Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

1. Phân tích sự khác biệt giữa từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong vốn từ vựng tiếng Việt.

A. Từ đồng nghĩa có nghĩa giống nhau, từ trái nghĩa có nghĩa ngược nhau.
B. Từ đồng nghĩa chỉ dùng trong văn chương, từ trái nghĩa chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày.
C. Từ đồng nghĩa có âm thanh giống nhau, từ trái nghĩa có âm thanh khác nhau.
D. Không có sự khác biệt về ý nghĩa.

2. Phân tích vai trò của từ tượng thanh và từ tượng hình trong việc làm cho ngôn ngữ văn học trở nên sinh động.

A. Chúng chỉ dùng để miêu tả các vật thể tĩnh.
B. Chúng giúp tái tạo âm thanh và hình ảnh một cách chân thực, gợi cảm, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
C. Chúng làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó hiểu.
D. Chúng ít có giá trị trong việc biểu đạt cảm xúc.

3. Phân tích cách ẩn dụ có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mới lạ và sâu sắc trong thơ ca.

A. Bằng cách thay thế hoàn toàn tên gọi của sự vật.
B. Bằng cách kết nối hai sự vật, hiện tượng khác nhau dựa trên những nét tương đồng ẩn giấu, tạo ra sự liên tưởng bất ngờ và gợi nhiều tầng nghĩa.
C. Bằng cách liệt kê các đặc điểm của sự vật.
D. Bằng cách sử dụng các câu hỏi tu từ.

4. Phân tích câu: Đèn dầu leo lét, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

A. Hoán dụ.
B. Nhân hóa.
C. So sánh.
D. Ẩn dụ.

5. Phân tích sự khác biệt giữa câu hỏi tu từ và câu hỏi thông thường về mục đích sử dụng.

A. Câu hỏi tu từ dùng để cung cấp thông tin, câu hỏi thông thường để gây chú ý.
B. Câu hỏi tu từ không mong đợi câu trả lời mà nhằm nhấn mạnh, gợi suy nghĩ hoặc tạo cảm xúc, còn câu hỏi thông thường là để tìm kiếm thông tin.
C. Câu hỏi tu từ luôn có cấu trúc phức tạp hơn câu hỏi thông thường.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về mục đích.

6. Khi thảo luận về sự phát triển của ngôn ngữ, khái niệm vay mượn từ có vai trò gì?

A. Làm cho ngôn ngữ trở nên nghèo nàn và thiếu bản sắc.
B. Là một cách để bổ sung vốn từ, làm phong phú và hiện đại hóa ngôn ngữ, đáp ứng nhu cầu giao tiếp ngày càng đa dạng.
C. Luôn dẫn đến sự sai lệch về ngữ pháp.
D. Chỉ xuất hiện ở các ngôn ngữ kém phát triển.

7. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi đánh giá tính mạch lạc của một đoạn văn, yếu tố nào là quan trọng nhất?

A. Độ dài của đoạn văn.
B. Sự liên kết logic giữa các câu, các ý tưởng và sự phát triển tự nhiên của chủ đề.
C. Số lượng từ ngữ ít phổ biến được sử dụng.
D. Việc sử dụng nhiều câu phức tạp.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ khẩu ngữ, ngữ điệu.
B. Có khả năng tương tác trực tiếp và tức thời.
C. Tính ổn định và độ chính xác cao về mặt ngữ pháp.
D. Sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, nét mặt.

9. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ đơn thuần là chủ đề chính của tác phẩm.
B. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả được thể hiện qua cách dùng từ, cấu trúc câu và hình ảnh.
C. Số lượng nhân vật phụ xuất hiện trong câu chuyện.
D. Thời gian và địa điểm diễn ra các sự kiện.

10. Phân tích vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ chín trong tiếng Việt. Trường hợp nào sau đây thể hiện nghĩa bóng?

A. quả táo đã chín.
B. nước đã sôi đến độ chín.
C. anh ấy đã chín chắn trong suy nghĩ.
D. bữa cơm đã chín.

11. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ khác biệt với so sánh ở điểm nào?

