Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 13: Thực hành: Tìm hiểu về Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ
1. Tỉnh nào sau đây thuộc Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, có vai trò kết nối giao thông quan trọng giữa vùng đồng bằng và vùng trung du?
A. Nam Định
B. Thái Bình
C. Hà Nam
D. Ninh Bình
2. Khu kinh tế ven biển nào đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế biển của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Khu kinh tế Dung Quất
B. Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô
C. Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải
D. Khu kinh tế Nhơn Hội
3. Yếu tố nào sau đây là lợi thế về kinh tế - xã hội của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Mật độ dân số quá cao gây áp lực lớn.
B. Nguồn lao động dồi dào, có trình độ.
C. Thiếu vốn đầu tư phát triển.
D. Hạ tầng giao thông còn hạn chế.
4. Việc phát triển Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ cần chú trọng đến vấn đề gì để đảm bảo tính bền vững?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Bảo vệ môi trường và phát triển hài hòa với thiên nhiên.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm.
5. Ngành kinh tế nào đóng vai trò quan trọng hàng đầu trong cơ cấu kinh tế của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Công nghiệp và Dịch vụ
B. Nông nghiệp và Lâm nghiệp
C. Thủy sản và Du lịch biển
D. Công nghiệp chế biến nông sản
6. Tỉnh/thành phố nào sau đây thuộc Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Thừa Thiên Huế
B. Đà Nẵng
C. Ninh Bình
D. Phú Yên
7. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ có vai trò như thế nào trong nền kinh tế quốc dân Việt Nam?
A. Là vùng động lực, đầu tàu phát triển kinh tế của cả nước.
B. Chỉ đóng vai trò quan trọng ở khu vực phía Bắc.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp là chính.
D. Là vùng có đóng góp kim ngạch xuất khẩu lớn nhất.
8. Sự phát triển của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ có ý nghĩa như thế nào đối với sự phân công lao động và chuyên môn hóa giữa các vùng trong cả nước?
A. Làm giảm sự phân công lao động.
B. Thúc đẩy chuyên môn hóa sâu sắc hơn, tạo động lực cho các vùng khác.
C. Chỉ tập trung phát triển nội tại vùng.
D. Tăng cường cạnh tranh gay gắt với các vùng khác.
9. Mục tiêu quan trọng của việc phát triển Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ là gì?
A. Tập trung khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Trở thành trung tâm công nghiệp nặng của cả nước.
C. Phát triển kinh tế nhanh, bền vững, gắn với bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô.
10. Yếu tố nào sau đây tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Sự phân bố dân cư không đồng đều.
B. Di sản văn hóa phong phú và cảnh quan thiên nhiên đa dạng.
C. Hạ tầng giao thông nội vùng còn yếu.
D. Ít có các di tích lịch sử.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là thế mạnh tự nhiên của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Tài nguyên khoáng sản phong phú (than, xi măng).
B. Vị trí gần thị trường tiêu thụ lớn.
C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa có sự phân hóa.
D. Tài nguyên đất phù sa màu mỡ cho nông nghiệp.
12. Hà Nội có ý nghĩa chiến lược như thế nào trong việc kết nối và phát triển các tỉnh trong Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Chỉ là trung tâm hành chính.
B. Là trung tâm kinh tế, khoa học kỹ thuật, giáo dục, là đầu mối giao thông quan trọng.
C. Chủ yếu phát triển du lịch văn hóa.
D. Tập trung vào công nghiệp nhẹ.
13. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phát huy thế mạnh của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Tập trung đầu tư phát triển công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao.
B. Đẩy mạnh liên kết vùng, phát triển hạ tầng giao thông và dịch vụ logistics.
C. Ưu tiên phát triển mạnh ngành nông nghiệp thâm canh lúa nước.
D. Tăng cường thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước.
14. Tỉnh nào sau đây thuộc Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, có thế mạnh về sản xuất và lắp ráp ô tô, xe máy?
A. Hà Nam
B. Hưng Yên
C. Vĩnh Phúc
D. Thái Bình
15. Tỉnh nào sau đây có thế mạnh về công nghiệp khai thác than và du lịch biển đảo trong Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hải Dương
B. Bắc Ninh
C. Quảng Ninh
D. Hưng Yên
16. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng giao thông lạc hậu so với yêu cầu.
C. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt nhanh chóng.
D. Ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng.
17. Đâu là đặc điểm nổi bật về vị trí địa lý của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Giáp Trung Quốc và Biển Đông, có đường bờ biển dài.
B. Nằm ở trung tâm cả nước, giáp nhiều vùng kinh tế.
C. Giáp Lào và Campuchia, có địa hình chủ yếu là đồi núi.
D. Tiếp giáp Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung và miền Nam.
18. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ có những thuận lợi cơ bản nào để phát triển ngành dịch vụ?
A. Nhu cầu tiêu dùng thấp.
B. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
C. Dân cư đông đúc, thu nhập ngày càng tăng và hạ tầng giao thông phát triển.
D. Thiếu lao động có kỹ năng trong lĩnh vực dịch vụ.
19. Trong Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, tỉnh nào nổi bật về công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin?
A. Thái Bình
B. Nam Định
C. Hải Dương
D. Bắc Ninh
20. Tỉnh nào sau đây thuộc Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, có thế mạnh về nông nghiệp thâm canh và phát triển công nghiệp chế biến nông sản?
A. Quảng Ninh
B. Hải Phòng
C. Hải Dương
D. Bắc Ninh
21. Tỉnh nào sau đây thuộc Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, có thế mạnh về công nghiệp dệt may và da giày?
A. Hưng Yên
B. Bắc Giang
C. Nam Định
D. Thái Bình
22. Thành phố nào giữ vai trò trung tâm và động lực phát triển chính của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Hải Phòng
B. Thái Nguyên
C. Hà Nội
D. Quảng Ninh
23. Vai trò của Cảng Hải Phòng đối với Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ là gì?
A. Chỉ là cảng cá quan trọng.
B. Trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế và nội địa.
C. Cảng du lịch biển chính.
D. Đóng vai trò hỗ trợ nông nghiệp.
24. Đâu là ngành công nghiệp truyền thống và có thế mạnh lâu đời của Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Công nghiệp dầu khí
B. Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm và dệt may.
C. Công nghiệp điện tử.
D. Công nghiệp hóa chất.
25. Tỉnh nào sau đây thuộc Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, có thế mạnh về sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng)?
A. Hải Phòng
B. Hà Nội
C. Ninh Bình
D. Hải Dương