Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

1. Trong học tập và rèn luyện, "tư duy phát triển" (growth mindset) là một khái niệm quan trọng do Carol Dweck đưa ra. Theo Carol Dweck, người có tư duy phát triển thường có xu hướng nhìn nhận những thử thách như thế nào?

A. Là rào cản không thể vượt qua, dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
B. Là cơ hội để học hỏi, phát triển kỹ năng và trở nên tốt hơn.
C. Là minh chứng cho sự thiếu năng lực bẩm sinh của bản thân.
D. Là điều cần né tránh để giữ vững sự tự tin và thành công đã có.

2. Để hoàn thiện bản thân về mặt trí tuệ, việc "phát triển khả năng học tập" (learning agility) là rất quan trọng. Khả năng học tập linh hoạt được mô tả là gì?

A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách thụ động.
B. Khả năng thích ứng nhanh chóng, học hỏi từ kinh nghiệm và áp dụng kiến thức mới vào các tình huống khác nhau.
C. Khả năng chỉ học những kiến thức đã được chứng minh là đúng.
D. Khả năng từ chối tiếp thu những quan điểm mới.

3. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc nhận diện và phát huy điểm mạnh cá nhân là một yếu tố quan trọng. Theo nhà tâm lý học Howard Gardner, người đã phát triển lý thuyết về đa trí tuệ, sự hiểu biết về trí tuệ nào sau đây giúp con người nhận thức rõ hơn về cảm xúc, động lực và mong muốn của bản thân, từ đó định hướng phát triển phù hợp?

A. Trí tuệ vận động (Bodily-Kinesthetic Intelligence)
B. Trí tuệ nội tâm (Intrapersonal Intelligence)
C. Trí tuệ không gian (Spatial Intelligence)
D. Trí tuệ ngôn ngữ (Linguistic Intelligence)

4. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả, góp phần vào việc hoàn thiện bản thân trong các mối quan hệ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lắng nghe chủ động?

A. Duy trì giao tiếp bằng mắt và sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra quan điểm cá nhân.
C. Đặt câu hỏi làm rõ để hiểu sâu hơn ý của người nói.
D. Tóm tắt lại những gì đã nghe để xác nhận sự hiểu biết.

5. Để nâng cao khả năng giải quyết vấn đề, con người cần phát triển tư duy phản biện (critical thinking). Một trong những bước quan trọng trong quy trình tư duy phản biện là gì?

A. Chấp nhận thông tin một cách mù quáng mà không cần phân tích.
B. Thu thập và đánh giá thông tin một cách khách quan, logic.
C. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân để đưa ra quyết định.
D. Tránh đối mặt với các vấn đề phức tạp để giữ sự ổn định.

6. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) là một phương pháp hiệu quả trong việc hoàn thiện bản thân. Tại sao yếu tố "Measurable" (Đo lường được) lại quan trọng trong quá trình này?

A. Giúp đảm bảo mục tiêu có tính khả thi và phù hợp với năng lực hiện tại.
B. Giúp xác định rõ ràng những gì cần đạt được và theo dõi tiến độ.
C. Giúp mục tiêu trở nên cụ thể, tránh sự mơ hồ trong cách hiểu.
D. Giúp liên kết mục tiêu với các giá trị và mong muốn cá nhân.

7. Việc "thực hành lòng trắc ẩn" (self-compassion) đối với bản thân, giúp đối phó với thất bại và khó khăn, là một yếu tố quan trọng trong sức khỏe tinh thần. Theo Kristin Neff, một nhà nghiên cứu hàng đầu về lòng trắc ẩn, lòng trắc ẩn bao gồm ba yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của lòng trắc ẩn?

A. Sự tử tế với bản thân (Self-kindness).
B. Nhận thức về sự tồn tại của đau khổ như một phần của trải nghiệm con người chung (Common humanity).
C. Chỉ trích bản thân một cách gay gắt để tự cải thiện.
D. Chánh niệm (Mindfulness) đối với cảm xúc tiêu cực.

8. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc "quản lý cảm xúc" (emotion regulation) đóng vai trò then chốt. Kỹ thuật nào sau đây được xem là một phương pháp hiệu quả để đối phó với cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh?

A. Chôn vùi cảm xúc và giả vờ như không có gì xảy ra.
B. Thực hành chánh niệm (mindfulness) hoặc các bài tập hít thở sâu.
C. Trút giận lên người khác hoặc các đồ vật xung quanh.
D. Tìm kiếm sự xao nhãng bằng cách tiêu thụ quá nhiều thông tin giải trí.

9. Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân nhận ra những điểm cần cải thiện. Theo các chuyên gia về phát triển cá nhân, một phản hồi mang tính xây dựng hiệu quả thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ ra lỗi sai một cách gay gắt để người nhận cảm thấy sợ hãi và thay đổi.
B. Tập trung vào hành vi hoặc kết quả cụ thể, đưa ra gợi ý cải thiện và mang tính khách quan.
C. So sánh người nhận với những người khác để tạo động lực cạnh tranh.
D. Chỉ nói về điểm yếu mà không đề cập đến điểm mạnh đã đạt được.

10. Việc "chủ động" (proactive) thay vì "phản ứng" (reactive) là một nguyên tắc quan trọng trong việc hoàn thiện bản thân, được nhấn mạnh bởi Stephen Covey. Người chủ động có đặc điểm nổi bật nào?

A. Thường đổ lỗi cho hoàn cảnh và người khác khi gặp khó khăn.
B. Chịu trách nhiệm về hành động và lựa chọn của mình, tập trung vào những gì có thể kiểm soát.
C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp hoặc hành động thay mình.
D. Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và ý kiến của người xung quanh.

11. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc "đặt ra ranh giới" (setting boundaries) cá nhân là một hành động cần thiết để bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất. Hành động nào sau đây thể hiện việc đặt ra ranh giới lành mạnh?

A. Đồng ý với mọi yêu cầu của người khác dù bản thân không muốn.
B. Từ chối một cách lịch sự những yêu cầu không phù hợp với khả năng hoặc giá trị của bản thân.
C. Trốn tránh mọi tương tác xã hội để không bị làm phiền.
D. Luôn tìm cách làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh.

12. Để phát triển bản thân, việc đặt ra các câu hỏi "Tại sao?" một cách có hệ thống có thể giúp khám phá gốc rễ của vấn đề. Phương pháp "5 Whys" (Năm câu hỏi Tại sao) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

A. Tiếp thị và quảng cáo.
B. Quản lý chất lượng và cải tiến quy trình.
C. Thiết kế đồ họa và sáng tạo hình ảnh.
D. Tài chính và kế toán.

13. Trong lĩnh vực tâm lý học tích cực, "sự biết ơn" (gratitude) được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào hạnh phúc và sự phát triển cá nhân. Nghiên cứu của Robert Emmons và Michael McCullough cho thấy những người thực hành lòng biết ơn thường xuyên có xu hướng:

A. Ít lạc quan hơn và dễ cảm thấy bất mãn với cuộc sống.
B. Có sức khỏe tinh thần và thể chất tốt hơn, ít bị stress hơn.
C. Thường xuyên phàn nàn và tập trung vào những điều tiêu cực.
D. Ít coi trọng các mối quan hệ cá nhân và sự hỗ trợ từ người khác.

14. Trong quá trình phát triển cá nhân, việc "xây dựng mạng lưới quan hệ" (networking) được xem là một chiến lược quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Tìm kiếm sự công nhận và tán dương từ người khác.
B. Tạo ra các cơ hội học hỏi, chia sẻ kiến thức và hợp tác.
C. Chỉ giao lưu với những người có cùng quan điểm và sở thích.
D. Thu thập thông tin cá nhân của người khác để phục vụ mục đích riêng.

15. Việc quản lý thời gian hiệu quả là một kỹ năng thiết yếu để hoàn thiện bản thân. Phương pháp "Eisenhower Matrix" (Ma trận Eisenhower) phân loại công việc dựa trên hai tiêu chí chính là gì?

A. Quan trọng và Không quan trọng.
B. Khẩn cấp và Quan trọng.
C. Dễ dàng và Khó khăn.
D. Cá nhân và Tập thể.

16. Việc rèn luyện "tính kỷ luật" (discipline) giúp cá nhân đạt được mục tiêu dài hạn. Theo các nhà tâm lý học, một trong những cách hiệu quả để tăng cường tính kỷ luật là gì?

A. Chỉ làm những việc mình thích và tránh xa những nhiệm vụ khó khăn.
B. Tự thưởng cho bản thân sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn.
C. Luôn chờ đợi cảm hứng hoặc động lực đến mới bắt đầu làm việc.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự nhắc nhở từ người khác.

17. Trong quá trình rèn luyện ý chí và sự kiên trì, việc đối mặt với những "thói quen nhỏ" (tiny habits) được coi là chiến lược hiệu quả. Theo BJ Fogg, tác giả của phương pháp này, bước đầu tiên để hình thành một thói quen mới là gì?

A. Tìm kiếm động lực mạnh mẽ từ bên ngoài.
B. Thiết lập một mục tiêu lớn và tham vọng ngay lập tức.
C. Tìm một "neo" (anchor) hành vi đã có sẵn để gắn thói quen mới vào.
D. Chờ đợi thời điểm hoàn hảo để bắt đầu.

18. Việc xây dựng "văn hóa học tập suốt đời" (lifelong learning) là một chiến lược quan trọng để hoàn thiện bản thân trong thế giới thay đổi nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về tinh thần học tập suốt đời?

