Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời Chủ để 3: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông
1. Việc Việt Nam tham gia các diễn đàn quốc tế về Biển Đông, như APEC, ASEAN, ARF, có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để trao đổi thông tin chung.
B. Góp phần thúc đẩy đối thoại, hợp tác, tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các vấn đề trên Biển Đông, đồng thời tăng cường vị thế của Việt Nam.
C. Chỉ nhằm mục đích cô lập các quốc gia có tranh chấp.
D. Không có tác động đến tình hình Biển Đông.
2. Đường cơ sở dùng để tính chiều rộng các vùng biển của Việt Nam được xác định dựa trên phương pháp nào theo Luật Biển Việt Nam năm 2012?
A. Đường thẳng nối các điểm xa nhất của đất liền ra biển.
B. Đường mép nước biển thấp nhất trung bình tại vùng bờ.
C. Đường thẳng nối các điểm nhô xa nhất của bờ biển.
D. Đường bao ngoài của các cảng biển.
3. Việc hợp tác quốc tế trong bảo vệ chủ quyền và lợi ích trên Biển Đông của Việt Nam được thể hiện qua những hình thức nào?
A. Chỉ hợp tác với các quốc gia châu Âu.
B. Hợp tác với các quốc gia, các tổ chức quốc tế trong nghiên cứu khoa học biển, tìm kiếm cứu nạn, phòng chống tội phạm xuyên quốc gia trên biển và bảo vệ môi trường biển.
C. Chỉ hợp tác song phương với một quốc gia duy nhất.
D. Không thực hiện bất kỳ hình thức hợp tác quốc tế nào.
4. Tuyên bố về cách giải thích Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 của Việt Nam ngày 23 tháng 6 năm 1994 đã khẳng định điều gì về biển đảo của Việt Nam?
A. Chỉ khẳng định chủ quyền với các đảo ven bờ.
B. Khẳng định chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia đối với các vùng biển, đảo của Việt Nam được xác định trên cơ sở các quy định của Công ước.
C. Chỉ tập trung vào quyền lợi kinh tế trên biển.
D. Tuyên bố không liên quan đến Công ước Luật Biển 1982.
5. Việc nghiên cứu khoa học biển tại Biển Đông của Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
A. Chỉ phục vụ mục đích học thuật.
B. Góp phần làm rõ tiềm năng tài nguyên, đặc điểm môi trường, làm cơ sở khoa học cho việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia.
C. Chỉ nhằm mục đích thu thập dữ liệu về các loài sinh vật biển.
D. Không có ý nghĩa thực tiễn đối với việc bảo vệ chủ quyền.
6. Khái niệm vùng nước lịch sử có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với các vùng biển và đảo?
A. Là vùng biển mà Việt Nam không có bất kỳ quyền lợi nào.
B. Là vùng biển mà Việt Nam đã thực thi chủ quyền và quản lý liên tục trong lịch sử, tạo cơ sở pháp lý bổ sung cho chủ quyền quốc gia.
C. Chỉ là một khái niệm mang tính biểu tượng, không có giá trị pháp lý.
D. Là vùng biển thuộc phạm vi lãnh hải của các quốc gia khác.
7. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, quyền của các tàu thuyền nước ngoài khi đi qua lãnh hải Việt Nam được quy định như thế nào?
A. Tự do đi lại mà không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào.
B. Có quyền đi qua không gây hại, tuân thủ pháp luật Việt Nam và các quy định của Công ước UNCLOS 1982.
C. Phải xin phép trước khi đi vào lãnh hải.
D. Bị cấm hoàn toàn đi qua lãnh hải.
8. Căn cứ pháp lý quốc tế quan trọng nhất để Việt Nam khẳng định và bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của mình ở Biển Đông là gì?
A. Hiệp ước Treaty of Versailles.
B. Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982).
C. Thỏa thuận Paris 1954.
D. Hiệp định Genève 1954.
9. Việc tuần tra, thực thi pháp luật trên biển của Việt Nam nhằm mục đích chính là gì?
A. Ngăn chặn mọi hoạt động hàng hải quốc tế.
B. Bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán và các lợi ích hợp pháp của Việt Nam trên biển, giữ gìn an ninh, trật tự, an toàn hàng hải.
C. Thu thập thông tin về các tàu nước ngoài đi qua vùng biển Việt Nam.
D. Thúc đẩy hoạt động du lịch biển.
10. Việt Nam có lập trường nhất quán về vấn đề Biển Đông là gì?
A. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các quốc gia khác.
B. Kiên quyết bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia đối với các vùng biển, đảo của Việt Nam, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề chủ quyền.
D. Sẵn sàng nhượng bộ để tránh xung đột.
11. Đâu là một trong những hoạt động khai thác tài nguyên biển mà Việt Nam có quyền và lợi ích hợp pháp tại vùng đặc quyền kinh tế của mình?
A. Quyền khai thác hải sản của các quốc gia khác mà không cần sự cho phép.
B. Quyền thăm dò, khai thác, bảo vệ và quản lý tài nguyên thiên nhiên (tài nguyên sinh vật và tài nguyên không sinh vật) vùng biển đó.
