Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

1. Trong các yếu tố cấu thành "thế giới nghề nghiệp", yếu tố nào mang tính cá nhân hóa cao nhất?

A. Nhu cầu thị trường.
B. Môi trường làm việc.
C. Sở thích và năng lực cá nhân.
D. Xu hướng công nghệ.

2. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết để một học sinh có thể thích ứng tốt với môi trường làm việc chuyên nghiệp sau khi tốt nghiệp?

A. Chỉ cần kiến thức chuyên môn vững vàng.
B. Khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Thái độ phục tùng và tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh.
D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần sự hỗ trợ.

3. Trong quá trình học tập và rèn luyện để chuẩn bị cho nghề nghiệp, yếu tố "tự học" (self-learning) có vai trò gì?

A. Chỉ là phương pháp học cho những người lười biếng.
B. Giúp chủ động tiếp thu kiến thức mới, cập nhật xu hướng và phát triển kỹ năng cá nhân.
C. Là hình thức học kém hiệu quả hơn so với học trên lớp.
D. Chỉ cần thiết cho các ngành nghề sáng tạo.

4. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng ngoại ngữ có vai trò như thế nào đối với người lao động?

A. Chỉ cần thiết cho những công việc liên quan đến du lịch.
B. Mở rộng cơ hội tiếp cận thông tin, hợp tác quốc tế và nâng cao khả năng cạnh tranh.
C. Là yêu cầu bắt buộc cho mọi công việc, không có ngoại lệ.
D. Chỉ hữu ích khi làm việc ở nước ngoài.

5. Khi đánh giá sự phù hợp của bản thân với một ngành nghề, yếu tố "đam mê" (passion) có vai trò như thế nào?

A. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công.
B. Là động lực quan trọng giúp vượt qua khó khăn và duy trì sự gắn bó lâu dài với nghề.
C. Chỉ phù hợp với các ngành nghề nghệ thuật.
D. Không quan trọng bằng mức lương.

6. Thế nào là "tư duy phản biện" (critical thinking) và vì sao nó quan trọng trong môi trường làm việc?

A. Chỉ là khả năng ghi nhớ thông tin.
B. Là khả năng phân tích, đánh giá thông tin và đưa ra quyết định logic, khách quan.
C. Là việc chấp nhận mọi ý kiến mà không cần xem xét.
D. Là khả năng tranh cãi để bảo vệ quan điểm cá nhân.

7. Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong mọi ngành nghề?

A. Kỹ năng sử dụng máy đánh chữ.
B. Kỹ năng số (digital literacy) và khả năng ứng dụng công nghệ.
C. Kỹ năng viết tay đẹp.
D. Chỉ cần kiến thức về lịch sử.

8. Khi đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, yếu tố nào giúp người lao động duy trì và phát triển sự nghiệp?

A. Chỉ giữ vững kiến thức đã học ở trường.
B. Sẵn sàng học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới liên tục.
C. Tìm kiếm một công việc ổn định và không thay đổi suốt đời.
D. Chỉ tập trung vào một kỹ năng duy nhất.

9. Khi phân tích một ngành nghề, yếu tố "triển vọng nghề nghiệp" thường đề cập đến điều gì?

A. Chỉ số lượng công việc có sẵn trong ngành.
B. Cơ hội phát triển, thăng tiến và khả năng thích ứng với thay đổi trong tương lai.
C. Mức độ phổ biến của ngành nghề trên mạng xã hội.
D. Yêu cầu về bằng cấp cao nhất để bắt đầu.

10. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh định hình được "con đường sự nghiệp" (career path) của mình?

A. Chỉ cần tìm một công việc đầu tiên.
B. Sự kết hợp giữa mục tiêu nghề nghiệp, kế hoạch phát triển và sự thích ứng với hoàn cảnh.
C. Là việc cố định một ngành nghề và không bao giờ thay đổi.
D. Dựa hoàn toàn vào may mắn.

11. Việc xây dựng "thương hiệu cá nhân" (personal branding) khi chuẩn bị nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là việc tạo ra một tài khoản mạng xã hội.
B. Giúp thể hiện giá trị, kỹ năng và tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp, khác biệt.
C. Là cách để khoe khoang thành tích.
D. Không cần thiết nếu bạn có năng lực tốt.

