Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

1. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào bị nghiêm cấm?

A. Sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông để vi phạm pháp luật.
B. Truy cập thông tin cá nhân của người khác mà không được phép.
C. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.
D. Bình luận về các vấn đề thời sự trên mạng.

2. Theo Luật Công an nhân dân năm 2018, một trong những nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Công an nhân dân là gì?

A. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Hoạt động độc lập với sự lãnh đạo của Đảng.
C. Chỉ chịu sự quản lý của Chính phủ.
D. Hoạt động theo sự chỉ đạo của Quốc hội.

3. Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020 quy định về "khu vực biên giới" như thế nào?

A. Là dải đất, dải nước liền kề biên giới quốc gia.
B. Chỉ là đường biên giới trên bộ.
C. Chỉ là vùng biển quốc tế.
D. Chỉ là khu vực giáp ranh với các nước láng giềng.

4. Luật An ninh Quốc gia năm 2004 quy định về quyền của công dân trong việc tham gia bảo vệ an ninh quốc gia như thế nào?

A. Công dân có quyền tham gia vào việc bảo vệ an ninh quốc gia, tố giác, báo tin về các hành vi xâm phạm an ninh quốc gia.
B. Công dân chỉ có nghĩa vụ, không có quyền.
C. Công dân chỉ được báo cáo với lực lượng an ninh.
D. Công dân không có vai trò trong bảo vệ an ninh quốc gia.

5. Luật Công an nhân dân năm 2018 quy định về vị trí, vai trò của Công an nhân dân như thế nào?

A. Là lực lượng vũ trang nhân dân, làm nòng cốt trong thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia, giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.
B. Là lực lượng chuyên trách bảo vệ biên giới quốc gia.
C. Là lực lượng chuyên trách phòng cháy chữa cháy.
D. Là lực lượng chuyên trách bảo vệ môi trường.

6. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đối tượng "quốc phòng" và đối tượng "an ninh quốc gia" theo các luật hiện hành của Việt Nam?

A. Quốc phòng tập trung vào việc chống lại các cuộc tấn công quân sự từ nước ngoài, còn an ninh quốc gia bao gồm cả các mối đe dọa phi quân sự như khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia, an ninh mạng.
B. Quốc phòng chỉ là vấn đề quân sự, còn an ninh quốc gia là vấn đề chính trị.
C. Quốc phòng là bảo vệ biên giới, còn an ninh quốc gia là bảo vệ lãnh thổ.
D. Quốc phòng là phòng thủ, còn an ninh quốc gia là tấn công.

7. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, "thời bình" được định nghĩa là gì trong bối cảnh quốc phòng?

A. Là giai đoạn không có chiến tranh và xung đột vũ trang.
B. Là giai đoạn chỉ có hòa bình về chính trị.
C. Là giai đoạn chỉ có hòa bình về kinh tế.
D. Là giai đoạn quân đội ngừng hoạt động.

8. Luật Công an nhân dân năm 2018 quy định về khen thưởng và kỷ luật đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân nhằm mục đích gì?

A. Nâng cao tinh thần trách nhiệm, ý thức tổ chức kỷ luật và xây dựng lực lượng Công an nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
B. Chỉ nhằm mục đích xử lý vi phạm.
C. Chỉ nhằm mục đích thưởng cho những người hoàn thành xuất sắc.
D. Chỉ nhằm mục đích tạo sự cạnh tranh nội bộ.

9. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, khái niệm "vùng quốc phòng" được hiểu như thế nào?

A. Là khu vực trên biển có ý nghĩa chiến lược về quốc phòng.
B. Là một bộ phận của lãnh thổ Việt Nam, bao gồm vùng đất, vùng nước, vùng trời.
C. Là khu vực được quân sự hóa cao độ.
D. Là khu vực giáp ranh với các quốc gia có quan hệ phức tạp.

10. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, "chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc" bao gồm những yếu tố nào?

A. Toàn dân, toàn diện, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, lấy lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt.
B. Chỉ có lực lượng vũ trang tham gia.
C. Chỉ dựa vào sức mạnh của Đảng.
D. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của nước ngoài.

