Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 1 chủ đề 5: Thực hiện kế hoạch tài chính trong cuộc sống
1. Việc sử dụng công cụ "lãi suất kép" trong kế hoạch tài chính dài hạn, đặc biệt là cho mục tiêu nghỉ hưu, có thể mang lại lợi ích lớn. Bằng cách tái đầu tư thu nhập từ lãi suất hoặc cổ tức, tài sản có thể tăng trưởng mạnh mẽ theo thời gian, ngay cả với số vốn ban đầu khiêm tốn.
A. Chỉ hiệu quả với số vốn đầu tư lớn.
B. Giúp tài sản tăng trưởng mạnh mẽ theo thời gian, đặc biệt khi tái đầu tư thu nhập.
C. Làm giảm tốc độ tăng trưởng của tài sản.
D. Chỉ có lợi cho các khoản đầu tư ngắn hạn.
2. Theo nguyên tắc lập kế hoạch tài chính cá nhân, việc xác định rõ ràng mục tiêu tài chính (ví dụ: mua nhà, nghỉ hưu, du lịch) là bước đầu tiên và quan trọng nhất nhằm giúp cá nhân có định hướng cụ thể, từ đó xây dựng các chiến lược phù hợp để đạt được mục tiêu đó. Điều này nhấn mạnh vai trò của mục tiêu trong việc định hình hành động tài chính.
A. Đảm bảo mọi giao dịch tài chính đều được ghi chép đầy đủ.
B. Xác định rõ ràng và cụ thể các mục tiêu tài chính cá nhân.
C. Tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia tài chính để đầu tư hiệu quả.
D. Ưu tiên tiết kiệm một phần trăm cố định thu nhập hàng tháng.
3. Khi lập kế hoạch tài chính, việc hiểu rõ "tỷ lệ tiết kiệm" (savings rate) là quan trọng. Tỷ lệ tiết kiệm là phần trăm thu nhập mà một người tiết kiệm được sau khi đã trừ đi chi phí. Tỷ lệ tiết kiệm cao hơn thường giúp đạt được các mục tiêu tài chính nhanh hơn.
A. Là phần trăm thu nhập dùng cho chi tiêu cá nhân.
B. Là phần trăm thu nhập được tiết kiệm sau khi trừ chi phí.
C. Là tổng số tiền tiết kiệm được trong một năm.
D. Là lãi suất nhận được từ các khoản tiết kiệm.
4. Trong đầu tư, khái niệm "thanh khoản" (liquidity) đề cập đến mức độ dễ dàng mà một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của nó. Tài sản có thanh khoản cao (ví dụ: tiền mặt, tài khoản tiết kiệm) dễ dàng sử dụng khi cần.
A. Là khả năng sinh lời của một khoản đầu tư.
B. Là mức độ dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt mà không ảnh hưởng đến giá trị.
C. Là thời gian cần thiết để khoản đầu tư tăng giá.
D. Là tổng giá trị của một khoản đầu tư.
5. Việc thiết lập một kế hoạch nghỉ hưu là một phần quan trọng của việc thực hiện kế hoạch tài chính dài hạn. Nó đòi hỏi việc tính toán số tiền cần thiết để duy trì mức sống mong muốn sau khi ngừng làm việc, và xác định các chiến lược tiết kiệm, đầu tư phù hợp để đạt được số tiền đó.
A. Chỉ cần đảm bảo có đủ tiền cho các chi phí sinh hoạt hàng ngày.
B. Là việc tính toán số tiền cần thiết và xác định chiến lược để có một cuộc sống thoải mái khi nghỉ hưu.
C. Ưu tiên việc sử dụng hết tiền tiết kiệm cho các kỳ nghỉ dưỡng.
D. Chỉ cần dựa vào lương hưu nhà nước là đủ.
6. Trong các kênh tiết kiệm và đầu tư, "lãi suất danh nghĩa" (nominal interest rate) là lãi suất được công bố mà không điều chỉnh cho lạm phát. Trong khi đó, "lãi suất thực" (real interest rate) đã trừ đi tác động của lạm phát, phản ánh chính xác hơn sức mua thực tế của khoản tiền lãi thu được.
A. Lãi suất danh nghĩa cao hơn lãi suất thực do đã bao gồm lạm phát.
B. Lãi suất thực phản ánh sức mua thực tế sau khi đã điều chỉnh cho lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực luôn bằng nhau.
