Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

1. Theo Luật Đa dạng Sinh học năm 2008 (hiện đang được sửa đổi và thay thế bởi Luật Bảo vệ Môi trường 2020 có nhiều quy định liên quan), "hệ sinh thái tự nhiên" được hiểu là:

A. Các khu vườn do con người tạo ra.
B. Các quần thể sinh vật và môi trường vật lý của chúng tương tác với nhau, tạo thành một thể thống nhất và tương đối ổn định.
C. Các khu công nghiệp tập trung.
D. Các vùng đất nông nghiệp được canh tác chuyên canh.

2. Khái niệm "hành lang xanh" trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên thường đề cập đến:

A. Các khu đô thị hóa dày đặc.
B. Các dải đất liền hoặc biển kết nối các khu vực bảo tồn, cho phép các loài di chuyển và duy trì quần thể.
C. Các khu công nghiệp ô nhiễm.
D. Các tuyến đường cao tốc hiện đại.

3. Việc trồng cây xanh trong đô thị có vai trò gì đối với việc bảo tồn cảnh quan và môi trường?

A. Làm tăng nhiệt độ đô thị.
B. Cải thiện chất lượng không khí, giảm tiếng ồn, tạo bóng mát, tăng tính thẩm mỹ và làm giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị.
C. Tạo điều kiện cho các loài động vật hoang dã xâm nhập.
D. Tăng cường phát thải khí nhà kính.

4. Việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống con người?

A. Chỉ mang lại lợi ích về du lịch.
B. Góp phần cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu như nước sạch, không khí trong lành, điều hòa khí hậu và giá trị văn hóa, tinh thần.
C. Chỉ có lợi ích cho nghiên cứu khoa học.
D. Tăng chi phí phát triển kinh tế.

5. Thực trạng suy thoái tài nguyên đất ở Việt Nam hiện nay chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

A. Do biến đổi khí hậu.
B. Do canh tác thâm canh, sử dụng hóa chất nông nghiệp quá mức, phá rừng và khai thác đất không bền vững.
C. Do hoạt động của các loài sinh vật.
D. Do thiếu hụt nguồn nước ngọt.

6. Một trong những chiến lược bảo tồn các loài chim di cư là gì?

A. Xây dựng các khu đô thị hóa trên đường bay của chúng.
B. Bảo vệ các khu vực làm tổ, nghỉ ngơi và kiếm ăn dọc theo tuyến di cư của chúng.
C. Tăng cường săn bắn chim di cư.
D. Thay đổi khí hậu toàn cầu.

7. Theo Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp), mục đích chính là gì?

A. Thúc đẩy buôn bán động vật, thực vật hoang dã.
B. Kiểm soát và điều chỉnh việc buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã để ngăn chặn nguy cơ tuyệt chủng.
C. Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia.
D. Nghiên cứu về hành vi của các loài động vật.

8. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và giảm thiểu biến đổi khí hậu?

A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Làm gia tăng ô nhiễm không khí.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên không tái tạo.

9. Theo nguyên tắc "bảo tồn đa dạng sinh học", việc quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên cần chú trọng đến yếu tố nào?

A. Tối đa hóa hoạt động du lịch và khai thác tài nguyên.
B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động xâm phạm, phục hồi sinh thái và nghiên cứu khoa học.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ một số loài động vật quý hiếm.
D. Chỉ ưu tiên phát triển cơ sở hạ tầng phục vụ con người.

10. Loài nào sau đây được xem là biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn gấu trúc lớn (Giant Panda) và các loài động vật sống trong môi trường sống tương tự ở Trung Quốc?

A. Hổ Siberia.
B. Đại bàng đầu trắng.
C. Gấu trúc lớn (Giant Panda).
D. Voọc chà vá chân nâu.

11. Tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học bao gồm:

A. Tăng cường sự ổn định của các hệ sinh thái.
B. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài, làm tăng nguy cơ tuyệt chủng.
C. Thúc đẩy sự phục hồi của các loài bị đe dọa.
D. Giảm thiểu các hiện tượng thời tiết cực đoan.