11. Luật An ninh Quốc gia năm 2004 nhấn mạnh nguyên tắc xây dựng và bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

A. Kết hợp chặt chẽ quốc phòng, an ninh với kinh tế, văn hóa; kết hợp hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia với đấu tranh phòng, chống tội phạm.
B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ an ninh quốc gia.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, an ninh sau.
D. Dựa vào sự hỗ trợ của quốc tế là chính.

12. Luật An ninh mạng năm 2018 quy định về "thông tin xấu độc" là gì?

A. Thông tin sai sự thật, gây hiểu lầm, kích động bạo lực, truyền bá tư tưởng phản động, văn hóa phẩm đồi trụy.
B. Thông tin trái chiều với quan điểm của chính phủ.
C. Thông tin có nội dung châm biếm.
D. Thông tin mang tính cá nhân của người dùng mạng.

13. Trong Luật Quốc phòng năm 2018, ai là người có trách nhiệm tổ chức thực hiện nhiệm vụ quốc phòng?

A. Chỉ có Chủ tịch nước.
B. Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan.
C. Chỉ có Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
D. Chỉ có Bộ trưởng Bộ Công an.

14. Phân biệt giữa "quốc phòng" và "an ninh quốc gia" theo cách hiểu phổ biến nhất?

A. Quốc phòng tập trung vào đối ngoại, an ninh quốc gia tập trung vào đối nội.
B. Quốc phòng là phòng chống xâm lược từ bên ngoài, an ninh quốc gia là giữ gìn trật tự, an toàn xã hội bên trong.
C. Quốc phòng là nhiệm vụ của quân đội, an ninh quốc gia là nhiệm vụ của công an.
D. Quốc phòng là bảo vệ biên giới, an ninh quốc gia là bảo vệ chủ quyền lãnh thổ.

15. Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020 quy định nhiệm vụ của Bộ đội Biên phòng là gì?

A. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, an ninh, trật tự biên giới quốc gia.
B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ tuần tra biên giới.
C. Chỉ thực hiện nhiệm vụ kiểm soát xuất nhập cảnh.
D. Chỉ thực hiện nhiệm vụ đấu tranh phòng chống tội phạm ma túy.

16. Theo Luật An ninh Quốc gia năm 2004, lực lượng nào có vai trò nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia?

A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
B. Công an nhân dân Việt Nam.
C. Bộ đội Biên phòng.
D. Lực lượng Dân quân tự vệ.

17. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, công dân có quyền và nghĩa vụ gì trong khu vực biên giới quốc gia?

A. Tuân thủ pháp luật Việt Nam và pháp luật của quốc gia có chung biên giới.
B. Tự do đi lại không cần giấy tờ.
C. Được phép mang vũ khí tùy ý.
D. Được phép xây dựng công trình không cần xin phép.

18. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, "sẵn sàng chiến đấu" là gì?

A. Là trạng thái sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ chiến đấu, sẵn sàng chuyển sang các trạng thái sẵn sàng chiến đấu cao hơn hoặc thực hiện nhiệm vụ tác chiến.
B. Là trạng thái nghỉ ngơi của lực lượng vũ trang.
C. Là trạng thái chỉ chuẩn bị cho tập trận.
D. Là trạng thái không cần huấn luyện.

19. Việc xây dựng và triển khai lực lượng quốc phòng toàn dân theo Luật Quốc phòng năm 2018 nhằm mục đích gì?

A. Tạo sức mạnh tổng hợp để phòng thủ đất nước, sẵn sàng đối phó với mọi tình huống.
B. Chỉ nhằm mục đích huấn luyện quân sự.
C. Chỉ nhằm mục đích phòng thủ vùng biên giới.
D. Chỉ nhằm mục đích giữ gìn trật tự công cộng.

20. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Công an thực hiện quản lý nhà nước về an ninh mạng?

A. Cục An ninh mạng và Phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao.
B. Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng.
C. Cục Cảnh sát giao thông.
D. Cục Tình báo.

21. Luật An ninh Quốc gia năm 2004 quy định về mục tiêu bảo vệ an ninh quốc gia như thế nào?

A. Bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, lợi ích quốc gia, dân tộc.
B. Bảo vệ lợi ích của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Bảo vệ sự phát triển kinh tế.
D. Bảo vệ văn hóa truyền thống.

