1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một trong ba nhóm yếu tố chính trong mô hình "Happy, Healthy, Wealthy" (HHW) khi đánh giá sự phù hợp của nghề nghiệp?
A. Sự hài lòng và hạnh phúc trong công việc.
B. Sức khỏe thể chất và tinh thần liên quan đến công việc.
C. Mức độ giàu có và thu nhập.
D. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến.
2. Trong quá trình tìm hiểu về nghề nghiệp, việc xác định "giá trị nghề nghiệp" (work values) của bản thân giúp ích gì cho học sinh?
A. Dự đoán chính xác mức lương sẽ nhận được trong tương lai.
B. Hiểu rõ điều gì quan trọng nhất đối với mình trong công việc, từ đó đưa ra lựa chọn nghề nghiệp ý nghĩa.
C. Xác định được những người bạn có cùng sở thích nghề nghiệp.
D. Nắm bắt các quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề đã chọn.
3. Việc tìm hiểu "văn hóa doanh nghiệp" (company culture) của một tổ chức trước khi ứng tuyển có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để biết tên các vị sếp.
B. Giúp đánh giá xem môi trường làm việc, cách thức làm việc và giá trị cốt lõi của tổ chức có phù hợp với bản thân hay không.
C. Là yêu cầu bắt buộc của mọi nhà tuyển dụng.
D. Chỉ quan trọng đối với các vị trí quản lý.
4. Việc xây dựng "bản đồ nghề nghiệp" (career map) cá nhân có vai trò gì quan trọng?
A. Chỉ là một hình thức trang trí cho hồ sơ xin việc.
B. Giúp hình dung lộ trình phát triển nghề nghiệp từ hiện tại đến tương lai, bao gồm các bước đi, kỹ năng cần trang bị.
C. Quyết định hoàn toàn công việc đầu tiên sau khi tốt nghiệp.
D. Chỉ cần thiết cho những người làm quản lý cấp cao.
5. Theo quan điểm hiện đại về phát triển sự nghiệp, "học tập suốt đời" (lifelong learning) có ý nghĩa như thế nào?
A. Chỉ cần học đại học là đủ.
B. Là quá trình liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động và phát triển bản thân.
C. Dành cho những người muốn thay đổi nghề nghiệp.
D. Là một hình thức giải trí.
6. Trong các yếu tố cấu thành nên sự "hài lòng với nghề nghiệp" (job satisfaction), yếu tố nào thường được đánh giá cao nhất theo các nghiên cứu tâm lý lao động?
A. Mức lương và các khoản thưởng.
B. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
C. Cơ hội học hỏi, phát triển bản thân và cảm giác có ích.
D. Danh tiếng và vị thế xã hội của nghề.
7. Nếu một học sinh có năng lực tư duy logic tốt, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề, thì những nhóm nghề nào sau đây có thể phù hợp?
A. Nghệ thuật biểu diễn, thiết kế thời trang.
B. Khoa học tự nhiên (Toán học, Vật lý), Kỹ thuật, Công nghệ thông tin, Kinh tế.
C. Y tế cộng đồng, công tác xã hội.
D. Nghệ thuật ẩm thực, làm vườn.
8. Một học sinh có khả năng làm việc nhóm tốt, thích giao tiếp và hỗ trợ người khác, có thể phù hợp với những nhóm ngành nào?
A. Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm, lập trình viên.
B. Nhân viên chăm sóc khách hàng, Tư vấn viên, Giáo viên, Nhân viên y tế.
C. Nghệ sĩ tự do, nhà văn.
D. Thợ cơ khí, kỹ sư xây dựng.
9. Trong tư vấn hướng nghiệp, thuật ngữ "nghề nghiệp tương lai" (future-proof careers) thường ám chỉ những công việc?
A. Những nghề đã lỗi thời và không còn ai làm.
B. Những nghề có khả năng cao sẽ không bị thay thế bởi công nghệ hoặc có nhu cầu ổn định, phát triển trong tương lai.
C. Những nghề chỉ dành cho người trẻ tuổi.
D. Những nghề có mức lương cao nhất hiện tại.
10. Yếu tố "tính ổn định của nghề nghiệp" (job stability) có ý nghĩa như thế nào đối với việc lựa chọn nghề?
A. Chỉ quan trọng đối với những người lớn tuổi.
B. Phản ánh mức độ chắc chắn về việc làm và thu nhập trong tương lai của nghề đó.
C. Không còn quan trọng trong bối cảnh thị trường lao động biến động.
D. Là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của một nghề.
11. Nếu một học sinh có sở thích khám phá thế giới tự nhiên, yêu thích sinh học và có khả năng quan sát tỉ mỉ, thì những ngành nghề nào có thể là lựa chọn tốt?
A. Công nghệ thông tin, Lập trình.
B. Sinh học, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Khoa học môi trường, Y Dược.
C. Tài chính, Kế toán.
D. Thiết kế đồ họa, Kiến trúc.
12. Việc "networking" (xây dựng mạng lưới quan hệ) trong quá trình tìm hiểu và phát triển sự nghiệp có lợi ích gì?
A. Chỉ là một hoạt động xã giao không mang lại giá trị nghề nghiệp.
B. Mở rộng cơ hội tiếp cận thông tin, học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước và tạo dựng các mối quan hệ có lợi cho sự nghiệp.
C. Đảm bảo có việc làm ngay lập tức sau khi tốt nghiệp.
D. Chỉ dành cho những người hướng ngoại.
13. Khi đánh giá "áp lực công việc" (work pressure) của một nghề, yếu tố nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất cần cân nhắc?
A. Thời gian làm việc từ 8 tiếng mỗi ngày.
B. Khả năng đối mặt với deadline, trách nhiệm cao, yêu cầu về sự chính xác và cường độ làm việc.
C. Số lượng báo cáo cần hoàn thành.
D. Mức độ cạnh tranh với đồng nghiệp.
14. Theo các chuyên gia, "tính linh hoạt" (flexibility) trong nghề nghiệp có thể hiểu là?
A. Khả năng làm việc ở nhiều địa điểm khác nhau.
B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi của công việc, công nghệ, hoặc có thể điều chỉnh lịch trình làm việc.
C. Khả năng được nghỉ phép nhiều.
D. Chỉ dành cho những người làm việc tự do.
15. Nếu một học sinh có xu hướng lãnh đạo, thích tổ chức, quản lý và đưa ra quyết định, thì nhóm ngành nào có thể là lựa chọn phù hợp?
A. Nghiên cứu khoa học cơ bản.
B. Quản trị kinh doanh, Quản lý dự án, Lãnh đạo tổ chức, Chính trị - Xã hội.
C. Nghệ thuật biểu diễn, Diễn viên.
D. Nghề thủ công, Sửa chữa thiết bị.
16. Một học sinh giỏi văn, có khả năng diễn đạt tốt, yêu thích đọc sách và viết lách, thì nhóm ngành nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp?
A. Kỹ thuật cơ khí, xây dựng.
B. Ngôn ngữ - Văn hóa, Báo chí - Truyền thông, Luật, Sư phạm Văn.
C. Y khoa, Dược học.
D. Nông nghiệp, Lâm nghiệp.
17. Một học sinh yêu thích công nghệ, có khả năng giải quyết các vấn đề kỹ thuật và muốn tạo ra các sản phẩm hữu ích cho xã hội, có thể xem xét nhóm ngành nào?
A. Nghệ thuật, Âm nhạc.
B. Kỹ thuật (Cơ khí, Điện, Tự động hóa), Công nghệ thông tin, Khoa học dữ liệu.
C. Du lịch, Lữ hành.
D. Tâm lý học, Xã hội học.
18. Theo các chuyên gia tư vấn hướng nghiệp, "thế mạnh" (strength) của một người trong bối cảnh chọn nghề được hiểu là gì?
