Trắc nghiệm HĐTN 12 Kết nối chủ đề 10: Quyết định lựa chọn nghề phù hợp và chuẩn bị tâm lý thích ứng với môi
1. Trong quá trình chuẩn bị tâm lý thích ứng với môi trường làm việc, việc xây dựng "mạng lưới quan hệ" (networking) có vai trò gì?
A. Chỉ giúp tìm kiếm cơ hội việc làm mới.
B. Giúp học hỏi kinh nghiệm, nhận được sự hỗ trợ, chia sẻ thông tin và tạo dựng mối quan hệ chuyên nghiệp.
C. Là cách để thể hiện sự vượt trội so với đồng nghiệp.
D. Chỉ cần thiết đối với những người làm công tác quản lý.
2. Yếu tố nào dưới đây thuộc về "năng lực" của một người trong việc lựa chọn và theo đuổi nghề nghiệp?
A. Sự yêu thích đối với một lĩnh vực.
B. Khả năng học hỏi, tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Nguồn lực tài chính của gia đình.
D. Mối quan hệ với những người thành công trong ngành.
3. Yếu tố "giá trị bản thân" trong việc lựa chọn nghề nghiệp đề cập đến điều gì?
A. Khả năng kiếm được nhiều tiền từ nghề đó.
B. Mức độ nổi tiếng và sự công nhận của xã hội đối với nghề.
C. Những điều quan trọng và ý nghĩa mà một người mong muốn đạt được hoặc thể hiện thông qua công việc.
D. Sự phù hợp về ngoại hình với yêu cầu của nghề.
4. Việc chuẩn bị tâm lý để thích ứng với môi trường làm việc mới sau khi tốt nghiệp bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ cần có bằng cấp tốt và kinh nghiệm thực tập.
B. Chỉ tập trung vào việc học hỏi kỹ năng chuyên môn mới.
C. Sẵn sàng học hỏi, linh hoạt, có khả năng làm việc nhóm và đối mặt với áp lực.
D. Chờ đợi cấp trên hướng dẫn mọi công việc chi tiết.
5. Trong quá trình thích ứng với môi trường làm việc, việc "chủ động học hỏi" có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ học những gì được giao.
B. Tự giác tìm tòi, nghiên cứu, đặt câu hỏi và tiếp thu kiến thức, kỹ năng mới để nâng cao hiệu quả công việc.
C. Chờ đợi người khác dạy mình.
D. Chỉ học những kiến thức đã biết.
6. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, dễ dàng tạo thiện cảm và thuyết phục người khác, đồng thời thích tương tác với nhiều người. Nhóm nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh này?
A. Nhóm nghề nghiên cứu khoa học, phân tích dữ liệu.
B. Nhóm nghề nghệ thuật biểu diễn, thiết kế.
C. Nhóm nghề kinh doanh, dịch vụ, tư vấn, ngoại giao.
D. Nhóm nghề lao động chân tay, sản xuất.
7. Trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất giúp học sinh định hướng và đưa ra quyết định phù hợp với bản thân?
A. Sự ảnh hưởng của bạn bè và người thân trong việc chọn ngành.
B. Nhu cầu thị trường lao động và mức lương cao của một số ngành nghề.
C. Sự hiểu biết sâu sắc về năng lực, sở thích, giá trị bản thân và xu hướng phát triển của nghề.
D. Khả năng tiếp cận thông tin về các trường đại học và cao đẳng.
8. Khi chuẩn bị tâm lý để thích ứng với môi trường làm việc mới, một người nên làm gì để giảm bớt áp lực và sự không chắc chắn?
A. Tránh giao tiếp với đồng nghiệp mới.
B. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không tìm hiểu thêm.
C. Tìm hiểu trước về văn hóa công ty, quy định và các thành viên trong nhóm.
D. Mong đợi mọi thứ sẽ diễn ra hoàn hảo như dự tính.
9. Khi một người mới bắt đầu công việc, việc chủ động tìm kiếm phản hồi (feedback) từ cấp trên và đồng nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự thiếu tự tin vào khả năng của bản thân.