22. Theo quy định của Luật Quốc phòng năm 2018, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc được quy định như thế nào?

A. Là nhiệm vụ thiêng liêng, bất khả xâm phạm của toàn dân tộc.
B. Là trách nhiệm của quân đội và công an.
C. Là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu của Đảng và Nhà nước.
D. Là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang nhân dân.

23. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, lực lượng nào có trách nhiệm thực thi nhiệm vụ quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia?

A. Bộ đội Biên phòng.
B. Cảnh sát biển.
C. Công an địa phương.
D. Quân đội nhân dân Việt Nam.

24. Trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng được quy định như thế nào trong Luật Quốc phòng năm 2018?

A. Nghiêm chỉnh chấp hành các quy định của pháp luật về quốc phòng.
B. Chỉ tham gia khi có lệnh tổng động viên.
C. Chỉ có trách nhiệm đóng góp tài chính.
D. Chỉ có trách nhiệm tham gia khi được yêu cầu.

25. Luật An ninh mạng năm 2018 quy định về trách nhiệm của người sử dụng mạng internet như thế nào?

A. Tuân thủ quy định của pháp luật về an ninh mạng, không được có hành vi xâm phạm an ninh mạng.
B. Được tự do đăng tải mọi thông tin.
C. Chỉ cần sử dụng mạng một cách cá nhân.
D. Không cần quan tâm đến các quy định pháp luật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào bị nghiêm cấm?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Theo Luật Công an nhân dân năm 2018, một trong những nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Công an nhân dân là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020 quy định về khu vực biên giới như thế nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Luật An ninh Quốc gia năm 2004 quy định về quyền của công dân trong việc tham gia bảo vệ an ninh quốc gia như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Luật Công an nhân dân năm 2018 quy định về vị trí, vai trò của Công an nhân dân như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa đối tượng quốc phòng và đối tượng an ninh quốc gia theo các luật hiện hành của Việt Nam?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, thời bình được định nghĩa là gì trong bối cảnh quốc phòng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Luật Công an nhân dân năm 2018 quy định về khen thưởng và kỷ luật đối với cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân nhằm mục đích gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, khái niệm vùng quốc phòng được hiểu như thế nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, chiến tranh nhân dân bảo vệ Tổ quốc bao gồm những yếu tố nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Luật An ninh Quốc gia năm 2004 nhấn mạnh nguyên tắc xây dựng và bảo vệ an ninh quốc gia là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Luật An ninh mạng năm 2018 quy định về thông tin xấu độc là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Trong Luật Quốc phòng năm 2018, ai là người có trách nhiệm tổ chức thực hiện nhiệm vụ quốc phòng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Phân biệt giữa quốc phòng và an ninh quốc gia theo cách hiểu phổ biến nhất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020 quy định nhiệm vụ của Bộ đội Biên phòng là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Theo Luật An ninh Quốc gia năm 2004, lực lượng nào có vai trò nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, công dân có quyền và nghĩa vụ gì trong khu vực biên giới quốc gia?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, sẵn sàng chiến đấu là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Việc xây dựng và triển khai lực lượng quốc phòng toàn dân theo Luật Quốc phòng năm 2018 nhằm mục đích gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, cơ quan nào có trách nhiệm chủ trì tham mưu, giúp Bộ trưởng Bộ Công an thực hiện quản lý nhà nước về an ninh mạng?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Luật An ninh Quốc gia năm 2004 quy định về mục tiêu bảo vệ an ninh quốc gia như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Theo quy định của Luật Quốc phòng năm 2018, nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc được quy định như thế nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Theo Luật Biên phòng Việt Nam năm 2020, lực lượng nào có trách nhiệm thực thi nhiệm vụ quản lý, bảo vệ biên giới quốc gia?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Trách nhiệm của công dân trong việc thực hiện nhiệm vụ quốc phòng được quy định như thế nào trong Luật Quốc phòng năm 2018?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 cánh diều bài 2 Nội dung cơ bản về một số luật quốc phòng và an ninh Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Luật An ninh mạng năm 2018 quy định về trách nhiệm của người sử dụng mạng internet như thế nào?