1. Phân tích câu Trời xanh mây trắng, dòng sông lững lờ trôi cho thấy cách dùng từ lững lờ có tác dụng gì?
A. Tăng tính khẩn trương cho hành động trôi.
B. Diễn tả sự chậm rãi, nhẹ nhàng, thơ mộng của dòng sông.
C. Chỉ ra nguyên nhân khiến dòng sông trôi.
D. Nhấn mạnh kích thước của dòng sông.
2. Trong câu Cây đa, bến nước, sân đình là những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam, từ là đóng vai trò gì?
A. Chỉ hành động di chuyển.
B. Nối chủ ngữ với vị ngữ, thể hiện sự đồng nhất hoặc là đặc điểm của chủ ngữ.
C. Biểu thị sự sở hữu.
D. Tạo thành trạng ngữ cho câu.
3. Câu Giấy rách phải giữ lấy lề là một ví dụ của thành ngữ, mang ý nghĩa gì trong đời sống?
A. Cần phải giữ gìn những vật dụng cũ kỹ.
B. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, nghèo khổ vẫn phải giữ gìn phẩm giá, danh dự.
C. Phải luôn ghi nhớ nguồn gốc của mình.
D. Cần phải sửa chữa những lỗi lầm đã qua.
4. Hiện tượng từ láy trong tiếng Việt có vai trò gì chủ yếu trong việc diễn đạt?
A. Tăng tính trang trọng và học thuật cho câu.
B. Diễn tả trạng thái, tính chất một cách sinh động, gợi cảm.
C. Chỉ dùng trong thơ ca và văn chương cổ điển.
D. Giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
5. Trong văn học, ngôn ngữ hình ảnh là gì và nó có vai trò gì trong việc tạo dựng tác phẩm?
A. Việc sử dụng từ ngữ khô khan, mang tính thông báo.
B. Việc sử dụng các từ ngữ, cấu trúc câu gợi lên hình ảnh cụ thể, sống động trong tâm trí người đọc.
C. Việc lặp đi lặp lại một từ ngữ duy nhất trong toàn bộ tác phẩm.
D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để giải thích nội dung.
6. Câu Anh ấy là người có tầm nhìn xa trông rộng có thể được phân tích là sử dụng loại ẩn dụ nào?
A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác.
B. Ẩn dụ tương phản.
C. Ẩn dụ phẩm chất (hoặc ẩn dụ trừu tượng hóa).
D. Ẩn dụ sở hữu.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngữ dụng học (pragmatics) - một lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ?
A. Ý định của người nói.
B. Cách người nghe diễn giải ý nghĩa trong ngữ cảnh.
C. Cấu trúc ngữ pháp và quy tắc phát âm.
D. Hàm ý (implicature).
8. Phân tích sự thay đổi của ngôn ngữ trong thời đại số cho thấy xu hướng nào nổi bật trong cách sử dụng từ ngữ?
A. Sự ưa chuộng các từ ngữ Hán-Việt trang trọng.
B. Sự gia tăng của ngôn ngữ rút gọn, teen code và tiếng lóng.
C. Sự quay trở lại với các cấu trúc câu cổ điển.
D. Việc hạn chế sử dụng các ký tự đặc biệt.
9. Phân tích câu Tiếng mưa rơi đều đều trên mái tôn cho thấy từ đều đều có chức năng gì?
A. Bổ sung ý nghĩa về thời gian cho hành động rơi.
B. Diễn tả mức độ, cách thức của hành động rơi.
C. Xác định chủ thể thực hiện hành động rơi.
D. Biểu thị ý nghĩa đối lập với hành động rơi.
10. Khi đánh giá tính hiệu quả của một câu nói, tiêu chí tính chính xác liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự hoa mỹ và tính hài hước của câu nói.
B. Sự phù hợp của thông tin được truyền đạt với thực tế khách quan.
C. Độ dài và cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu.
D. Sự đồng tình của người nghe đối với quan điểm của người nói.
11. Trong phân tích cấu trúc câu, chủ ngữ và vị ngữ là hai thành phần cơ bản. Thành phần nào thường giữ vai trò chủ động hoặc được nói đến trong câu?
A. Vị ngữ.
B. Chủ ngữ.
C. Bổ ngữ.
D. Trạng ngữ.
12. Câu Cuộc sống là một bản nhạc không lời thuộc loại hình tu từ nào?
A. So sánh.
B. Hoán dụ.
C. Ẩn dụ.
D. Điệp ngữ.
13. Trong giao tiếp, lịch sự được thể hiện qua yếu tố nào của ngôn ngữ?
A. Việc sử dụng từ ngữ mạnh mẽ và trực diện.
B. Sự lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng.
C. Việc nói nhanh và ít ngập ngừng.
D. Chỉ sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.
14. Hiện tượng bội ngữ (redundancy) trong ngôn ngữ, khi diễn đạt một ý đã được ngụ ý rõ ràng, thường mang lại tác động tiêu cực nào trong giao tiếp?
