1. Một học sinh THPT đang chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp và định hướng nghề nghiệp tương lai. Để thể hiện sự sẵn sàng học tập, em ấy nên tập trung vào việc nào sau đây?
A. Chỉ học thuộc lòng các công thức và định lý mà không hiểu bản chất.
B. Tích cực tìm hiểu về các ngành nghề, yêu cầu và cơ hội phát triển, đồng thời rèn luyện phương pháp học tập hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào những môn học mình yêu thích nhất.
D. Tránh xa các hoạt động ngoại khóa để dành toàn bộ thời gian cho việc học lý thuyết.
2. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện của sự "sẵn sàng lao động" trong việc quản lý thời gian cá nhân?
A. Luôn trì hoãn công việc cho đến phút cuối.
B. Lập kế hoạch công việc, ưu tiên nhiệm vụ và sử dụng thời gian một cách hiệu quả.
C. Dành phần lớn thời gian cho các hoạt động giải trí.
D. Luôn bị phân tâm bởi những yếu tố bên ngoài.
3. Một học sinh có khả năng "tự học" (self-learning) tốt. Điều này có nghĩa là gì?
A. Học sinh đó không cần giáo viên hướng dẫn.
B. Học sinh đó có thể tự tìm tòi, tiếp thu kiến thức và kỹ năng mà không cần sự giám sát hoặc chỉ dẫn trực tiếp.
C. Học sinh đó chỉ học những gì mình thích.
D. Học sinh đó học rất nhanh các kiến thức đã được trình bày sẵn.
4. Trong môi trường làm việc hiện đại, việc xây dựng "thương hiệu cá nhân" (personal branding) có liên quan như thế nào đến sự sẵn sàng lao động?
A. Giúp che giấu những điểm yếu và hạn chế của bản thân.
B. Giúp thể hiện rõ năng lực, giá trị và sự chuyên nghiệp, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh và thu hút cơ hội.
C. Chỉ là một hình thức quảng cáo không mang lại giá trị thực tế.
D. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các đồng nghiệp.
5. Trong quá trình định hướng nghề nghiệp, việc tìm hiểu về "xu hướng nghề nghiệp" (career trends) có ý nghĩa gì đối với sự sẵn sàng lao động?
A. Giúp xác định những nghề nghiệp đang dần lỗi thời.
B. Giúp người lao động lựa chọn ngành nghề phù hợp với nhu cầu và cơ hội phát triển trong tương lai.
C. Chỉ mang ý nghĩa tham khảo và không ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp.
D. Giúp tránh xa những ngành nghề có tính cạnh tranh cao.
6. Một người lao động được giao một nhiệm vụ phức tạp và chưa từng làm trước đây. Biểu hiện nào sau đây cho thấy sự sẵn sàng đối mặt với thử thách này?
A. Nói rằng mình không thể làm được.
B. Phân tích yêu cầu của nhiệm vụ, tìm hiểu các nguồn thông tin liên quan và đề xuất cách tiếp cận.
C. Phân công nhiệm vụ đó cho người khác.
D. Than phiền về khối lượng công việc.
7. Một học sinh được khuyến khích phát triển "tư duy làm chủ" (entrepreneurial mindset). Điều này có nghĩa là gì trong học tập?
A. Chỉ tập trung vào việc học để làm thuê cho người khác.
B. Có khả năng nhìn nhận cơ hội, chủ động sáng tạo, chấp nhận rủi ro và chịu trách nhiệm cho kết quả học tập của mình.
C. Luôn chờ đợi người khác chỉ dẫn từng bước.
D. Chỉ quan tâm đến điểm số mà không xem trọng quá trình.
8. Khi tham gia vào một dự án nhóm, làm thế nào để thể hiện sự sẵn sàng lao động và đóng góp hiệu quả?
A. Chỉ thực hiện phần việc của mình mà không quan tâm đến tiến độ chung.
B. Chủ động chia sẻ ý tưởng, hỗ trợ đồng đội và cùng nhau hoàn thành mục tiêu chung của dự án.
C. Phân công công việc cho người khác và không tham gia vào quá trình thực hiện.
D. Luôn tranh cãi và bảo vệ ý kiến cá nhân mình.
9. Để phát triển năng lực giải quyết vấn đề, một kỹ năng quan trọng trong thế kỷ 21, người học nên ưu tiên thực hành phương pháp nào?