12. Việc hiểu rõ "văn hóa doanh nghiệp" của một công ty có tác động gì đến sự nghiệp của nhân viên?

A. Chỉ ảnh hưởng đến trang phục của nhân viên.
B. Giúp nhân viên hòa nhập tốt hơn, tăng sự gắn kết và hiệu quả công việc.
C. Không có tác động đến hiệu suất làm việc.
D. Là yếu tố quyết định duy nhất đến việc thăng tiến.

13. Trong quá trình phỏng vấn xin việc, thái độ nào sau đây được nhà tuyển dụng đánh giá cao?

A. Tự tin thái quá và đưa ra nhiều yêu cầu.
B. Chủ động, nhiệt tình, thể hiện sự quan tâm đến công việc và công ty.
C. Ngại ngùng, ít nói và né tránh câu hỏi.
D. Chỉ trả lời những gì được hỏi một cách ngắn gọn.

14. Việc chuẩn bị hồ sơ xin việc (CV/Resume) cần lưu ý điều gì để gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng?

A. Liệt kê tất cả các công việc làm thêm, dù không liên quan.
B. Trình bày rõ ràng, súc tích, nêu bật kinh nghiệm, kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Chỉ tập trung vào thông tin cá nhân và sở thích.

15. Khi lựa chọn ngành nghề, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững?

A. Chỉ tập trung vào mức lương ban đầu.
B. Ngành nghề có khả năng thích ứng với sự thay đổi của công nghệ và xã hội.
C. Ngành nghề có ít cạnh tranh.
D. Chỉ chọn ngành nghề mà người thân đã thành công.

16. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong quá trình chuẩn bị nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

A. Chỉ giúp tìm kiếm cơ hội việc làm tức thời.
B. Tạo cơ hội học hỏi, nhận lời khuyên và mở rộng các mối quan hệ chuyên môn.
C. Là cách duy nhất để đảm bảo có được vị trí công việc mong muốn.
D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển nghề nghiệp lâu dài.

17. Thế nào là "thế giới nghề nghiệp" mà học sinh cần sẵn sàng bước vào?

A. Chỉ bao gồm các công việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
B. Là tổng thể các hoạt động lao động, sản xuất, kinh doanh và dịch vụ trong xã hội.
C. Chỉ liên quan đến việc tìm kiếm một công việc ổn định với mức lương cao.
D. Là môi trường chỉ dành cho những người có bằng cấp cao nhất.

18. Tại sao việc xác định giá trị cá nhân (personal values) lại quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp?

A. Giúp tìm được công việc có giờ làm việc linh hoạt nhất.
B. Đảm bảo sự hài lòng và ý nghĩa trong công việc, phù hợp với nguyên tắc sống.
C. Chỉ giúp xác định người sử dụng lao động tốt nhất.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công trong sự nghiệp.

19. Trong quá trình chuẩn bị bước vào thế giới nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để định hướng lựa chọn ngành nghề phù hợp?

A. Sở thích cá nhân và năng khiếu bẩm sinh.
B. Nhu cầu thị trường lao động và xu hướng phát triển.
C. Lời khuyên từ gia đình và bạn bè.
D. Mức lương khởi điểm và cơ hội thăng tiến.

20. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ trong trường học có lợi ích gì cho việc chuẩn bị nghề nghiệp?

A. Chỉ giúp làm đẹp hồ sơ xin học đại học.
B. Phát triển kỹ năng mềm, mở rộng mối quan hệ và khám phá sở thích, năng khiếu.
C. Là cách để tránh học kiến thức chuyên môn.
D. Không có liên quan trực tiếp đến việc chọn nghề.

21. Theo quan điểm phổ biến về phát triển sự nghiệp, "sự nghiệp" được hiểu là gì?

A. Chỉ là một chuỗi các công việc tạm thời.
B. Là quá trình tích lũy kinh nghiệm, kiến thức và phát triển bản thân qua các giai đoạn lao động.
C. Là việc đạt được vị trí quản lý cao nhất trong một công ty.
D. Chỉ liên quan đến việc kiếm được nhiều tiền.

22. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, thông tin về "cơ cấu lương thưởng" thường bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm mức lương cơ bản.
B. Bao gồm lương cơ bản, các khoản phụ cấp, thưởng, hoa hồng và các phúc lợi khác.
C. Chỉ là mức lương trung bình của ngành.
D. Là thông tin bí mật của doanh nghiệp.