D. Lãi suất thực cao hơn lãi suất danh nghĩa.
7. Lạm phát là hiện tượng tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, làm giảm sức mua của tiền tệ. Để bảo vệ giá trị tài sản khỏi tác động của lạm phát, các nhà đầu tư thường tìm kiếm các kênh đầu tư có khả năng sinh lời cao hơn tỷ lệ lạm phát.
A. Giữ toàn bộ tiền tiết kiệm dưới dạng tiền mặt.
B. Đầu tư vào các tài sản có thể sinh lời cao hơn tỷ lệ lạm phát.
C. Thường xuyên mua sắm hàng hóa để tránh giá tăng.
D. Chỉ đầu tư vào các kênh có lợi suất cố định thấp.
8. Khi lập kế hoạch tài chính, việc phân biệt giữa "nhu cầu" (needs) và "mong muốn" (wants) là rất quan trọng. Nhu cầu là những thứ thiết yếu cho sự tồn tại và hoạt động cơ bản (ví dụ: thực phẩm, nhà ở, y tế), trong khi mong muốn là những thứ làm tăng chất lượng cuộc sống nhưng không bắt buộc (ví dụ: điện thoại đời mới, đi du lịch xa).
A. Nhu cầu là những thứ xa xỉ, mong muốn là những thứ thiết yếu.
B. Nhu cầu là những thứ thiết yếu, mong muốn là những thứ không bắt buộc nhưng làm tăng chất lượng cuộc sống.
C. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm giống nhau.
D. Nhu cầu chỉ bao gồm các khoản chi cho giải trí.
9. Khi xem xét các khoản đầu tư, khái niệm "lợi suất" (yield) thường đề cập đến tỷ lệ phần trăm thu nhập mà một khoản đầu tư tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm. Nó có thể bao gồm cả thu nhập từ lãi suất, cổ tức hoặc tăng giá trị tài sản.
A. Là số tiền bạn bỏ ra để mua một tài sản.
B. Là tỷ lệ phần trăm thu nhập mà một khoản đầu tư tạo ra trong một khoảng thời gian.
C. Là tổng số tiền bạn có trong tài khoản ngân hàng.
D. Là rủi ro tiềm ẩn của một khoản đầu tư cụ thể.
10. Quy tắc 50/30/20 là một phương pháp lập ngân sách phổ biến, đề xuất phân bổ thu nhập sau thuế như sau: 50% cho các nhu cầu thiết yếu (nhà ở, thực phẩm, đi lại), 30% cho các mong muốn (giải trí, mua sắm không cần thiết) và 20% cho các mục tiêu tài chính (tiết kiệm, trả nợ, đầu tư).
A. 50% cho mong muốn, 30% cho nhu cầu thiết yếu, 20% cho tiết kiệm.
B. 50% cho nhu cầu thiết yếu, 30% cho mong muốn, 20% cho mục tiêu tài chính.
C. 50% cho mục tiêu tài chính, 30% cho nhu cầu thiết yếu, 20% cho mong muốn.
D. 50% cho tiết kiệm, 30% cho chi tiêu tùy ý, 20% cho các khoản nợ.
11. Khái niệm "tài sản đảm bảo" (collateral) thường xuất hiện trong các giao dịch vay vốn, đặc biệt là vay thế chấp. Tài sản đảm bảo là những tài sản mà người vay dùng để thế chấp cho khoản vay, và ngân hàng có quyền tịch thu nếu người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
A. Là bất kỳ khoản tiền nào được vay.
B. Là tài sản được dùng để thế chấp cho một khoản vay.
C. Là khoản tiền lãi mà người vay phải trả.
D. Là số tiền mà người cho vay cam kết cung cấp.
12. Trong bối cảnh lập kế hoạch tài chính, khái niệm "đòn bẩy tài chính" (financial leverage) đề cập đến việc sử dụng vốn vay để tăng khả năng sinh lời hoặc tăng quy mô đầu tư. Tuy nhiên, đòn bẩy tài chính cũng làm tăng rủi ro tài chính nếu khoản đầu tư không đạt được lợi nhuận mong đợi.
A. Là việc chỉ sử dụng vốn tự có để đầu tư.
B. Là việc sử dụng vốn vay để tăng khả năng sinh lời hoặc quy mô đầu tư, đi kèm với tăng rủi ro.
C. Chỉ áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng cá nhân.
D. Là phương pháp giảm thiểu rủi ro trong mọi giao dịch tài chính.
13. Việc lập một kế hoạch tài chính không chỉ dừng lại ở việc thiết lập mục tiêu và ngân sách ban đầu, mà còn đòi hỏi sự xem xét và điều chỉnh định kỳ. Cuộc sống luôn thay đổi với những sự kiện bất ngờ hoặc mục tiêu mới, do đó, việc rà soát kế hoạch tài chính ít nhất mỗi năm một lần là rất cần thiết để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả.
