Trắc nghiệm HĐTN 12 Chân trời bản 1 chủ đề 1: Thể hiện sự trưởng thành của bản thân
1. Một người trẻ thể hiện sự trưởng thành khi họ có khả năng:
A. Luôn cho rằng mình biết mọi thứ và không cần học hỏi thêm.
B. Sẵn sàng thừa nhận khi không biết một điều gì đó và tìm cách học hỏi.
C. Tránh đặt câu hỏi vì sợ bị đánh giá là thiếu hiểu biết.
D. Chỉ học những gì được yêu cầu mà không tìm tòi mở rộng.
2. Khi đối diện với một thử thách mới, người trưởng thành thường có xu hướng:
A. Cảm thấy sợ hãi và né tránh nó.
B. Nhìn nhận đó là cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân.
C. Chỉ tập trung vào những khó khăn tiềm ẩn.
D. Mong đợi người khác giải quyết thay.
3. Một người trẻ thể hiện sự trưởng thành khi họ có khả năng:
A. Luôn tìm kiếm sự bảo vệ và chỉ bảo từ người khác.
B. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về những quyết định và hành động của bản thân.
C. Mong đợi mọi người xung quanh phải thay đổi để phù hợp với mình.
D. Dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
4. Một người trẻ thể hiện sự trưởng thành trong việc đưa ra quyết định khi họ:
A. Dựa hoàn toàn vào ý kiến của bố mẹ hoặc người thân.
B. Cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn, hậu quả và giá trị cá nhân trước khi quyết định.
C. Chọn phương án dễ dàng nhất mà không suy nghĩ.
D. Ra quyết định dựa trên áp lực từ bạn bè.
5. Hành động nào sau đây thể hiện sự trưởng thành trong việc quản lý thời gian?
A. Để nước đến chân mới nhảy cho công việc.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho các nhiệm vụ và ưu tiên công việc quan trọng.
C. Dành phần lớn thời gian cho các hoạt động giải trí không có kế hoạch.
D. Luôn làm việc dưới áp lực cao do trì hoãn.
6. Sự trưởng thành về mặt đạo đức được thể hiện qua việc:
A. Luôn tìm cách lách luật để đạt lợi ích cá nhân.
B. Có ý thức về đúng sai, hành động theo lương tâm và nguyên tắc.
C. Chỉ làm điều đúng khi có người giám sát.
D. Phớt lờ các vấn đề đạo đức nếu chúng không ảnh hưởng trực tiếp đến mình.
7. Một người trẻ tuổi thể hiện sự trưởng thành trong suy nghĩ khi họ:
A. Luôn tin rằng quan điểm của mình là duy nhất đúng và bác bỏ mọi ý kiến trái chiều.
B. Sẵn sàng lắng nghe, xem xét các góc nhìn khác nhau trước khi đưa ra kết luận.
C. Chỉ hành động theo cảm xúc tức thời mà không suy nghĩ về hậu quả.
D. Mong đợi người khác giải quyết mọi vấn đề thay mình.
8. Sự trưởng thành trong giao tiếp được thể hiện qua việc:
A. Nói nhiều hơn nghe để thể hiện quan điểm.
B. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng và lắng nghe tích cực.
C. Ngắt lời người khác để thể hiện sự hiểu biết.
D. Chỉ giao tiếp với những người đồng ý với mình.
9. Việc thể hiện sự kiên nhẫn với bản thân khi học một kỹ năng mới là một phần của sự trưởng thành về:
A. Thể chất.
B. Cảm xúc và tinh thần.
C. Kỹ năng xã hội.
D. Tài chính.
10. Sự trưởng thành về mặt xã hội thường đi kèm với việc:
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không màng đến người khác.
B. Thiếu tôn trọng các quy tắc và chuẩn mực xã hội.
C. Có khả năng thiết lập và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, có ý nghĩa.
D. Luôn tìm cách thao túng người khác để đạt mục đích.
11. Theo quan điểm tâm lý học, một trong những dấu hiệu của sự trưởng thành là khả năng chịu đựng sự thất vọng mà không:
A. Suy sụp tinh thần và từ bỏ mọi nỗ lực.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người đáng tin cậy.
C. Rút ra bài học kinh nghiệm để cải thiện.
D. Điều chỉnh kế hoạch và thử lại với phương pháp khác.
12. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sự trưởng thành trong việc quản lý các mối quan hệ?
