1. Loại đất chủ yếu và có diện tích lớn nhất ở vùng Tây Nguyên là gì, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp của vùng?
A. Đất phù sa màu mỡ.
B. Đất phèn, đất mặn.
C. Đất feralit trên đá badan.
D. Đất cát pha ven biển.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh tự nhiên để phát triển kinh tế nông-lâm nghiệp ở Tây Nguyên?
A. Đất badan màu mỡ.
B. Khí hậu phân mùa thuận lợi.
C. Nguồn nước dồi dào từ các con sông lớn.
D. Địa hình các cao nguyên bằng phẳng.
3. Việc phát triển nông nghiệp hàng hóa ở Tây Nguyên, đặc biệt là cây cà phê, có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nền kinh tế của vùng ở khía cạnh nào?
A. Tạo nguồn thu nhập chính cho người dân địa phương và đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia.
B. Cung cấp nguyên liệu chính cho công nghiệp chế biến lương thực.
C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.
D. Giải quyết vấn đề thất nghiệp ở các đô thị lớn.
4. Tây Nguyên có tiềm năng phát triển thủy điện nhờ vào yếu tố tự nhiên nào?
A. Đường bờ biển dài.
B. Nhiều sông có tiềm năng khai thác thủy điện.
C. Nguồn gió mạnh.
D. Nhiều hồ nước ngọt lớn.
5. Biện pháp nào sau đây là cốt lõi để giải quyết vấn đề thiếu nước vào mùa khô ở Tây Nguyên, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống?
A. Chặt phá rừng để tăng diện tích mặt nước.
B. Xây dựng hệ thống hồ chứa, đập thủy lợi và áp dụng các biện pháp tưới tiết kiệm nước.
C. Khai thác nước ngầm một cách ồ ạt.
D. Chuyển đổi sang các loại cây trồng không cần nhiều nước.
6. Vai trò của rừng đối với vùng Tây Nguyên được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Tạo cảnh quan cho du lịch.
C. Bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn đất và điều hòa khí hậu.
D. Làm nơi sinh sống cho các loài động vật hoang dã.
7. Vấn đề nan giải nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội ở Tây Nguyên hiện nay là gì, liên quan đến sự phân bố dân cư và sinh kế?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sự chênh lệch lớn giữa dân tộc kinh và dân tộc bản địa về trình độ phát triển kinh tế.
C. Khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Thiếu nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
8. Tây Nguyên nổi tiếng với các loại cây ăn quả đặc sản nào, gắn liền với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của vùng?
A. Nhãn, vải.
B. Xoài, thanh long.
C. Sầu riêng, bơ, mắc ca.
D. Chôm chôm, măng cụt.
9. Đâu là hậu quả của việc di dân tự do đến Tây Nguyên trong thời gian qua, ảnh hưởng đến cân bằng sinh thái và văn hóa?
A. Tăng cường sự đa dạng văn hóa.
B. Mở rộng diện tích rừng đầu nguồn.
C. Gây áp lực lên tài nguyên đất, nước và làm thay đổi tập quán canh tác truyền thống của đồng bào dân tộc thiểu số.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
10. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất về địa hình của vùng Tây Nguyên, tạo nên sự đa dạng và đặc trưng của vùng?
A. Đồng bằng rộng lớn và màu mỡ.
B. Các cao nguyên xếp tầng với độ cao khác nhau.
C. Đồi núi thấp và bằng phẳng.
D. Hệ thống sông ngòi dày đặc, chia cắt lãnh thổ.
11. Việc phát triển các cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, chè ở Tây Nguyên đã mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng đặt ra thách thức gì về môi trường?
A. Gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
B. Giảm thiểu tình trạng xói mòn, rửa trôi đất.
C. Nguy cơ suy giảm tài nguyên nước ngầm và mất cân bằng sinh thái.
D. Tăng cường đa dạng sinh học.
12. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng xói mòn đất ở các vùng đồi dốc tại Tây Nguyên là do:
A. Chế độ mưa lớn tập trung trong mùa mưa và việc canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
B. Lượng mưa thấp và khô hạn kéo dài.
C. Địa hình bằng phẳng.
D. Đất đai giàu dinh dưỡng tự nhiên.
13. Loại cây công nghiệp nào được xem là vua của vùng Tây Nguyên, mang lại giá trị kinh tế cao và nổi tiếng trên thị trường quốc tế?
A. Chè.
B. Cao su.
C. Cà phê.
D. Hồ tiêu.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dân cư vùng Tây Nguyên?
A. Sự đa dạng về thành phần dân tộc.
B. Tỉ lệ dân tộc thiểu số chiếm đa số.
C. Mật độ dân số tương đối thấp.
D. Tỉ lệ lao động nông nghiệp cao.
15. Tây Nguyên có thế mạnh để phát triển ngành chăn nuôi gia súc lớn nào, chủ yếu dựa vào nguồn thức ăn tự nhiên?
A. Gia cầm.
B. Trâu, bò.
C. Lợn.
D. Dê, cừu.
16. Biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên đất ở Tây Nguyên là gì, đặc biệt là đối với đất feralit?
A. Chặt phá rừng để mở rộng diện tích canh tác.
B. Áp dụng biện pháp thủy lợi hóa đất.
C. Thực hiện biện pháp canh tác tiên tiến, chống xói mòn, cải tạo đất.
D. Chỉ trồng một loại cây duy nhất để dễ quản lý.
17. Để phát triển ngành du lịch bền vững ở Tây Nguyên, cần chú trọng tới yếu tố nào sau đây?
A. Phát triển các khu nghỉ dưỡng cao cấp quy mô lớn.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa bản địa, cảnh quan thiên nhiên.
C. Tăng cường quảng bá hình ảnh Tây Nguyên trên thị trường quốc tế.
D. Đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông đường bộ.
18. Khí hậu đặc trưng của vùng Tây Nguyên là gì, ảnh hưởng đến các loại cây trồng và sinh hoạt của người dân?
A. Khí hậu nhiệt đới gió mùa với một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt.
B. Khí hậu ôn đới gió mùa, có mùa đông lạnh.
C. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa ẩm.
19. Loại khoáng sản nào có trữ lượng lớn và được khai thác phổ biến ở Tây Nguyên, phục vụ cho ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất vật liệu?
A. Sắt.
B. Bô-xít.
C. Đá vôi.
D. Vàng.
20. Loại cây trồng nào được xem là biểu tượng của cao nguyên Đà Lạt, gắn liền với khí hậu mát mẻ quanh năm của vùng?
A. Chè.
B. Cà phê.
C. Rau hoa các loại.
D. Cao su.
21. Trong cơ cấu cây trồng của Tây Nguyên, cây nào giữ vai trò quan trọng thứ hai sau cà phê về giá trị kinh tế và diện tích?
A. Chè.
B. Hồ tiêu.
C. Cao su.
D. Điều.
22. Tây Nguyên có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch nào, dựa trên các yếu tố tự nhiên và văn hóa đặc sắc?
A. Du lịch biển đảo.
B. Du lịch khám phá văn hóa cồng chiêng và sinh thái núi rừng.
C. Du lịch sông nước, kênh rạch.
D. Du lịch sa mạc, hoang mạc.
23. Đâu là hạn chế lớn nhất về mặt xã hội đối với sự phát triển bền vững của vùng Tây Nguyên hiện nay?
A. Thiếu các trường đại học và cao đẳng.
B. Trình độ dân trí và đời sống của một bộ phận dân cư, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, còn thấp.
C. Sự phân bố dân cư không đồng đều.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin khoa học kỹ thuật.
24. Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản ở Tây Nguyên chủ yếu tập trung vào nhóm sản phẩm nào?
A. Chế biến thủy sản và lúa gạo.
B. Chế biến cà phê, cao su, chè và các loại nông sản khác.
C. Chế biến quặng kim loại.
D. Chế biến dệt may.
25. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên?
A. Sự giao thoa và tiếp biến văn hóa với các dân tộc khác.
B. Thiếu các lễ hội truyền thống.
C. Sự mai một của các phong tục, tập quán do quá trình đô thị hóa và ảnh hưởng của văn hóa bên ngoài.
D. Thiếu các phương tiện truyền thông để quảng bá văn hóa.