A. Ẩn dụ sử dụng từ như, là, còn so sánh thì không.
B. Ẩn dụ chỉ dùng để miêu tả sự vật, còn so sánh dùng để miêu tả hành động.
C. Ẩn dụ không dùng phương tiện so sánh trực tiếp, mà gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng.
D. So sánh chỉ áp dụng cho các khái niệm trừu tượng, còn ẩn dụ áp dụng cho các đối tượng cụ thể.

12. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, hành động gật đầu thường mang ý nghĩa gì phổ biến nhất?

A. Sự phản đối hoặc không đồng ý.
B. Sự đồng tình, tán thành hoặc thừa nhận.
C. Sự buồn bã hoặc thất vọng.
D. Sự ngạc nhiên hoặc bối rối.

13. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi đánh giá tính hiệu quả của một thông điệp truyền thông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

A. Sự phức tạp của ngôn ngữ được sử dụng.
B. Khả năng thông điệp được người nhận lĩnh hội và thấu hiểu đúng ý định của người gửi.
C. Số lượng từ ngữ mới được đưa vào thông điệp.
D. Tính hài hước của thông điệp.

14. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi nói về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để phân biệt các phong cách?

A. Chỉ là việc sử dụng các từ ngữ chuyên ngành.
B. Mục đích giao tiếp và đối tượng tiếp nhận.
C. Độ dài trung bình của câu.
D. Số lượng dấu câu được sử dụng.

15. Khi một câu văn sử dụng cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ - tân ngữ, nó thường thuộc loại câu nào về mặt hình thức?

A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu phức.
D. Câu hỏi tu từ.

16. Phân tích sự khác biệt về chức năng của dấu phẩy và dấu chấm phẩy trong tiếng Việt.

A. Dấu phẩy ngăn cách các thành phần chính của câu, dấu chấm phẩy ngăn cách các câu độc lập.
B. Dấu phẩy dùng để kết thúc câu, dấu chấm phẩy dùng để liệt kê.
C. Dấu phẩy ngăn cách các thành phần cùng loại hoặc các ý nhỏ trong câu, còn dấu chấm phẩy ngăn cách các vế câu độc lập hoặc các ý lớn hơn.
D. Không có sự khác biệt rõ rệt về chức năng.

17. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi xem xét ngữ pháp câu, yếu tố trật tự từ có vai trò gì?

A. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
B. Quyết định mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần câu và ảnh hưởng đến sắc thái biểu cảm của câu.
C. Chỉ quan trọng trong các câu có nhiều thành phần phức tạp.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định tính đúng sai của câu.

18. Trong ngữ cảnh HDTN 3 cánh diều tuần 19 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển và khả năng thích ứng của một ngôn ngữ?

A. Số lượng từ vựng mới được tạo ra hàng năm.
B. Khả năng diễn đạt các ý tưởng phức tạp và trừu tượng một cách chính xác và hiệu quả.
C. Mức độ ảnh hưởng của ngôn ngữ đó trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
D. Sự ổn định về cấu trúc ngữ pháp và hệ thống âm vị.

19. Trong phân tích tác phẩm Truyện Kiều, việc xem xét mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện khía cạnh nào của ngôn ngữ văn học?

A. Sự đa nghĩa của từ ngữ.
B. Khả năng biểu đạt cảm xúc và tâm trạng nhân vật thông qua ngôn ngữ.
C. Việc sử dụng các phép tu từ so sánh.
D. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

20. Phân tích vai trò của nhân hóa trong văn xuôi hiện đại.

A. Chỉ được dùng để miêu tả động vật.
B. Giúp tạo ra những hình ảnh sống động, gần gũi, đồng thời thể hiện thái độ, tình cảm của tác giả đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả.
C. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hơn.
D. Giảm bớt tính khách quan của lời văn.

21. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi phân tích sự biến đổi của ngôn ngữ, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi này trong thời đại số?

A. Sự phát triển của văn học cổ điển.
B. Sự lan tỏa của internet, mạng xã hội và các hình thức giao tiếp điện tử.
C. Việc giảng dạy ngôn ngữ tại các trường phổ thông.
D. Sự ảnh hưởng của các ngôn ngữ cổ đại.

22. Phân tích câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời. Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì?