A. Thiết lập ranh giới lành mạnh trong các mối quan hệ.
B. Lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác.
C. Duy trì giao tiếp cởi mở và trung thực.
D. Luôn cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người bằng mọi giá.
13. Trong các hành động sau, hành động nào thể hiện rõ nhất sự trưởng thành trong trách nhiệm cá nhân?
A. Đổ lỗi cho hoàn cảnh khi không hoàn thành bài tập.
B. Nhờ bạn bè làm hộ bài tập vì lười biếng.
C. Chủ động tìm hiểu nguyên nhân thất bại và lên kế hoạch khắc phục cho lần sau.
D. Than phiền với mọi người về sự khó khăn của nhiệm vụ.
14. Khả năng tự nhận thức về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân là yếu tố quan trọng để:
A. Phê phán người khác dựa trên điểm yếu của họ.
B. Xây dựng kế hoạch phát triển cá nhân và cải thiện bản thân.
C. Tránh mọi thử thách để không bộc lộ điểm yếu.
D. Chỉ tập trung vào điểm mạnh và bỏ qua điểm yếu.
15. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh sự phát triển về khả năng tự lập?
A. Có khả năng quản lý tài chính cá nhân một cách có trách nhiệm.
B. Tự đưa ra quyết định cho cuộc sống của mình và chấp nhận hậu quả.
C. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ và chỉ dẫn từ người lớn cho mọi việc nhỏ nhặt.
D. Có kế hoạch cho tương lai và chủ động thực hiện các bước để đạt được mục tiêu.
16. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, thay vì chỉ một khía cạnh duy nhất, là biểu hiện của sự trưởng thành về mặt nào?
A. Cảm xúc.
B. Nhận thức.
C. Thể chất.
D. Đạo đức.
17. Khi nói về sự trưởng thành, điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh chính?
A. Sự phát triển về nhận thức và tư duy.
B. Khả năng quản lý cảm xúc và hành vi.
C. Sự độc lập về tài chính.
D. Tuổi tác được ghi trên giấy khai sinh.
18. Việc đặt ra và theo đuổi các mục tiêu cá nhân có ý nghĩa như thế nào đối với sự trưởng thành?
A. Giúp ta phát triển kỹ năng lập kế hoạch và kiên trì.
B. Chỉ đơn thuần là để thỏa mãn mong muốn nhất thời.
C. Làm tăng sự phụ thuộc vào kết quả bên ngoài.
D. Khiến ta trở nên ích kỷ và chỉ quan tâm đến bản thân.
19. Việc chấp nhận sự khác biệt của người khác, ngay cả khi không đồng ý, là một biểu hiện của sự trưởng thành về:
A. Thể chất.
B. Kỹ năng giao tiếp.
C. Nhận thức và tư duy.
D. Tài chính.
20. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng lòng tự trọng lành mạnh, một khía cạnh của sự trưởng thành?
A. Luôn cố gắng làm hài lòng mọi người xung quanh.
B. Tin tưởng vào giá trị và năng lực của bản thân, ngay cả khi đối mặt với khó khăn.
C. So sánh bản thân với người khác để tìm kiếm sự công nhận.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự đánh giá của người khác để xác định giá trị bản thân.
21. Hành động nào thể hiện sự trưởng thành trong việc đối phó với áp lực học tập?
A. Thường xuyên cảm thấy quá tải và bỏ bê bài vở.
B. Tìm kiếm sự cân bằng giữa học tập và nghỉ ngơi, sử dụng các kỹ thuật giảm stress.
C. Chỉ tập trung học ngày đêm mà không quan tâm đến sức khỏe.
D. Trì hoãn mọi nhiệm vụ cho đến phút cuối cùng.
22. Trong một nhóm làm việc, người trưởng thành thường có xu hướng:
A. Chỉ làm phần việc của mình mà không quan tâm đến người khác.
B. Đóng góp ý kiến xây dựng và hỗ trợ các thành viên khác.
C. Chờ đợi người khác bắt đầu công việc.
D. Phàn nàn về khối lượng công việc.
23. Khi đối mặt với sự thay đổi không mong muốn, người trưởng thành thường:
A. Chống cự lại sự thay đổi một cách quyết liệt.
B. Tìm cách thích nghi, điều chỉnh và tìm kiếm cơ hội trong tình huống mới.
C. Cảm thấy bất lực và đổ lỗi cho hoàn cảnh.
D. Mong đợi mọi thứ sẽ trở lại như cũ.
24. Theo lí thuyết về sự trưởng thành, yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự trưởng thành về mặt cảm xúc của một cá nhân?
A. Khả năng kiểm soát và điều chỉnh phản ứng cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh.
B. Sẵn sàng thừa nhận sai lầm và học hỏi từ kinh nghiệm, thay vì đổ lỗi cho người khác.
C. Thường xuyên phản ứng bộc phát, thiếu kiềm chế trước các tình huống gây khó chịu.
D. Có khả năng đồng cảm, thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác.
25. Khi đối mặt với mâu thuẫn với bạn bè, một người trưởng thành thường có xu hướng:
A. Tránh né hoàn toàn cuộc đối thoại để không làm mọi thứ tồi tệ hơn.
B. Lập tức chỉ trích và tấn công đối phương để bảo vệ quan điểm của mình.
C. Tìm kiếm giải pháp dung hòa, lắng nghe và tôn trọng ý kiến của cả hai bên.
D. Giữ im lặng và chờ đợi người khác thay đổi thái độ.