Trắc nghiệm địa lý 9 Kết nối bài 10: Thực hành: Tìm hiểu xu hướng phát triển ngành thương mại, du lịch
1. Xu hướng du lịch bền vững tập trung vào khía cạnh nào là chủ yếu?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ khai thác tài nguyên.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương.
C. Tập trung vào các hoạt động giải trí mang tính tiêu thụ cao.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch quy mô lớn mà không quan tâm đến người dân bản địa.
2. Khi nói về thương mại dịch vụ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm này?
A. Dịch vụ vận tải.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
C. Sản xuất lúa gạo.
D. Dịch vụ du lịch, lữ hành.
3. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam hiện nay?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ còn hạn chế ở một số địa phương.
B. Nhu cầu du lịch của người dân ngày càng tăng cao.
C. Sự đa dạng của các di sản văn hóa và thiên nhiên.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào du lịch.
4. Thị trường nội địa của Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng đến sự phát triển thương mại?
A. Quy mô dân số đông và thu nhập ngày càng tăng.
B. Tỷ lệ đô thị hóa thấp và thu nhập bình quân đầu người giảm.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào hàng hóa nhập khẩu.
D. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.
5. Xu hướng online-to-offline (O2O) trong thương mại điện tử đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào bán hàng trực tuyến.
B. Kết hợp giữa kênh bán hàng trực tuyến và cửa hàng vật lý.
C. Chỉ tập trung vào bán hàng tại cửa hàng vật lý.
D. Loại bỏ hoàn toàn kênh bán hàng trực tuyến.
6. Thương mại quốc tế của Việt Nam có xu hướng chuyển dịch cơ cấu như thế nào trong những năm gần đây?
A. Giảm tỷ trọng hàng chế biến, chế tạo; tăng tỷ trọng nguyên liệu thô.
B. Tăng tỷ trọng hàng chế biến, chế tạo; giảm tỷ trọng nguyên liệu thô.
C. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu nông sản thô.
D. Giảm mạnh kim ngạch xuất khẩu.
7. Hoạt động thương mại nào đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hàng hóa Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế?
A. Thương mại nội địa.
B. Thương mại biên giới.
C. Xuất khẩu.
D. Thương mại dịch vụ.
8. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đang chú trọng phát triển thương mại với khu vực nào là chủ yếu?
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Các quốc gia và khu vực có ký kết FTA với Việt Nam.
C. Hạn chế giao thương với các nước láng giềng.
D. Chỉ giao thương với các nước phát triển.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thương mại Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa giá rẻ.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, ứng dụng công nghệ.
C. Giảm thiểu các hoạt động xúc tiến thương mại.
D. Phụ thuộc vào nguồn cung nguyên liệu từ một quốc gia.
10. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của ngành thương mại điện tử tại Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Sự gia tăng của người dân sử dụng điện thoại thông minh và internet.
B. Sự bùng nổ của các kênh bán hàng truyền thống.
C. Chính sách hạn chế nhập khẩu hàng hóa.
D. Sự suy giảm của các nền tảng mạng xã hội.
11. Xu hướng du lịch chăm sóc sức khỏe (wellness tourism) tập trung vào việc gì?
A. Tham gia các hoạt động thể thao mạo hiểm.
B. Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho du khách.
C. Khám phá các di tích lịch sử.
D. Mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn.
12. Đâu là một xu hướng phát triển mới của du lịch Việt Nam, tập trung vào các hoạt động khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang sơ?
A. Du lịch văn hóa.
B. Du lịch MICE (Hội họp, Khen thưởng, Hội nghị, Triển lãm).
C. Du lịch khám phá thiên nhiên (adventure tourism).
D. Du lịch ẩm thực.
13. Thương mại điện tử xuyên biên giới (cross-border e-commerce) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các doanh nghiệp Việt Nam?
A. Chỉ giúp bán hàng trong nước.
B. Mở rộng thị trường tiềm năng ra nước ngoài.
C. Tăng chi phí vận chuyển.
D. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng quốc tế.
14. Yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh chính của du lịch Việt Nam so với các quốc gia trong khu vực?
A. Chi phí dịch vụ du lịch rất cao.
B. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, cùng với chi phí hợp lý.
C. Ít có di sản văn hóa và lịch sử.
D. Hạn chế về các điểm tham quan hấp dẫn.
15. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự thay đổi cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam theo hướng hiện đại hóa?
A. Chính sách hạn chế xuất khẩu nông sản.
B. Đầu tư vào công nghiệp chế biến, chế tạo và công nghệ cao.
C. Tăng cường nhập khẩu máy móc thiết bị lỗi thời.
D. Giảm quy mô sản xuất trong nước.
16. Xu hướng du lịch trải nghiệm nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc ngắm cảnh.
B. Du khách tham gia tích cực vào các hoạt động văn hóa, địa phương.
C. Ưu tiên các khu nghỉ dưỡng sang trọng, biệt lập.
D. Hạn chế tương tác với người dân bản địa.
17. Loại hình du lịch nào đang được chú trọng phát triển để khai thác tiềm năng tài nguyên thiên nhiên và môi trường của Việt Nam?
A. Du lịch công nghiệp.
B. Du lịch văn hóa ẩm thực.
C. Du lịch sinh thái.
D. Du lịch mua sắm.
18. Nền tảng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động quảng bá và bán hàng của các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay?
A. Báo chí in truyền thống.
B. Truyền hình cáp.
C. Các nền tảng mạng xã hội và thương mại điện tử.
D. Quảng cáo ngoài trời (billboard).
19. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia có tác động tích cực nhất đến ngành thương mại ở khía cạnh nào?
A. Tăng cường rào cản thương mại.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư.
C. Giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.
D. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới.
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố và phát triển của các khu du lịch quốc gia tại Việt Nam?
A. Sự hiện diện của các di tích lịch sử quan trọng.
B. Tiềm năng tài nguyên du lịch (thiên nhiên, văn hóa) và khả năng tiếp cận.
C. Mật độ dân số cao.
D. Khoảng cách gần với các thành phố lớn.
21. Loại hình du lịch nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, khai thác các giá trị văn hóa và lịch sử?
A. Du lịch mạo hiểm.
B. Du lịch di sản văn hóa.
C. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
D. Du lịch sinh thái.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa.
C. Xây dựng thật nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
D. Chỉ tập trung vào thu hút khách du lịch quốc tế.
23. Một trong những thay đổi lớn trong hành vi tiêu dùng của người Việt hiện nay là gì?
A. Ưu tiên mua sắm tại các cửa hàng truyền thống.
B. Giảm chi tiêu cho các sản phẩm công nghệ.
C. Gia tăng mua sắm trực tuyến và tìm kiếm thông tin sản phẩm qua mạng.
D. Hạn chế sử dụng các dịch vụ thanh toán điện tử.
24. Thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer) đề cập đến hình thức giao dịch nào?
A. Doanh nghiệp bán hàng cho doanh nghiệp khác.
B. Người tiêu dùng bán hàng cho người tiêu dùng khác.
C. Doanh nghiệp bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối.
D. Chính phủ cung cấp dịch vụ cho doanh nghiệp.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của ngành du lịch Việt Nam hiện nay?
A. Phát triển du lịch theo hướng chuyên nghiệp, hiện đại.
B. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong quản lý và trải nghiệm du khách.
C. Giảm sự đa dạng hóa các loại hình du lịch.
D. Tăng cường liên kết vùng trong phát triển du lịch.