Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 12 Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương
1. Tần số ép tim ngoài lồng ngực được khuyến cáo cho người lớn là bao nhiêu lần mỗi phút?
A. 60-80 lần/phút.
B. 80-100 lần/phút.
C. 100-120 lần/phút.
D. 120-140 lần/phút.
2. Trong kỹ thuật băng bó hình số 8, nó được áp dụng chủ yếu cho loại vết thương nào?
A. Vết thương ở đầu.
B. Vết thương ở các khớp như khuỷu tay, đầu gối.
C. Vết thương ở vùng bụng.
D. Vết thương ở bàn tay.
3. Nguyên tắc "KISS" trong cấp cứu có nghĩa là gì?
A. Keep It Simple, Stupid (Giữ cho mọi thứ đơn giản, ngốc nghếch).
B. Keep It Safe, Secure (Giữ cho mọi thứ an toàn, chắc chắn).
C. Keep It Sound, Stable (Giữ cho mọi thứ lành mạnh, ổn định).
D. Keep It Swift, Steady (Giữ cho mọi thứ nhanh chóng, vững vàng).
4. Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, điều quan trọng nhất cần làm trước khi chạm vào nạn nhân là gì?
A. Kiểm tra mạch cho nạn nhân.
B. Ngắt nguồn điện càng nhanh càng tốt hoặc di chuyển nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật cách điện.
C. Làm ẩm người nạn nhân.
D. Gọi người xung quanh giúp đỡ.
5. Dấu hiệu của chảy máu động mạch thường là gì?
A. Máu chảy rỉ rả, màu sẫm.
B. Máu chảy thành v tia, màu đỏ tươi, phụ thuộc vào nhịp đập của tim.
C. Máu chảy chậm và ngừng lại nhanh chóng.
D. Máu chảy ra ngoài một cách đều đặn.
6. Khi nạn nhân bị gãy xương, việc bất động tạm thời ổ gãy có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Làm cho nạn nhân dễ chịu hơn.
B. Ngăn vết gãy di lệch thêm, giảm đau và tránh tổn thương các mạch máu, dây thần kinh xung quanh.
C. Tăng tốc độ hồi phục xương.
D. Giúp dễ dàng vận chuyển nạn nhân.
7. Trong trường hợp rắn độc cắn, sau khi băng ép chặt vết cắn, biện pháp tiếp theo quan trọng là gì?
A. Cắt vết cắn để máu độc chảy ra.
B. Hút nọc độc bằng miệng.
C. Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế càng nhanh càng tốt để tiêm huyết thanh kháng nọc.
D. Cho nạn nhân uống rượu để sát trùng.
8. Khi vận chuyển nạn nhân bị gãy xương đùi, phương pháp nào là phù hợp?
A. Vác nạn nhân trên lưng.
B. Dùng cáng để vận chuyển, cố định chi gãy thật chắc chắn.
C. Cho nạn nhân ngồi hoặc đứng dậy đi.
D. Buộc chặt hai chân nạn nhân lại với nhau và kéo đi.
9. Khi băng bó vết thương ở đầu, băng quấn vòng quanh đầu cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Che kín toàn bộ khuôn mặt.
B. Không che mắt, tai, mũi, miệng của nạn nhân.
C. Băng thật chặt để cố định chắc chắn.
D. Băng chỉ một vòng duy nhất.
10. Dấu hiệu nhận biết nạn nhân bị hạ thân nhiệt là gì?
A. Da nóng, đỏ, đổ mồ hôi.
B. Thân nhiệt giảm, run rẩy, da tái lạnh, lú lẫn.
C. Thở nhanh, tim đập mạnh.
D. Đau đầu dữ dội.
11. Khi nạn nhân bị ngạt khí độc (ví dụ: khí CO), hành động đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Cởi bỏ quần áo chật của nạn nhân.
B. Đưa nạn nhân ra khỏi môi trường có khí độc đến nơi thoáng khí.
C. Thực hiện hô hấp nhân tạo ngay tại chỗ.
D. Gọi điện thoại cho dịch vụ khẩn cấp.
12. Kỹ thuật băng bó vết thương phần mềm bằng băng cuộn (băng gạc) có mục đích chính là gì?
A. Cố định gãy xương.
B. Cầm máu, bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng và hỗ trợ cầm máu.
C. Giảm đau cho nạn nhân.
D. Tăng cường lưu thông máu đến vết thương.
13. Khi băng bó vết thương ở chi (tay, chân), nguyên tắc quan trọng cần tuân thủ là gì?
A. Băng quá chặt để đảm bảo không tuột băng.
B. Băng từ ngón chi băng lên trên, băng đều tay, không quá chặt để tránh cản trở lưu thông máu.
C. Băng từ gốc chi băng xuống ngón chi.
D. Chỉ băng phần vết thương hở.
14. Độ sâu của mỗi lần ép ngực khi thực hiện hồi sức tim phổi cho người lớn là bao nhiêu?
