1. Trong văn bản Bài học đường đời đầu tiên của An-đrây-lép, tại sao nhân vật Dế Mèn lại có những hành động ban đầu có phần kiêu ngạo và hung hăng?
A. Dế Mèn vốn là một kẻ độc ác.
B. Do Dế Mèn còn trẻ, chưa nhận thức đầy đủ về hành động của mình và hậu quả của nó.
C. Dế Mèn muốn thể hiện sức mạnh.
D. Dế Mèn bị người khác ép buộc.
2. Trong văn bản Tiếng rao đêm, hình ảnh người bán hàng rong và tiếng rao của họ được miêu tả với những nét đặc trưng nào?
A. Tiếng rao đều đều, buồn tẻ.
B. Tiếng rao vang vọng, gợi lên không khí sinh hoạt của thành phố về đêm và cuộc sống mưu sinh.
C. Tiếng rao rất nhỏ, chỉ mình người bán nghe thấy.
D. Tiếng rao chỉ bán những mặt hàng xa xỉ.
3. Trong văn bản Vượt thác, hình ảnh con người (chàng trai trẻ) được miêu tả như thế nào khi đối mặt với những khó khăn, thử thách của dòng sông?
A. Yếu đuối, sợ hãi.
B. Anh dũng, vượt qua, cố gắng điều khiển con thuyền.
C. Bỏ cuộc giữa chừng.
D. Nhờ người khác giúp đỡ.
4. Việc sử dụng các từ ngữ miêu tả cảm xúc (ví dụ: vui, buồn, lo lắng, hạnh phúc) trong văn bản trải nghiệm có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn.
B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng, thái độ của nhân vật đối với sự việc.
C. Chỉ để trang trí cho văn bản.
D. Tăng tính khách quan của câu chuyện.
5. Khi đọc một văn bản, việc xác định ngụ ý của tác giả giúp người đọc đạt được điều gì?
A. Hiểu rõ hơn ý nghĩa sâu xa, những điều tác giả không nói trực tiếp ra.
B. Nhớ chính xác từng câu chữ trong văn bản.
C. Phán đoán về cuộc đời của tác giả.
D. Xác định độ dài của văn bản.
6. Trong văn bản Buổi học cuối cùng, yếu tố nào thể hiện rõ nét tình yêu nước và niềm nuối tiếc của người dân Pháp khi ngôn ngữ của họ bị cấm đoán?
A. Miêu tả về ngôi trường cũ.
B. Thái độ của học sinh và thầy giáo Pi-en Phrăng-xơ trong buổi học, cách họ trân trọng từng lời giảng, từng con chữ tiếng Pháp.
C. Sự xuất hiện của những người lính Phổ.
D. Mô tả về cảnh vật xung quanh trường học.
7. Khi đọc một văn bản kể về trải nghiệm, việc xác định ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc hiểu tác phẩm?
A. Chỉ giúp xác định số lượng nhân vật.
B. Giúp người đọc nhận biết góc nhìn, sự chân thực và mức độ cảm xúc được chia sẻ.
C. Quyết định giá trị nghệ thuật của văn bản.
D. Phân biệt văn bản là truyện hay là thơ.
8. Trong ngữ cảnh của các văn bản thuộc chương trình Ngữ văn lớp 7, cụm từ trải nghiệm thường nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Sự thụ động tiếp nhận thông tin.
B. Sự chủ động tham gia, cảm nhận và rút ra bài học.
C. Sự ghi nhớ kiến thức một cách máy móc.
D. Sự sao chép ý tưởng từ người khác.
9. Khi đọc văn bản Người mẹ, điều gì giúp người đọc cảm nhận sâu sắc tình yêu thương và sự hy sinh của người mẹ dành cho con?
A. Miêu tả chi tiết về ngôi nhà của hai mẹ con.
B. Các hành động, cử chỉ, lời nói và suy nghĩ thể hiện sự quan tâm, chăm sóc, hy sinh của người mẹ.
C. Số lượng đồ vật trong nhà.
D. Thời tiết bên ngoài.
10. Trong các biện pháp tu từ, nhân hóa thường được sử dụng trong văn bản trải nghiệm để làm gì?
A. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Tạo sự sinh động, gợi cảm, giúp người đọc dễ đồng cảm với sự vật, hiện tượng được miêu tả như con người.
C. Tăng số lượng từ trong văn bản.
D. Chỉ dùng để miêu tả con người.
11. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong những đặc điểm của văn bản kể chuyện (bao gồm cả văn bản trải nghiệm)?
A. Có cốt truyện (diễn biến sự việc).
B. Có nhân vật (người hoặc vật được nhân hóa).
C. Chỉ sử dụng các câu hỏi tu từ.
D. Có người kể chuyện.
12. Trong văn bản Sông nước Cà Mau, tác giả Đoàn Giỏi đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi lên vẻ đẹp độc đáo và sự trù phú của vùng sông nước này?
A. Miêu tả về núi non hùng vĩ.
B. Các từ ngữ, hình ảnh giàu sức gợi về kênh rạch, chợ nổi, cây trái, con người...
C. Mô tả về các công trình kiến trúc hiện đại.
D. Các thông tin về địa lý hành chính.
13. Biện pháp tu từ điệp ngữ trong văn bản trải nghiệm thường có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
B. Nhấn mạnh, tô đậm một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn, làm cho lời văn thêm gợi cảm.
C. Chỉ dùng để liệt kê.
D. Tăng tính khách quan của sự việc.
14. Biện pháp tu từ ẩn dụ trong văn bản trải nghiệm thường có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
B. Tạo ra sự gợi liên tưởng, làm phong phú thêm ý nghĩa và cảm xúc, giúp diễn đạt những điều trừu tượng một cách cụ thể.
C. Chỉ dùng để so sánh hai sự vật, hiện tượng giống nhau.
D. Tăng tính học thuật cho văn bản.
15. Trong văn bản Cuộc chia tay của những con búp bê, yếu tố nào thể hiện rõ nét nỗi buồn và sự tiếc nuối của hai nhân vật Thành và Thủy khi phải chia tay?