12. Loài thực vật nào sau đây có nguy cơ tuyệt chủng cao ở Việt Nam do bị khai thác quá mức cho mục đích y học và làm cảnh?

A. Cây lúa.
B. Cây thông ba lá.
C. Lan kim tuyến.
D. Cây ngô.

13. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc bảo tồn các loài động vật hoang dã là gì?

A. Thiếu các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Sự gia tăng dân số và mở rộng hoạt động kinh tế làm thu hẹp và suy thoái môi trường sống của chúng.
C. Thiếu sự quan tâm của cộng đồng.
D. Các loài động vật hoang dã không còn khả năng sinh sản.

14. Theo quy định pháp luật Việt Nam, việc khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên phải đảm bảo nguyên tắc nào sau đây?

A. Ưu tiên tối đa hóa lợi ích kinh tế ngắn hạn.
B. Phát triển bền vững, hài hòa giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Khai thác cạn kiệt tài nguyên để phục vụ phát triển.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của các doanh nghiệp lớn.

15. Sự suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu đang diễn ra với tốc độ rất nhanh. Nguyên nhân chính được các nhà khoa học nhấn mạnh là:

A. Các hoạt động bảo tồn hiệu quả.
B. Sự thay đổi của các chu kỳ tự nhiên.
C. Hoạt động của con người như phá hủy môi trường sống, khai thác quá mức, ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
D. Sự biến động dân số của các loài săn mồi.

16. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia tích cực của học sinh vào hoạt động bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên tại địa phương?

A. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
B. Tham gia các buổi tuyên truyền, trồng cây xanh, làm sạch môi trường, hoặc báo cáo các hành vi săn bắt, buôn bán động vật hoang dã trái phép.
C. Chỉ quan tâm đến việc học tập.
D. Phá hoại các khu vực tự nhiên.

17. Loài nào sau đây được xem là "chỉ thị" cho sức khỏe của một hệ sinh thái nếu sự hiện diện của chúng giảm sút mạnh?

A. Các loài sinh vật ngoại lai xâm hại.
B. Các loài sinh vật bản địa có khả năng thích nghi cao.
C. Các loài sinh vật đầu bảng (umbrella species) hoặc loài đặc trưng (indicator species).
D. Các loài sinh vật có số lượng lớn nhưng ít nhạy cảm với thay đổi môi trường.

18. Loài động vật nào sau đây có nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống và săn bắt trái phép, và là mục tiêu của nhiều nỗ lực bảo tồn quốc tế?

A. Chuột đồng.
B. Cá chép.
C. Tê giác Java.
D. Gà nhà.

19. Mục tiêu chính của việc phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái là gì?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phục hồi cấu trúc, chức năng và khả năng chống chịu của hệ sinh thái.
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang mục đích công nghiệp.
D. Giảm thiểu sự đa dạng sinh học tại khu vực đó.

20. Trong các hoạt động nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học, việc thu thập mẫu vật cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính bền vững?

A. Thu thập càng nhiều mẫu vật càng tốt.
B. Chỉ thu thập mẫu vật từ các loài phổ biến.
C. Thu thập có giới hạn, đúng quy định pháp luật, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến quần thể và môi trường sống của loài.
D. Thu thập mẫu vật từ các khu vực ít người qua lại.

21. Trong bảo tồn thực vật, "bảo tồn ngoại vi" (ex-situ conservation) đề cập đến hoạt động nào?

A. Trồng và bảo vệ cây trong rừng tự nhiên.
B. Thu thập và lưu giữ hạt giống, nuôi cấy mô hoặc trồng cây trong vườn thực vật, vườn quốc gia.
C. Bảo vệ các khu rừng đầu nguồn.
D. Tái phục hồi các loài thực vật bản địa trong môi trường sống cũ.

22. Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Thành lập khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Nhập khẩu, tạm nhập, tái xuất, quá cảnh các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm thuộc Danh mục loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ.
C. Nghiên cứu khoa học về các loài sinh vật.
D. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm.

