Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 14: Thực hành Tìm hiểu vấn đề phòng chống thiên tai và ứng phó với biến đổi khí hậu
1. Theo Luật Phòng chống thiên tai Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc chỉ đạo, điều hành công tác phòng chống thiên tai trên phạm vi cả nước?
A. Bộ Tài nguyên và Môi trường
B. Ủy ban Quốc gia Ứng phó sự cố, thiên tai và tìm kiếm cứu nạn (Ủy ban Quốc gia PCTT)
C. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
D. Bộ Khoa học và Công nghệ
2. Việc thích ứng với biến đổi khí hậu là cần thiết khi một số tác động đã không thể tránh khỏi. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm thích ứng?
A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo
B. Xây dựng các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn
C. Đầu tư vào công nghệ thu giữ carbon
D. Giảm thiểu sử dụng nhiên liệu hóa thạch
3. Hệ thống cảnh báo sớm thiên tai đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản. Yêu cầu cơ bản nhất đối với một hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả là gì?
A. Chỉ cảnh báo khi thiên tai đã xảy ra
B. Cung cấp thông tin cảnh báo kịp thời, chính xác và đến được với người dân
C. Sử dụng phương tiện truyền tin duy nhất là loa phóng thanh
D. Chỉ tập trung vào các loại thiên tai lớn
4. Động đất là một hiện tượng địa chất. Các quốc gia nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương thường có nguy cơ động đất cao hơn do yếu tố nào?
A. Vị trí gần xích đạo
B. Nằm trên các mảng kiến tạo có sự va chạm, cọ xát mạnh
C. Có nhiều hệ thống sông ngòi lớn
D. Nằm ở khu vực có khí hậu ôn đới
5. Trong chiến lược phòng chống thiên tai, phục hồi và tái thiết là giai đoạn quan trọng sau khi thiên tai xảy ra. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?
A. Ngăn chặn thiên tai xảy ra lần nữa
B. Cung cấp cứu trợ khẩn cấp cho người dân
C. Xây dựng lại cơ sở hạ tầng và cuộc sống để cộng đồng có thể phục hồi và phát triển bền vững hơn
D. Đánh giá thiệt hại và rút kinh nghiệm
6. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay, theo các báo cáo khoa học uy tín, là gì?
A. Sự thay đổi bức xạ mặt trời
B. Hoạt động núi lửa
C. Hoạt động của con người, đặc biệt là phát thải khí nhà kính
D. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất
7. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các hệ sinh thái như rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển khỏi các tác động của thiên tai. Vai trò này thuộc nhóm nào của ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Giảm nhẹ phát thải khí nhà kính
B. Thích ứng với biến đổi khí hậu
C. Đánh giá tác động môi trường
D. Tăng cường cảnh báo sớm
8. Thiên tai là những hiện tượng tự nhiên bất thường, có sức tàn phá lớn và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến con người, môi trường và kinh tế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thiên tai?
A. Tính bất thường và khó lường
B. Sức tàn phá lớn
C. Gây ảnh hưởng tích cực đến môi trường
D. Liên quan đến các yếu tố tự nhiên
9. Sạt lở đất là một thiên tai gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt ở các vùng đồi núi. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ xảy ra sạt lở đất?
A. Thời tiết khô hạn, thiếu nước
B. Thảm thực vật dày đặc và ổn định
C. Mưa lớn kéo dài làm bão hòa đất và mất ổn định sườn dốc
D. Hoạt động địa chấn cường độ thấp
10. Bão là một loại hình thiên tai nguy hiểm. Hiện tượng nào sau đây là dấu hiệu nhận biết sớm của một cơn bão đang hình thành hoặc tiếp cận?
A. Mực nước sông dâng cao đột ngột
B. Trời quang mây, gió nhẹ
C. Gió mạnh cấp 8 trở lên và có xu hướng tăng dần, kèm theo mưa lớn
D. Sóng biển lặng yên
11. Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) và Liên Hợp Quốc là những cơ quan quốc tế có vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai. Thỏa thuận quốc tế nào sau đây là một ví dụ điển hình cho nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Hiệp định Geneva
B. Hiệp định Paris
C. Hiệp định Kyoto (hiện đã hết hiệu lực cho các cam kết mới)
D. Cả Hiệp định Paris và Hiệp định Kyoto
12. Lũ lụt là một trong những thiên tai phổ biến ở Việt Nam. Nguyên nhân chính gây ra lũ lụt trên diện rộng thường là sự kết hợp của các yếu tố nào?