A. Chỉ cần lập kế hoạch một lần duy nhất và không cần xem xét lại.
B. Cần xem xét và điều chỉnh kế hoạch tài chính định kỳ, ít nhất mỗi năm một lần.
C. Chỉ điều chỉnh kế hoạch khi có sự kiện tài chính lớn xảy ra.
D. Việc xem xét kế hoạch tài chính chỉ cần thiết khi có ý định vay tiền.
14. Trong bối cảnh quản lý tài chính cá nhân, việc lập ngân sách (budgeting) đóng vai trò như một công cụ thiết yếu. Nó không chỉ giúp theo dõi thu nhập và chi tiêu mà còn cho phép cá nhân phân bổ nguồn lực một cách có ý thức, đảm bảo các khoản chi tiêu phù hợp với mục tiêu và ưu tiên tài chính đã đề ra, từ đó tránh tình trạng bội chi.
A. Giúp tăng thu nhập thông qua các kênh đầu tư đa dạng.
B. Là công cụ để kiểm soát và phân bổ thu nhập, chi tiêu một cách có kế hoạch.
C. Xác định các khoản nợ cần ưu tiên thanh toán trước.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các khoản đầu tư dài hạn.
15. Khi đánh giá tình hình tài chính hiện tại, một người cần xem xét cả tài sản (những gì sở hữu) và nợ phải trả (những gì nợ). Sự chênh lệch giữa tài sản và nợ phải trả sẽ cho biết giá trị tài sản ròng (net worth) của họ, là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính tổng thể.
A. Chỉ tập trung vào các khoản thu nhập hàng tháng.
B. Xem xét tất cả các khoản nợ phải trả và các khoản đầu tư.
C. So sánh thu nhập với chi tiêu trong một khoảng thời gian ngắn.
D. Đánh giá giá trị của tài sản hiện có và các khoản nợ phải trả.
16. Việc xây dựng quỹ dự phòng khẩn cấp (emergency fund) là một phần quan trọng của kế hoạch tài chính, nhằm đối phó với những sự kiện bất ngờ như mất việc, ốm đau hoặc sửa chữa nhà cửa đột xuất. Quỹ này thường được khuyến nghị đủ để trang trải chi phí sinh hoạt từ 3 đến 6 tháng.
A. Đầu tư vào các cổ phiếu có rủi ro cao để tăng trưởng nhanh.
B. Xây dựng một quỹ dự phòng khẩn cấp đủ chi trả từ 3 đến 6 tháng chi phí sinh hoạt.
C. Chỉ chi tiêu khi có thu nhập phát sinh từ các khoản đầu tư.
D. Sử dụng thẻ tín dụng để đáp ứng các chi phí phát sinh đột xuất.
17. Trong đầu tư, khái niệm "lãi kép" (compound interest) là sức mạnh của việc kiếm lãi trên cả số vốn ban đầu và số lãi đã tích lũy. Đây là yếu tố quan trọng giúp tài sản tăng trưởng theo cấp số nhân trong dài hạn.
A. Là lãi suất chỉ được tính trên số vốn ban đầu.
B. Là việc kiếm lãi trên cả số vốn ban đầu và số lãi đã tích lũy.
C. Là khoản tiền lãi bạn nhận được mỗi tháng.
D. Là lãi suất cố định được áp dụng cho mọi khoản vay.
18. Để đạt được sự tự do tài chính, một trong những chiến lược quan trọng là đầu tư để tài sản của bạn "làm việc" cho bạn, tức là tạo ra thu nhập thụ động. Thu nhập thụ động có thể đến từ tiền lãi, cổ tức, tiền thuê nhà hoặc các nguồn khác mà không đòi hỏi sự tham gia lao động trực tiếp liên tục.
A. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập từ công việc chính.
B. Đầu tư để tạo ra thu nhập thụ động từ tài sản.
C. Tiết kiệm toàn bộ thu nhập và không đầu tư.
D. Sử dụng toàn bộ thu nhập cho các khoản chi tiêu cá nhân.
19. Khi lập kế hoạch tài chính cho tương lai, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư (diversification) được coi là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Thay vì tập trung toàn bộ vào một loại tài sản, việc phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau (cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản...) giúp giảm thiểu tác động tiêu cực nếu một loại tài sản hoạt động kém hiệu quả.