A. Làm cho thông điệp trở nên súc tích và dễ hiểu hơn.
B. Tăng cường sự nhấn mạnh và biểu cảm cho người nói/viết.
C. Gây khó khăn trong việc xác định ý chính, làm loãng thông tin.
D. Thể hiện sự uyên bác và vốn từ phong phú của người sử dụng.
15. Câu Cô ấy hát hay như chim sơn ca sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính gợi hình và cảm xúc?
A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.
16. Hiện tượng lặp từ (repetition) trong một đoạn văn, nếu không có chủ đích nghệ thuật rõ ràng, thường có tác động tiêu cực nào?
A. Làm tăng tính trang trọng và uy tín của người viết.
B. Gây nhàm chán, thiếu tự nhiên và làm loãng ý chính.
C. Giúp làm rõ nghĩa và nhấn mạnh ý quan trọng.
D. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt, thu hút người đọc.
17. Khi nói về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng chính?
A. Cách lựa chọn và sử dụng từ ngữ.
B. Cấu trúc câu và cách tổ chức diễn đạt.
C. Mức độ trang trọng hay thân mật trong giao tiếp.
D. Tốc độ nói trung bình của người bản ngữ.
18. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học văn bản, tính liên kết (cohesion) đề cập đến điều gì?
A. Sự liên quan về ý nghĩa giữa các ý trong văn bản.
B. Việc sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để kết nối các câu, các phần trong văn bản.
C. Độ dài và số lượng từ vựng trong một đoạn văn.
D. Tính phổ biến và dễ hiểu của từ ngữ được sử dụng.
19. Trong giao tiếp, ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với việc giải mã ý nghĩa của lời nói?
A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa của lời nói.
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ ý định, thái độ và mục đích của người nói.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong các văn bản khoa học.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng khi có yếu tố mơ hồ.
20. Trong phân tích văn bản, khái niệm tính mạch lạc (coherence) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Sự liên kết chặt chẽ về ý nghĩa giữa các câu, các phần trong văn bản.
C. Độ dài của văn bản và số lượng đoạn văn.
D. Sự đa dạng về cấu trúc ngữ pháp được sử dụng.
21. Khái niệm ngữ nghĩa học (semantics) chủ yếu nghiên cứu về vấn đề gì trong ngôn ngữ?
A. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và người sử dụng trong ngữ cảnh.
B. Ý nghĩa của từ, cụm từ, câu và văn bản.
C. Âm thanh và cách phát âm của từ.
D. Cấu trúc và quy tắc kết hợp các từ trong câu.
22. Khi một từ được sử dụng với nghĩa bóng, điều này cho thấy sự biến đổi về mặt nào của ngôn ngữ?
A. Chỉ sự thay đổi về cách viết.
B. Sự mở rộng hoặc chuyển dịch ý nghĩa dựa trên sự tương đồng hoặc liên tưởng.
C. Sự đơn giản hóa cấu trúc câu.
D. Sự cứng nhắc và ít linh hoạt của từ vựng.
23. Câu Cô ấy có nụ cười tỏa nắng là một ví dụ về việc sử dụng phép tu từ nào để tạo ấn tượng mạnh mẽ?
A. Hoán dụ.
B. So sánh.
C. Nhân hóa.
D. Ẩn dụ (hoặc so sánh ngầm).
24. Trong tiếng Việt, trường hợp nào sau đây được xem là sử dụng sai về từ loại trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại, theo quan điểm ngôn ngữ học chức năng?
A. Dùng tính từ làm trạng ngữ một cách phổ biến, thay vì trạng từ.
B. Sử dụng động từ chỉ hành động thay cho động từ chỉ trạng thái.
C. Lạm dụng các từ nghi vấn trong câu trần thuật.
D. Dùng đại từ nhân xưng ngôi thứ ba thay cho ngôi thứ nhất khi tự nói về mình.
25. Khi phân tích một văn bản, ý nghĩa biểu trưng của một từ ngữ hay hình ảnh thường ám chỉ điều gì?
A. Nghĩa đen, nghĩa gốc của từ.
B. Chức năng ngữ pháp của từ trong câu.
C. Ý nghĩa sâu xa, ẩn dụ, hoặc giá trị tượng trưng mà nó mang lại.
D. Tần suất xuất hiện của từ trong văn bản.