. Đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá một bài văn thuyết minh có thành công hay không?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

2. Khi viết thư, việc sử dụng xưng hô và kết thúc thư như thế nào thể hiện thái độ tôn trọng người nhận?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

3. Trong văn bản nghị luận, để tăng tính thuyết phục, người viết thường sử dụng các biện pháp tu từ nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi đánh giá tính liên kết của một đoạn văn?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

6. Trong văn bản biểu cảm, mục đích chính của việc sử dụng các từ ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

7. Khi viết về một sự kiện lịch sử, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo yếu tố nào để thể hiện tính khách quan?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

8. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích cấu trúc của một bài văn, yếu tố nào là quan trọng nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự vận dụng kiến thức đã học vào một tình huống cụ thể?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

11. Trong văn bản báo chí, việc sử dụng ngôn ngữ cần ưu tiên yếu tố nào để đảm bảo tính chính xác và khách quan?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

12. Để bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần chú trọng yếu tố nào nhất trong phần luận điểm?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào giúp tạo nên sự hài hước hoặc châm biếm trong văn bản ngôn ngữ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

14. Trong văn bản tự sự, việc miêu tả ngoại hình và tính cách nhân vật có vai trò gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây thuộc về ngữ pháp trong một câu?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp tu từ nào giúp làm nổi bật đặc điểm, phẩm chất của sự vật, hiện tượng bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

17. Khi phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc xác định ngôi kể có vai trò gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

18. Trong văn bản mô tả, việc sử dụng so sánh và nhân hóa có tác dụng gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các loại văn bản, văn bản nào thường có cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc, sử dụng từ ngữ chính xác, khách quan và logic?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sử dụng dấu câu trong văn bản, dấu chấm phẩy (;) có chức năng gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

21. Theo phân tích về việc sử dụng từ ngữ trong văn bản, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp thể hiện yếu tố nào của người viết?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quá trình chỉnh sửa bài viết, việc đọc to bài văn giúp phát hiện ra lỗi gì hiệu quả nhất?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

23. Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác có ý nghĩa như thế nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm nổi bật ý nghĩa bằng cách đặt các sự vật, sự việc, khái niệm tương phản nhau trong cùng một câu hoặc đoạn văn?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 26

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phân tích một vấn đề trong ngôn ngữ?