A. Sẵn sàng tiếp thu kiến thức mới và kỹ năng mới.
B. Chỉ học những gì liên quan trực tiếp đến công việc hiện tại.
C. Tự tìm tòi, khám phá và cập nhật thông tin thường xuyên.
D. Xem học tập là một quá trình liên tục, không có điểm dừng.

19. Trong quá trình phát triển sự nghiệp, việc "làm việc nhóm" (teamwork) hiệu quả là rất cần thiết. Nguyên tắc cơ bản nào giúp tăng cường hiệu quả làm việc nhóm?

A. Mỗi thành viên chỉ tập trung vào phần việc của mình mà không quan tâm đến người khác.
B. Giao tiếp cởi mở, tôn trọng ý kiến đóng góp và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Chỉ giao nhiệm vụ cho những người giỏi nhất và bỏ qua những người còn lại.
D. Luôn tìm cách chứng tỏ bản thân vượt trội hơn các thành viên khác.

20. Việc xây dựng "lòng tự trọng" (self-esteem) lành mạnh là nền tảng cho sự phát triển cá nhân. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc xây dựng lòng tự trọng cao?

A. Luôn so sánh bản thân với những người thành công hơn và cảm thấy thua kém.
B. Chấp nhận bản thân với những ưu điểm và khuyết điểm, đồng thời nỗ lực cải thiện.
C. Chỉ tập trung vào những lời khen ngợi từ bên ngoài.
D. Tránh né mọi thử thách để không đối mặt với khả năng thất bại.

21. Việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh là một khía cạnh quan trọng của sự hoàn thiện bản thân. Theo lý thuyết về "attachment theory" (lý thuyết gắn bó), một kiểu gắn bó an toàn (secure attachment) thường dẫn đến:

A. Sự phụ thuộc quá mức vào người khác và nỗi sợ bị bỏ rơi.
B. Khả năng xây dựng mối quan hệ tin cậy, thoải mái và độc lập.
C. Xu hướng tránh né sự thân mật và giữ khoảng cách với mọi người.
D. Khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc và nhu cầu cá nhân.

22. Để nâng cao hiệu quả làm việc, các chuyên gia thường khuyên áp dụng nguyên tắc "Eat That Frog" (Ăn con ếch đó) của Brian Tracy. Nguyên tắc này khuyên chúng ta nên làm gì đầu tiên trong ngày?

A. Thực hiện những công việc dễ dàng và yêu thích nhất.
B. Hoàn thành nhiệm vụ khó khăn và quan trọng nhất.
C. Kiểm tra email và mạng xã hội.
D. Thảo luận về kế hoạch công việc với đồng nghiệp.

23. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc học hỏi từ sai lầm là rất quan trọng. Triết lý "fail fast, learn faster" khuyến khích điều gì?

A. Né tránh mọi rủi ro để không bao giờ mắc sai lầm.
B. Chấp nhận thất bại nhanh chóng và rút ra bài học để tiến bộ.
C. Phân tích sai lầm một cách quá kỹ lưỡng đến mức tê liệt hành động.
D. Đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác khi gặp thất bại.

24. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, "sự tự nhận thức" (self-awareness) được xem là nền tảng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về sự tự nhận thức?

A. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và niềm tin cá nhân.
B. Nhận thức được cảm xúc của bản thân và cách chúng ảnh hưởng đến hành vi.
C. Luôn tin rằng mình đúng và không cần xem xét ý kiến trái chiều.
D. Hiểu được tác động của hành vi bản thân đối với người khác.

25. Trong việc phát triển "sự đồng cảm" (empathy), một kỹ năng quan trọng để hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức mà không cần lắng nghe hết câu chuyện.
B. Tập trung vào việc nhìn nhận vấn đề từ góc độ của người khác.
C. So sánh vấn đề của họ với những vấn đề còn tồi tệ hơn.
D. Chỉ lắng nghe khi có lợi ích cá nhân.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

1. Trong học tập và rèn luyện, tư duy phát triển (growth mindset) là một khái niệm quan trọng do Carol Dweck đưa ra. Theo Carol Dweck, người có tư duy phát triển thường có xu hướng nhìn nhận những thử thách như thế nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

2. Để hoàn thiện bản thân về mặt trí tuệ, việc phát triển khả năng học tập (learning agility) là rất quan trọng. Khả năng học tập linh hoạt được mô tả là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc nhận diện và phát huy điểm mạnh cá nhân là một yếu tố quan trọng. Theo nhà tâm lý học Howard Gardner, người đã phát triển lý thuyết về đa trí tuệ, sự hiểu biết về trí tuệ nào sau đây giúp con người nhận thức rõ hơn về cảm xúc, động lực và mong muốn của bản thân, từ đó định hướng phát triển phù hợp?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

4. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) là một phần quan trọng của giao tiếp hiệu quả, góp phần vào việc hoàn thiện bản thân trong các mối quan hệ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của lắng nghe chủ động?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

5. Để nâng cao khả năng giải quyết vấn đề, con người cần phát triển tư duy phản biện (critical thinking). Một trong những bước quan trọng trong quy trình tư duy phản biện là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

6. Việc thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) là một phương pháp hiệu quả trong việc hoàn thiện bản thân. Tại sao yếu tố Measurable (Đo lường được) lại quan trọng trong quá trình này?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

7. Việc thực hành lòng trắc ẩn (self-compassion) đối với bản thân, giúp đối phó với thất bại và khó khăn, là một yếu tố quan trọng trong sức khỏe tinh thần. Theo Kristin Neff, một nhà nghiên cứu hàng đầu về lòng trắc ẩn, lòng trắc ẩn bao gồm ba yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của lòng trắc ẩn?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

8. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc quản lý cảm xúc (emotion regulation) đóng vai trò then chốt. Kỹ thuật nào sau đây được xem là một phương pháp hiệu quả để đối phó với cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

9. Phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp cá nhân nhận ra những điểm cần cải thiện. Theo các chuyên gia về phát triển cá nhân, một phản hồi mang tính xây dựng hiệu quả thường bao gồm những yếu tố nào sau đây?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

10. Việc chủ động (proactive) thay vì phản ứng (reactive) là một nguyên tắc quan trọng trong việc hoàn thiện bản thân, được nhấn mạnh bởi Stephen Covey. Người chủ động có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc đặt ra ranh giới (setting boundaries) cá nhân là một hành động cần thiết để bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất. Hành động nào sau đây thể hiện việc đặt ra ranh giới lành mạnh?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

12. Để phát triển bản thân, việc đặt ra các câu hỏi Tại sao? một cách có hệ thống có thể giúp khám phá gốc rễ của vấn đề. Phương pháp 5 Whys (Năm câu hỏi Tại sao) là một kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

13. Trong lĩnh vực tâm lý học tích cực, sự biết ơn (gratitude) được coi là một yếu tố quan trọng góp phần vào hạnh phúc và sự phát triển cá nhân. Nghiên cứu của Robert Emmons và Michael McCullough cho thấy những người thực hành lòng biết ơn thường xuyên có xu hướng:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quá trình phát triển cá nhân, việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) được xem là một chiến lược quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

15. Việc quản lý thời gian hiệu quả là một kỹ năng thiết yếu để hoàn thiện bản thân. Phương pháp Eisenhower Matrix (Ma trận Eisenhower) phân loại công việc dựa trên hai tiêu chí chính là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

16. Việc rèn luyện tính kỷ luật (discipline) giúp cá nhân đạt được mục tiêu dài hạn. Theo các nhà tâm lý học, một trong những cách hiệu quả để tăng cường tính kỷ luật là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình rèn luyện ý chí và sự kiên trì, việc đối mặt với những thói quen nhỏ (tiny habits) được coi là chiến lược hiệu quả. Theo BJ Fogg, tác giả của phương pháp này, bước đầu tiên để hình thành một thói quen mới là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

18. Việc xây dựng văn hóa học tập suốt đời (lifelong learning) là một chiến lược quan trọng để hoàn thiện bản thân trong thế giới thay đổi nhanh chóng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về tinh thần học tập suốt đời?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình phát triển sự nghiệp, việc làm việc nhóm (teamwork) hiệu quả là rất cần thiết. Nguyên tắc cơ bản nào giúp tăng cường hiệu quả làm việc nhóm?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

20. Việc xây dựng lòng tự trọng (self-esteem) lành mạnh là nền tảng cho sự phát triển cá nhân. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc xây dựng lòng tự trọng cao?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

21. Việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ lành mạnh là một khía cạnh quan trọng của sự hoàn thiện bản thân. Theo lý thuyết về attachment theory (lý thuyết gắn bó), một kiểu gắn bó an toàn (secure attachment) thường dẫn đến:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

22. Để nâng cao hiệu quả làm việc, các chuyên gia thường khuyên áp dụng nguyên tắc Eat That Frog (Ăn con ếch đó) của Brian Tracy. Nguyên tắc này khuyên chúng ta nên làm gì đầu tiên trong ngày?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quá trình hoàn thiện bản thân, việc học hỏi từ sai lầm là rất quan trọng. Triết lý fail fast, learn faster khuyến khích điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

24. Trong bối cảnh hoàn thiện bản thân, sự tự nhận thức (self-awareness) được xem là nền tảng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về sự tự nhận thức?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 3: Hoàn thiện bản thân

Tags: Bộ đề 1

25. Trong việc phát triển sự đồng cảm (empathy), một kỹ năng quan trọng để hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?