1. Trong câu Sông Cửu Long đổ ra biển, từ biển được dùng theo phép tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
2. Trong giao tiếp, việc đưa ra thông tin sai sự thật hoặc không tin cậy vi phạm phương châm nào?
A. Phương châm về quan hệ (Relevance)
B. Phương châm về lượng (Quantity)
C. Phương châm về chất (Quality)
D. Phương châm về cách thức (Manner)
3. Khi bạn hỏi Bạn có khỏe không? và nhận được câu trả lời Tôi vẫn ổn, nhưng qua giọng điệu và nét mặt, bạn cảm nhận người kia đang không thật lòng, bạn có thể suy đoán người nói đã không tuân thủ phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về lượng (Quantity)
B. Phương châm về chất (Quality)
C. Phương châm về cách thức (Manner)
D. Phương châm về quan hệ (Relevance)
4. Câu Con sông dài như một dải lụa xanh chảy về biển sử dụng phép tu từ nào là chủ yếu?
A. Hoán dụ
B. So sánh
C. Nhân hóa
D. Nói quá
5. Trong giao tiếp, việc đưa ra thông tin vừa đủ, không quá nhiều cũng không quá ít, thể hiện sự tuân thủ phương châm nào?
A. Phương châm về chất (Quality)
B. Phương châm về quan hệ (Relevance)
C. Phương châm về lượng (Quantity)
D. Phương châm về cách thức (Manner)
6. Xác định nghĩa của từ hy sinh trong câu Anh ấy đã hy sinh vì Tổ quốc.
A. Nhường nhịn, chịu thiệt thòi để đạt được lợi ích lớn hơn.
B. Chịu chết vì một lý tưởng cao đẹp, vì lợi ích chung.
C. Cống hiến hết mình cho công việc.
D. Buông bỏ, từ bỏ một điều gì đó.
7. Xác định từ loại chính của từ chăm chỉ trong câu Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
8. Trong ngữ cảnh của các phương châm hội thoại, khi một người nói Bữa nay trời đẹp quá!, nhưng thực tế trời đang mưa tầm tã, hành vi nói này vi phạm phương châm nào?
A. Phương châm quan hệ (Relevance)
B. Phương châm cách thức (Manner)
C. Phương châm chất (Quality)
D. Phương châm lượng (Quantity)
9. Biện pháp tu từ Chị em mình ơi, có nhớ quê hương sử dụng yếu tố nào để tạo hiệu quả biểu cảm?
A. Điệp ngữ
B. Gọi - đáp
C. Nói quá
D. Hoán dụ
10. Nếu trong một cuộc họp, có người đưa ra ý kiến không liên quan đến chủ đề đang thảo luận, người đó đã vi phạm phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về lượng (Quantity)
B. Phương châm về cách thức (Manner)
C. Phương châm về chất (Quality)
D. Phương châm về quan hệ (Relevance)
11. Phân tích ngữ nghĩa của từ lặng lẽ trong câu Mẹ tôi là người phụ nữ lặng lẽ. Từ lặng lẽ ở đây mang sắc thái nghĩa gì?
A. Chỉ sự im lặng về mặt âm thanh.
B. Chỉ sự âm thầm, không phô trương, hi sinh.
C. Chỉ sự buồn bã, u sầu.
D. Chỉ sự kín đáo, giữ bí mật.
12. Phân tích ý nghĩa của từ mênh mông trong câu Bầu trời sao đêm thật mênh mông.
A. Chỉ sự rộng lớn, không giới hạn về không gian.
B. Chỉ sự sâu sắc, khó lường.
C. Chỉ sự trống trải, cô đơn.
D. Chỉ sự bao la của tình cảm.
13. Khi một người cố tình nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề để né tránh câu trả lời, họ đã vi phạm phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về lượng (Quantity)
B. Phương châm về chất (Quality)
C. Phương châm về quan hệ (Relevance)
D. Phương châm về cách thức (Manner)
14. Trong một cuộc tranh luận, nếu một người đưa ra những lời lẽ công kích cá nhân thay vì tập trung vào vấn đề, đây là biểu hiện của việc vi phạm phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về cách thức (Manner)
B. Phương châm về chất (Quality)
C. Phương châm về lượng (Quantity)
D. Phương châm về quan hệ (Relevance)
15. Trong câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của Tổ quốc, mối quan hệ giữa máu thịt và Tổ quốc là gì?
A. Quan hệ sở hữu.
B. Quan hệ tương phản.
C. Quan hệ ẩn dụ, thể hiện sự gắn bó thiêng liêng.
D. Quan hệ liệt kê.
16. Câu Mẹ là ngọn lửa sưởi ấm đời con sử dụng phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Hoán dụ
D. Ẩn dụ
17. Xác định phép tu từ chính được sử dụng trong câu Trường Sa, Hoàng Sa là máu thịt của Tổ quốc Việt Nam?
A. Hoán dụ
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. So sánh
18. Câu Làng tôi xanh mướt, ta về ta nhớ màu xanh. Từ xanh ở đây có ý nghĩa biểu trưng gì?
A. Sự tươi tốt, sức sống, bình yên.
B. Sự u buồn, thiếu sức sống.
C. Sự bí ẩn, xa lạ.
D. Sự nghèo khó, thiếu thốn.
19. Xác định biện pháp tu từ chính trong câu Đất nước vất vả, gian lao, nhưng vẫn hiên ngang .
A. Điệp ngữ
B. Nhân hóa
C. So sánh
D. Hoán dụ
20. Phân biệt cách dùng từ vui trong hai câu sau: (1) Tôi rất vui khi gặp bạn. (2) Niềm vui của em là được thấy cha mẹ cười.
A. Câu (1) vui là tính từ, câu (2) vui là danh từ.
B. Câu (1) vui là trạng từ, câu (2) vui là tính từ.
C. Cả hai câu đều dùng vui với chức năng tính từ.
D. Câu (1) vui là động từ, câu (2) vui là tính từ.
21. Trong câu Bàn tay mẹ rám nắng, cả đời bươn chải, cụm từ bàn tay mẹ được dùng theo phép tu từ nào?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nhân hóa
D. So sánh
22. Khi giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, dài dòng, không mạch lạc vi phạm phương châm nào?
A. Phương châm về chất (Quality)
B. Phương châm về lượng (Quantity)
C. Phương châm về quan hệ (Relevance)
D. Phương châm về cách thức (Manner)
23. Xác định chức năng ngữ pháp của từ thắm thiết trong câu Tình bạn của họ thật thắm thiết.
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
24. Khi một người trả lời câu hỏi Bạn có biết địa chỉ của ông An không? bằng Tôi không chắc lắm, mặc dù người nói biết rõ địa chỉ, hành vi này vi phạm phương châm nào?
A. Phương châm về cách thức (Manner)
B. Phương châm về lượng (Quantity)
C. Phương châm về quan hệ (Relevance)
D. Phương châm về chất (Quality)
25. Khi một người trả lời câu hỏi Bạn thích ăn gì nhất? bằng Tôi thích tất cả mọi thứ!, hành động này thường được hiểu là vi phạm phương châm hội thoại nào?
A. Phương châm về cách thức (Manner)
B. Phương châm về chất (Quality)
C. Phương châm về lượng (Quantity)
D. Phương châm về quan hệ (Relevance)