A. Miêu tả về những món đồ chơi khác.
B. Cách hai nhân vật trao đổi về tương lai của mình.
C. Hành động chia sẻ và trao đổi đồ chơi, đặc biệt là búp bê, và lời nói của họ.
D. Sự xuất hiện của bố mẹ hai nhân vật.
16. Việc sử dụng các câu văn có tính chất miêu tả, biểu cảm (ví dụ: sử dụng nhiều tính từ, trạng từ) trong văn bản trải nghiệm có tác dụng gì?
A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
B. Tạo ra không khí, gợi tả sinh động cảnh vật, con người, sự vật và bộc lộ cảm xúc của nhân vật.
C. Chỉ dùng để trang trí.
D. Tăng tính khách quan.
17. Trong văn bản Mẹ vắng nhà, tác giả đã sử dụng cách kể chuyện như thế nào để thể hiện sự mong chờ và tình cảm của hai anh em đối với mẹ?
A. Kể theo ngôi thứ ba, khách quan.
B. Kể theo ngôi thứ nhất qua lời của người anh, xen lẫn suy nghĩ, hành động của hai anh em.
C. Kể theo ngôi thứ ba, tập trung vào miêu tả khung cảnh.
D. Sử dụng độc thoại nội tâm của người mẹ.
18. Trong văn bản Cô Tô của Nguyễn Tuân, hình ảnh biển và con người trên đảo Cô Tô được miêu tả với những nét đặc sắc nào?
A. Biển dữ dội, con người khắc khổ.
B. Biển trong xanh, êm đềm, đẹp như tranh vẽ; con người lao động khỏe khoắn, yêu đời, gắn bó với biển.
C. Biển hoang vắng, con người cô độc.
D. Biển đầy sóng gió, con người đấu tranh sinh tồn.
19. Đọc văn bản Bát cháo hành của Thạch Lam, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận rõ nét sự quan tâm, tình thương của nhân vật Thị Nở đối với Chí Phèo?
A. Chi tiết Thị Nở đi tát nước bên bờ sông.
B. Chi tiết Thị Nở chuẩn bị, chăm sóc bát cháo hành và cử chỉ khi đưa cho Chí Phèo.
C. Miêu tả về dáng vẻ béo lùn của Thị Nở.
D. Sự im lặng của Chí Phèo khi nhận bát cháo.
20. Khi phân tích một văn bản, việc xác định thông điệp của tác giả có ý nghĩa như thế nào đối với người đọc?
A. Chỉ giúp người đọc hiểu nội dung chính của câu chuyện.
B. Giúp người đọc hiểu được mục đích giao tiếp, những điều tác giả muốn gửi gắm, khuyên nhủ hoặc suy ngẫm.
C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
D. Xác định thể loại văn học.
21. Trong văn bản Lòng yêu nước, tác giả Trần Đăng Khoa đã sử dụng những yếu tố nào để thể hiện tình yêu quê hương đất nước một cách chân thành và sâu sắc?
A. Miêu tả về các danh lam thắng cảnh.
B. Các hình ảnh, kỷ niệm gắn bó với tuổi thơ, với những điều bình dị, thân thương của quê hương.
C. Các sự kiện lịch sử quan trọng.
D. Các quy định pháp luật về lòng yêu nước.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các yếu tố cần chú ý khi phân tích một văn bản kể về trải nghiệm?
A. Cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật.
B. Sự kiện, tình huống diễn ra.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Bài học, ý nghĩa rút ra từ trải nghiệm.
23. Biện pháp tu từ so sánh trong văn bản trải nghiệm có tác dụng gì nổi bật?
A. Làm cho văn bản dài hơn.
B. Giúp làm rõ đặc điểm của sự vật, hiện tượng bằng cách đối chiếu với sự vật, hiện tượng khác đã quen thuộc, gợi hình ảnh cụ thể, sinh động.
C. Chỉ dùng để diễn tả cảm xúc.
D. Tạo ra sự mâu thuẫn trong câu.
24. Khi phân tích một văn bản, việc nhận diện thái độ của tác giả (ví dụ: khâm phục, phê phán, yêu quý) đối với sự vật, hiện tượng được miêu tả có quan trọng không?
A. Không quan trọng, chỉ cần hiểu nội dung.
B. Rất quan trọng, giúp hiểu sâu hơn quan điểm, tình cảm và mục đích của tác giả.
C. Chỉ quan trọng với các văn bản nghị luận.
D. Làm cho văn bản khó hiểu hơn.
25. Khi phân tích một văn bản thể hiện trải nghiệm cá nhân, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để hiểu rõ hơn về cảm xúc và suy nghĩ của người viết?
A. Các sự kiện khách quan diễn ra.
B. Ngữ cảnh lịch sử của thời điểm viết.
C. Các yếu tố miêu tả nội tâm và cảm xúc (lời tả, suy nghĩ, cảm xúc).
D. Số lượng từ ngữ được sử dụng.