A. Đầu tư tất cả vốn vào một loại tài sản có lợi suất cao nhất.
B. Phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
D. Ưu tiên các khoản đầu tư có kỳ hạn ngắn hạn.
20. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, "quản lý dòng tiền" (cash flow management) là một khía cạnh quan trọng. Nó bao gồm việc theo dõi và kiểm soát luồng tiền ra (chi tiêu) và luồng tiền vào (thu nhập) để đảm bảo có đủ tiền cho các nhu cầu và mục tiêu tài chính.
A. Chỉ tập trung vào việc tăng thu nhập.
B. Theo dõi và kiểm soát luồng tiền ra và luồng tiền vào để đáp ứng nhu cầu và mục tiêu tài chính.
C. Ưu tiên việc giữ tiền mặt trong tài khoản ngân hàng.
D. Chỉ quan tâm đến các khoản đầu tư lớn.
21. Khi lập kế hoạch tài chính, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa "tài sản" (assets) và "chi phí" (expenses) là nền tảng. Tài sản là những thứ mang lại giá trị hoặc tạo ra thu nhập cho cá nhân (ví dụ: nhà cửa, cổ phiếu), trong khi chi phí là những khoản tiền bỏ ra để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn (ví dụ: tiền thuê nhà, hóa đơn điện nước).
A. Tài sản là mọi thứ bạn sở hữu, chi phí là mọi thứ bạn chi tiêu.
B. Tài sản mang lại giá trị hoặc thu nhập, chi phí là khoản tiền bỏ ra cho nhu cầu/mong muốn.
C. Tài sản chỉ bao gồm tiền tiết kiệm, chi phí là các khoản nợ.
D. Tài sản là những thứ bạn muốn có, chi phí là những thứ bạn cần.
22. Khi đánh giá một cơ hội đầu tư, khái niệm "rủi ro" (risk) đề cập đến khả năng khoản đầu tư đó không mang lại lợi nhuận kỳ vọng, hoặc thậm chí dẫn đến thua lỗ. Các nhà đầu tư thường xem xét mức độ chấp nhận rủi ro của bản thân để lựa chọn các khoản đầu tư phù hợp.
A. Là khả năng một khoản đầu tư sẽ tăng giá trị.
B. Là khả năng khoản đầu tư không mang lại lợi nhuận kỳ vọng hoặc thua lỗ.
C. Là số tiền bạn bỏ ra để đầu tư.
D. Là thời gian bạn giữ khoản đầu tư.
23. Việc theo dõi và kiểm soát các khoản nợ là một yếu tố then chốt trong quản lý tài chính cá nhân. Các khoản nợ có lãi suất cao, như nợ thẻ tín dụng hoặc các khoản vay tiêu dùng lãi suất cao, thường được ưu tiên xử lý trước để giảm thiểu chi phí lãi vay và cải thiện sức khỏe tài chính.
A. Ưu tiên trả hết các khoản nợ có lãi suất thấp trước.
B. Tập trung vào việc thanh toán các khoản nợ có lãi suất cao trước.
C. Chỉ trả số dư tối thiểu cho tất cả các khoản nợ.
D. Cố gắng vay thêm để trả hết các khoản nợ hiện có.
24. Khi sử dụng thẻ tín dụng, việc chỉ thanh toán số dư tối thiểu hàng tháng là một chiến lược tài chính không bền vững. Điều này dẫn đến việc tích lũy một lượng lớn lãi suất, làm tăng đáng kể tổng số tiền phải trả và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tài chính cá nhân.
A. Giúp giảm tổng số tiền lãi phải trả.
B. Làm tăng tổng số tiền phải trả do tích lũy lãi suất cao.
C. Tăng điểm tín dụng một cách nhanh chóng.
D. Cho phép chi tiêu vượt quá khả năng tài chính hiện tại mà không ảnh hưởng lâu dài.
25. Việc thiết lập các mục tiêu tài chính SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp đảm bảo các mục tiêu này rõ ràng, có thể đo lường, khả thi, phù hợp và có thời hạn cụ thể. Điều này tăng khả năng hoàn thành mục tiêu và giúp theo dõi tiến độ hiệu quả hơn.
A. Mục tiêu chỉ cần rõ ràng và có thể đạt được.
B. Mục tiêu cần cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu chỉ cần phù hợp với mong muốn cá nhân.
D. Mục tiêu không cần có thời hạn cụ thể.