B. Giúp nhận biết điểm mạnh, điểm cần cải thiện và điều chỉnh hành vi để làm việc hiệu quả hơn.
C. Chỉ là một quy trình hành chính không quá quan trọng.
D. Làm chậm tiến độ công việc vì phải chờ đợi phản hồi.
10. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết khi học sinh lựa chọn nghề nghiệp?
A. Sự ổn định của công việc truyền thống.
B. Khả năng thích ứng với công nghệ mới, học hỏi liên tục và tư duy sáng tạo.
C. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
D. Sự phụ thuộc vào bằng cấp duy nhất.
11. Khi lựa chọn nghề, việc đánh giá "sở thích" có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp lâu dài?
A. Sở thích chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng thu nhập.
B. Sở thích giúp tạo động lực, sự hứng thú và duy trì đam mê với công việc, từ đó tăng sự hài lòng và gắn bó lâu dài.
C. Sở thích sẽ thay đổi theo thời gian nên không cần quá chú trọng.
D. Sở thích chỉ phù hợp với các ngành nghề sáng tạo, không áp dụng cho các ngành kỹ thuật.
12. Một học sinh có khả năng cảm nhận và thấu hiểu cảm xúc của người khác, đồng thời mong muốn giúp đỡ mọi người giải quyết khó khăn. Nhóm nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh này?
A. Nhóm nghề liên quan đến công nghệ, kỹ thuật.
B. Nhóm nghề liên quan đến tài chính, đầu tư.
C. Nhóm nghề liên quan đến y tế, giáo dục, công tác xã hội, tư vấn tâm lý.
D. Nhóm nghề liên quan đến nghệ thuật biểu diễn.
13. Để phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề trong môi trường làm việc, một người nên ưu tiên thực hiện hành động nào?
A. Chỉ thực hiện theo đúng chỉ dẫn của cấp trên.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ đồng nghiệp cho mọi vấn đề nhỏ nhất.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, đề xuất các giải pháp khả thi và đánh giá hiệu quả.
D. Tránh đối mặt với các vấn đề phức tạp để không làm ảnh hưởng đến tiến độ công việc.
14. Trong quá trình chuẩn bị tâm lý, một người nhận ra mình có xu hướng cầu toàn và hay lo lắng về những sai sót nhỏ. Để thích ứng tốt hơn với môi trường làm việc, người này nên làm gì?
A. Cố gắng hoàn hảo mọi thứ, tránh sai sót bằng mọi giá.
B. Chấp nhận rằng sai sót là không thể tránh khỏi, học cách quản lý kỳ vọng và tập trung vào những mục tiêu quan trọng.
C. Chỉ nhận những công việc đơn giản, ít có khả năng gây sai sót.
D. Tránh giao tiếp với những người có tính cách khác mình.
15. Một học sinh có xu hướng thích làm việc độc lập, giải quyết các vấn đề logic và có khả năng phân tích tốt. Dựa trên các nhóm nghề, học sinh này có khả năng phù hợp với nhóm nghề nào sau đây?
A. Nhóm nghề liên quan đến nghệ thuật, sáng tạo.
B. Nhóm nghề liên quan đến chăm sóc, giúp đỡ người khác.
C. Nhóm nghề liên quan đến kỹ thuật, công nghệ, phân tích dữ liệu.
D. Nhóm nghề liên quan đến kinh doanh, dịch vụ khách hàng.
16. Việc "tự đánh giá" bản thân trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp là gì?
A. So sánh mình với những người thành công trong ngành.
B. Đánh giá khách quan về điểm mạnh, điểm yếu, sở thích, giá trị và mong muốn của bản thân liên quan đến nghề nghiệp.
C. Hỏi ý kiến của mọi người xung quanh về điểm yếu của mình.
D. Chỉ tập trung vào những gì mình làm tốt nhất.
17. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, việc xem xét "cơ hội phát triển nghề nghiệp" bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ xem xét khả năng thăng tiến lên vị trí quản lý.
B. Xem xét khả năng học hỏi kỹ năng mới, thăng tiến, chuyển đổi sang các lĩnh vực liên quan và sự ổn định trong công việc.
C. Chỉ xem xét mức lương hiện tại của ngành.
D. Chỉ xem xét các khóa đào tạo ngắn hạn có sẵn.
18. Một học sinh có khả năng tư duy trừu tượng, thích khám phá các quy luật tự nhiên và mong muốn tạo ra những phát minh mới. Nhóm nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh này?
A. Nhóm nghề liên quan đến nghệ thuật, thiết kế.
B. Nhóm nghề liên quan đến nghiên cứu khoa học, kỹ thuật, công nghệ.
C. Nhóm nghề liên quan đến dịch vụ khách hàng, du lịch.
D. Nhóm nghề liên quan đến quản lý, kinh doanh.
19. Một học sinh phân vân giữa việc theo đuổi ngành y để cứu người và ngành công nghệ thông tin vì có nhiều cơ hội phát triển. Theo bạn, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để đưa ra quyết định cuối cùng?
A. Ngành nào có nhiều người theo học nhất.
B. Ngành nào có học phí thấp hơn.
C. Sự kết hợp giữa mong muốn đóng góp cho xã hội (giúp người) và tiềm năng phát triển cá nhân (cơ hội nghề nghiệp).
D. Ngành nào có thời gian đào tạo ngắn hơn.
20. Một học sinh cảm thấy lo lắng và bất an khi nghĩ đến việc phải rời xa gia đình để học tập và làm việc ở một thành phố khác. Đây là biểu hiện của loại khó khăn tâm lý nào trong quá trình thích ứng với môi trường mới?
A. Khó khăn về kỹ năng giao tiếp.
B. Nỗi sợ thay đổi và xa cách (sợ môi trường mới, xa gia đình).
C. Khó khăn trong việc quản lý thời gian.
D. Thiếu kiến thức chuyên môn.
21. Một học sinh có khả năng làm việc chi tiết, tỉ mỉ, tuân thủ quy trình và có óc tổ chức tốt. Nhóm nghề nào sau đây có thể phù hợp với học sinh này?
A. Nhóm nghề đòi hỏi sự sáng tạo, ứng biến nhanh.
B. Nhóm nghề liên quan đến quản lý dự án phức tạp, đòi hỏi nhiều tương tác xã hội.
C. Nhóm nghề liên quan đến kế toán, hành chính, thư viện, lưu trữ, phân tích dữ liệu.
D. Nhóm nghề đòi hỏi thể lực tốt và làm việc ngoài trời.
22. Việc "tìm hiểu thị trường lao động" khi lựa chọn nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ xem xét các ngành nghề đang hot nhất hiện tại.
B. Hiểu về nhu cầu tuyển dụng, xu hướng việc làm, mức lương và yêu cầu của các ngành nghề để đưa ra lựa chọn thực tế.
C. Tìm hiểu xem bạn bè của mình đang làm ngành gì.
D. Chỉ tập trung vào những công ty lớn, nổi tiếng.
23. Thế nào là "xu hướng phát triển của nghề nghiệp" khi học sinh tìm hiểu về một ngành nghề?
A. Số lượng trường đại học đào tạo ngành đó.
B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm ngay sau khi ra trường.
C. Các thay đổi, tiềm năng phát triển, ứng dụng công nghệ mới và nhu cầu xã hội trong tương lai của ngành đó.
D. Mức lương trung bình của những người làm nghề đó trong 5 năm đầu sự nghiệp.
24. Khi đứng trước nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau, học sinh nên thực hiện bước nào đầu tiên để có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn?
A. Hỏi ý kiến của tất cả bạn bè thân thiết về ngành nghề mình muốn chọn.
B. Lập danh sách các ngành nghề tiềm năng và tìm hiểu kỹ về yêu cầu, cơ hội phát triển của từng ngành.
C. Chọn ngành nghề mà gia đình có truyền thống hoặc ngành đang có lương cao nhất.
D. Dựa vào xu hướng trên mạng xã hội để quyết định ngành nghề.
25. Để chuẩn bị tâm lý cho những thay đổi bất ngờ trong công việc, một người nên rèn luyện kỹ năng nào?
A. Luôn giữ vững quan điểm ban đầu, không thay đổi.
B. Kỹ năng thích ứng và linh hoạt, sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
C. Chỉ tập trung vào những công việc quen thuộc.
D. Phân công công việc cho người khác để tránh phải đối mặt với thay đổi.