A. Chỉ ghi nhớ các quy trình giải quyết vấn đề đã có sẵn.
B. Phân tích các tình huống thực tế, xác định nguyên nhân gốc rễ và thử nghiệm các giải pháp sáng tạo.
C. Chờ đợi người khác đưa ra giải pháp cho vấn đề.
D. Tránh xa những tình huống có vấn đề phức tạp.
10. Trong bối cảnh thị trường lao động biến đổi nhanh chóng, phẩm chất nào của người lao động được xem là yếu tố then chốt để duy trì khả năng cạnh tranh và thích ứng?
A. Khả năng làm việc độc lập mà không cần sự tương tác với người khác.
B. Sự chuyên môn hóa sâu sắc vào một lĩnh vực duy nhất.
C. Tinh thần học hỏi suốt đời, sẵn sàng tiếp thu kỹ năng mới và thích ứng với thay đổi.
D. Tuân thủ tuyệt đối mọi chỉ thị từ cấp trên mà không đặt câu hỏi.
11. Một học sinh tham gia các buổi hội thảo, câu lạc bộ học thuật và các khóa học trực tuyến ngoài giờ học chính khóa. Hành động này thể hiện điều gì về sự sẵn sàng học tập?
A. Sự lãng phí thời gian và công sức.
B. Sự chủ động tìm tòi, mở rộng kiến thức và phát triển bản thân vượt ra ngoài khuôn khổ chương trình học.
C. Sự thiếu tập trung vào mục tiêu chính là thi cử.
D. Sự yếu kém trong việc tiếp thu kiến thức trên lớp.
12. Theo quan điểm về "học tập suốt đời" (lifelong learning), điều nào sau đây là đúng?
A. Học tập chỉ diễn ra trong giai đoạn ngồi trên ghế nhà trường.
B. Học tập là một quá trình liên tục, diễn ra trong suốt cuộc đời để thích ứng và phát triển.
C. Học tập chỉ cần thiết khi có yêu cầu bắt buộc.
D. Học tập chủ yếu là tiếp thu kiến thức từ sách vở.
13. Một người lao động có kinh nghiệm lâu năm nhưng lại gặp khó khăn khi thích nghi với công nghệ mới. Theo quan điểm về sẵn sàng học tập và lao động, điều này cho thấy thiếu sót ở khía cạnh nào?
A. Thiếu kinh nghiệm thực tế.
B. Thiếu sự linh hoạt, khả năng thích ứng và sẵn sàng học hỏi, cập nhật kỹ năng mới.
C. Thiếu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
D. Thiếu năng lực tư duy logic.
14. Phẩm chất nào giúp người lao động duy trì động lực và sự kiên trì khi đối mặt với áp lực công việc hoặc những thất bại tạm thời?
A. Thiếu kiên nhẫn và dễ dàng bỏ cuộc.
B. Khả năng tự tạo động lực, nhìn nhận thất bại như bài học và tiếp tục nỗ lực.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào lời động viên từ bên ngoài.
D. Tránh né mọi nhiệm vụ khó khăn.
15. Học sinh A luôn hoàn thành bài tập đúng hạn, chủ động hỏi thầy cô khi chưa hiểu bài và tham gia tích cực vào các hoạt động nhóm. Những hành vi này thể hiện rõ nét phẩm chất nào của sự sẵn sàng học tập?
A. Sự thụ động và dựa dẫm.
B. Sự kỷ luật, chủ động và tinh thần trách nhiệm.
C. Sự thiếu tự tin và nhút nhát.
D. Sự thiếu tập trung và lơ đãng.
16. Một người lao động muốn chuyển đổi sang một lĩnh vực nghề nghiệp hoàn toàn mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất để thể hiện sự sẵn sàng cho sự thay đổi này là gì?
A. Ngay lập tức xin nghỉ việc và bắt đầu tìm hiểu.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về lĩnh vực mới, xác định các kỹ năng cần thiết và lên kế hoạch học tập, rèn luyện phù hợp.
C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm từ lĩnh vực cũ.
