Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

1. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 có vai trò gì trong quản lý và phát triển kinh tế biển đảo của các quốc gia?

A. Quy định quyền khai thác tài nguyên biển của mọi quốc gia không giới hạn.
B. Thiết lập khung pháp lý quốc tế về các vùng biển và quyền lợi của quốc gia ven biển.
C. Chỉ tập trung vào quy định về hàng hải và giao thông biển.
D. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế trên biển.

2. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học biển và đại dương là một phần thiết yếu của chiến lược phát triển kinh tế biển đảo bền vững?

A. Đa dạng sinh học không ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế.
B. Giúp duy trì nguồn lợi thủy sản, phát triển du lịch sinh thái và cân bằng hệ sinh thái biển.
C. Tăng cường sự cạnh tranh của các loài ngoại lai xâm hại.
D. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học, không có giá trị kinh tế.

3. Vấn đề nào sau đây là hệ quả tiêu cực của việc phát triển kinh tế biển đảo không đi đôi với bảo vệ môi trường?

A. Tăng cường đa dạng sinh học biển.
B. Suy giảm nguồn lợi hải sản và suy thoái hệ sinh thái.
C. Nâng cao chất lượng nước biển ven bờ.
D. Phát triển các loài sinh vật biển quý hiếm.

4. Yếu tố nào sau đây là thế mạnh tự nhiên nổi bật của Việt Nam để phát triển kinh tế biển, đặc biệt là các vùng biển đảo?

A. Lãnh thổ liền kề, ít biển.
B. Đường bờ biển dài, nhiều đảo, vịnh biển đẹp và tài nguyên biển phong phú.
C. Khí hậu khắc nghiệt, ít thuận lợi cho phát triển du lịch biển.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản đất liền cạn kiệt.

5. Tỉnh/Thành phố nào của Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển đảo với hệ thống các đảo, quần đảo quan trọng?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Tỉnh Quảng Ninh.
C. Thành phố Đà Nẵng.
D. Tỉnh Khánh Hòa.

6. Sự phát triển của ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi có những tác động hai mặt nào đối với môi trường biển đảo?

A. Chỉ có tác động tích cực, không gây ô nhiễm.
B. Tạo ra nguồn thu lớn nhưng tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm do tràn dầu và chất thải công nghiệp.
C. Làm tăng đa dạng sinh học biển.
D. Góp phần làm sạch môi trường biển.

7. Ngành kinh tế nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển bền vững dựa trên lợi thế tài nguyên và vị trí địa lý của các đảo, quần đảo?

A. Công nghiệp chế biến nông sản.
B. Du lịch biển đảo và dịch vụ hậu cần.
C. Khai thác khoáng sản đất liền.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

8. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo?

A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển.
C. Bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên, môi trường biển.
D. Tập trung duy nhất vào phát triển nông nghiệp trên đất liền.

9. Thành phần kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong việc khai thác và bảo vệ tài nguyên biển đảo Việt Nam hiện nay?

A. Kinh tế tư nhân.
B. Kinh tế nhà nước và các doanh nghiệp nhà nước.
C. Kinh tế tập thể.
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

10. Việc phát triển các cảng biển và dịch vụ hậu cần đóng vai trò gì trong phát triển kinh tế biển đảo?

A. Chỉ phục vụ cho mục đích quốc phòng.
B. Là nền tảng cho giao thương, vận tải hàng hóa và phát triển các ngành kinh tế biển.
C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Không có tác động đến kinh tế địa phương.

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam, đồng thời cần được quản lý chặt chẽ để bảo vệ môi trường?

A. Tài nguyên khoáng sản biển.
B. Ngành du lịch biển và dịch vụ.
C. Hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản.
D. Nguồn lợi hải sản.

12. Ngành nào sau đây là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của các đảo, quần đảo ở Việt Nam?

A. Công nghiệp luyện kim.
B. Nông nghiệp thâm canh.
C. Du lịch và dịch vụ hậu cần.
D. Sản xuất điện hạt nhân.

13. Việc phát triển ngành nghề thủ công truyền thống trên các đảo có ý nghĩa gì trong phát triển kinh tế - xã hội?

A. Chỉ mang tính giải trí, không tạo ra giá trị kinh tế.
B. Tạo thêm sinh kế cho người dân địa phương, bảo tồn văn hóa và thu hút khách du lịch.
C. Gây ô nhiễm môi trường do sử dụng hóa chất.
D. Cạnh tranh gay gắt với các ngành công nghiệp hiện đại.

14. Vấn đề cấp bách hàng đầu hiện nay trong bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo Việt Nam là gì?

A. Tăng cường khai thác dầu khí ngoài khơi.
B. Ngăn chặn ô nhiễm từ các hoạt động kinh tế và dân sinh.
C. Phát triển ngành công nghiệp đóng tàu quân sự.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng hải sản trên biển.

15. Việc xây dựng các khu bảo tồn biển có vai trò gì trong chiến lược phát triển kinh tế biển đảo bền vững?

A. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
B. Tạo điều kiện để phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái biển, nguồn lợi thủy sản.
C. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế trên biển.
D. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường biển.

16. Việc khai thác tài nguyên biển đảo cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

A. Khai thác tối đa, không giới hạn để phục vụ nhu cầu trước mắt.
B. Chỉ khai thác các nguồn lợi có thể phục hồi nhanh chóng.
C. Khai thác hợp lý, có quy hoạch, gắn liền với bảo vệ môi trường và tái tạo nguồn lợi.
D. Ưu tiên khai thác các loại tài nguyên có giá trị kinh tế cao nhất.

17. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo?

