Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 8: Quyết định lựa chọn nghề nghiệp cho bản thân
1. Khi đánh giá sự phù hợp của một nghề, việc xem xét các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề có vai trò gì?
A. Chỉ quan trọng đối với các ngành nghề dịch vụ.
B. Giúp đánh giá khả năng thành công và hòa nhập trong môi trường làm việc.
C. Là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất công việc.
D. Chỉ cần thiết cho vị trí quản lý.
2. Một học sinh có khả năng làm việc độc lập, thích khám phá những điều mới lạ, có tư duy phản biện và không ngại thử thách. Ngành nghề nào có thể phù hợp?
A. Nhân viên văn phòng hành chính.
B. Nhà nghiên cứu khoa học/Phóng viên điều tra/Chuyên gia phân tích chiến lược.
C. Thợ làm bánh.
D. Nhân viên bán hàng.
3. Yếu tố nào sau đây giúp người lao động duy trì động lực và sự cam kết lâu dài với nghề nghiệp đã chọn?
A. Sự cạnh tranh khốc liệt từ đồng nghiệp.
B. Mức lương cao ngất ngưởng ngay từ đầu.
C. Sự phù hợp giữa công việc với sở thích, giá trị và cơ hội phát triển cá nhân.
D. Sự công nhận của cấp trên một cách thường xuyên.
4. Một học sinh có sở thích làm việc với máy móc, công cụ, thích hoạt động ngoài trời và có khả năng làm việc chân tay tốt. Ngành nghề nào có thể phù hợp?
A. Nhà văn.
B. Kỹ sư cơ khí/Thợ sửa chữa ô tô/Nông dân kỹ thuật cao.
C. Nhà thiết kế thời trang.
D. Nhân viên ngân hàng.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại sở thích nghề nghiệp theo mô hình của Holland (RIASEC)?
A. Nghiên cứu (Investigative).
B. Xã hội (Social).
C. Sáng tạo (Creative).
D. Thực tế (Realistic).
6. Theo quan điểm phổ biến trong lĩnh vực hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp cá nhân đưa ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với bản thân?
A. Sự ảnh hưởng của bạn bè và người thân.
B. Nhu cầu và xu hướng thị trường lao động hiện tại.
C. Sự phù hợp giữa sở thích, năng lực, giá trị cá nhân với đặc điểm của nghề.
D. Cơ hội việc làm với mức lương cao.
7. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, việc xác định "giá trị nghề nghiệp" (work values) giúp ích gì cho người lao động trong quá trình lựa chọn và gắn bó với công việc?
A. Đảm bảo mức lương khởi điểm cao nhất.
B. Giúp tìm kiếm công việc có ý nghĩa, phù hợp với mong muốn sâu sắc và thúc đẩy sự hài lòng lâu dài.
C. Ưu tiên các công việc có ít áp lực và rủi ro.
D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối về việc làm trong mọi hoàn cảnh.
8. Việc tham gia các buổi hội thảo nghề nghiệp, ngày hội việc làm hoặc các buổi nói chuyện chuyên đề về ngành nghề là cách để thực hiện hoạt động nào?
A. Tự đánh giá điểm mạnh, điểm yếu.
B. Khám phá và tìm hiểu thông tin về thế giới nghề nghiệp.
C. Lập kế hoạch tài chính cho việc học.
D. Rèn luyện kỹ năng phỏng vấn.
9. Một học sinh có năng khiếu về nghệ thuật, thích làm việc độc lập và có khả năng sáng tạo cao. Ngành nghề nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với những đặc điểm này?
A. Kỹ sư xây dựng.
B. Bác sĩ phẫu thuật.
C. Thiết kế đồ họa/Kiến trúc sư.
D. Kế toán viên.
10. Theo các chuyên gia hướng nghiệp, việc "mơ hồ" hoặc "do dự" khi lựa chọn nghề nghiệp có thể xuất phát từ nguyên nhân nào?
A. Do quá nhiều lựa chọn tốt.
B. Do thiếu thông tin về bản thân và về các ngành nghề, hoặc có mâu thuẫn giữa các yếu tố cá nhân và nghề nghiệp.
C. Do thị trường lao động quá cạnh tranh.
D. Do thiếu sự quan tâm của gia đình.
11. Một học sinh có khả năng tổ chức, lên kế hoạch tốt, thích làm việc với con số và dữ liệu, có định hướng kinh doanh. Ngành nghề nào có thể phù hợp?
A. Nghệ sĩ dương cầm.
B. Nhà nghiên cứu khoa học.
C. Quản lý dự án/Chuyên viên tài chính/Chuyên viên marketing.
D. Nhà tâm lý học lâm sàng.
12. Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích thuyết phục người khác, có năng lượng và sự tự tin. Ngành nghề nào có thể là lựa chọn phù hợp?
A. Kỹ sư điện tử.
B. Nhà báo.
C. Chuyên viên tư vấn bán hàng/Chuyên viên quan hệ công chúng/Luật sư.
D. Nhà thư ký.
13. Khi đánh giá một nghề, yếu tố "cơ hội phát triển bản thân" thường bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bao gồm việc tăng lương.
