Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

1. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân được thành lập với mục đích chính là gì?

A. Chuẩn bị lực lượng vũ trang tiến tới tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
B. Bảo vệ biên giới quốc gia.
C. Tham gia các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.
D. Huấn luyện quân sự cho nhân dân.

2. Ai là người chỉ đạo thành lập và là Đội trưởng đầu tiên của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân?

A. Hồ Chí Minh.
B. Võ Nguyên Giáp.
C. Lê Duẩn.
D. Trường Chinh.

3. Truyền thống "Trung với nước, hiếu với dân" là bản chất cốt lõi của Quân đội nhân dân Việt Nam. Điều này thể hiện qua điều gì?

A. Luôn đặt lợi ích của Tổ quốc và nhân dân lên trên hết, sẵn sàng chiến đấu, hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc.
B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ khi có lệnh của cấp trên.
C. Ưu tiên lợi ích cá nhân và gia đình.
D. Chỉ tham gia các hoạt động quân sự.

4. Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

A. Là công cụ sắc bén của Đảng, của cách mạng, góp phần quyết định thắng lợi của sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.
B. Chỉ là một lực lượng vũ trang hỗ trợ cho các phong trào cách mạng.
C. Là biểu tượng của sức mạnh quân sự quốc gia.
D. Tập trung vào việc duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực.

5. Sự kiện nào được coi là ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam?

A. 22 tháng 12 năm 1944.
B. 2 tháng 9 năm 1945.
C. 15 tháng 5 năm 1946.
D. 30 tháng 4 năm 1975.

6. Truyền thống "Đoàn kết, kỷ luật, tự lực, tự cường" của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc?

A. Tạo nên sức mạnh tổng hợp, vượt qua mọi khó khăn, thử thách, giành thắng lợi.
B. Giúp quân đội tập trung vào huấn luyện kỹ thuật cá nhân.
C. Đảm bảo quân đội luôn nhận được sự hỗ trợ từ nước ngoài.
D. Chỉ tập trung vào việc duy trì kỷ luật nội bộ.

7. Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua những giai đoạn phát triển cơ bản nào?

A. Từ Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, Vệ quốc đoàn đến Quân đội nhân dân Việt Nam.
B. Chỉ có một giai đoạn phát triển duy nhất từ khi thành lập.
C. Từ lực lượng dân quân tự vệ đến quân đội chính quy.
D. Từ quân đội địa phương đến quân đội quốc tế.

8. Truyền thống "Quyết chiến quyết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào?

A. Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954).
B. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975).
C. Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam.
D. Giai đoạn xây dựng và bảo vệ đất nước sau năm 1975.

9. Sự kiện nào đánh dấu sự thống nhất các lực lượng vũ trang thành Quân đội nhân dân Việt Nam?

A. Việc đổi tên từ Vệ quốc đoàn thành Quân đội quốc gia Việt Nam ngày 15/5/1946.
B. Sự thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân ngày 22/12/1944.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.

10. Theo quan điểm sử học hiện đại, sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam (nay là Quân đội nhân dân Việt Nam) gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào?

A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22 tháng 12 năm 1944.
B. Sự kiện Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công.
C. Thành lập mặt trận Việt Minh năm 1941.
D. Ký kết Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.

11. Lời dạy "Quân đội ta có sức mạnh vô địch vì nó là quân đội của nhân dân" của Hồ Chí Minh nhấn mạnh điều gì?

A. Sức mạnh của quân đội bắt nguồn từ sự gắn bó máu thịt với nhân dân, sự tin yêu, đùm bọc của nhân dân.
B. Sức mạnh của quân đội đến từ vũ khí, trang bị hiện đại.
C. Sức mạnh của quân đội là do sự chỉ huy tài tình của tướng lĩnh.
D. Sức mạnh của quân đội là kết quả của kỷ luật thép.

12. Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã thể hiện truyền thống nào nổi bật?

A. Chủ động, sáng tạo, tiến công, quyết chiến quyết thắng.
B. Phòng ngự kiên cường, bảo vệ vững chắc từng tấc đất.
C. Tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh, không đặt câu hỏi.
D. Tập trung vào phát triển công nghệ vũ khí hiện đại.

13. Đâu là nhiệm vụ quan trọng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

A. Sẵn sàng chiến đấu, chiến đấu và phục vụ chiến đấu; xây dựng lực lượng; tham gia xây dựng kinh tế.
B. Chỉ tham gia xây dựng kinh tế.
C. Tập trung vào hoạt động ngoại giao.
D. Chỉ thực hiện nhiệm vụ phòng thủ.

14. Đâu không phải là một trong những truyền thống vẻ vang của Quân đội nhân dân Việt Nam?

A. Đoàn kết, kỷ luật, tự lực, tự cường.
B. Tình đoàn kết quốc tế.
C. Chủ động, sáng tạo, tiến công, quyết chiến quyết thắng.
D. Luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên lợi ích quốc gia.

15. Truyền thống "Thương binh, liệt sĩ, gia đình có công với cách mạng" thể hiện phẩm chất đạo đức gì của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

A. Biết ơn sâu sắc, đền ơn đáp nghĩa.
B. Tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu.
C. Ưu tiên phát triển bản thân.
D. Chỉ quan tâm đến đồng đội.

16. Truyền thống "Cảnh giác cách mạng, sẵn sàng chiến đấu" có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

A. Giúp quân đội luôn sẵn sàng đối phó với mọi âm mưu, thủ đoạn của kẻ thù, bảo vệ vững chắc Tổ quốc.
B. Giúp quân đội tập trung vào các hoạt động văn hóa, thể thao.
C. Giúp quân đội duy trì sự ổn định nội bộ.
D. Giúp quân đội mở rộng quan hệ quốc tế.

17. Theo Đại tướng Võ Nguyên Giáp, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, quân đội ta đã phát huy tinh thần nào là chủ yếu?

A. Tinh thần tiến công, quyết chiến quyết thắng.
B. Tinh thần phòng ngự kiên cường.
C. Tinh thần tự lực, tự cường.
D. Tinh thần đoàn kết quốc tế.

18. Đâu là nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam?

A. Tập trung thống nhất, dân chủ, kỷ luật.
B. Tự do ngôn luận, không cần kỷ luật.
C. Tự chủ hoàn toàn, không phụ thuộc cấp trên.
D. Chỉ hoạt động theo chỉ thị của nước ngoài.

19. Truyền thống "Tôn trọng kỷ luật, giữ gìn vũ khí trang bị" của Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện điều gì?

A. Nâng cao ý thức trách nhiệm, bảo quản tốt phương tiện chiến tranh.
B. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ kỷ luật.
C. Giúp quân đội chỉ sử dụng vũ khí khi cần thiết.
D. Giúp quân đội phát triển các hoạt động văn hóa.

20. Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975, Quân đội nhân dân Việt Nam đã thể hiện rõ nét truyền thống nào?

A. Quyết chiến quyết thắng, thần tốc, táo bạo, bất ngờ, chắc thắng.
B. Phòng ngự chiến lược, giữ vững từng tấc đất.
C. Chủ động rút quân để bảo toàn lực lượng.
D. Chỉ tấn công khi có lợi thế tuyệt đối về quân số.

21. Trong những năm đầu kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1946), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát triển như thế nào?

A. Từ Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, phát triển thành Vệ quốc đoàn và sau đó là Quân đội quốc gia Việt Nam.
B. Chỉ duy trì quy mô ban đầu của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
C. Thành lập các lực lượng hải quân và không quân.
D. Ngừng hoạt động do thiếu trang bị.

22. Truyền thống "Anh hùng, bất khuất, kiên cường, dũng cảm" của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển qua những cuộc đấu tranh nào?

A. Qua các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, đế quốc Mỹ và các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.
B. Chỉ qua các cuộc chiến tranh bảo vệ Tổ quốc.
C. Chỉ qua cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
D. Chỉ qua các hoạt động gìn giữ hòa bình.

23. Truyền thống "Học hỏi, rèn luyện, đoàn kết, kỷ luật" của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì đối với việc nâng cao sức mạnh chiến đấu?

A. Giúp cán bộ, chiến sĩ không ngừng nâng cao trình độ, kỹ năng và sức mạnh chiến đấu.
B. Chỉ tập trung vào việc duy trì kỷ luật.
C. Giúp quân đội chỉ dựa vào sức mạnh tập thể.
D. Giúp quân đội phát triển các hoạt động ngoại giao.

24. Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

A. Là lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
B. Chỉ tập trung vào việc phòng thủ biên giới.
C. Tham gia vào các hoạt động kinh tế, không liên quan đến quốc phòng.
D. Là lực lượng chuyên trách giải quyết các vấn đề xã hội.

25. Sự kiện nào đánh dấu việc đổi tên từ Vệ quốc đoàn thành Quân đội quốc gia Việt Nam?

A. Ngày 22 tháng 12 năm 1944.
B. Ngày 15 tháng 5 năm 1946.
C. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
D. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân được thành lập với mục đích chính là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Ai là người chỉ đạo thành lập và là Đội trưởng đầu tiên của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Truyền thống Trung với nước, hiếu với dân là bản chất cốt lõi của Quân đội nhân dân Việt Nam. Điều này thể hiện qua điều gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Sự kiện nào được coi là ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Truyền thống Đoàn kết, kỷ luật, tự lực, tự cường của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong đấu tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã trải qua những giai đoạn phát triển cơ bản nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Truyền thống Quyết chiến quyết thắng của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Sự kiện nào đánh dấu sự thống nhất các lực lượng vũ trang thành Quân đội nhân dân Việt Nam?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Theo quan điểm sử học hiện đại, sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam (nay là Quân đội nhân dân Việt Nam) gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Lời dạy Quân đội ta có sức mạnh vô địch vì nó là quân đội của nhân dân của Hồ Chí Minh nhấn mạnh điều gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã thể hiện truyền thống nào nổi bật?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là nhiệm vụ quan trọng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu không phải là một trong những truyền thống vẻ vang của Quân đội nhân dân Việt Nam?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Truyền thống Thương binh, liệt sĩ, gia đình có công với cách mạng thể hiện phẩm chất đạo đức gì của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Truyền thống Cảnh giác cách mạng, sẵn sàng chiến đấu có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Theo Đại tướng Võ Nguyên Giáp, trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, quân đội ta đã phát huy tinh thần nào là chủ yếu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Quân đội nhân dân Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Truyền thống Tôn trọng kỷ luật, giữ gìn vũ khí trang bị của Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975, Quân đội nhân dân Việt Nam đã thể hiện rõ nét truyền thống nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Trong những năm đầu kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1946), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát triển như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Truyền thống Anh hùng, bất khuất, kiên cường, dũng cảm của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển qua những cuộc đấu tranh nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Truyền thống Học hỏi, rèn luyện, đoàn kết, kỷ luật của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì đối với việc nâng cao sức mạnh chiến đấu?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 kết nối tri thức bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Sự kiện nào đánh dấu việc đổi tên từ Vệ quốc đoàn thành Quân đội quốc gia Việt Nam?