Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

1. Khái niệm đô thị thông minh (smart city) nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ nào để cải thiện quản lý và chất lượng cuộc sống?

A. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).
B. Công nghệ sản xuất nông nghiệp.
C. Công nghệ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Công nghệ xây dựng truyền thống.

2. Chính sách đô thị hóa bền vững (sustainable urbanization) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Tập trung vào các dự án xây dựng quy mô lớn.
D. Hạn chế di dân từ nông thôn ra thành thị.

3. Khái niệm đô thị nén (compact city) là một chiến lược quy hoạch nhằm khuyến khích:

A. Sự phát triển lan rộng ra các vùng ngoại ô.
B. Tập trung phát triển dân cư và dịch vụ ở khu vực trung tâm, giảm thiểu sự lan tỏa.
C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.
D. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.

4. Tại sao các đô thị lớn thường có xu hướng phát triển theo chiều cao thay vì chiều rộng?

A. Để tiết kiệm diện tích đất đai có hạn và giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.
B. Để tạo ra nhiều không gian xanh hơn.
C. Để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
D. Để dễ dàng di chuyển giữa các khu vực.

5. Vấn đề tái cấu trúc đô thị (urban restructuring) thường đề cập đến sự thay đổi trong:

A. Số lượng dân cư ở khu vực nông thôn.
B. Cấu trúc kinh tế, xã hội và không gian của đô thị.
C. Tỷ lệ tăng trưởng dân số tự nhiên.
D. Khí hậu của quốc gia.

6. Khái niệm đô thị hóa ngược (counter-urbanization) mô tả xu hướng nào trong phát triển đô thị?

A. Dân số nông thôn di cư vào trung tâm đô thị ngày càng tăng.
B. Sự tập trung dân cư và hoạt động kinh tế vào các thành phố vệ tinh nhỏ hơn.
C. Dân số thành thị giảm và di chuyển ra các vùng nông thôn hoặc các đô thị nhỏ hơn.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số đô thị chậm lại.

7. Hiện tượng phân hóa giàu nghèo biểu hiện rõ rệt trong cấu trúc đô thị thường dẫn đến sự hình thành của:

A. Các khu dân cư đa dạng về thu nhập.
B. Các khu dân cư đồng nhất về thu nhập và tầng lớp xã hội.
C. Sự hòa nhập giữa các nhóm dân cư.
D. Mạng lưới giao thông công cộng được phân bố đều.

8. Chính sách tái phát triển đô thị (urban regeneration) thường tập trung vào việc cải tạo, nâng cấp các khu vực nào trong đô thị?

A. Các khu đô thị mới đang phát triển.
B. Các khu vực đã xuống cấp, cũ kỹ hoặc bị bỏ hoang.
C. Các khu vực nông thôn xung quanh.
D. Các khu công viên và không gian công cộng.

9. Vấn đề đô thị hóa tự phát (spontaneous urbanization) thường xảy ra ở các nước đang phát triển và có đặc điểm chính là:

A. Được quy hoạch chi tiết và có hệ thống.
B. Diễn ra không theo kế hoạch, thường đi kèm với sự hình thành các khu ổ chuột.
C. Được hỗ trợ bởi các chính sách nhà nước rõ ràng.
D. Tập trung vào phát triển hạ tầng kỹ thuật hiện đại.

10. Hiện tượng chuyển đổi sử dụng đất (land use change) trong đô thị thường có tác động rõ rệt nhất đến:

A. Sự gia tăng của các khu rừng tự nhiên.
B. Cấu trúc không gian và chức năng của đô thị.
C. Sự giảm thiểu của các tuyến đường giao thông.
D. Sự ổn định của khí hậu địa phương.

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển của thành phố thông minh?

A. Sự phát triển của các khu công nghiệp truyền thống.
B. Việc áp dụng công nghệ số và dữ liệu để quản lý đô thị.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Tập trung vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp.

12. Mô hình thành phố vườn (garden city) được đề xuất nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa mật độ dân cư để tiết kiệm đất.
B. Tạo ra sự cân bằng giữa khu dân cư, công nghiệp và không gian xanh.
C. Tập trung mọi hoạt động vào khu vực trung tâm duy nhất.
D. Xây dựng các khu công nghiệp lớn gần khu dân cư.