23. Vai trò của các khu rừng ngập mặn trong hệ sinh thái ven biển là gì?

A. Làm tăng xói lở bờ biển.
B. Là nơi sinh sản, ươm con và cung cấp thức ăn cho nhiều loài sinh vật biển, đồng thời chắn sóng, giảm thiểu tác động của bão.
C. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước.
D. Cản trở sự di chuyển của các loài sinh vật biển.

24. Tác động tiêu cực của việc phát triển du lịch thiếu quy hoạch đến cảnh quan thiên nhiên có thể là:

A. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo tồn.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
C. Gây ô nhiễm môi trường, làm suy thoái cảnh quan, ảnh hưởng đến đời sống sinh vật.
D. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học.

25. Theo Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD), "bảo tồn tại chỗ" (in-situ conservation) có nghĩa là gì?

A. Bảo tồn các loài trong phòng thí nghiệm hoặc vườn thú.
B. Bảo tồn các loài trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
C. Bảo tồn các loài bằng cách lai tạo giống.
D. Bảo tồn các loài thông qua nhân bản vô tính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Luật Đa dạng Sinh học năm 2008 (hiện đang được sửa đổi và thay thế bởi Luật Bảo vệ Môi trường 2020 có nhiều quy định liên quan), hệ sinh thái tự nhiên được hiểu là:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

2. Khái niệm hành lang xanh trong bảo tồn cảnh quan thiên nhiên thường đề cập đến:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

3. Việc trồng cây xanh trong đô thị có vai trò gì đối với việc bảo tồn cảnh quan và môi trường?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

4. Việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với đời sống con người?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

5. Thực trạng suy thoái tài nguyên đất ở Việt Nam hiện nay chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

6. Một trong những chiến lược bảo tồn các loài chim di cư là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

7. Theo Công ước CITES (Công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp), mục đích chính là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

8. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió có ý nghĩa gì trong việc bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và giảm thiểu biến đổi khí hậu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

9. Theo nguyên tắc bảo tồn đa dạng sinh học, việc quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên cần chú trọng đến yếu tố nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

10. Loài nào sau đây được xem là biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn gấu trúc lớn (Giant Panda) và các loài động vật sống trong môi trường sống tương tự ở Trung Quốc?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

11. Tác động của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học bao gồm:

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

12. Loài thực vật nào sau đây có nguy cơ tuyệt chủng cao ở Việt Nam do bị khai thác quá mức cho mục đích y học và làm cảnh?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

13. Thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc bảo tồn các loài động vật hoang dã là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

14. Theo quy định pháp luật Việt Nam, việc khai thác, sử dụng tài nguyên thiên nhiên phải đảm bảo nguyên tắc nào sau đây?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

15. Sự suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu đang diễn ra với tốc độ rất nhanh. Nguyên nhân chính được các nhà khoa học nhấn mạnh là:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

16. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia tích cực của học sinh vào hoạt động bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên tại địa phương?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

17. Loài nào sau đây được xem là chỉ thị cho sức khỏe của một hệ sinh thái nếu sự hiện diện của chúng giảm sút mạnh?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

18. Loài động vật nào sau đây có nguy cơ tuyệt chủng cao do mất môi trường sống và săn bắt trái phép, và là mục tiêu của nhiều nỗ lực bảo tồn quốc tế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

19. Mục tiêu chính của việc phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

20. Trong các hoạt động nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học, việc thu thập mẫu vật cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính bền vững?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

21. Trong bảo tồn thực vật, bảo tồn ngoại vi (ex-situ conservation) đề cập đến hoạt động nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

22. Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm liên quan đến bảo tồn đa dạng sinh học?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của các khu rừng ngập mặn trong hệ sinh thái ven biển là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

24. Tác động tiêu cực của việc phát triển du lịch thiếu quy hoạch đến cảnh quan thiên nhiên có thể là:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 2 chủ đề 6: Bảo tồn động vật, thực vật và cảnh quan thiên nhiên

Tags: Bộ đề 1

25. Theo Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD), bảo tồn tại chỗ (in-situ conservation) có nghĩa là gì?