A. Khoảng 2-3 cm.
B. Khoảng 3-5 cm.
C. Khoảng 5-6 cm.
D. Khoảng 6-7 cm.
15. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG CẦN gọi xe cấp cứu ngay lập tức?
A. Nạn nhân bị đau ngực dữ dội.
B. Nạn nhân bị chảy máu nhiều không cầm được.
C. Nạn nhân bị bong gân nhẹ ở cổ chân.
D. Nạn nhân có dấu hiệu đột quỵ.
16. Dấu hiệu điển hình của gãy xương kín là gì?
A. Vết thương hở có xương lộ ra ngoài.
B. Sưng nề, biến dạng chi, đau chói, mất hoặc hạn chế vận động.
C. Nạn nhân kêu la đau đớn và ngất xỉu.
D. Chảy máu nhiều không ngừng.
17. Khi vận chuyển nạn nhân bị chấn thương cột sống, tư thế nào là an toàn nhất?
A. Nằm ngửa, đầu hơi ngửa ra sau để dễ thở.
B. Nằm sấp, đầu xoay sang một bên.
C. Giữ cho cột sống thẳng hàng, bất động, ưu tiên vận chuyển bằng cáng cứng.
D. Ngồi dậy và đi lại nhẹ nhàng để kiểm tra.
18. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sốc?
A. Da lạnh, ẩm, nhợt nhạt.
B. Mạch nhanh, yếu.
C. Thở nhanh, nông.
D. Huyết áp tăng cao.
19. Trong trường hợp nạn nhân bị bỏng, biện pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất là gì?
A. Bôi ngay kem đánh răng hoặc mỡ động vật lên vết bỏng.
B. Ngâm vùng bỏng vào nước đá lạnh.
C. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch mát (không quá lạnh) trong khoảng 10-20 phút.
D. Dùng bông gòn đắp kín vết bỏng để tránh gió.
20. Khi phát hiện nạn nhân bị ngừng thở và ngừng tim, hành động cấp cứu ban đầu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?
A. Kiểm tra đường thở, thực hiện hà hơi thổi ngạt nếu cần.
B. Ấn tim ngoài lồng ngực với tần số và độ sâu phù hợp.
C. Cho nạn nhân uống nước để bù nước.
D. Gọi ngay cho lực lượng cấp cứu chuyên nghiệp (xe cứu thương).
21. Kỹ thuật băng bó đầu gối bằng băng cuộn có thể áp dụng kiểu băng nào để đảm bảo sự chắc chắn và hỗ trợ khớp gối?
A. Băng vòng tròn đơn giản.
B. Băng chữ thập hoặc băng số 8.
C. Băng ép chặt toàn bộ chi.
D. Băng chỉ ở một vị trí duy nhất.
22. Khi cần cầm máu động mạch, biện pháp sơ cứu hiệu quả nhất là gì?
A. Ấn trực tiếp lên vết thương.
B. Băng ép chặt lên vết thương.
C. Ấn mạnh vào động mạch ở vị trí cao hơn vết thương, nơi động mạch đi nông qua xương.
D. Nâng cao chi bị chảy máu hơn tim.
23. Nếu nạn nhân bị ngộ độc thực phẩm với các triệu chứng buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, biện pháp sơ cứu ban đầu nào là quan trọng nhất?
A. Cho nạn nhân ăn thức ăn cay nóng để kích thích tiêu hóa.
B. Bù nước và điện giải cho nạn nhân, và đưa đến cơ sở y tế nếu triệu chứng nặng.
C. Làm nạn nhân nôn để loại bỏ độc tố ngay lập tức.
D. Cho nạn nhân uống thuốc kháng sinh mạnh.
24. Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay là ở đâu?
A. Trên xương đòn.
B. Ở vùng bụng trên.
C. Ở giữa ngực, trên xương ức, hai ngón tay phía trên điểm cuối của xương ức.
D. Ở hai bên lồng ngực.
25. Trong kĩ thuật cấp cứu ban đầu, nguyên tắc quan trọng nhất khi tiếp cận nạn nhân là gì?
A. Nhanh chóng thực hiện hồi sức tim phổi ngay lập tức.
B. Đảm bảo an toàn cho bản thân và môi trường xung quanh trước khi tiếp cận nạn nhân.
C. Hỏi người xung quanh về tình trạng của nạn nhân trước khi hành động.
D. Chỉ tập trung vào việc cầm máu cho vết thương nặng nhất.