B. Bao gồm cơ hội học hỏi kỹ năng mới, thăng tiến, mở rộng kiến thức và phát triển sự nghiệp.
C. Chỉ liên quan đến việc được giao thêm nhiệm vụ.
D. Chỉ là cơ hội được đi công tác nước ngoài.
14. Một học sinh có xu hướng thích giúp đỡ người khác, có khả năng lắng nghe và đồng cảm. Ngành nghề nào sau đây có thể là lựa chọn tốt?
A. Kỹ sư phần mềm.
B. Chuyên gia tư vấn tâm lý/Y tá/Giáo viên.
C. Nhà phân tích tài chính.
D. Kiến trúc sư.
15. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, ngoài yêu cầu về kiến thức chuyên môn, người lao động cần lưu ý thêm yếu tố nào?
A. Chỉ cần có bằng cấp.
B. Các kỹ năng mềm, kinh nghiệm thực tế và sự phù hợp với văn hóa doanh nghiệp.
C. Chỉ cần biết sử dụng máy tính.
D. Thái độ làm việc thụ động.
16. Khi một người cảm thấy công việc hiện tại không còn phù hợp với giá trị cá nhân hoặc không mang lại sự phát triển, hành động nào sau đây là khôn ngoan nhất?
A. Nghỉ việc ngay lập tức mà không có kế hoạch.
B. Thực hiện đánh giá lại bản thân, tìm hiểu các lựa chọn nghề nghiệp khác và lên kế hoạch chuyển đổi.
C. Chấp nhận và tiếp tục làm công việc không hài lòng.
D. Chỉ phàn nàn với đồng nghiệp.
17. Việc "định vị bản thân" trong bối cảnh lựa chọn nghề nghiệp có nghĩa là gì?
A. Xác định nơi mình muốn sống và làm việc.
B. Hiểu rõ về điểm mạnh, điểm yếu, sở thích, giá trị và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân.
C. Tìm kiếm công việc có mức lương cao nhất.
D. Học cách sử dụng thành thạo các công cụ tìm kiếm việc làm.
18. Việc tìm hiểu về "văn hóa doanh nghiệp" của một công ty có ý nghĩa gì đối với người lao động khi lựa chọn nơi làm việc?
A. Chỉ để biết tên công ty.
B. Giúp đánh giá sự phù hợp giữa phong cách làm việc, giá trị của bản thân với môi trường làm việc của công ty.
C. Chỉ quan trọng khi ứng tuyển vào vị trí quản lý.
D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
19. Một bạn học sinh có khả năng phân tích logic tốt, làm việc có hệ thống, và thích giải quyết các vấn đề phức tạp. Ngành nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Nghệ sĩ biểu diễn.
C. Lập trình viên/Chuyên gia phân tích dữ liệu.
D. Huấn luyện viên thể hình.
20. Theo các tài liệu hướng nghiệp, "môi trường làm việc" bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm địa điểm làm việc.
B. Bao gồm cả văn hóa tổ chức, mối quan hệ đồng nghiệp, điều kiện vật chất và không gian làm việc.
C. Chỉ bao gồm các quy định của công ty.
D. Chỉ liên quan đến mức độ tự chủ trong công việc.
21. Trong quá trình tìm hiểu về các ngành nghề, việc phân tích các yếu tố như môi trường làm việc, điều kiện lao động, cơ hội thăng tiến thuộc về bước nào?
A. Xác định mục tiêu nghề nghiệp.
B. Phân tích bản thân.
C. Tìm hiểu thông tin về nghề.
D. Đánh giá và ra quyết định.
22. Khi đối diện với nhiều lựa chọn nghề nghiệp hấp dẫn nhưng có sự khác biệt rõ rệt về yêu cầu và cơ hội, việc nào sau đây là hợp lý nhất để đưa ra quyết định?
A. Chọn nghề được nhiều người theo đuổi nhất.
B. Ưu tiên nghề có mức lương dự kiến cao nhất mà không cần cân nhắc yếu tố khác.
C. Lập bảng so sánh ưu nhược điểm của từng nghề dựa trên sự phù hợp với bản thân và thông tin đã thu thập.
D. Ngẫu nhiên chọn một nghề để thử.
23. Việc thu thập thông tin về chương trình đào tạo, học phí, địa điểm học của các trường đại học, cao đẳng có ngành nghề mình quan tâm thuộc về giai đoạn nào của quá trình lựa chọn nghề nghiệp?
A. Giai đoạn khám phá bản thân.
B. Giai đoạn khám phá nghề nghiệp.
C. Giai đoạn ra quyết định.
D. Giai đoạn chuẩn bị cho tương lai.
24. Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, yếu tố "khả năng thích ứng và học hỏi suốt đời" có ý nghĩa như thế nào đối với việc lựa chọn nghề nghiệp?
A. Không quan trọng, chỉ cần chọn một nghề ổn định.
B. Giúp cá nhân duy trì sự cạnh tranh và phát triển trong sự nghiệp.
C. Chỉ cần thiết cho những ngành nghề công nghệ cao.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
25. Trong quá trình ra quyết định lựa chọn nghề nghiệp, ai là người có vai trò tư vấn và hỗ trợ quan trọng nhất cho học sinh?
A. Chỉ có cha mẹ.
B. Chỉ có bạn bè.
C. Chuyên viên tư vấn hướng nghiệp, giáo viên, cha mẹ và chính bản thân học sinh.
D. Chỉ có những người thành công trong lĩnh vực đó.