Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

1. Yêu cầu về "tính chuyên nghiệp" trong công việc hiện đại bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ cần hoàn thành nhiệm vụ mà không quan tâm đến chất lượng.
B. Tuân thủ đạo đức nghề nghiệp, có trách nhiệm với công việc và tôn trọng đồng nghiệp, khách hàng.
C. Luôn tìm cách làm lợi cho bản thân, bất chấp quy định.
D. Thể hiện sự kiêu ngạo và coi thường ý kiến người khác.

2. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của "sự chịu đựng áp lực" (resilience) ở người lao động khi đối mặt với khó khăn trong công việc?

A. Nản lòng và bỏ cuộc ngay lập tức khi gặp trở ngại.
B. Giữ bình tĩnh, rút kinh nghiệm từ sai lầm và tiếp tục nỗ lực để vượt qua thử thách.
C. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác về thất bại.
D. Tránh né các nhiệm vụ có tính chất thử thách.

3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) cho người lao động hiện đại?

A. Làm việc liên tục 16 giờ mỗi ngày.
B. Thiết lập ranh giới rõ ràng giữa thời gian làm việc và thời gian cá nhân, ưu tiên sức khỏe tinh thần và thể chất.
C. Chỉ tập trung vào công việc và bỏ qua các mối quan hệ cá nhân.
D. Luôn sẵn sàng nhận thêm việc ngoài giờ mà không có sự sắp xếp hợp lý.

4. Tại sao sự sáng tạo (creativity) lại được đánh giá cao trong nhiều ngành nghề hiện nay?

A. Vì nó giúp tạo ra những giải pháp độc đáo và mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
B. Vì nó giúp người lao động có thể làm việc ít giờ hơn.
C. Vì nó chỉ quan trọng trong các ngành nghệ thuật.
D. Vì nó giúp tránh phải suy nghĩ về các vấn đề phức tạp.

5. Trong xã hội hiện đại, việc phát triển kỹ năng "tự học" (self-learning) là cực kỳ quan trọng vì:

A. Nó giúp người lao động tránh phải tham gia các khóa đào tạo chính thức.
B. Kiến thức và kỹ năng thay đổi rất nhanh, đòi hỏi người lao động phải tự cập nhật để không bị tụt hậu.
C. Nó chỉ cần thiết cho những người muốn chuyển đổi nghề nghiệp.
D. Nó giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn mà không cần sự hỗ trợ từ ai.

6. Trong xã hội số hóa, kỹ năng nào sau đây giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn với các công cụ trực tuyến và nền tảng kỹ thuật số?

A. Khả năng bỏ qua các công nghệ mới để tập trung vào phương pháp cũ.
B. Kỹ năng số (digital literacy) và khả năng thích ứng với các nền tảng mới.
C. Chỉ cần biết sử dụng mạng xã hội để giải trí.
D. Sự ngại ngùng khi sử dụng các thiết bị công nghệ.

7. Sự thay đổi của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), đang đặt ra yêu cầu mới nào đối với người lao động?

A. Giảm thiểu nhu cầu về kỹ năng sáng tạo và tư duy bậc cao.
B. Tăng cường khả năng hợp tác với máy móc và khai thác dữ liệu.
C. Chỉ tập trung vào các công việc lao động chân tay truyền thống.
D. Chỉ cần duy trì kiến thức đã học ở trường đại học mà không cần cập nhật.

8. Tại sao khả năng làm việc nhóm (teamwork) lại quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, nơi các dự án thường phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp?

A. Để phân chia trách nhiệm và giảm thiểu công sức cá nhân.
B. Để tận dụng sự đa dạng về kỹ năng, kiến thức và quan điểm của các thành viên, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
C. Để có cơ hội thể hiện bản thân và chứng tỏ năng lực vượt trội.
D. Để có cớ để trì hoãn công việc và đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.

9. Trong bối cảnh các vấn đề toàn cầu phức tạp như biến đổi khí hậu, người lao động có thể đóng góp như thế nào thông qua ý thức về nghề nghiệp?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân và bỏ qua các vấn đề môi trường.
B. Áp dụng các thực hành bền vững trong công việc và đưa ra các giải pháp sáng tạo để giảm thiểu tác động tiêu cực.
C. Phàn nàn về trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường.
D. Tin rằng vấn đề môi trường không liên quan đến công việc của mình.

10. Trong kỷ nguyên số, tại sao "tư duy thiết kế" (design thinking) lại ngày càng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp, không chỉ riêng thiết kế?

A. Vì nó giúp tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao nhưng không thực tế.
B. Vì nó cung cấp một quy trình có hệ thống để hiểu người dùng, xác định vấn đề và phát triển các giải pháp sáng tạo, lấy con người làm trung tâm.
C. Vì nó chỉ phù hợp với các công ty công nghệ lớn.
D. Vì nó giúp giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển.

11. Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, tại sao "tư duy mở" (open-mindedness) lại là một yêu cầu quan trọng?

A. Để dễ dàng bác bỏ những ý tưởng mới hoặc khác biệt.
B. Để sẵn sàng tiếp nhận và xem xét các ý tưởng, quan điểm mới, thích ứng với sự thay đổi.
C. Để chỉ trung thành với những phương pháp đã biết.
D. Để tránh phải học hỏi thêm kiến thức mới.

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cấp trên trong môi trường làm việc hiện đại?

A. Luôn thể hiện sự đồng ý với mọi ý kiến của cấp trên.
B. Minh bạch, trung thực và giữ lời hứa trong công việc.
C. Chỉ tương tác với đồng nghiệp khi cần thiết cho công việc.
D. Luôn tìm cách để nổi bật hơn đồng nghiệp bằng mọi giá.

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động (proactiveness) của người lao động trong công việc?

A. Chờ đợi đến khi có yêu cầu mới bắt đầu làm.
B. Tự tìm kiếm cơ hội để cải thiện quy trình hoặc giải quyết vấn đề tiềm ẩn.
C. Chỉ hoàn thành nhiệm vụ được giao và không làm thêm gì khác.
D. Than phiền khi công việc không như ý muốn.

14. Tại sao việc phát triển tư duy phản biện (critical thinking) lại trở nên thiết yếu cho người lao động hiện nay?

A. Để dễ dàng chấp nhận mọi thông tin mà không cần xem xét.
B. Để đánh giá thông tin một cách khách quan, phân tích vấn đề và đưa ra quyết định đúng đắn.
C. Để tránh phải làm việc với người khác và tự cô lập bản thân.
D. Để chỉ tập trung vào việc thực hiện các nhiệm vụ được giao một cách máy móc.

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

A. Sự cô lập về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả với người thuộc các nền văn hóa khác nhau.
C. Chỉ tập trung vào thị trường lao động trong nước.
D. Giữ vững các phương pháp làm việc truyền thống và từ chối sự thay đổi.

16. Khái niệm "learning agility" (sự nhạy bén trong học tập) ám chỉ điều gì trong môi trường làm việc hiện đại?

A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách nhanh chóng.
B. Sự sẵn sàng và khả năng học hỏi từ kinh nghiệm, cả thành công và thất bại.
C. Năng lực thuyết phục người khác chấp nhận quan điểm của mình.
D. Sự yêu thích việc học tập và đọc sách.

17. Yêu cầu về "trách nhiệm giải trình" (accountability) đối với người lao động có nghĩa là:

A. Luôn đổ lỗi cho người khác khi có sai sót.
B. Chịu trách nhiệm về hành động, quyết định của bản thân và sẵn sàng đối mặt với hậu quả.
C. Chỉ thực hiện nhiệm vụ khi có người giám sát chặt chẽ.
D. Không cần quan tâm đến kết quả công việc.

18. Trong xã hội hiện đại, yêu cầu về "thái độ tích cực" đối với người lao động thể hiện ở khía cạnh nào?

A. Luôn lạc quan một cách phi thực tế trước mọi khó khăn.
B. Chủ động đối mặt với thử thách, sẵn sàng học hỏi và đóng góp vào sự phát triển chung.
C. Chỉ làm những gì được yêu cầu và không đưa ra ý kiến cá nhân.
D. Luôn phàn nàn về công việc và đồng nghiệp.

19. Trong thời đại số, việc bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của công ty là một yêu cầu quan trọng. Kỹ năng nào liên quan trực tiếp đến điều này?

A. Khả năng chia sẻ mọi thông tin trên mạng xã hội.
B. Nhận thức về an ninh mạng và tuân thủ các quy định bảo mật.
C. Ưu tiên sử dụng mật khẩu dễ nhớ nhưng không an toàn.
D. Bỏ qua các cảnh báo về virus và phần mềm độc hại.

20. Trong xã hội hiện đại, sự phát triển của "kinh tế chia sẻ" và "làm việc tự do" (freelancing) đòi hỏi người lao động cần có kỹ năng gì nổi bật?

A. Khả năng làm việc theo hợp đồng dài hạn với một công ty duy nhất.
B. Kỹ năng tự quản lý, tiếp thị bản thân và quản lý tài chính cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào một loại hình công việc duy nhất.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sự hướng dẫn của người quản lý.

21. Tại sao việc xây dựng "thương hiệu cá nhân" (personal branding) lại quan trọng đối với người lao động trong xã hội hiện đại?