C. Quyền xây dựng các căn cứ quân sự trái phép.
D. Quyền tự do hàng hải của các quốc gia khác bị hạn chế hoàn toàn.
12. Theo Luật Biển Việt Nam năm 2012, vùng tiếp giáp lãnh hải của Việt Nam có chiều rộng là bao nhiêu hải lý?
A. 12 hải lý
B. 24 hải lý
C. 200 hải lý
D. 50 hải lý
13. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, lãnh hải của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý?
A. 200 hải lý
B. 50 hải lý
C. 12 hải lý
D. 24 hải lý
14. Việc xây dựng và phát triển lực lượng Cảnh sát biển Việt Nam có vai trò gì trong việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích trên biển?
A. Chỉ thực hiện nhiệm vụ cứu hộ.
B. Là lực lượng nòng cốt thực thi pháp luật trên biển, bảo vệ an ninh, trật tự, an toàn hàng hải, chống buôn lậu, gian lận thương mại và các hành vi vi phạm pháp luật khác.
C. Chỉ có vai trò bảo vệ các đảo tiền tiêu.
D. Không có vai trò quan trọng trong bảo vệ chủ quyền.
15. Việc giải quyết tranh chấp trên Biển Đông bằng biện pháp hòa bình, dựa trên luật pháp quốc tế, được Việt Nam chủ trương như thế nào?
A. Việt Nam chủ trương giải quyết tranh chấp bằng vũ lực.
B. Việt Nam chủ trương giải quyết tranh chấp bằng đối thoại, đàm phán và tuân thủ luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982.
C. Việt Nam chủ trương không giải quyết tranh chấp.
D. Việt Nam chỉ giải quyết tranh chấp với các nước láng giềng trực tiếp.
16. Hoạt động khai thác dầu khí trên Biển Đông của Việt Nam là một phần của việc thực hiện quyền gì theo UNCLOS 1982?
A. Quyền tự do hàng hải.
B. Quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trong vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
C. Quyền đánh bắt cá của tất cả các quốc gia.
D. Quyền đi qua không gây hại.
17. Việc bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của đất nước?
A. Chỉ góp phần vào việc bảo vệ môi trường biển.
B. Là yếu tố then chốt đảm bảo an ninh, ổn định chính trị, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế quốc gia.
C. Chỉ có lợi ích cho ngành hàng hải.
D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển chung của đất nước.
18. Trong các vùng biển thuộc quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam, vùng nào cho phép quốc gia ven biển thực hiện các quyền kinh tế?
A. Lãnh hải
B. Vùng đặc quyền kinh tế
C. Vùng nước lịch sử
D. Vùng nội thủy
19. Theo UNCLOS 1982, khu vực ngoài vùng đặc quyền kinh tế được gọi là gì và có chế độ pháp lý ra sao?
A. Lãnh hải quốc tế, chỉ có quyền tự do hàng hải.
B. Biển cả, nơi mọi quốc gia đều có quyền tự do hàng hải, tự do bay, tự do đặt ống dẫn ngầm và cáp ngầm, tự do đánh bắt và các quyền khác.
C. Vùng đặc quyền kinh tế, chỉ dành cho quốc gia ven biển.
D. Vùng nước lịch sử, thuộc chủ quyền tuyệt đối của Việt Nam.
20. Luật Biển Việt Nam năm 2012 quy định về các biện pháp bảo vệ môi trường biển như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào việc khai thác tài nguyên.
B. Quy định các biện pháp phòng ngừa, ngăn chặn, phát hiện, ngăn chặn và xử lý ô nhiễm môi trường biển do các hoạt động trên biển và trên đất liền gây ra.
C. Không đề cập đến vấn đề môi trường biển.
D. Chỉ quy định về hoạt động hàng hải.
21. Việt Nam đã có những hành động nào để khẳng định chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa trong lịch sử?
A. Chỉ tiến hành các hoạt động ngoại giao.
B. Thực thi chủ quyền liên tục và hòa bình qua nhiều triều đại phong kiến, thông qua các hoạt động quản lý, khai thác, đặt bia chủ quyền và tuyên bố quốc tế.
C. Không có bất kỳ hành động nào để khẳng định chủ quyền.
D. Chỉ trao đổi với các quốc gia khác về chủ quyền.
22. Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?
A. Chỉ là một vùng biển có tài nguyên thiên nhiên.
B. Là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng, tuyến đường hàng hải huyết mạch và chứa đựng nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Chỉ có ý nghĩa về quốc phòng, không có giá trị kinh tế.
D. Là vùng biển ít quan trọng so với các vùng biển khác trên thế giới.
23. Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982, vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý
B. 200 hải lý
C. 50 hải lý
D. 3 hải lý
24. Theo quan điểm của Việt Nam, việc xây dựng các công trình phi pháp trên các bãi đá thuộc quần đảo Trường Sa có vi phạm nguyên tắc cơ bản nào của luật pháp quốc tế?
A. Nguyên tắc tự do hàng hải.
B. Nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
C. Nguyên tắc tự do bay.
D. Nguyên tắc tự do đánh bắt cá.
25. Việt Nam có bao nhiêu quần đảo được công nhận và bảo vệ chủ quyền?
A. Hai quần đảo (Hoàng Sa và Trường Sa)
B. Ba quần đảo (Hoàng Sa, Trường Sa và Côn Đảo)
C. Bốn quần đảo (Hoàng Sa, Trường Sa, Côn Đảo và Phú Quý)
D. Một quần đảo (Trường Sa)