13. Theo phân tích địa lý đô thị hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định vành đai đô thị (urban fringe) của một siêu đô thị?

A. Mật độ dân cư cao tập trung ở trung tâm.
B. Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung xa trung tâm.
C. Sự lan tỏa của hoạt động đô thị ra các khu vực nông thôn, ngoại ô.
D. Sự phân bố đồng đều của các dịch vụ công cộng.

14. Vấn đề bất bình đẳng đô thị (urban inequality) có thể biểu hiện qua sự khác biệt rõ rệt về:

A. Mật độ dân cư giữa các quận.
B. Quyền tiếp cận các dịch vụ công cộng và cơ hội kinh tế giữa các nhóm dân cư.
C. Số lượng các tòa nhà cao tầng.
D. Tốc độ tăng trưởng dân số tự nhiên.

15. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn thường được giải thích chủ yếu bởi sự gia tăng của:

A. Hoạt động nông nghiệp thâm canh.
B. Lượng mưa trung bình hàng năm.
C. Lưu lượng giao thông và hoạt động công nghiệp.
D. Diện tích cây xanh công cộng.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của một thành phố toàn cầu (global city)?

A. Trung tâm tài chính và dịch vụ quốc tế.
B. Có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, chính trị và văn hóa thế giới.
C. Tập trung chủ yếu vào sản xuất công nghiệp nặng.
D. Là nơi đặt trụ sở của nhiều tập đoàn đa quốc gia.

17. Vấn đề đô thị hóa quá tải (over-urbanization) thường được nhận diện qua dấu hiệu nào?

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn tốc độ tăng dân số.
B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và thu nhập bình quân đầu người cao.
C. Tốc độ tăng dân số đô thị vượt xa khả năng cung cấp việc làm và hạ tầng.
D. Sự phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn.

18. Hiện tượng phân tán đô thị (urban sprawl) có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

A. Giảm chi phí đi lại và hạ tầng.
B. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.
C. Tăng chi phí hạ tầng, ô nhiễm môi trường và mất đất nông nghiệp.
D. Thúc đẩy phát triển giao thông công cộng.

19. Trong các loại hình đô thị, thành phố trung tâm (primate city) thường có đặc điểm là:

A. Có quy mô dân số và ảnh hưởng vượt trội so với các đô thị khác trong cùng quốc gia.
B. Có sự phát triển cân bằng với các đô thị vệ tinh.
C. Tập trung chủ yếu vào hoạt động nông nghiệp.
D. Có ít dân cư hơn các thành phố nhỏ.

20. Khi phân tích sự phát triển của các khu thương mại sầm uất ở ngoại ô đô thị, thuật ngữ suburbanization (đô thị hóa ngoại ô) mô tả xu hướng nào?

A. Dân cư thành thị di chuyển vào trung tâm để làm việc.
B. Sự phát triển và gia tăng dân số ở các khu vực ngoại ô.
C. Sự suy giảm hoạt động kinh tế ở các khu vực trung tâm.
D. Tăng cường kết nối giao thông giữa các đô thị lớn.

21. Vấn đề hệ thống giao thông một chiều (one-way traffic system) trong quy hoạch đô thị hiện đại thường nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường khả năng đậu xe.
B. Giảm thiểu ùn tắc giao thông và cải thiện luồng di chuyển.
C. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân.
D. Tăng cường sự phức tạp của mạng lưới đường phố.

22. Trong quy hoạch đô thị bền vững, việc ưu tiên phát triển giao thông xanh (green transportation) là nhằm mục tiêu:

A. Tăng cường sử dụng xe máy điện.
B. Giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao chất lượng sống.
C. Giảm số lượng phương tiện cá nhân.
D. Phát triển các tuyến đường cao tốc.

23. Trong nghiên cứu địa lý đô thị, khu trung tâm (central business district - CBD) của một thành phố thường có đặc điểm nổi bật là:

A. Mật độ dân cư cao nhất và khu dân cư đông đúc.
B. Tập trung các hoạt động thương mại, dịch vụ, tài chính và văn phòng.
C. Nhiều không gian xanh và khu vui chơi giải trí.
D. Các khu công nghiệp và nhà máy sản xuất.

24. Chính sách quy hoạch đô thị nào thường được áp dụng để giải quyết tình trạng quá tải hạ tầng và tắc nghẽn giao thông ở các đô thị lớn?

A. Tập trung phát triển các tòa nhà cao tầng trong khu trung tâm.
B. Khuyến khích phát triển các khu đô thị mới và hệ thống giao thông công cộng.
C. Hạn chế xây dựng các khu dân cư mới.
D. Di dời các nhà máy ra khỏi phạm vi thành phố.

25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các đô thị có xu hướng đối mặt với nguy cơ gia tăng của hiện tượng nào?

A. Mùa đông kéo dài và lạnh hơn.
B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán, và sóng nhiệt.
C. Sự suy giảm của mực nước biển.
D. Tăng cường nguồn nước ngọt.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

1. Khái niệm đô thị thông minh (smart city) nhấn mạnh vào việc sử dụng công nghệ nào để cải thiện quản lý và chất lượng cuộc sống?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

2. Chính sách đô thị hóa bền vững (sustainable urbanization) nhấn mạnh vào yếu tố nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

3. Khái niệm đô thị nén (compact city) là một chiến lược quy hoạch nhằm khuyến khích:

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

4. Tại sao các đô thị lớn thường có xu hướng phát triển theo chiều cao thay vì chiều rộng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

5. Vấn đề tái cấu trúc đô thị (urban restructuring) thường đề cập đến sự thay đổi trong:

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

6. Khái niệm đô thị hóa ngược (counter-urbanization) mô tả xu hướng nào trong phát triển đô thị?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

7. Hiện tượng phân hóa giàu nghèo biểu hiện rõ rệt trong cấu trúc đô thị thường dẫn đến sự hình thành của:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

8. Chính sách tái phát triển đô thị (urban regeneration) thường tập trung vào việc cải tạo, nâng cấp các khu vực nào trong đô thị?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

9. Vấn đề đô thị hóa tự phát (spontaneous urbanization) thường xảy ra ở các nước đang phát triển và có đặc điểm chính là:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

10. Hiện tượng chuyển đổi sử dụng đất (land use change) trong đô thị thường có tác động rõ rệt nhất đến:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển của thành phố thông minh?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

12. Mô hình thành phố vườn (garden city) được đề xuất nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

13. Theo phân tích địa lý đô thị hiện đại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định vành đai đô thị (urban fringe) của một siêu đô thị?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

14. Vấn đề bất bình đẳng đô thị (urban inequality) có thể biểu hiện qua sự khác biệt rõ rệt về:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, vấn đề ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn thường được giải thích chủ yếu bởi sự gia tăng của:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chính của một thành phố toàn cầu (global city)?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

17. Vấn đề đô thị hóa quá tải (over-urbanization) thường được nhận diện qua dấu hiệu nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

18. Hiện tượng phân tán đô thị (urban sprawl) có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các loại hình đô thị, thành phố trung tâm (primate city) thường có đặc điểm là:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

20. Khi phân tích sự phát triển của các khu thương mại sầm uất ở ngoại ô đô thị, thuật ngữ suburbanization (đô thị hóa ngoại ô) mô tả xu hướng nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

21. Vấn đề hệ thống giao thông một chiều (one-way traffic system) trong quy hoạch đô thị hiện đại thường nhằm mục đích chính là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quy hoạch đô thị bền vững, việc ưu tiên phát triển giao thông xanh (green transportation) là nhằm mục tiêu:

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

23. Trong nghiên cứu địa lý đô thị, khu trung tâm (central business district - CBD) của một thành phố thường có đặc điểm nổi bật là:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

24. Chính sách quy hoạch đô thị nào thường được áp dụng để giải quyết tình trạng quá tải hạ tầng và tắc nghẽn giao thông ở các đô thị lớn?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối Chủ đề 1: Đô thị Địa lý và hiện tại

Tags: Bộ đề 1

25. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các đô thị có xu hướng đối mặt với nguy cơ gia tăng của hiện tượng nào?