A. Để gây ấn tượng với người khác mà không cần có năng lực thực tế.
B. Để tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, thu hút cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp.
C. Để chỉ tập trung vào việc quảng bá bản thân trên mạng xã hội.
D. Để tránh phải học hỏi thêm các kỹ năng mới.

22. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của một cá nhân trong thị trường lao động luôn biến đổi?

A. Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục các kỹ năng mới.
B. Sở hữu bằng cấp cao nhất có thể từ các trường danh tiếng.
C. Tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn duy nhất và không thay đổi.
D. Xây dựng mạng lưới quan hệ cá nhân rộng rãi mà không cần trau dồi chuyên môn.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một kỹ năng mềm quan trọng cho người lao động trong thế kỷ 21?

A. Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
B. Giao tiếp hiệu quả và làm việc nhóm.
C. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ kỹ thuật số.
D. Sự kiên nhẫn chờ đợi sự chỉ dẫn chi tiết cho mọi nhiệm vụ.

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự "linh hoạt" (flexibility) của người lao động trong môi trường làm việc hiện đại?

A. Luôn yêu cầu giữ nguyên cách làm việc cũ.
B. Sẵn sàng thay đổi kế hoạch, phương pháp làm việc và thích ứng với các tình huống bất ngờ.
C. Chỉ làm việc tại văn phòng và không chấp nhận làm việc từ xa.
D. Từ chối mọi nhiệm vụ không nằm trong mô tả công việc ban đầu.

25. Khả năng quản lý thời gian (time management) là một yêu cầu quan trọng đối với người lao động vì:

A. Nó giúp người lao động có nhiều thời gian để nghỉ ngơi hơn là làm việc.
B. Nó cho phép hoàn thành công việc hiệu quả, đúng hạn và giảm thiểu căng thẳng.
C. Nó chỉ quan trọng đối với những người làm công việc tự do.
D. Nó giúp người lao động tránh phải giao tiếp với đồng nghiệp.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

1. Yêu cầu về tính chuyên nghiệp trong công việc hiện đại bao gồm những yếu tố nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự chịu đựng áp lực (resilience) ở người lao động khi đối mặt với khó khăn trong công việc?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) cho người lao động hiện đại?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao sự sáng tạo (creativity) lại được đánh giá cao trong nhiều ngành nghề hiện nay?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

5. Trong xã hội hiện đại, việc phát triển kỹ năng tự học (self-learning) là cực kỳ quan trọng vì:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

6. Trong xã hội số hóa, kỹ năng nào sau đây giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn với các công cụ trực tuyến và nền tảng kỹ thuật số?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

7. Sự thay đổi của công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), đang đặt ra yêu cầu mới nào đối với người lao động?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao khả năng làm việc nhóm (teamwork) lại quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, nơi các dự án thường phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh các vấn đề toàn cầu phức tạp như biến đổi khí hậu, người lao động có thể đóng góp như thế nào thông qua ý thức về nghề nghiệp?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

10. Trong kỷ nguyên số, tại sao tư duy thiết kế (design thinking) lại ngày càng được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp, không chỉ riêng thiết kế?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, tại sao tư duy mở (open-mindedness) lại là một yêu cầu quan trọng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin và mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cấp trên trong môi trường làm việc hiện đại?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chủ động (proactiveness) của người lao động trong công việc?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao việc phát triển tư duy phản biện (critical thinking) lại trở nên thiết yếu cho người lao động hiện nay?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm learning agility (sự nhạy bén trong học tập) ám chỉ điều gì trong môi trường làm việc hiện đại?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

17. Yêu cầu về trách nhiệm giải trình (accountability) đối với người lao động có nghĩa là:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

18. Trong xã hội hiện đại, yêu cầu về thái độ tích cực đối với người lao động thể hiện ở khía cạnh nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

19. Trong thời đại số, việc bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu của công ty là một yêu cầu quan trọng. Kỹ năng nào liên quan trực tiếp đến điều này?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

20. Trong xã hội hiện đại, sự phát triển của kinh tế chia sẻ và làm việc tự do (freelancing) đòi hỏi người lao động cần có kỹ năng gì nổi bật?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

21. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) lại quan trọng đối với người lao động trong xã hội hiện đại?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

22. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với sự phát triển bền vững của một cá nhân trong thị trường lao động luôn biến đổi?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một kỹ năng mềm quan trọng cho người lao động trong thế kỷ 21?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự linh hoạt (flexibility) của người lao động trong môi trường làm việc hiện đại?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 8: Nghề nghiệp và những yêu cầu với người lao động trong xã hội hiện đại

Tags: Bộ đề 1

25. Khả năng quản lý thời gian (time management) là một yêu cầu quan trọng đối với người lao động vì: