Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 chân trời bài 1 Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam
1. Việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân "Cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại" thể hiện rõ nét truyền thống nào?
A. Tự lực, tự cường, chủ động, sáng tạo.
B. Đoàn kết, tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau.
C. Quyết chiến, quyết thắng mọi kẻ thù.
D. Trung thành tuyệt đối với Tổ quốc.
2. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI đã xác định nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?
A. Đóng vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân và thế trận quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân.
B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu.
C. Là lực lượng hỗ trợ chính cho các hoạt động kinh tế.
D. Ưu tiên nhiệm vụ đối ngoại quốc phòng.
3. Theo quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh, vũ khí, khí tài quân sự hiện đại có vai trò như thế nào trong chiến tranh?
A. Là yếu tố quan trọng, nhưng cần đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng và tinh thần của chiến sĩ.
B. Là yếu tố quyết định thắng lợi.
C. Là yếu tố không quan trọng bằng tinh thần yêu nước.
D. Là yếu tố có thể thay thế hoàn toàn sức mạnh con người.
4. Truyền thống "Quyết chiến, Quyết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên cơ sở nào?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, ý chí chiến đấu kiên cường, bất khuất của dân tộc và tinh thần đoàn kết của cán bộ, chiến sĩ.
B. Sự viện trợ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Việc áp dụng các nguyên tắc chiến tranh hiện đại.
D. Chủ nghĩa anh hùng cá nhân của các vị tướng lĩnh.
5. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân ban đầu có bao nhiêu cán bộ, chiến sĩ?
A. 34 đồng chí.
B. 22 đồng chí.
C. 50 đồng chí.
D. 100 đồng chí.
6. Đâu là một trong những nhiệm vụ cơ bản của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?
A. Sẵn sàng chiến đấu, phòng chống, ngăn chặn có hiệu quả các âm mưu, hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
B. Tập trung hoàn toàn vào phát triển kinh tế.
C. Tham gia vào các hoạt động tranh chấp lãnh thổ.
D. Chỉ thực hiện nhiệm vụ quốc tế.
7. Truyền thống "Kỷ luật sắt" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu như thế nào là đúng nhất?
A. Tuyệt đối chấp hành mệnh lệnh của cấp trên, tuân thủ nghiêm ngặt điều lệnh, kỷ luật của quân đội.
B. Chỉ tuân thủ kỷ luật khi có sự giám sát chặt chẽ.
C. Chỉ áp dụng kỷ luật đối với những người vi phạm nghiêm trọng.
D. Ưu tiên sự linh hoạt, sáng tạo hơn kỷ luật quân đội.
8. Sự ra đời của Quân đội nhân dân Việt Nam gắn liền với tên tuổi của vị lãnh tụ nào?
A. Chủ tịch Hồ Chí Minh.
B. Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
C. Trường Chinh.
D. Lê Duẩn.
9. Theo tư liệu lịch sử, việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cách mạng Việt Nam?
A. Đánh dấu sự ra đời của một đội quân cách mạng, vũ trang của giai cấp vô sản, làm nòng cốt cho cuộc khởi nghĩa giành chính quyền.
B. Là sự kiện mở đầu cho cuộc kháng chiến chống Pháp lần thứ hai.
C. Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương đối với phong trào cách mạng.
D. Thể hiện sự đoàn kết quốc tế trong phong trào giải phóng dân tộc.
10. Việc Đảng Cộng sản Việt Nam xác định lực lượng vũ trang nhân dân là "đội quân chiến đấu, đội quân công tác" có ý nghĩa như thế nào?
A. Nhấn mạnh vai trò toàn diện, vừa sẵn sàng chiến đấu, vừa tham gia xây dựng và phát triển đất nước.
B. Chỉ tập trung vào vai trò quân sự.
C. Phân chia rõ ràng nhiệm vụ giữa quân đội và dân quân tự vệ.
D. Ưu tiên nhiệm vụ công tác hơn nhiệm vụ chiến đấu.
11. Trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc, bài học kinh nghiệm nào được lực lượng vũ trang nhân dân vận dụng hiệu quả?
A. Cả ba bài học: "Cả nước đánh giặc", "Vừa kháng chiến vừa xây dựng", "Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại".
B. Chỉ tập trung vào sức mạnh quân sự hiện đại.
C. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ của quốc tế.
D. Tránh xa các cuộc xung đột.
12. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát huy truyền thống nào để giành thắng lợi?
A. Tất cả các phương án trên.
B. Tinh thần "Không có gì quý hơn độc lập, tự do".
C. Sự đoàn kết, thống nhất ý chí và hành động.
D. Nghệ thuật đánh địch sáng tạo, hiệu quả.
13. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, để chiến thắng kẻ thù mạnh hơn về quân sự, cần phải phát huy yếu tố nào?
