Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 8: Thực hành: Xác định các trung tâm công nghiệp chính ở nước ta
1. Ngành công nghiệp nào có vai trò cung cấp điện năng cho toàn bộ nền kinh tế và là ngành có tiềm năng phát triển lớn nhờ nguồn tài nguyên thủy năng phong phú của Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác dầu khí
B. Công nghiệp sản xuất phân bón
C. Công nghiệp điện lực
D. Công nghiệp hóa chất
2. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp chế biến và là một trong những ngành mũi nhọn của kinh tế Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản kim loại
B. Công nghiệp cơ khí chế tạo
C. Công nghiệp năng lượng (điện, dầu khí)
D. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản
3. Trung tâm công nghiệp nào ở nước ta có thế mạnh về công nghiệp đóng tàu, sửa chữa tàu biển và là đầu mối giao thông quan trọng của khu vực miền Trung?
A. Quy Nhơn
B. Nha Trang
C. Đà Nẵng
D. Huế
4. Thành phố nào sau đây là trung tâm công nghiệp quan trọng của vùng Đồng bằng sông Hồng, nổi bật về công nghiệp sản xuất và lắp ráp ô tô, xe máy?
A. Hải Phòng
B. Hà Nội
C. Bắc Ninh
D. Hưng Yên
5. Trung tâm công nghiệp nào sau đây có thế mạnh đặc biệt về công nghiệp chế biến nông sản và là đầu mối giao thông quan trọng của vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ
B. Đà Nẵng
C. Hải Phòng
D. Thành phố Hồ Chí Minh
6. Thái Nguyên là trung tâm công nghiệp lớn của miền Bắc, nổi tiếng với ngành công nghiệp nào là chủ yếu?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp luyện kim, cơ khí
C. Công nghiệp chế biến chè, cà phê
D. Công nghiệp sản xuất phân bón
7. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp xây dựng và là một trong những ngành khai thác có quy mô lớn ở nước ta?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản kim loại
B. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
C. Công nghiệp hóa chất
D. Công nghiệp cơ khí
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các trung tâm công nghiệp ở nước ta?
A. Có sự tập trung tương đối các ngành công nghiệp.
B. Thường gắn liền với các đô thị lớn.
C. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp khai thác truyền thống.
D. Có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân.
9. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn ở miền Bắc, nổi tiếng với công nghiệp sản xuất giấy và bột giấy?
A. Hải Phòng
B. Việt Trì
C. Hà Nội
D. Thái Nguyên
10. Sự phát triển của công nghiệp ở nước ta hiện nay có xu hướng gắn liền với:
A. Chỉ các ngành công nghiệp nặng, khai khoáng.
B. Các khu vực có tài nguyên khoáng sản độc đáo.
C. Các đô thị lớn và các khu công nghiệp tập trung.
D. Các vùng nông thôn, miền núi hẻo lánh.
11. Đâu là trung tâm công nghiệp lớn của vùng Duyên hải miền Trung, nổi bật với các ngành công nghiệp đóng tàu, cơ khí và chế biến thủy sản?
A. Huế
B. Quy Nhơn
C. Đà Nẵng
D. Nha Trang
12. Đâu là đặc điểm chung của các trung tâm công nghiệp ở nước ta hiện nay về mặt phân bố?
A. Phân bố đều khắp cả nước, không có sự tập trung.
B. Tập trung chủ yếu ở vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Phân bố chủ yếu ở các vùng núi cao, ít dân cư.
D. Tập trung chủ yếu ở các vùng ven biển, ít có trung tâm công nghiệp trong đất liền.
13. Trong phân bố công nghiệp theo lãnh thổ, vùng nào của nước ta hiện nay có tốc độ tăng trưởng công nghiệp nhanh và có nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất được hình thành?
A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
B. Bắc Trung Bộ
C. Đông Nam Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long
14. Miền Bắc nước ta có những trung tâm công nghiệp nào sau đây nổi bật về công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản, đặc biệt là than đá?
A. Hà Nội, Hải Phòng
B. Thái Nguyên, Quảng Ninh
C. Việt Trì, Hải Dương
D. Nam Định, Ninh Bình
15. Ngành công nghiệp nào đóng vai trò xương sống trong cơ cấu công nghiệp của hầu hết các trung tâm công nghiệp lớn ở Việt Nam?
A. Công nghiệp khai thác than
B. Công nghiệp chế biến nông sản
C. Công nghiệp chế tạo (cơ khí, điện tử, ô tô...)
D. Công nghiệp khai thác dầu khí
16. Thành phố Hồ Chí Minh không chỉ là trung tâm công nghiệp lớn nhất cả nước mà còn nổi bật với ngành công nghiệp nào sau đây?
A. Công nghiệp khai thác than đá
B. Công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển
C. Công nghiệp điện tử, cơ khí chính xác
D. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản kim loại
17. Trong cơ cấu ngành công nghiệp của nước ta, ngành nào có vai trò quan trọng hàng đầu, đóng góp lớn nhất vào GDP và giải quyết nhiều lao động?
A. Công nghiệp khai thác nhiên liệu
B. Công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản
C. Công nghiệp cơ khí, luyện kim, hóa chất
D. Công nghiệp sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh để phát triển công nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Nguồn thủy năng dồi dào cho phát triển thủy điện.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các trung tâm công nghiệp lớn ở nước ta?
A. Sự có sẵn của nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Chính sách khuyến khích của chính phủ đối với các ngành công nghiệp nhẹ.
C. Sự tập trung nguồn lao động, thị trường tiêu thụ và hệ thống giao thông vận tải thuận lợi.
D. Vị trí địa lý gần các nước có nền công nghiệp phát triển.
20. Trung tâm công nghiệp nào ở nước ta có thế mạnh về công nghiệp khai thác và chế biến lâm sản, đặc biệt là gỗ và các sản phẩm từ gỗ?
A. Hà Nội
B. Thái Nguyên
C. Quảng Ninh
D. Việt Trì
21. Trung tâm công nghiệp nào ở nước ta có thế mạnh phát triển công nghiệp lọc hóa dầu, đóng tàu và là đầu mối giao thông quan trọng của miền Trung?
A. Huế
B. Đà Nẵng
C. Quy Nhơn
D. Nha Trang
22. Trung tâm công nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc vùng Đông Nam Bộ?
A. Thành phố Hồ Chí Minh
B. Biên Hòa
C. Vũng Tàu
D. Cần Thơ
23. Trung tâm công nghiệp nào ở nước ta có thế mạnh về công nghiệp hóa chất, phân bón, gắn liền với nguồn nguyên liệu từ khai thác apatit?
A. Việt Trì
B. Lào Cai
C. Thái Nguyên
D. Quảng Ninh
24. Trung tâm công nghiệp nào ở nước ta có thế mạnh nổi bật về công nghiệp dệt may, da giày và là một trong những trung tâm kinh tế năng động nhất cả nước?
A. Hà Nội
B. Đà Nẵng
C. Thành phố Hồ Chí Minh
D. Hải Phòng
25. Ngành công nghiệp nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi ở nước ta?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản hóa chất
B. Công nghiệp sản xuất phân bón
C. Công nghiệp chế biến nông sản
D. Công nghiệp luyện kim