D. Mong đợi công ty mới sẽ đào tạo lại từ đầu.
17. Yếu tố nào sau đây giúp người lao động xây dựng được "năng lực thích ứng" (adaptability) trong một thị trường lao động luôn thay đổi?
A. Giữ vững phương pháp làm việc cũ bất kể sự thay đổi.
B. Sẵn sàng tiếp thu kiến thức mới, học hỏi kỹ năng mới và điều chỉnh cách làm việc theo yêu cầu.
C. Luôn phàn nàn về những thay đổi.
D. Chỉ làm những công việc đã quen thuộc.
18. Trong một môi trường làm việc đòi hỏi sự sáng tạo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để người lao động có thể đóng góp ý tưởng mới?
A. Chỉ tuân theo các quy trình đã có sẵn.
B. Có tư duy mở, dám thử nghiệm những điều mới và không ngại thất bại.
C. Luôn giữ quan điểm bảo thủ.
D. Chờ đợi người khác đưa ra ý tưởng.
19. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của sự "sẵn sàng học tập" ở một người trẻ?
A. Chỉ học khi có bài kiểm tra.
B. Luôn tìm kiếm cơ hội để học hỏi những điều mới, đặt câu hỏi và chủ động tìm hiểu kiến thức.
C. Tránh xa những môn học hoặc lĩnh vực mình cảm thấy khó khăn.
D. Chỉ học những gì được yêu cầu trong chương trình.
20. Khi làm việc nhóm, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng cho đồng đội thể hiện phẩm chất gì của sự sẵn sàng lao động?
A. Sự thiếu tôn trọng và chỉ trích.
B. Tinh thần hợp tác, mong muốn cải thiện hiệu quả chung và hỗ trợ sự phát triển của người khác.
C. Sự không hài lòng với kết quả làm việc của nhóm.
D. Sự cạnh tranh và mong muốn vượt trội hơn đồng đội.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng "vốn xã hội" (social capital) cá nhân, một yếu tố thiết yếu cho sự thành công trong học tập và lao động?
A. Chỉ tập trung vào việc phát triển kiến thức chuyên môn cá nhân.
B. Xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực, mạng lưới hỗ trợ và hợp tác với người khác.
C. Luôn giữ khoảng cách và hạn chế tương tác với đồng nghiệp.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trong mọi hoạt động.
22. Một học sinh được đánh giá là có "tư duy phản biện" (critical thinking). Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh sẵn sàng học tập?
A. Luôn nghi ngờ và bác bỏ mọi thông tin được đưa ra.
B. Có khả năng phân tích thông tin một cách khách quan, đánh giá tính logic và đưa ra kết luận có căn cứ.
C. Chỉ chấp nhận những thông tin đã được chứng minh là đúng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của chuyên gia.
23. Theo phân tích về sự sẵn sàng học tập và lao động, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một cá nhân có thể tiếp thu kiến thức mới và áp dụng vào thực tiễn một cách hiệu quả?
A. Có kiến thức nền tảng vững chắc về mọi lĩnh vực.
B. Sở hữu thái độ tích cực, ham học hỏi và khả năng tự điều chỉnh hành vi học tập.
C. Luôn nhận được sự hỗ trợ và giám sát chặt chẽ từ người lớn.
D. Có khả năng ghi nhớ tốt tất cả các thông tin được cung cấp.
24. Trong quá trình học tập, khi gặp phải một bài toán khó hoặc một khái niệm trừu tượng, biểu hiện nào sau đây cho thấy sự sẵn sàng đối mặt và vượt qua thử thách?
A. Nản lòng và bỏ cuộc ngay lập tức.
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè hoặc thầy cô, thử nhiều cách tiếp cận khác nhau và kiên trì tìm hiểu cho đến khi hiểu rõ vấn đề.
C. Than phiền về độ khó của bài toán và mong đợi người khác giải giúp.
D. Chỉ xem lại những phần kiến thức cũ mà không đối diện với phần kiến thức mới.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây giúp người lao động dễ dàng tiếp cận và làm việc hiệu quả với những người thuộc các nền văn hóa khác nhau?
A. Sự kỳ thị và định kiến về các nền văn hóa khác.
B. Sự hiểu biết về đa dạng văn hóa, tôn trọng sự khác biệt và có khả năng giao tiếp liên văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Tránh xa mọi tương tác với người nước ngoài.