A. Sức mạnh của chiến tranh nhân dân, dựa vào dân, vũ trang toàn dân.
B. Chỉ dựa vào vũ khí tối tân.
C. Chỉ trông chờ vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
D. Chiến tranh chớp nhoáng, đánh nhanh thắng nhanh.
14. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã phát động phong trào thi đua yêu nước lần đầu tiên vào thời điểm nào?
A. Ngay sau khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1945).
B. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
C. Trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1964).
D. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975).
15. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (Bổ sung, phát triển năm 2011) của Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân là gì?
A. Là một trong những công cụ sắc bén của chuyên chính vô sản, bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
B. Là lực lượng nòng cốt xây dựng kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Là lực lượng tham gia giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
D. Là lực lượng đại diện cho lợi ích của tầng lớp doanh nhân.
16. Truyền thống "Đoàn kết, tự lực, tự cường" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn nào?
A. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
B. Trong giai đoạn xây dựng hòa bình sau năm 1975.
C. Trong cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới Tây Nam.
D. Trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay.
17. Chiến thắng Việt Bắc năm 1947 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân và cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Làm thất bại âm mưu "đánh nhanh, thắng nhanh" của địch, khẳng định khả năng kháng chiến lâu dài.
B. Đánh dấu sự kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp.
C. Thúc đẩy sự can thiệp của Liên Xô vào Việt Nam.
D. Mở ra kỷ nguyên mới cho chủ nghĩa tư bản ở Đông Nam Á.
18. Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn gắn liền với vai trò nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Là lực lượng nòng cốt trong phong trào toàn dân bảo vệ Tổ quốc.
B. Là lực lượng vũ trang của giai cấp công nhân.
C. Là lực lượng chính trị đại diện cho nhân dân.
D. Là lực lượng thực hiện nhiệm vụ quốc tế.
19. Truyền thống "Trung thành với Đảng, tận tụy với nhân dân" là sợi chỉ đỏ xuyên suốt quá trình xây dựng và chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng truyền thống này?
A. Luôn đặt lợi ích của Đảng và nhân dân lên trên hết, sẵn sàng hy sinh vì sự nghiệp cách mạng.
B. Tích cực tham gia xây dựng và củng cố hệ thống chính trị cơ sở.
C. Lợi dụng vị trí công tác để mưu cầu lợi ích cá nhân.
D. Gương mẫu trong thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước.
20. Truyền thống "Anh hùng, bất khuất, mưu trí, sáng tạo" thể hiện phẩm chất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong hoàn cảnh nào là rõ nhất?
A. Trong các cuộc chiến tranh vệ quốc và bảo vệ Tổ quốc.
B. Trong thời bình, tập trung vào nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu.
C. Trong các hoạt động văn hóa, thể thao quân sự.
D. Trong việc thực hiện các dự án kinh tế quốc phòng.
21. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945, trong đó có sự đóng góp của lực lượng vũ trang?
A. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự ủng hộ của quân Đồng minh.
C. Sức mạnh của lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
D. Sự phát triển của công nghệ quân sự.
22. Truyền thống "Thương yêu, giúp đỡ đồng chí, đồng bào" thể hiện khía cạnh nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
A. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái, gắn bó máu thịt với nhân dân.
B. Sự cạnh tranh trong thi đua, phấn đấu.
C. Tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc.
D. Sự độc lập và tự chủ trong mọi quyết định.
23. Thắng lợi của chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
A. Khẳng định sức mạnh của chiến tranh nhân dân, nghệ thuật quân sự Việt Nam, tạo tiền đề cho thắng lợi của cách mạng miền Nam.
B. Đánh dấu sự kết thúc hoàn toàn của chiến tranh Việt Nam.
C. Thúc đẩy sự can thiệp trực tiếp của Liên Xô vào Việt Nam.
D. Mở ra kỷ nguyên mới cho chủ nghĩa tư bản ở Đông Nam Á.
24. Truyền thống "Uống nước nhớ nguồn" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện qua hành động nào?
A. Biết ơn, tôn vinh và chăm lo cho các Bà mẹ Việt Nam Anh hùng, thương binh, liệt sĩ và gia đình có công với cách mạng.
B. Chỉ tập trung vào việc nâng cao sức mạnh chiến đấu.
C. Ưu tiên các hoạt động đối ngoại quân sự.
D. Phát triển các dự án kinh tế phục vụ quân đội.
25. Phong trào "Ba sẵn sàng" và "Năm xung phong" là những khẩu hiệu thi đua quan trọng trong giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam?
A. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
B. Cuộc kháng chiến chống Pháp.
C. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
D. Thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế.