Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 23: Phát triển tổng hợp kinh tế và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo
1. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ các rạn san hô - một hệ sinh thái biển quan trọng?
A. Tăng cường hoạt động du lịch lặn biển không kiểm soát.
B. Cấm hoàn toàn hoạt động đánh bắt gần các rạn san hô và kiểm soát ô nhiễm môi trường biển.
C. Cho phép khai thác san hô làm đồ lưu niệm.
D. Xây dựng các khu công nghiệp gần vùng biển có rạn san hô.
2. Hoạt động nào sau đây thể hiện việc bảo vệ tài nguyên môi trường biển đảo một cách hiệu quả?
A. Xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân ven biển.
B. Thành lập các khu bảo tồn biển, kiểm soát chặt chẽ việc đánh bắt và xử lý rác thải.
C. Tăng cường khai thác cát san lấp.
D. Mở rộng diện tích nuôi tôm công nghiệp sát bờ biển.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiềm năng phát triển tổng hợp kinh tế biển đảo của Việt Nam?
A. Bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió.
B. Tài nguyên khoáng sản phong phú dưới đáy biển.
C. Khí hậu biển ôn hòa, thuận lợi cho du lịch.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, bồi đắp phù sa.
4. Loại hình ô nhiễm nào sau đây gây ra tác động nghiêm trọng và lâu dài nhất đến hệ sinh thái biển?
A. Ô nhiễm tiếng ồn dưới nước.
B. Ô nhiễm do rác thải nhựa và vi nhựa.
C. Ô nhiễm do nhiệt.
D. Ô nhiễm do khói bụi từ các hoạt động trên bờ.
5. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc khai thác khoáng sản biển trái phép và không kiểm soát là gì?
A. Làm tăng nguồn cung cấp khoáng sản cho công nghiệp.
B. Gây suy thoái nghiêm trọng môi trường biển, hủy hoại hệ sinh thái và làm cạn kiệt nguồn tài nguyên.
C. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
D. Tăng cường an ninh quốc phòng.
6. Nguyên nhân chính dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học biển ở nước ta hiện nay là gì?
A. Sự gia tăng của các loài sinh vật ngoại lai.
B. Hoạt động khai thác hải sản quá mức và hủy diệt, ô nhiễm môi trường biển.
C. Sự thay đổi của các dòng hải lưu.
D. Hoạt động nghiên cứu khoa học biển.
7. Trong phát triển tổng hợp kinh tế biển, ngành nào chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất nếu môi trường biển bị ô nhiễm?
A. Giao thông vận tải biển.
B. Công nghiệp đóng tàu.
C. Khai thác hải sản và nuôi trồng thủy sản.
D. Công nghiệp hóa dầu.
8. Việc khai thác kinh tế gắn liền với bảo vệ tài nguyên và môi trường biển đảo nhằm mục đích gì?
A. Chỉ nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Đảm bảo sự phát triển bền vững, cân bằng giữa lợi ích kinh tế và bảo tồn sinh thái cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
C. Tạo ra nhiều việc làm nhất có thể.
D. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự.
9. Loại tài nguyên biển nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho công nghiệp và đời sống?
A. Cát, sỏi.
B. Muối.
C. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
D. San hô.
10. Việc phát triển ngành hàng hải và logistics biển có ý nghĩa chiến lược đối với Việt Nam vì?
A. Chỉ phục vụ vận chuyển nội địa.
B. Là xương sống kết nối Việt Nam với thị trường quốc tế, thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế.
C. Là ngành tạo ra nhiều việc làm nhất.
D. Chỉ tập trung vào vận tải hành khách.
11. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?
A. Tăng cường đánh bắt để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Cấm hoàn toàn hoạt động đánh bắt hải sản.
C. Áp dụng các quy định về mùa vụ, kích thước và phương pháp đánh bắt, phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững.
D. Chỉ khai thác các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
12. Việc khai thác tài nguyên biển cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo lợi ích quốc gia và sự phát triển bền vững?