A. Hoán dụ.
B. Ẩn dụ.
C. So sánh.
D. Nhân hóa.

23. Phân tích câu: Lời nói gió bay. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

A. So sánh, ý nghĩa là lời nói rất nhanh.
B. Hoán dụ, ý nghĩa là lời nói không có giá trị.
C. Ẩn dụ, ý nghĩa là lời nói không có cơ sở vững chắc, dễ bị quên lãng hoặc không mang lại kết quả lâu dài.
D. Nhân hóa, ý nghĩa là lời nói có cảm xúc.

24. Khi một người sử dụng ngôn ngữ một cách lịch sự trong giao tiếp, họ thường ưu tiên yếu tố nào?

A. Nói thẳng thắn, không vòng vo.
B. Sử dụng đại từ nhân xưng mày, tao để tạo sự gần gũi.
C. Dùng các từ ngữ, cấu trúc câu thể hiện sự tôn trọng, nhã nhặn.
D. Nói to, rõ ràng để người nghe chú ý.

25. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi phân tích ngữ pháp, yếu tố nào được xem là nền tảng để xây dựng câu có nghĩa?

A. Việc sử dụng đa dạng các loại dấu câu.
B. Quan hệ ngữ pháp giữa các từ và các cụm từ trong câu.
C. Số lượng từ vựng mà người nói/viết biết.
D. Tốc độ nói hoặc viết.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

1. Phân tích sự khác biệt giữa từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong vốn từ vựng tiếng Việt.

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

2. Phân tích vai trò của từ tượng thanh và từ tượng hình trong việc làm cho ngôn ngữ văn học trở nên sinh động.

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích cách ẩn dụ có thể được sử dụng để tạo ra những hình ảnh mới lạ và sâu sắc trong thơ ca.

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

4. Phân tích câu: Đèn dầu leo lét, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

5. Phân tích sự khác biệt giữa câu hỏi tu từ và câu hỏi thông thường về mục đích sử dụng.

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

6. Khi thảo luận về sự phát triển của ngôn ngữ, khái niệm vay mượn từ có vai trò gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

7. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi đánh giá tính mạch lạc của một đoạn văn, yếu tố nào là quan trọng nhất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định giọng điệu của tác giả thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

10. Phân tích vai trò của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ chín trong tiếng Việt. Trường hợp nào sau đây thể hiện nghĩa bóng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

11. Trong các biện pháp tu từ, ẩn dụ khác biệt với so sánh ở điểm nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, hành động gật đầu thường mang ý nghĩa gì phổ biến nhất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

13. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi đánh giá tính hiệu quả của một thông điệp truyền thông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

14. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi nói về phong cách ngôn ngữ, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để phân biệt các phong cách?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một câu văn sử dụng cấu trúc chủ ngữ - vị ngữ - tân ngữ, nó thường thuộc loại câu nào về mặt hình thức?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

16. Phân tích sự khác biệt về chức năng của dấu phẩy và dấu chấm phẩy trong tiếng Việt.

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

17. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi xem xét ngữ pháp câu, yếu tố trật tự từ có vai trò gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngữ cảnh HDTN 3 cánh diều tuần 19 (Ngôn ngữ Tiếng Việt), yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá sự phát triển và khả năng thích ứng của một ngôn ngữ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phân tích tác phẩm Truyện Kiều, việc xem xét mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện khía cạnh nào của ngôn ngữ văn học?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

20. Phân tích vai trò của nhân hóa trong văn xuôi hiện đại.

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

21. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi phân tích sự biến đổi của ngôn ngữ, yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi này trong thời đại số?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích câu: Mặt trời như một quả cầu lửa khổng lồ trên bầu trời. Biện pháp tu từ chính được sử dụng ở đây là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

23. Phân tích câu: Lời nói gió bay. Biện pháp tu từ nào được sử dụng và ý nghĩa của nó?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một người sử dụng ngôn ngữ một cách lịch sự trong giao tiếp, họ thường ưu tiên yếu tố nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HDTN 3 cánh diều tuần 19

Tags: Bộ đề 1

25. Trong HDTN 3 cánh diều tuần 19, khi phân tích ngữ pháp, yếu tố nào được xem là nền tảng để xây dựng câu có nghĩa?