A. Chỉ tập trung vào đánh bắt hải sản xa bờ.
B. Đầu tư mạnh vào du lịch và khai thác khoáng sản biển một cách độc lập.
C. Kết hợp khai thác tài nguyên biển với bảo vệ môi trường và phát triển du lịch.
D. Tập trung duy nhất vào quốc phòng an ninh trên biển.

18. Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất về khoáng sản dầu khí?

A. Vùng biển gần bờ.
B. Vùng biển thuộc thềm lục địa phía Bắc và vùng biển Nam Trung Bộ.
C. Vùng biển thuộc quần đảo Hoàng Sa.
D. Vùng biển thuộc quần đảo Trường Sa.

19. Quần đảo nào của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng về quốc phòng, an ninh và phát triển kinh tế biển?

A. Quần đảo Cát Bà.
B. Quần đảo Côn Đảo.
C. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
D. Quần đảo Nam Du.

20. Việc phát triển kinh tế biển đảo cần được thực hiện theo hướng nào để đảm bảo hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề môi trường.
B. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế gây ô nhiễm nặng.
C. Phát triển bền vững, tích hợp yếu tố môi trường vào mọi hoạt động kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, ngừng mọi hoạt động kinh tế.

21. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch biển đảo bền vững ở Việt Nam là gì?

A. Thiếu cảnh quan thiên nhiên đẹp.
B. Chi phí đầu tư phát triển du lịch quá thấp.
C. Quản lý chưa tốt tài nguyên và môi trường du lịch, dẫn đến quá tải và suy thoái.
D. Không có du khách quốc tế quan tâm.

22. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc đánh bắt hải sản bằng các phương pháp hủy diệt (như thuốc nổ, xung điện)?

A. Tăng cường nguồn lợi thủy sản.
B. Phá hủy rạn san hô và các hệ sinh thái biển, làm suy giảm đa dạng sinh học.
C. Nâng cao chất lượng nước biển.
D. Tạo ra nghề cá bền vững.

23. Hoạt động nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường biển đảo khỏi nguy cơ ô nhiễm?

A. Tăng cường xả thải công nghiệp ra biển.
B. Phát triển các khu công nghiệp ven biển không có hệ thống xử lý nước thải.
C. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến thân thiện với môi trường.
D. Sử dụng thuốc trừ sâu và hóa chất nông nghiệp bừa bãi gần nguồn nước đổ ra biển.

24. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ứng phó với tình trạng rác thải nhựa trên biển?

A. Tăng cường nhập khẩu sản phẩm nhựa.
B. Khuyến khích sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần.
C. Giảm thiểu sản xuất và tiêu thụ nhựa, tăng cường tái chế và xử lý rác thải đúng quy định.
D. Chỉ tập trung vào việc làm sạch bề mặt biển.

25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự suy thoái của các rạn san hô ở Việt Nam?

A. Sự phát triển của ngành du lịch lặn biển.
B. Ô nhiễm môi trường biển và hoạt động đánh bắt hủy diệt.
C. Sự gia tăng của các loài cá rạn san hô.
D. Khí hậu biển ấm lên một cách tự nhiên.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

1. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 có vai trò gì trong quản lý và phát triển kinh tế biển đảo của các quốc gia?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

2. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học biển và đại dương là một phần thiết yếu của chiến lược phát triển kinh tế biển đảo bền vững?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

3. Vấn đề nào sau đây là hệ quả tiêu cực của việc phát triển kinh tế biển đảo không đi đôi với bảo vệ môi trường?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây là thế mạnh tự nhiên nổi bật của Việt Nam để phát triển kinh tế biển, đặc biệt là các vùng biển đảo?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

5. Tỉnh/Thành phố nào của Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và phát triển kinh tế biển đảo với hệ thống các đảo, quần đảo quan trọng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phát triển của ngành công nghiệp dầu khí ngoài khơi có những tác động hai mặt nào đối với môi trường biển đảo?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

7. Ngành kinh tế nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển bền vững dựa trên lợi thế tài nguyên và vị trí địa lý của các đảo, quần đảo?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

9. Thành phần kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong việc khai thác và bảo vệ tài nguyên biển đảo Việt Nam hiện nay?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

10. Việc phát triển các cảng biển và dịch vụ hậu cần đóng vai trò gì trong phát triển kinh tế biển đảo?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế biển đảo của Việt Nam, đồng thời cần được quản lý chặt chẽ để bảo vệ môi trường?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

12. Ngành nào sau đây là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của các đảo, quần đảo ở Việt Nam?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

13. Việc phát triển ngành nghề thủ công truyền thống trên các đảo có ý nghĩa gì trong phát triển kinh tế - xã hội?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

14. Vấn đề cấp bách hàng đầu hiện nay trong bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo Việt Nam là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

15. Việc xây dựng các khu bảo tồn biển có vai trò gì trong chiến lược phát triển kinh tế biển đảo bền vững?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

16. Việc khai thác tài nguyên biển đảo cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

17. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

18. Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất về khoáng sản dầu khí?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

19. Quần đảo nào của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng về quốc phòng, an ninh và phát triển kinh tế biển?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

20. Việc phát triển kinh tế biển đảo cần được thực hiện theo hướng nào để đảm bảo hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

21. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc phát triển du lịch biển đảo bền vững ở Việt Nam là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

22. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc đánh bắt hải sản bằng các phương pháp hủy diệt (như thuốc nổ, xung điện)?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

23. Hoạt động nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ môi trường biển đảo khỏi nguy cơ ô nhiễm?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

24. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ứng phó với tình trạng rác thải nhựa trên biển?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 22: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự suy thoái của các rạn san hô ở Việt Nam?