A. Ưu tiên lợi ích của các tập đoàn nước ngoài.
B. Khai thác có quản lý, sử dụng công nghệ tiên tiến, gắn với bảo vệ môi trường và đảm bảo chủ quyền quốc gia.
C. Chỉ khai thác các tài nguyên dễ tiếp cận.
D. Tập trung vào khai thác để xuất khẩu là chính.
13. Biển Đông có vị trí chiến lược quan trọng đối với Việt Nam vì:
A. Là vùng có nhiều tài nguyên khoáng sản nhất.
B. Là tuyến đường giao thông hàng hải huyết mạch nối Việt Nam với thế giới và là nơi chứa đựng nhiều tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
C. Chỉ có ý nghĩa về mặt quốc phòng, an ninh.
D. Là nơi có nhiều đảo lớn, thích hợp cho phát triển du lịch.
14. Hoạt động nào của con người có thể gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng nhất?
A. Trồng rừng ngập mặn ven biển.
B. Phát triển du lịch sinh thái biển.
C. Thải chất thải công nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý ra biển.
D. Khai thác hải sản bằng các phương pháp truyền thống.
15. Đâu là ngành kinh tế biển có tiềm năng khai thác năng lượng tái tạo lớn ở Việt Nam?
A. Công nghiệp đóng tàu.
B. Khí tự nhiên.
C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời trên biển.
D. Dầu khí.
16. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình các hoạt động kinh tế và sinh kế của cư dân trên các đảo nhỏ của Việt Nam?
A. Nguồn nước ngọt trên đảo.
B. Khả năng tiếp cận với đất liền và các tuyến giao thông hàng hải.
C. Sự hiện diện của các di tích lịch sử.
D. Mật độ dân số trên đảo.
17. Ngành kinh tế biển nào có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nguồn thực phẩm thiết yếu cho con người và xuất khẩu, đồng thời là nền tảng cho nhiều ngành công nghiệp chế biến khác?
A. Khai thác khoáng sản biển.
B. Du lịch biển, đảo.
C. Khai thác hải sản và nuôi trồng thủy sản.
D. Giao thông vận tải biển.
18. Ngành kinh tế biển nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp thực phẩm và xuất khẩu, đồng thời tạo ra nguồn thu nhập chính cho nhiều cộng đồng ven biển?
A. Công nghiệp đóng tàu.
B. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
C. Giao thông vận tải biển.
D. Du lịch biển.
19. Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo lớn nhất ở Việt Nam?
A. Khai thác hải sản.
B. Công nghiệp đóng tàu.
C. Du lịch biển, đảo.
D. Khai thác dầu khí.
20. Tại sao các đảo và quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược về quốc phòng - an ninh?
A. Là nơi có nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
B. Là tiền đồn quan trọng để bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và các lợi ích quốc gia trên biển.
C. Là địa điểm lý tưởng cho phát triển nông nghiệp.
D. Chỉ có giá trị về du lịch.
21. Theo quy định pháp luật Việt Nam về biển đảo, việc khai thác tài nguyên biển phải đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên khai thác tối đa để thu lợi nhuận ngắn hạn.
B. Khai thác phải gắn liền với bảo vệ môi trường và tài nguyên, đảm bảo sự phát triển bền vững.
C. Chỉ cho phép các doanh nghiệp nhà nước khai thác.
D. Tập trung vào khai thác các tài nguyên có giá trị cao.
22. Việc phát triển các khu kinh tế ven biển có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
A. Chỉ tập trung vào phát triển ngành khai thác hải sản.
B. Tạo động lực thúc đẩy phát triển kinh tế vùng ven biển, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
C. Chỉ phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh.
D. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường biển.
23. Tại sao việc bảo vệ môi trường biển đảo lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?
A. Chỉ để giữ gìn cảnh quan thiên nhiên.
B. Vì môi trường biển đảo cung cấp nguồn tài nguyên và dịch vụ thiết yếu cho kinh tế, đời sống, đồng thời giảm thiểu rủi ro thiên tai.
C. Để thu hút khách du lịch nước ngoài.
D. Để tăng cường hoạt động khai thác khoáng sản.
24. Tại sao việc phát triển du lịch biển, đảo cần đi đôi với bảo vệ môi trường?
A. Để giảm chi phí đầu tư cho ngành du lịch.
B. Vì môi trường biển đảo trong lành, cảnh quan đẹp là yếu tố cốt lõi thu hút khách du lịch và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.
C. Để tăng cường hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Để thu hút các ngành công nghiệp nặng.
25. Biện pháp nào sau đây góp phần giảm thiểu tình trạng xói lở bờ biển?
A. Tăng cường hoạt động nạo vét lòng sông.
B. Xây dựng các công trình bảo vệ bờ như đê biển, kè, trồng và phục hồi rừng ngập mặn.
C. Mở rộng các hoạt động khai thác cát ven biển.
D. Phát triển các khu đô thị sát bờ biển.