A. Những điều người khác làm tốt hơn mình.
B. Những kỹ năng, khả năng tự nhiên hoặc được rèn luyện mà người đó thực hiện hiệu quả và dễ dàng hơn người khác.
C. Những môn học mà người đó đạt điểm cao nhất ở trường.
D. Những sở thích nhất thời, dễ thay đổi.
19. Việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tại trường THPT có ý nghĩa như thế nào đối với việc định hướng nghề nghiệp?
A. Chỉ giúp tăng thêm điểm rèn luyện.
B. Giúp khám phá và phát triển sở thích, năng lực tiềm ẩn, trải nghiệm thực tế các kỹ năng mềm cần thiết cho nghề nghiệp.
C. Là cách duy nhất để tìm được công việc tốt sau khi tốt nghiệp.
D. Chỉ dành cho những học sinh có học lực yếu.
20. Nếu một học sinh có xu hướng làm việc độc lập, thích sự sáng tạo và không muốn bị gò bó bởi quy trình cứng nhắc, thì loại hình môi trường làm việc nào có thể phù hợp hơn?
A. Môi trường làm việc trong các tập đoàn lớn, quy củ.
B. Môi trường làm việc startup, tự doanh, hoặc các ngành đòi hỏi sự sáng tạo cá nhân cao.
C. Môi trường làm việc hành chính, công sở nhà nước.
D. Môi trường làm việc trong các tổ chức quốc tế có nhiều quy định.
21. Khi đối mặt với thông tin trái chiều hoặc chưa rõ ràng về một nghề nghiệp, cách tiếp cận nào được khuyến khích trong tư vấn hướng nghiệp?
A. Chọn nghề dựa trên ý kiến của số đông.
B. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn uy tín (chuyên gia, người làm nghề, các tổ chức tư vấn), so sánh và phân tích kỹ lưỡng.
C. Ưu tiên những thông tin hấp dẫn, giật gân trên mạng xã hội.
D. Bỏ qua thông tin đó và chọn một nghề khác hoàn toàn.
22. Một học sinh có khả năng tính toán nhanh, tỉ mỉ, cẩn thận và thích làm việc với số liệu, có thể phù hợp với nhóm ngành nào?
A. Nghệ thuật biểu diễn, Sân khấu.
B. Kinh tế, Tài chính, Kế toán, Kiểm toán, Phân tích dữ liệu.
C. Y học dự phòng, Dịch tễ học.
D. Ngoại ngữ, Biên phiên dịch.
23. Theo quan điểm phổ biến trong tư vấn hướng nghiệp, yếu tố nào sau đây được xem là cốt lõi nhất để đánh giá sự phù hợp của một nghề nghiệp với cá nhân?
A. Sự yêu thích và hứng thú với công việc.
B. Mức lương và cơ hội thăng tiến.
C. Sự phù hợp giữa đặc điểm cá nhân (sở thích, năng lực, giá trị) và yêu cầu của nghề.
D. Nhu cầu của thị trường lao động và xu hướng phát triển.
24. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) khi chọn nghề nghiệp có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để liệt kê các điểm yếu cần khắc phục.
B. Giúp đánh giá toàn diện các yếu tố bên trong (thế mạnh, điểm yếu) và bên ngoài (cơ hội, thách thức) liên quan đến một nghề nghiệp hoặc bản thân.
C. Chỉ tập trung vào các cơ hội và thách thức từ thị trường lao động.
D. Là phương pháp duy nhất để dự đoán tương lai sự nghiệp.
25. Một học sinh có khả năng sáng tạo cao, thích làm việc với hình ảnh, màu sắc và không gian, có thể phù hợp với nhóm ngành nào sau đây?
A. Luật, Hành chính.
B. Kỹ thuật điện, Điện tử.
C. Thiết kế (Đồ họa, Thời trang, Nội thất, Kiến trúc), Nghệ thuật thị giác.
D. Toán học, Vật lý lý thuyết.