A. Hạn hán kéo dài và sa mạc hóa
B. Mưa lớn kéo dài trên diện rộng và/hoặc xả lũ từ các hồ chứa thủy điện
C. Hoạt động địa chất, sạt lở đất
D. Gió mùa đông bắc khô hanh
13. Biến đổi khí hậu được định nghĩa là sự thay đổi dài hạn của khí hậu, bao gồm những thay đổi đáng kể về những yếu tố nào sau đây của khí quyển?
A. Nhiệt độ và lượng mưa
B. Áp suất khí quyển và độ ẩm
C. Gió và mây
D. Tất cả các yếu tố trên
14. Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua nhiều con đường. Con đường nào sau đây là một ví dụ?
A. Giảm ô nhiễm không khí do nhiệt độ tăng
B. Tăng cường các bệnh lây truyền qua vật chủ trung gian (như sốt rét, sốt xuất huyết) do sự thay đổi phạm vi phân bố của vật trung gian
C. Cải thiện chất lượng nước uống do lượng mưa ổn định
D. Giảm thiểu các vấn đề sức khỏe tâm thần do thời tiết dễ chịu hơn
15. Một trong những biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu là giảm phát thải khí nhà kính. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm này?
A. Xây dựng đê chắn sóng
B. Phát triển năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió)
C. Di dời dân cư khỏi vùng nguy hiểm
D. Cải thiện hệ thống cảnh báo sớm thiên tai
16. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Hiện tượng nào sau đây được dự báo sẽ xảy ra thường xuyên hơn ở nhiều khu vực do biến đổi khí hậu?
A. Bão tuyết
B. Hạn hán và sóng nhiệt
C. Mưa đá nhỏ và gió giật nhẹ
D. Mùa đông kéo dài và lạnh hơn
17. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những thay đổi trong các hệ sinh thái. Hiện tượng nào sau đây là một biểu hiện rõ rệt của tác động này?
A. Sự nở hoa sớm của cây cối
B. Sự thay đổi mùa di cư của chim
C. Tẩy trắng san hô do nhiệt độ nước biển tăng
D. Tất cả các biểu hiện trên
18. Trong công tác phòng chống thiên tai, giảm nhẹ rủi ro thiên tai là một mục tiêu quan trọng. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giảm nhẹ rủi ro thiên tai?
A. Xây dựng công trình phòng chống (đê, kè)
B. Quy hoạch sử dụng đất, tránh xây dựng ở vùng nguy hiểm
C. Tổ chức sơ tán dân khi có cảnh báo thiên tai
D. Thành lập đội cứu hộ, cứu nạn chuyên nghiệp
19. Một trong những thách thức lớn nhất trong ứng phó với biến đổi khí hậu và thiên tai là vấn đề tài chính. Việc huy động nguồn lực tài chính cho các hoạt động này thường đến từ những nguồn nào?
A. Chỉ từ nguồn viện trợ quốc tế
B. Chỉ từ ngân sách nhà nước
C. Ngân sách nhà nước, viện trợ quốc tế, khu vực tư nhân và cộng đồng
D. Chỉ từ các tổ chức phi chính phủ
20. Hoạt động nào sau đây của con người gây ra ô nhiễm môi trường nước, có thể làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi khí hậu và thiên tai?
A. Trồng cây gây rừng
B. Thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, biển
C. Sử dụng năng lượng mặt trời
D. Tái chế chất thải nhựa
21. Việc gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu do biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?
A. Tăng cường tài nguyên nước ngọt
B. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan
C. Nước biển dâng và ngập úng vùng ven biển
D. Cải thiện năng suất nông nghiệp ở mọi khu vực
22. Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Mục tiêu nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến hành động ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. SDG 1: Xóa nghèo
B. SDG 5: Bình đẳng giới
C. SDG 13: Hành động vì khí hậu
D. SDG 16: Hòa bình, công lý và các thể chế vững mạnh
23. Theo phân loại phổ biến, các loại thiên tai có thể được chia thành những nhóm chính nào?
A. Thiên tai do khí tượng thủy văn và thiên tai địa chất
B. Thiên tai do con người và thiên tai tự nhiên
C. Thiên tai do môi trường và thiên tai xã hội
D. Thiên tai cục bộ và thiên tai toàn cầu
24. Hoạt động nào sau đây của con người góp phần làm gia tăng hiệu ứng nhà kính và làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu?
A. Trồng cây xanh
B. Sử dụng phương tiện giao thông chạy bằng điện
C. Đốt phá rừng để lấy đất canh tác
D. Tái chế và tái sử dụng vật liệu
25. Khí nhà kính nào sau đây có khả năng giữ nhiệt trong khí quyển cao nhất và đóng góp lớn nhất vào hiệu ứng nhà kính?
A. Ozone (O3)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Nitrous oxide (N2O)
D. Methane (CH4)