23. Theo phân tích phổ biến, khi đối mặt với một vấn đề phức tạp trong công việc, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

A. Tìm kiếm giải pháp nhanh chóng mà không cần phân tích sâu.
B. Chia nhỏ vấn đề, phân tích nguyên nhân gốc rễ và đề xuất các giải pháp khả thi.
C. Phó mặc cho đồng nghiệp giải quyết.
D. Chỉ tập trung vào hậu quả tiêu cực của vấn đề.

24. Việc tìm hiểu thông tin về các ngành nghề khác nhau trước khi ra quyết định có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với học sinh lớp 12?

A. Giúp học sinh xác định được ngành nghề có mức lương cao nhất.
B. Tạo cơ sở để học sinh đưa ra lựa chọn ngành nghề phù hợp với bản thân và có triển vọng.
C. Đảm bảo học sinh sẽ thành công ngay lập tức sau khi tốt nghiệp.
D. Chỉ cần thiết đối với những học sinh không có định hướng rõ ràng.

25. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh đánh giá mức độ phù hợp của một ngành nghề với bản thân một cách khách quan nhất?

A. Dựa vào ý kiến của đa số bạn bè.
B. Phân tích kỹ năng, sở thích, giá trị cá nhân và so sánh với yêu cầu của ngành nghề.
C. Chỉ xem xét các ngành nghề đang "hot" trên thị trường.
D. Tin vào những gì được quảng cáo về ngành nghề đó.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Trong các yếu tố cấu thành thế giới nghề nghiệp, yếu tố nào mang tính cá nhân hóa cao nhất?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Kỹ năng nào sau đây là cần thiết để một học sinh có thể thích ứng tốt với môi trường làm việc chuyên nghiệp sau khi tốt nghiệp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình học tập và rèn luyện để chuẩn bị cho nghề nghiệp, yếu tố tự học (self-learning) có vai trò gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, kỹ năng ngoại ngữ có vai trò như thế nào đối với người lao động?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Khi đánh giá sự phù hợp của bản thân với một ngành nghề, yếu tố đam mê (passion) có vai trò như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Thế nào là tư duy phản biện (critical thinking) và vì sao nó quan trọng trong môi trường làm việc?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh kinh tế số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động trong mọi ngành nghề?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Khi đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường lao động, yếu tố nào giúp người lao động duy trì và phát triển sự nghiệp?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Khi phân tích một ngành nghề, yếu tố triển vọng nghề nghiệp thường đề cập đến điều gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh định hình được con đường sự nghiệp (career path) của mình?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) khi chuẩn bị nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Việc hiểu rõ văn hóa doanh nghiệp của một công ty có tác động gì đến sự nghiệp của nhân viên?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quá trình phỏng vấn xin việc, thái độ nào sau đây được nhà tuyển dụng đánh giá cao?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Việc chuẩn bị hồ sơ xin việc (CV/Resume) cần lưu ý điều gì để gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Khi lựa chọn ngành nghề, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo sự phát triển lâu dài và bền vững?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Việc xây dựng mạng lưới quan hệ (networking) trong quá trình chuẩn bị nghề nghiệp có ý nghĩa gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Thế nào là thế giới nghề nghiệp mà học sinh cần sẵn sàng bước vào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao việc xác định giá trị cá nhân (personal values) lại quan trọng trong việc lựa chọn nghề nghiệp?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Trong quá trình chuẩn bị bước vào thế giới nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để định hướng lựa chọn ngành nghề phù hợp?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ trong trường học có lợi ích gì cho việc chuẩn bị nghề nghiệp?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quan điểm phổ biến về phát triển sự nghiệp, sự nghiệp được hiểu là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Khi tìm hiểu về một ngành nghề, thông tin về cơ cấu lương thưởng thường bao gồm những gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Theo phân tích phổ biến, khi đối mặt với một vấn đề phức tạp trong công việc, cách tiếp cận hiệu quả nhất là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Việc tìm hiểu thông tin về các ngành nghề khác nhau trước khi ra quyết định có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với học sinh lớp 12?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm HĐTN 12 Cánh diều chủ đề 9: Sẵn sàng bước vào thế giới nghề nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây giúp học sinh đánh giá mức độ phù hợp của một ngành nghề với bản thân một cách khách quan nhất?